Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Describing Clothes
Việc giúp bé nhận biết và mô tả quần áo bằng tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ. Chủ đề "Describing Clothes" không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn giúp trẻ sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế xoay quanh chủ đề mô tả trang phục.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ DESCRIBING CLOTHES
Dưới đây là danh sách khoảng 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về mô tả quần áo, kèm theo phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp trẻ dễ dàng học và ghi nhớ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
clothes | /kloʊðz/ | quần áo |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | áo thun |
shirt | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
blouse | /blaʊz/ | áo kiểu (nữ) |
trousers | /ˈtraʊzərz/ | quần dài |
jeans | /dʒiːnz/ | quần bò |
shorts | /ʃɔːrts/ | quần ngắn |
skirt | /skɜːrt/ | váy ngắn |
dress | /drɛs/ | đầm/váy liền |
jacket | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
coat | /koʊt/ | áo choàng |
sweater | /ˈswetər/ | áo len |
hoodie | /ˈhʊdi/ | áo có mũ |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | đồng phục |
pajamas | /pəˈdʒɑːməz/ | đồ ngủ |
socks | /sɑːks/ | tất |
shoes | /ʃuːz/ | giày |
sandals | /ˈsændlz/ | dép sandal |
boots | /buːts/ | ủng |
cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
hat | /hæt/ | mũ |
gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay |
scarf | /skɑːrf/ | khăn choàng cổ |
belt | /belt/ | thắt lưng |
button | /ˈbʌtn/ | nút áo |
zipper | /ˈzɪpər/ | khóa kéo |
/ˈpɑːkɪt/ | túi áo | |
collar | /ˈkɑːlər/ | cổ áo |
sleeve | /sliːv/ | tay áo |
cotton | /ˈkɑːtn/ | vải cotton |
wool | /wʊl/ | vải len |
silk | /sɪlk/ | lụa |
leather | /ˈleðər/ | da |
denim | /ˈdenɪm/ | vải bò |
plain | /pleɪn/ | trơn |
striped | /straɪpt/ | kẻ sọc |
spotted | /ˈspɑːtɪd/ | chấm bi |
checked | /ʧekt/ | ca rô |
colorful | /ˈkʌlərfəl/ | nhiều màu sắc |
dark | /dɑːrk/ | tối |
light | /laɪt/ | sáng |
tight | /taɪt/ | bó sát |
loose | /luːs/ | rộng rãi |
comfortable | /ˈkʌmfərtəbəl/ | thoải mái |
fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp thời trang |
old-fashioned | /ˌoʊldˈfæʃənd/ | lỗi thời |
casual | /ˈkæʒuəl/ | bình thường |
formal | /ˈfɔːrməl/ | trang trọng |
trendy | /ˈtrendi/ | hợp mốt |
matching | /ˈmættʃɪŋ/ | phối hợp |
outfit | /ˈaʊtfɪt/ | bộ quần áo |
look | /lʊk/ | vẻ ngoài |
style | /staɪl/ | phong cách |
wear | /wer/ | mặc |
put on | /pʊt ɑːn/ | mặc vào |
take off | /teɪk ɒf/ | cởi ra |
try on | /traɪ ɑːn/ | thử đồ |
fit | /fɪt/ | vừa vặn |
match | /mættʃ/ | phù hợp |
look good | /lʊk ɡʊd/ | trông đẹp |
size | /saɪz/ | cỡ |
II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỚI CHỦ ĐỀ MÔ TẢ QUẦN ÁO HÀNG NGÀY
Dưới đây là các mẫu câu sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày khi mô tả quần áo. Trẻ có thể dùng để nói về chính mình hoặc người khác, luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
Các mẫu câu phổ biến:
- I’m wearing a red T-shirt. – Con đang mặc áo thun đỏ.
- She is wearing a pink dress. – Cô ấy đang mặc váy hồng.
- He has blue jeans on. – Cậu ấy mặc quần bò xanh.
- My jacket has a zipper. – Áo khoác của con có khóa kéo.
- This dress is beautiful. – Cái váy này đẹp quá.
- I love your outfit! – Con thích bộ đồ của bạn.
- Are these shoes new? – Đôi giày này mới hả?
- Your skirt is very colorful. – Váy của bạn nhiều màu ghê.
- My trousers are too tight. – Quần con bó quá.
- These socks are very soft. – Đôi tất này mềm ghê.
- Can I try this on? – Con thử cái này được không?
- It fits me well. – Nó vừa với con.
- This shirt is too big. – Áo này to quá.
- I want to wear something casual. – Con muốn mặc đồ bình thường.
- She looks so fashionable! – Cô ấy trông thời trang quá!
- Do you like my new hoodie? – Bạn có thích áo khoác con mới không?
- What are you wearing today? – Hôm nay bạn mặc gì vậy?
- I like your scarf. – Con thích khăn choàng của bạn.
- His coat is warm and comfy. – Áo choàng của cậu ấy ấm và dễ chịu.
- The dress is made of silk. – Cái váy làm bằng lụa.
- My uniform is blue and white. – Đồng phục của con màu xanh và trắng.
- That cap looks cool! – Cái mũ đó trông ngầu ghê!
- This shirt has buttons. – Áo này có nút.
- I need a belt. – Con cần một cái thắt lưng.
- I don’t like tight clothes. – Con không thích đồ bó.
- My mom bought me new pajamas. – Mẹ mua đồ ngủ mới cho con.
- He put on his coat before going out. – Cậu ấy mặc áo choàng trước khi ra ngoài.
- Let’s match our clothes! – Mình phối đồ giống nhau đi!
- The sleeves are too short. – Tay áo ngắn quá.
- This outfit is for the party. – Bộ đồ này dành cho tiệc.
- I wear casual clothes at home. – Ở nhà con mặc đồ thường.
- That blouse is stylish! – Cái áo kiểu đó sành điệu ghê!
- I want to change my shirt. – Con muốn thay áo.
- His gloves are leather. – Găng tay của cậu ấy bằng da.
- You look great in that jacket! – Con mặc áo khoác đó đẹp ghê!
- Try on this sweater! – Thử áo len này đi!
- This skirt is old-fashioned. – Cái váy này lỗi thời rồi.
- I like plain clothes. – Con thích đồ trơn.
- That dress is too bright. – Cái váy đó sáng quá.
- The shoes match the dress. – Giày hợp với váy ghê.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Describing Clothes
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Tailor and Dressmaker Shop tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ DESCRIBING CLOTHES
Dưới đây là 10 đoạn hội thoại ngắn, vui nhộn và gần gũi giúp trẻ áp dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé vào các tình huống mô tả quần áo trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
1. Talking about today’s clothes
Anna: What are you wearing today?
Tom: I’m wearing a yellow T-shirt and blue shorts.
→ Hôm nay bạn mặc gì? / Mình mặc áo thun vàng và quần ngắn xanh.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Describing Clothes
2. Complimenting a friend
Lily: I love your dress!
Mia: Thanks! It’s my birthday dress.
→ Con thích váy của bạn quá! / Cảm ơn! Đây là váy sinh nhật của mình đó.
3. Describing new clothes
Ben: Are those jeans new?
Sara: Yes! My dad bought them yesterday.
→ Đó là quần bò mới hả? / Đúng rồi! Ba mới mua hôm qua.
4. Talking about colors
Mom: Which color do you want?
Child: I want the red dress, please!
→ Con muốn màu nào? / Cho con cái váy đỏ nha!
5. Matching outfits
Leo: We have matching jackets!
Sam: Yay! We’re twins now!
→ Chúng mình có áo khoác giống nhau nè! / Yeah! Giống sinh đôi luôn!
6. Talking about winter clothes
Child: My coat is very warm.
Friend: And your gloves look soft!
→ Áo khoác của con ấm lắm. / Găng tay của bạn nhìn mềm ghê!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
7. Choosing what to wear
Mom: Wear your uniform today.
Child: Okay, my blue and white one?
→ Hôm nay mặc đồng phục nhé. / Dạ, cái xanh trắng phải không mẹ?
8. Trying on clothes
Child: Can I try this on?
Shopkeeper: Sure! The fitting room is over there.
→ Con thử cái này được không? / Dĩ nhiên! Phòng thử ở đằng kia nha.
9. Complaining about tight clothes
Child: This shirt is too tight.
Parent: Let’s find a bigger size.
→ Áo này bó quá. / Mình tìm cỡ lớn hơn nha.
10. Talking about party clothes
Friend 1: You look great in that dress!
Friend 2: Thanks! It’s for the school party.
→ Bạn mặc cái váy đó đẹp ghê! / Cảm ơn! Váy này để dự tiệc ở trường á.
Chủ đề "Describing Clothes" không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn tạo cơ hội để trẻ vận dụng từ trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Khi bé hiểu và sử dụng linh hoạt các từ và mẫu câu mô tả quần áo trong sinh hoạt hằng ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày sẽ tiến bộ vượt bậc. Phụ huynh có thể cùng học, cùng chơi và cùng luyện tập với bé mỗi ngày để xây dựng môi trường học tập tự nhiên và vui vẻ.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm