Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Tailor and Dressmaker Shop
Trong cuộc sống hàng ngày, việc trẻ em làm quen với các ngành nghề phổ biến như thợ may hay tiệm may không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, kết hợp với mẫu câu và các đoạn hội thoại sinh động xoay quanh chủ đề Tailor and Dressmaker Shop. Phù hợp với phụ huynh đang tìm kiếm nội dung học mang tính ứng dụng cao cho trẻ.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "TAILOR AND DRESSMAKER SHOP"
Dưới đây là 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thường gặp trong tiệm may, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt giúp trẻ dễ ghi nhớ hơn:
Từ vựng | Phiên âm (BrE) / (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
tailor | /ˈteɪlə(r)/ | thợ may |
dressmaker | /ˈdresˌmeɪkə(r)/ | thợ may đồ nữ |
sewing machine | /ˈsəʊɪŋ məˌʃiːn/ (AmE: /ˈsoʊɪŋ məˌʃiːn/) | máy may |
thread | /θred/ | chỉ |
sewing thread | /ˈsəʊɪŋ θred/ (AmE: /ˈsoʊɪŋ θred/) | chỉ may |
needle | /ˈniːdl/ | kim may |
fabric | /ˈfæbrɪk/ | vải |
fabric swatch | /ˈfæbrɪk swɒʧ/ (AmE: /swɑːʧ/) | mẫu vải |
fabric roll | /ˈfæbrɪk rəʊl/ (AmE: /roʊl/) | cuộn vải |
scissors | /ˈsɪzəz/ (AmE: /ˈsɪzərz/) | kéo |
tape measure | /ˈteɪp ˌmeʒə(r)/ | thước dây |
pin | /pɪn/ | ghim |
button | /ˈbʌtn/ | nút áo |
buttonhole | /ˈbʌtnˌhəʊl/ (AmE: /ˈbʌtnˌhoʊl/) | lỗ cài nút |
zipper | /ˈzɪpə(r)/ (AmE: /ˈzɪpər/) | khóa kéo |
hem | /hem/ | gấu quần/áo |
seam | /siːm/ | đường may |
pattern | /ˈpætən/ (AmE: /ˈpætərn/) | mẫu rập |
dart | /dɑːt/ (AmE: /dɑːrt/) | ly may |
stitch | /stɪtʃ/ | mũi may |
patch | /pætʃ/ | miếng vá |
fold | /fəʊld/ (AmE: /foʊld/) | nếp gấp |
thimble | /ˈθɪmbl/ | cái đê |
tailor chalk | /ˈʧɔːk/ (AmE: /ˈʧɑːk/) | phấn vẽ may |
iron | /ˈaɪən/ (AmE: /ˈaɪərn/) | bàn là |
pressing board | /ˈpresɪŋ bɔːd/ (AmE: /bɔːrd/) | tấm ép vải |
sewing kit | /ˈsəʊɪŋ kɪt/ (AmE: /ˈsoʊɪŋ kɪt/) | bộ dụng cụ may |
tailor shop | /ˈteɪlə ʃɒp/ (AmE: /ˈteɪlər ʃɑːp/) | tiệm may |
alteration | /ˌɔːltəˈreɪʃn/ (AmE: /ˌɒːl-/) | sự sửa đồ |
fitting | /ˈfɪtɪŋ/ | thử đồ |
measure | /ˈmeʒə(r)/ | đo kích thước |
shorten | /ˈʃɔːtn/ (AmE: /ˈʃɔːrtn/) | làm ngắn lại |
lengthen | /ˈleŋθən/ | làm dài ra |
sew | /səʊ/ (AmE: /soʊ/) | may |
mend | /mend/ | vá, sửa |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
order | /ˈɔːdə(r)/ (AmE: /ˈɔːrdər/) | đặt hàng |
customer | /ˈkʌstəmə(r)/ (AmE: /ˈkʌstəmər/) | khách hàng |
mannequin | /ˈmænəkɪn/ | ma-nơ-canh |
sleeve | /sliːv/ | tay áo |
collar | /ˈkɒlə(r)/ (AmE: /ˈkɑːlər/) | cổ áo |
/ˈpɒkɪt/ (AmE: /ˈpɑːkɪt/) | túi áo | |
lining | /ˈlaɪnɪŋ/ | lớp lót |
waistband | /ˈweɪstbænd/ | cạp quần |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ (AmE: /ˈjuːnɪfɔːrm/) | đồng phục |
dress | /dres/ | váy |
shirt | /ʃɜːt/ (AmE: /ʃɜːrt/) | áo sơ mi |
trousers | /ˈtraʊzəz/ (AmE: pants /pænts/) | quần dài |
jacket | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
suit | /suːt/ | bộ đồ vest |
outfit | /ˈaʊtfɪt/ | bộ trang phục |
size | /saɪz/ | kích cỡ |
body shape | /ˈbɒdi ʃeɪp/ (AmE: /ˈbɑːdi ʃeɪp/) | vóc dáng |
fashion | /ˈfæʃn/ | thời trang |
hanger | /ˈhæŋə(r)/ | móc áo |
hanger rack | /ˈhæŋə ræk/ | giá treo áo |
clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ (AmE: /ˈkloʊðɪŋ/) | quần áo |
tailor-made | /ˌteɪləˈmeɪd/ | may đo riêng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Tailor and Dressmaker Shop
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "TAILOR AND DRESSMAKER SHOP"
Sau khi học từ vựng, trẻ có thể luyện tập với các mẫu câu sau để phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Các câu này mô phỏng tình huống tại tiệm may, giúp bé phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Cấu trúc phổ biến:
- Can you…? – Bạn có thể… không?
- I would like to… – Con muốn…
- Do you have…? – Bạn có… không?
- It’s too… – Nó quá…
- Please make it… – Làm ơn hãy làm nó…
30 mẫu câu:
- I want to sew a dress. – Con muốn may một chiếc váy.
- Can you fix my shirt? – Bạn có thể sửa áo của con không?
- This trouser is too long. – Quần này dài quá.
- Please shorten it. – Làm ơn làm ngắn nó lại.
- I like this fabric. – Con thích loại vải này.
- Do you have red thread? – Bạn có chỉ màu đỏ không?
- Let’s use the sewing machine. – Cùng dùng máy may nào.
- Where is the needle? – Kim may đâu rồi?
- Can I try it on? – Con có thể thử nó không?
- I need new buttons. – Con cần mấy cái nút áo mới.
- My jacket needs a zipper. – Áo khoác của con cần khóa kéo.
- Please take my measurements. – Làm ơn đo cho con với.
- This dress is too tight. – Váy này chật quá.
- Can you loosen it? – Bạn có thể nới nó ra không?
- My shirt is torn. – Áo sơ mi của con bị rách.
- Please mend it. – Làm ơn vá lại.
- I want a new school uniform. – Con muốn đồng phục mới.
- Do you make costumes? – Cô có may trang phục biểu diễn không?
- I like this pattern. – Con thích mẫu rập này.
- Let’s iron the dress. – Cùng ủi cái váy nào.
- This collar is too big. – Cổ áo này to quá.
- Can you make it smaller? – Bạn làm cho nhỏ lại được không?
- I want pockets on my trousers. – Con muốn có túi ở quần.
- Where is the tape measure? – Thước dây đâu rồi nhỉ?
- My shirt is missing a button. – Áo con bị mất nút rồi.
- What size do I need? – Con cần cỡ mấy vậy?
- I like this outfit! – Con thích bộ đồ này!
- I want a dress with long sleeves. – Con muốn váy tay dài.
- Can you sew a badge here? – Cô có thể may huy hiệu ở đây không?
- Let’s choose a fabric swatch. – Mình chọn mẫu vải đi.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Tailor and Dressmaker Shop
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Describing Hair tại đây.
III. HỘI THOẠI VẬN DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "TAILOR AND DRESSMAKER SHOP"
1. At the tailor shop
Child: Hello! I need to fix my trousers.
Tailor: What’s wrong with them?
Child: They are too long.
Tailor: Okay, I will shorten them for you.
→ Xin chào! Con cần sửa quần. / Có vấn đề gì vậy? / Quần dài quá. / Được rồi, cô sẽ làm ngắn lại.
2. Choosing fabric
Tailor: Which fabric do you like?
Child: I like this red one.
Tailor: Great choice!
→ Con thích loại vải nào? / Con thích cái màu đỏ này. / Lựa chọn tuyệt đấy!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Tailor and Dressmaker Shop
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
3. Lost button
Child: My shirt is missing a button.
Tailor: No problem. I will sew a new one.
→ Áo con bị mất nút. / Không sao, cô sẽ may nút mới vào.
4. Taking measurements
Tailor: Let me measure your waist.
Child: Okay!
Tailor: You are size 6.
→ Cô đo vòng eo cho con nhé. / Dạ vâng! / Con mặc cỡ 6 nha.
5. At-home sewing
Mom: Can you pass me the scissors?
Child: Here you go, Mom!
Mom: Let’s sew this badge together.
→ Đưa kéo cho mẹ với con. / Dạ đây nè mẹ! / Mình cùng may huy hiệu này nhé.
6. Ordering a costume
Child: I want a new costume for the play.
Tailor: What kind of costume?
Child: A superhero suit!
→ Con muốn một bộ đồ diễn mới. / Con muốn loại nào? / Một bộ siêu anh hùng!
7. Ironing
Child: This dress is wrinkled.
Mom: Let’s iron it now.
→ Cái váy này nhăn quá. / Giờ mình ủi nó nha.
8. Choosing design
Child: I like this dress, but can we add pockets?
Tailor: Sure! I’ll add two.
→ Con thích cái váy này, nhưng thêm túi được không? / Tất nhiên rồi, cô sẽ thêm hai túi.
9. Trying it on
Tailor: Try it on and let me know.
Child: It fits perfectly!
→ Thử đi rồi nói cô biết nha. / Vừa y luôn!
10. Asking for a sewing kit
Child: Do you have a sewing kit?
Shop owner: Yes, it’s over there.
→ Bạn có bộ dụng cụ may không? / Có, nó ở đằng kia kìa.
Tổng kết: Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từng từ mà còn là khả năng áp dụng từ vào giao tiếp hàng ngày. Với chủ đề “Tailor and Dressmaker Shop”, trẻ không chỉ học được từ vựng thực tiễn, mà còn rèn luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên thông qua mẫu câu và hội thoại. Đây là bước đệm hiệu quả giúp bé sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong cuộc sống.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm