Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Hotel
Việc cho trẻ tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua các tình huống quen thuộc sẽ giúp các em phản xạ tiếng Anh tốt hơn. Một trong những ngữ cảnh thú vị mà trẻ thường gặp là “At the Hotel” – Tại khách sạn. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế dưới đây để bé có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên – thú vị – dễ áp dụng!
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ AT THE HOTEL
Dưới đây là 80 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến khách sạn, bao gồm cách phát âm và nghĩa tiếng Việt để hỗ trợ trẻ học sâu, nhớ lâu.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
hotel | /həʊˈtel/ | khách sạn |
lobby | /ˈlɒb.i/ | sảnh chờ |
reception | /rɪˈsep.ʃən/ | quầy lễ tân |
receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân |
guest | /ɡest/ | khách |
room | /ruːm/ | phòng |
key card | /ˈkiː ˌkɑːd/ | thẻ khóa phòng |
elevator | /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ | thang máy |
stairs | /steəz/ | cầu thang bộ |
bellboy | /ˈbel.bɔɪ/ | nhân viên hành lý |
luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | va-li |
check-in | /ˈtʃek.ɪn/ | nhận phòng |
check-out | /ˈtʃek.aʊt/ | trả phòng |
ID card | /ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/ | thẻ căn cước |
passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | hộ chiếu |
reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | đặt chỗ |
confirmation | /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ | xác nhận |
single room | /ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/ | phòng đơn |
double room | /ˈdʌb.əl ruːm/ | phòng đôi |
family room | /ˈfæm.əl.i ruːm/ | phòng gia đình |
bed | /bed/ | giường |
pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | gối |
blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn |
sheet | /ʃiːt/ | ga trải giường |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | phòng tắm |
towel | /ˈtaʊ.əl/ | khăn tắm |
soap | /səʊp/ | xà phòng |
shampoo | /ʃæmˈpuː/ | dầu gội đầu |
hair dryer | /ˈheə ˌdraɪ.ər/ | máy sấy tóc |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương |
TV | /ˌtiːˈviː/ | ti vi |
remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | máy điều hòa |
fan | /fæn/ | quạt |
minibar | /ˈmɪn.i.bɑːr/ | tủ lạnh nhỏ |
telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | điện thoại |
Wi-Fi | /ˈwaɪ.faɪ/ | mạng không dây |
breakfast | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
buffet | /ˈbʊf.eɪ/ | tiệc tự chọn |
restaurant | /ˈres.trɒnt/ | nhà hàng |
menu | /ˈmen.juː/ | thực đơn |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | hồ bơi |
gym | /dʒɪm/ | phòng tập thể hình |
spa | /spɑː/ | spa |
receptionist desk | /rɪˈsep.ʃən.ɪst desk/ | quầy tiếp tân |
housekeeping | /ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ | dọn phòng |
room service | /ruːm ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ phòng |
wake-up call | /ˈweɪk.ʌp kɔːl/ | gọi báo thức |
bell | /bel/ | chuông |
slippers | /ˈslɪp.ərz/ | dép đi trong phòng |
bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | áo choàng tắm |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | nhà vệ sinh |
toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
door | /dɔːr/ | cửa |
do not disturb sign | /duː nɒt dɪˈstɜːb saɪn/ | bảng "Không làm phiền" |
key | /kiː/ | chìa khóa |
lock | /lɒk/ | khóa cửa |
curtain | /ˈkɜː.tən/ | rèm cửa |
light | /laɪt/ | đèn |
lamp | /læmp/ | đèn bàn |
floor | /flɔːr/ | |
elevator button | /ˈel.ɪ.veɪ.tər ˈbʌt.ən/ | nút thang máy |
front desk | /frʌnt desk/ | quầy lễ tân |
bell cart | /bel kɑːt/ | xe đẩy hành lý |
lobby chair | /ˈlɒb.i tʃeə/ | ghế ở sảnh |
security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | bảo vệ |
reservation number | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈnʌm.bər/ | số đặt phòng |
extra bed | /ˈek.strə bed/ | giường phụ |
view | /vjuː/ | khung cảnh |
balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
staff | /stɑːf/ | nhân viên |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Hotel
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ Ở KHÁCH SẠN
Dưới đây là 30 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé giúp trẻ vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo ngữ cảnh thực tế tại khách sạn.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
We are staying at a hotel. | Chúng ta đang ở khách sạn. |
This is the hotel lobby. | Đây là sảnh khách sạn. |
Let’s check in! | Mình đi nhận phòng nào! |
Where is the reception desk? | Quầy lễ tân ở đâu? |
The receptionist is very kind. | Nhân viên lễ tân rất thân thiện. |
I have a reservation. | Con đã đặt phòng trước rồi. |
Here is our room key. | Đây là chìa khóa phòng của mình. |
Let’s take the elevator. | Đi thang máy nhé! |
We’re on the third floor. | Mình ở tầng 3. |
This room is big and clean. | Phòng này to và sạch sẽ. |
I want to jump on the bed! | Con muốn nhảy lên giường! |
Where’s the bathroom? | Phòng tắm ở đâu vậy? |
I love the soft pillow. | Con thích cái gối mềm này. |
Can I watch TV? | Con xem TV được không? |
Let’s go to the swimming pool. | Mình đi hồ bơi nhé! |
I need a towel. | Con cần khăn tắm. |
The soap smells good! | Xà phòng thơm quá! |
Let’s go down for breakfast. | Mình xuống ăn sáng đi! |
The buffet has many foods! | Buffet có nhiều món ăn quá! |
I like this hotel room. | Con thích phòng khách sạn này. |
Can I press the elevator button? | Con bấm thang máy được không? |
Don’t forget the room key! | Đừng quên thẻ phòng nhé! |
Can we ask for more pillows? | Mình xin thêm gối được không? |
Let’s call room service. | Gọi dịch vụ phòng đi! |
I want a wake-up call. | Con muốn được gọi dậy. |
Where’s the remote control? | Điều khiển TV đâu rồi? |
I see the balcony! | Con thấy ban công rồi! |
Time to check out. | Đến lúc trả phòng rồi. |
That was a fun hotel stay! | Ở khách sạn thật vui! |
I had a great time here. | Con đã có khoảng thời gian thật tuyệt ở đây. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Hotel
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Post Office tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ Ở KHÁCH SẠN
Dưới đây là 6 cuộc hội thoại mẫu giúp bé làm quen với giao tiếp tiếng Anh tại khách sạn một cách tự nhiên
1. Checking In
Receptionist: Hello! Welcome to Sunny Hotel.
Dad: Hi, we have a reservation.
Receptionist: May I see your ID?
Dad: Here it is.
Child: Wow! This hotel is big!
Tạm dịch:
Lễ tân: Xin chào! Chào mừng đến Sunny Hotel.
Bố: Chào bạn, chúng tôi có đặt phòng trước.
Lễ tân: Cho tôi xem thẻ căn cước nhé.
Bố: Đây nè.
Bé: Wow! Khách sạn này to quá!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Hotel
2. Going to the Room
Mom: Let’s take the elevator to the third floor.
Child: Can I press the button?
Mom: Of course! Press “3”.
Child: Yay! I did it!
Tạm dịch:
Mẹ: Mình đi thang máy lên tầng 3 nhé.
Bé: Con bấm nút được không?
Mẹ: Tất nhiên! Nhấn số 3 đi.
Bé: Yeah! Con bấm rồi!
3. Inside the Hotel Room
Dad: This is our room.
Child: It’s so nice!
Mom: Let’s unpack our suitcase.
Child: Where’s the bathroom?
Tạm dịch:
Bố: Đây là phòng của mình.
Bé: Đẹp quá!
Mẹ: Mình mở va-li ra nào.
Bé: Phòng tắm ở đâu vậy?
4. Ordering Room Service
Child: I’m hungry.
Dad: Let’s call room service.
Receptionist: Hello, how can I help?
Dad: We’d like one burger and one milk.
Child: Thank you!
Tạm dịch:
Bé: Con đói rồi.
Bố: Mình gọi dịch vụ phòng nhé.
Lễ tân: Xin chào, tôi giúp gì được?
Bố: Cho chúng tôi 1 bánh burger và 1 sữa.
Bé: Cảm ơn nha!
5. At the Pool
Mom: Do you want to swim?
Child: Yes! Where’s the towel?
Mom: Here you go.
Child: Yay! Let’s go swimming!
Tạm dịch:
Mẹ: Con muốn đi bơi không?
Bé: Có ạ! Khăn tắm đâu rồi?
Mẹ: Đây nè con.
Bé: Yeah! Đi bơi thôi!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
6. Checking Out
Receptionist: How was your stay?
Dad: It was great. Thank you!
Child: I love this hotel.
Receptionist: Hope to see you again!
Tạm dịch:
Lễ tân: Kỳ nghỉ của bạn thế nào?
Bố: Rất tuyệt, cảm ơn bạn!
Bé: Con thích khách sạn này lắm.
Lễ tân: Mong gặp lại gia đình bạn nhé!
Việc luyện tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề At the Hotel không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ, mà còn luyện phản xạ ngôn ngữ hiệu quả trong các chuyến đi thực tế. Hãy để bé luyện nói mỗi ngày với mẫu câu và hội thoại đơn giản, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và chủ động.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm