Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Garage and Parts of a Car
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
- II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "GARAGE AND PARTS OF A CAR"
- 1. Khi bé quan sát ô tô
- 2. Khi cùng bố mẹ đến ga-ra hoặc sửa xe
- 3. Khi trò chuyện hoặc đặt câu hỏi
- 4. Khi đi mua xe với bố mẹ
- III. HỘI THOẠI MẪU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
- 1. 🗣 Hội thoại: Bé cùng bố kiểm tra ô tô trước khi đi chơi
- 2. 🗣 Hội thoại: Bé quan sát thợ sửa xe trong ga-ra
- 3. 🗣 Hội thoại: Trò chơi “Làm thợ sửa xe” cùng bạn
- IV. PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
Khi trẻ có cơ hội tiếp xúc với ô tô, ga-ra hoặc cùng ba mẹ đến trạm sửa xe, đó là dịp tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề "Garage and Parts of a Car" kèm các hoạt động học từ vựng hiệu quả. Đây là cách giúp việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trở nên vui nhộn, dễ nhớ và có tính ứng dụng cao.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
---|---|---|
Car | /kɑːr/ | ô tô |
Wheel | /wiːl/ | bánh xe |
Door | /dɔːr/ | cửa xe |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ xe |
Headlight | /ˈhed.laɪt/ | đèn pha |
Taillight | /ˈteɪlˌlaɪt/ | đèn hậu |
Bumper | /ˈbʌm.pər/ | cản xe |
Trunk | /trʌŋk/ | cốp xe |
Hood | /hʊd/ | nắp capo |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương chiếu hậu |
Windshield | /ˈwɪndʃiːld/ | kính chắn gió |
Wiper | /ˈwaɪpə/ | gạt nước |
Sunroof | /ˈsʌnˌruːf/ | cửa sổ trời |
Spare tire | /speə ˈtaɪə/ | lốp dự phòng |
Steering wheel | /ˈstɪə.rɪŋ ˌwiːl/ | vô lăng |
Brake | /breɪk/ | phanh |
Accelerator | /əkˈsel.ə.reɪ.tər/ | chân ga |
Engine | /ˈen.dʒɪn/ | động cơ |
Seatbelt | /ˈsiːt.belt/ | dây an toàn |
Dashboard | /ˈdæʃ.bɔːd/ | bảng điều khiển |
Gear | /ɡɪər/ | cần số |
Horn | /hɔːn/ | còi xe |
Radiator | /ˈreɪdɪeɪtə/ | bộ tản nhiệt |
Battery | /ˈbætəri/ | ắc quy |
Alternator | /ˈɔːltəneɪtə/ | máy phát điện |
Fuel tank | /fjuːl tæŋk/ | bình nhiên liệu |
Shock absorber | /ʃɒk əbˈzɔːbə/ | giảm xóc |
Oil filter | /ɔɪl ˈfɪltə/ | lọc dầu |
Air filter | /eə ˈfɪltə/ | lọc gió |
Water pump | /ˈwɔːtə pʌmp/ | bơm nước |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | nhà để xe / trạm sửa xe |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | thợ sửa xe |
Toolbox | /ˈtuːl.bɒks/ | hộp dụng cụ |
Wrench | /rentʃ/ | mỏ lết |
Screwdriver | /ˈskruːˌdraɪ.vər/ | tua vít |
Oil | /ɔɪl/ | dầu nhớt |
Tire pump | /ˈtaɪər pʌmp/ | bơm lốp |
Painting process | /ˈpeɪntɪŋ ˈprəʊsɛs/ | quy trình sơn |
Car wash | /kɑː wɒʃ/ | rửa xe |
Final inspection | /ˈfaɪnəl ɪnˈspɛkʃən/ | kiểm tra cuối cùng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Garage and Parts of a Car
II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "GARAGE AND PARTS OF A CAR"
1. Khi bé quan sát ô tô
Look! That car is very big. → Nhìn kìa! Chiếc xe đó to quá.
The wheels are turning fast. → Bánh xe đang quay nhanh.
Daddy is opening the trunk. → Ba đang mở cốp xe.
I can see the engine under the hood. → Con thấy động cơ dưới nắp ca-pô.
2. Khi cùng bố mẹ đến ga-ra hoặc sửa xe
The mechanic is fixing the car. → Thợ sửa xe đang sửa ô tô.
This wrench is for the tire. → Cái mỏ lết này dùng để mở bánh xe.
Can I help pump the wheels? → Con có thể bơm bánh xe không?
There’s oil on the floor. Be careful! → Có dầu dưới sàn. Cẩn thận nhé!
We need a new mirror, the old is broken. → Mình cần thay gương mới, cái cũ bị vỡ rồi.
3. Khi trò chuyện hoặc đặt câu hỏi
What does this button do? → Nút này để làm gì ạ?
Why do we wear seatbelts? → Tại sao mình phải đeo dây an toàn?
Where is the dashboard? → Bảng điều khiển ở đâu vậy?
The headlights help us see at night. → Đèn pha giúp mình nhìn vào ban đêm.
The car is going to the car wash. → Xe sắp được mang đi rửa.
I want to be a mechanic when I grow up. → Con muốn làm thợ sửa xe khi lớn lên.
4. Khi đi mua xe với bố mẹ
How much does this car cost? → Chiếc xe này giá bao nhiêu?
Does this model come with a sunroof? → Mẫu xe này có cửa sổ trời không?
Can I customize the interior? → Tôi có thể tùy chỉnh nội thất không?
What is the top speed of this car? → Tốc độ tối đa của chiếc xe này là bao nhiêu?
III. HỘI THOẠI MẪU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
1. 🗣 Hội thoại: Bé cùng bố kiểm tra ô tô trước khi đi chơi
Dad: Let’s check the car before our trip. (Mình kiểm tra xe trước khi đi chơi nhé.)
Ben: Okay! The trunk is empty. (Dạ! Cốp xe trống rồi ạ.)
Dad: Good. Now, look at the wheels. Are they full? (Tốt. Nhìn bánh xe nào. Có đầy không?)
Ben: Yes! And I fastened my seatbelt! (Dạ có! Con đã thắt dây an toàn rồi ạ!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Garage and Parts of a Car
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề At the Hotel tại đây.
2. 🗣 Hội thoại: Bé quan sát thợ sửa xe trong ga-ra
Linh: What is the mechanic doing? (Chú thợ đang làm gì vậy?)
Mom: He’s changing the oil and checking the engine. (Chú đang thay dầu và kiểm tra động cơ đó con.)
Linh: I see the dashboard inside the car! (Con thấy bảng điều khiển trong xe!)
Mom: That’s right. So many buttons, right? (Đúng rồi. Nhiều nút bấm quá ha?)
3. 🗣 Hội thoại: Trò chơi “Làm thợ sửa xe” cùng bạn
Mai: I’m the mechanic! Your car is broken. (Tớ là thợ sửa xe! Xe của cậu bị hư rồi.)
Tom: Oh no! Please fix the wheels and check the brake. (Ôi không! Sửa bánh xe và kiểm tra phanh giúp tớ nhé.)
Mai: Done! Here’s your car. (Xong rồi! Xe của cậu đây.)
Tom: Thank you, mechanic Mai! (Cảm ơn thợ Mai nha!)
IV. PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ GARAGE AND PARTS OF A CAR
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chỉ dùng ở việc học từ và câu là chưa đủ, bé sẽ rất nhanh chán. Hãy áp dụng các phương pháp dưới đây để tạo cảm hứng học tập cho bé lâu dài và giúp bé tiếp thu từ vựng hiệu quả hơn.
1. Chơi trò đóng vai “Ga-ra mini” tại nhà
Bố mẹ dùng các thùng carton làm “xe”, chuẩn bị các dụng cụ đồ chơi như mỏ lết, tua vít, bình dầu (giả). Trẻ sẽ đóng vai thợ sửa xe, học từ như engine, wheels, toolbox thông qua hành động thực tế.
👥: “We want to check the car, it is not working.”
🧒: “Let me see… Oh, the engine has a problem.”
2. Ghép thẻ hình với từ vựng
Bố mẹ có thể in hình ảnh các bộ phận ô tô và từ vựng tương ứng. Khuyến khích bé ghép tranh và từ đúng, vừa học vừa chơi kèm theo những phần thưởng nhỏ như bánh kẹo, stickers sẽ thú vị hơn. Nên chia theo nhóm như: outside parts, tools, inside the car.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
3. Cùng nhau kiểm tra ô tô thật
Nếu có ô tô gia đình, phụ huynh có thể dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé trực tiếp trên xe: chỉ seatbelt, mirror, steering wheel,... sau đó để bé thử gọi tên lại. Việc gắn từ vựng với hình ảnh minh họa thực tế sẽ giúp bé nhớ lâu hơn và học dễ dàng hơn.
4. Xem hoạt hình hoặc truyện về ô tô
Đây là phương pháp dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em được các bạn nhỏ ưa chuộng nhất. Bố mẹ chọn video như “Blaze and the Monster Machines” hoặc “Bob the Builder”, hoặc sách truyện về xe và thợ sửa xe cho trẻ xem và hỏi các câu hỏi liên quan để khuyến khích trẻ lặp lại từ vựng theo ngữ cảnh trong phim/ truyện.
💡: “How many cars can you see?”, “What is the mechanic doing with that car?”,...
Chủ đề "Garage and Parts of a Car" là một kho tàng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé vô cùng thú vị và dễ liên kết với đời sống thực tế. Việc học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em không chỉ nằm trong sách vở mà cần được tích hợp vào hoạt động đời thường như sửa xe, đi chơi, hoặc trò chơi nhập vai. Hãy đồng hành cùng con học từ vựng mỗi ngày qua hình ảnh, vật thật, tình huống và giao tiếp thật để bé tiếp thu nhanh và phản xạ tốt hơn trong môi trường sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm