Dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề “ Trekking” thú vị!

Giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày không chỉ gói gọn trong lớp học hay những tình huống thường nhật, mà còn có thể mở rộng qua những chuyến dã ngoại đầy hứng khởi. Việc lồng ghép từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé vào trải nghiệm thực tế như trekking – đi bộ đường dài, khám phá thiên nhiên – giúp bé học tiếng Anh một cách sinh động, tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng khám phá cách giúp trẻ vừa học vừa chơi qua bài viết dưới đây!

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TẠI SAO TRẺ NÊN LÀM QUEN VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “TREKKING”?

Trekking là hoạt động đi bộ khám phá thiên nhiên tại các vùng núi, rừng hoặc nơi hoang sơ. Với trẻ em, trekking thường được tổ chức ngắn và có người hướng dẫn, giúp bé vừa rèn luyện sức khỏe vừa học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách sinh động. Qua những chuyến đi này, bé tiếp xúc với nhiều cảnh vật, động vật, côn trùng... tạo cơ hội tuyệt vời để áp dụng và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh trong thực tế.

Phương pháp này giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày tự nhiên và hiệu quả hơn, khi các bé dùng tiếng Anh để mô tả và chia sẻ trải nghiệm của mình ngoài đời sống thường nhật.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ HOẠT ĐỘNG KHÁM PHÁ

Khi bé tham gia các hoạt động ngoài trời như trekking, việc trang bị từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến thiên nhiên và hành trình đi bộ sẽ giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp. Những từ ngữ này không chỉ giúp bé mô tả chính xác những gì bé nhìn thấy, mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày thông qua việc áp dụng vào thực tế các trải nghiệm dã ngoại, cắm trại và khám phá thiên nhiên.

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản, dễ nhớ và gần gũi mà bạn có thể giới thiệu cho bé khi tham gia hoạt động "trekking":

  • Backpack /ˈbækˌpæk/ : Balo
  • Hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ : Giày đi bộ đường dài
  • Trail /treɪl/ : Con đường mòn, lối đi
  • Map /mæp/ : Bản đồ
  • Compass /ˈkʌmpəs/ : La bàn
  • Water bottle /ˈwɔːtər ˈbɒtl/ : Bình nước
  • Insect /ˈɪnsekt/ : Côn trùng
  • Leaf /liːf/ : Lá cây
  • Tree /triː/ : Cây
  • Rock /rɒk/ : Hòn đá
  • River /ˈrɪvər/ : Dòng sông
  • Mountain /ˈmaʊntən/ : Núi
  • Tent /tent/ : Lều trại     
  • Campfire /ˈkæmpˌfaɪər/ : Lửa trại
  • Binoculars /bɪˈnɒkjələrz/ : Ống nhòm

Ngoài ra, để bé thêm phong phú vốn từ và hiểu sâu hơn về các hoạt động trekking, có thể bổ sung một số từ vựng sau:

  • Backpacker /ˈbækˌpækər/ : Người đi phượt, người leo núi
  • Hiking trail /ˈhaɪkɪŋ treɪl/ : Đường mòn đi bộ
  • Nature /ˈneɪtʃər/ : Thiên nhiên
  • Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ : Động vật hoang dã
  • Boots /buːts/ : Giày ống
  • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/ : Đèn pin
  • Backcountry /ˈbækˌkʌntri/ : Vùng xa xôi hẻo lánh
  • Path /pæθ/ : Lối đi nhỏ
  • Hiking pole /ˈhaɪkɪŋ poʊl/ : Gậy đi bộ đường dài
  • Wildflower /ˈwaɪldˌflaʊər/ : Hoa dại
  • Summit /ˈsʌmɪt/ : Đỉnh núi
  • Stream /striːm/ : Suối nhỏ
  • Trail marker /treɪl ˈmɑːrkər/ : Biển báo đường mòn

Khi học các từ vựng này, bé có thể kết hợp với hình ảnh hoặc các đồ vật thật để ghi nhớ tốt hơn. Đây cũng là cách học phổ biến trong phương pháp giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày, nhằm tạo sự liên kết trực tiếp giữa từ và vật thể.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Trekking”

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Trekking”

III. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ KHI QUAN SÁT KHÁM PHÁ THIÊN NHIÊN 

Để bé không chỉ biết nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn tự tin sử dụng chúng trong thực tế, việc làm quen với các mẫu câu giao tiếp cơ bản là rất cần thiết. Khi đi trekking hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời, bé sẽ dễ dàng mô tả cảnh vật, hỏi han bạn bè hoặc chia sẻ cảm nhận của mình qua những câu nói đơn giản. Điều này cũng góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả.

Dưới đây là những mẫu câu phổ biến, thân thiện với trẻ, giúp bé luyện tập và sử dụng tiếng Anh lưu loát hơn khi quan sát thiên nhiên hoặc hướng dẫn bạn bè cùng tham gia.

1. Mẫu câu quan sát thiên nhiên:

  • Look! + sự vật/người.

Ví dụ: → Look! A big tree! (Nhìn kìa! Cây to quá!)

  • I see + danh từ chỉ vật/con vật.

Ví dụ: → I see a bird.(Mình thấy một con chim.)

  • There is + a/an + danh từ + giới từ chỉ vị trí.

Ví dụ: → There is a river over there.(Đằng kia có một con sông.)

  • This + danh từ + is + tính từ (màu sắc, kích cỡ).

Ví dụ: → This leaf is green and big. (Chiếc lá này màu xanh và to.)

2. Mẫu câu hướng dẫn bạn bè:

  • Let’s + động từ nguyên mẫu. ( Cùng làm gì đó)

Ví dụ: → Let’s follow the trail. (Cùng đi theo lối mòn này nhé.)

  • Be careful! + cảnh báo.( Hãy cẩn thận việc gì đó)

Ví dụ: → Be careful! The rock is slippery.(Cẩn thận! Hòn đá trơn đấy.)

  • Take + danh từ.

Ví dụ: → Take some water. (Uống nước đi.)

  • Can you + động từ + danh từ...? (Bạn có thể ….)

Ví dụ: → Can you hold my backpack? (Bạn cầm giúp mình ba lô nhé?)

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề “In the City” – Học vui, dễ nhớ tại đây.

3. Mẫu câu hỏi và câu trả lời đơn giản dành cho bé

  • What is that? ( Đó là cái gì vậy?)

→ That is a + danh từ.
 Ví dụ: That is a butterfly.(Cái kia là con bướm.)

  • Do you see the + danh từ? (Bạn có thấy…?)

→ Yes, I see a/an + danh từ.

Ví dụ:  Do you see the bird? (Bạn có thấy con chim không?)
→ Yes, I see a blue bird. (Có, mình thấy một con chim xanh.)

  • Where is the + danh từ?

→ It is + giới từ chỉ vị trí.

Ví dụ:  Where is the river? (Con sông ở đâu vậy)
→ The river is over there. (Sông ở đằng kia.)

  • How + tính từ (big, long, tall,...) + is + danh từ?

→ It is + tính từ chỉ mức độ.

Ví dụ: How big is this tree?
→ It is very big. (Nó rất to.)

  • What do you use the + dụng cụ + for?

→ I use it to + mục đích.

Ví dụ:  What do you use the compass for? (Bạn dùng la bàn để làm gì?)
→ I use the compass to find directions. (Mình dùng la bàn để xác định hướng đi.)

  • Do you have a/an + vật dụng?

→ Yes, here is the + vật dụng.
Ví dụ: Do you have a map? (Bạn có bản bản đồ không?)
→ Yes, here is the map. (Có,  bản đồ đây.)

  • Can you pass me the + vật dụng?

→ Sure, here you go.

Ví dụ: Can you pass me the binoculars? (Bạn có thể đưa cho tôi cái ống nhòm không?)
→ Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây nhé.)

  • Is the + danh từ + ready?

→ Yes, it is/ No, it isn't

Ví dụ:  Is the campfire ready? (Lửa trại đã sẵn sàng chưa nào?)
→ Yes, the campfire is ready for us.(Rồi, lửa trại đã sẵn sàng cho chúng ta.)

Những mẫu câu này không chỉ hỗ trợ bé trong chuyến đi mà còn giúp tăng cường giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày, hình thành phản xạ ngôn ngữ và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Trekking”

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Trekking”

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

IV. ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VÀ HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH TRONG HÀNH TRÌNH KHÁM PHÁ THIÊN NHIÊN

Để giúp bé phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt, việc luyện tập qua các đoạn hội thoại thực tế rất quan trọng. Bằng cách sử dụng những đoạn hội thoại giả lập, bé không chỉ củng cố từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn làm quen với cách sử dụng trong hoàn cảnh cụ thể. Đây cũng là phương pháp hữu ích để bé nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày, khi tương tác với người hướng dẫn hoặc bạn bè trong các chuyến trekking.

Phần hội thoại dưới đây sẽ là ví dụ sinh động giúp bé luyện tập và ứng dụng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất:

Hướng dẫn viên: - Hi! Are you ready for today’s trekking trip?
 (Chào con! Con đã sẵn sàng cho chuyến trekking hôm nay chưa?)
Bé: - Yes! I have my backpack and my boots!
 (Dạ rồi ạ! Con đã có ba lô và giày đi bộ rồi!)
Hướng dẫn viên:  - Great! Let’s check the map together.
 (Tuyệt vời! Cùng xem bản đồ nhé.)
Bé:  - Look! I see a river on the map.
 (Nhìn kìa! Con thấy một con sông trên bản đồ.)
Hướng dẫn viên:  - That’s right. We will walk along the trail and visit that river.
 (Đúng rồi. Chúng ta sẽ đi theo lối mòn và ghé con sông đó.)
Bé:  - Cool! Can I use the binoculars?
 (Tuyệt quá! Con dùng ống nhòm được không?)
Hướng dẫn viên:  - Of course! Tell me what you see.
 (Tất nhiên rồi! Con hãy nói cho chú biết con thấy gì nhé.)
Bé:  - I see a bird! It’s flying!
 (Con thấy một con chim! Nó đang bay!)
Hướng dẫn viên:  - Well done! Let’s keep going!
 (Giỏi quá! Cùng đi tiếp nào!)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé với chủ đề “Trekking”

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé với chủ đề “Trekking”

Việc luyện tập những đoạn hội thoại như thế này sẽ giúp bé làm quen dần với việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày, nâng cao khả năng phản xạ, ghi nhớ từ vựng và diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.

Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé không nhất thiết phải qua sách vở hay các giờ học nghiêm túc. Việc lồng ghép ngôn ngữ vào trải nghiệm thực tế như trekking sẽ khiến việc học trở nên nhẹ nhàng, sinh động và đầy cảm hứng. Bé sẽ được vận động, tiếp xúc với thiên nhiên, khám phá thế giới xung quanh và đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Nếu bạn là phụ huynh, giáo viên hoặc người chăm sóc trẻ, hãy thử kết hợp học ngôn ngữ với trải nghiệm thiên nhiên. Hành trình học tiếng Anh của bé chắc chắn sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều – bởi vì, học đâu chỉ ở trong sách vở, mà còn ở trong từng bước chân, từng chiếc lá, từng làn gió mát mà bé cảm nhận được trên hành trình trekking đầu đời.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng