Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Science
- I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "SCIENCE"?
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "SCIENCE"
- IV. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "SCIENCE"
- 1. Mẫu câu mô tả hành động trong thí nghiệm
- 2. Mẫu câu đặt câu hỏi khi làm thí nghiệm
- 3. Mẫu câu giải thích kết quả thí nghiệm
- III. ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM LUYỆN PHẢN XẠ
Làm thế nào để giúp bé vừa học tiếng Anh vừa hình thành thói quen sống xanh từ nhỏ? Việc lựa chọn chủ đề học phù hợp sẽ tạo hứng thú và giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng. Với chủ đề Energy and Conservation (Năng lượng và bảo vệ môi trường), trẻ không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mà còn học cách ứng xử tích cực với môi trường xung quanh thông qua các hoạt động và mẫu câu thực tế.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. VÌ SAO NÊN DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "SCIENCE"?
Chủ đề Science (Khoa học) giúp trẻ tiếp cận kiến thức một cách sinh động thông qua các thí nghiệm đơn giản và hiện tượng tự nhiên gần gũi. Đây là cơ hội tuyệt vời để bé mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em và rèn luyện khả năng mô tả, giải thích bằng tiếng Anh.
- Trẻ học được các khái niệm như light, magnet, float, sink,... – những từ dễ hiểu, dễ áp dụng.
- Giúp bé hình thành phản xạ ngôn ngữ khi quan sát, hỏi đáp và chia sẻ kết quả trong hoạt động nhóm.
- Tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày qua việc đặt câu hỏi, diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc khi khám phá khoa học.
- Khơi dậy tính tò mò, kích thích tư duy logic và sáng tạo thông qua ngôn ngữ thứ hai.
Chủ đề Science không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp trẻ học tiếng Anh một cách tự nhiên, gắn với trải nghiệm học tập thực tế.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "SCIENCE"
Chủ đề Science (Khoa học) là một nội dung thú vị và bổ ích khi xây dựng chương trình học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Việc dạy từ vựng theo chủ đề này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn tiếng Anh mà còn nuôi dưỡng tư duy khám phá, khơi gợi sự tò mò và ham học hỏi về thế giới xung quanh.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Science, giúp bé học tập một cách hiệu quả và có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày trong môi trường học tập và trải nghiệm thực tế.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Experiment | /ɪkˈsper.ə.mənt/ | Thí nghiệm |
Test tube | /test tuːb/ | Ống nghiệm |
Beaker | /ˈbiː.kɚ/ | Cốc đong |
Lab coat | /læb koʊt/ | Áo khoác phòng thí nghiệm |
Safety goggles | /ˈseɪf.ti ˈɡɑː.ɡəlz/ | Kính bảo hộ |
Microscope | /ˈmaɪ.krə.skoʊp/ | Kính hiển vi |
Magnet | /ˈmæɡ.nət/ | Nam châm |
Force | /fɔːrs/ | Lực |
Gravity | /ˈɡræv.ə.t̬i/ | Trọng lực |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy |
Pull | /pʊl/ | Kéo |
Float | /floʊt/ | Nổi |
Sink | /sɪŋk/ | Chìm |
Liquid | /ˈlɪk.wɪd/ | Chất lỏng |
Solid | /ˈsɑː.lɪd/ | Chất rắn |
Gas | /ɡæs/ | Chất khí |
Material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Vật liệu |
Light | /laɪt/ | Ánh sáng |
Shadow | /ˈʃæd.oʊ/ | Cái bóng |
Sound | /saʊnd/ | Âm thanh |
Vibration | /vaɪˈbreɪ.ʃən/ | Sự rung động |
Electricity | /ɪˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ | Điện |
Battery | /ˈbæt̬.ɚ.i/ | Pin |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Circuit | /ˈsɝː.kɪt/ | Mạch điện |
Planet | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh |
Earth | /ɝːθ/ | Trái đất |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Rock | /rɑːk/ | Đá |
Volcano | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | Núi lửa |
Cloud | /klaʊd/ | Mây |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Discover | /dɪˈskʌ.vɚ/ | Khám phá |
Observe | /əbˈzɝːv/ | Quan sát |
Predict | /prəˈdɪkt/ | Dự đoán |
Ví dụ:
- I wear safety goggles in the science lab. (Con đeo kính bảo hộ trong phòng thí nghiệm)
- The balloon floats because it has gas inside. (Quả bóng bay vì bên trong có khí)
- Let’s do an experiment with magnets! (Cùng làm thí nghiệm với nam châm nhé!)
- The rock sinks, but the leaf floats. (Hòn đá thì chìm, còn chiếc lá thì nổi)
- I see a rainbow after the rain. (Con thấy cầu vồng sau cơn mưa)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Science
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Mathematic Signs and Symbols tại đây.
IV. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "SCIENCE"
Để việc học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày đạt hiệu quả, đặc biệt ở lứa tuổi tiểu học, việc luyện tập mẫu câu theo từng chủ đề quen thuộc sẽ giúp trẻ phản xạ ngôn ngữ tự nhiên hơn. Với chủ đề Science (Khoa học), trẻ không chỉ học các từ vựng tiếng Anh giao tiếp mà còn biết cách mô tả thí nghiệm, đặt câu hỏi và chia sẻ khám phá** của mình một cách dễ hiểu.
1. Mẫu câu mô tả hành động trong thí nghiệm
Cấu trúc: Let’s + [action] / I see + [observation]
Giúp trẻ diễn tả những gì đang làm hoặc quan sát được trong hoạt động khoa học.
Ví dụ:
- Let’s mix the colors and see what happens! (Cùng trộn màu và xem điều gì xảy ra nhé!)
- I see bubbles in the test tube! (Con thấy bong bóng trong ống nghiệm!)
- Let’s put the rock in water and watch it sink. (Thử thả viên đá vào nước xem nó có chìm không.)
2. Mẫu câu đặt câu hỏi khi làm thí nghiệm
Cấu trúc: What happens if…? / Can it…? / Does it…?
Khuyến khích trẻ tò mò, đặt câu hỏi để khám phá và tương tác với bạn bè, thầy cô.
Ví dụ:
- What happens if we mix baking soda and vinegar? (Chuyện gì xảy ra nếu trộn baking soda với giấm?)
- Can it float on water? (Nó có thể nổi trên nước không?)
- Does the magnet attract this? (Nam châm có hút cái này không?)
3. Mẫu câu giải thích kết quả thí nghiệm
Cấu trúc: It [action] because + [reason]
Giúp trẻ kết nối quan sát với nguyên nhân – kết quả, phát triển tư duy khoa học qua ngôn ngữ.
Ví dụ:
- It floats because it is light. (Nó nổi vì nó nhẹ.)
- It sinks because it is heavy. (Nó chìm vì nó nặng.)
- The colors change because we mixed red and blue. (Màu sắc thay đổi vì chúng ta đã trộn đỏ và xanh dương.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Science
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
III. ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO TRẺ EM LUYỆN PHẢN XẠ
Việc học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày sẽ hiệu quả hơn nếu được lồng ghép vào các hoạt động khoa học quen thuộc như quan sát, thử nghiệm và khám phá. Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu giúp trẻ luyện phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên qua việc áp dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trong chủ đề Science.
1. Tình huống: Bé làm thí nghiệm với baking soda và giấm
Mom: Are you ready to do a science experiment?
Child: Yes! What are we doing today?
Mom: We’ll mix baking soda and vinegar.
Child: Wow! It’s bubbling!
Mom: That’s called a chemical reaction.
Child: I love science experiments!
2. Tình huống: Bé cùng bạn quan sát sự vật nổi – chìm
Child A: Let’s test if this toy can float.
Child B: Okay. Drop it in the water.
Child A: It floats!
Child B: Try this rock.
Child A: It sinks. Why?
Child B: Because it’s heavy. The toy is light.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Science
3. Tình huống: Bé cùng cô giáo học về ánh sáng và bóng tối
Teacher: What happens when you block the light?
Child: It makes a shadow!
Teacher: Great! What shape is your shadow?
Child: It looks like my hand!
Teacher: Can you make it bigger?
Child: Yes! I move my hand closer to the light.
Chủ đề Science mang lại cơ hội cho trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trong những tình huống sinh động, kích thích tư duy và giúp bé tự tin hơn khi diễn đạt khám phá của mình. Lồng ghép hội thoại theo ngữ cảnh không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày mà còn giúp trẻ yêu thích việc học tiếng Anh thông qua trải nghiệm thực tế.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm