Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Rules at Home and School
- I. VÌ SAO NÊN CHỌN CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL" KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ?
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL"
- III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL"
- 1. Mẫu câu thể hiện quy tắc tại trường học
- 2. Mẫu câu nói về quy tắc ở nhà
- 3. Mẫu câu hỏi – đáp về nội quy
- 4. Mẫu câu thể hiện ý kiến
- IV. HỘI THOẠI MẪU LUYỆN PHẢN XẠ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Bạn có bao giờ thắc mắc làm sao để trẻ vừa học tiếng Anh, vừa rèn luyện cách cư xử đúng mực hằng ngày không?. Chủ đề “Rules at Home and School” chính là chiếc cầu nối giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em và áp dụng các quy tắc ứng xử trong đời sống thường ngày. Từ những hành động như “raise your hand” đến lời nhắc “don’t run”, trẻ sẽ học tiếng Anh tự nhiên qua tình huống quen thuộc ở trường và ở nhà.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. VÌ SAO NÊN CHỌN CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL" KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ?
Chủ đề Rules at Home and School (Các quy tắc tại nhà và trường học) là một lựa chọn thực tiễn và gần gũi trong hành trình học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Việc giúp trẻ làm quen với các quy tắc bằng tiếng Anh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn xây dựng thói quen tốt, tăng tính kỷ luật và khả năng giao tiếp linh hoạt trong môi trường sống hằng ngày.
- Từ tình huống thực tế: Các quy tắc như “Don’t run in the hallway” hay “Always say thank you” thường xuyên xuất hiện trong sinh hoạt của trẻ, giúp bé dễ dàng tiếp nhận và sử dụng thành thạo khi học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
- Tăng khả năng phản xạ: Khi được luyện tập cách diễn đạt quy tắc và phản hồi, trẻ sẽ phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên, giúp việc học tiếng Anh trở nên sống động và gắn liền với cuộc sống.
- Phát triển ý thức kỷ luật: Thông qua việc học các quy tắc, trẻ không chỉ học từ mới mà còn rèn tính tự giác, biết phân biệt đúng sai, điều chỉnh hành vi – điều quan trọng trong cả việc học tập lẫn phát triển nhân cách.
- Khuyến khích hoạt động tương tác: Các trò chơi đóng vai, thảo luận nhóm về quy tắc ứng xử sẽ giúp trẻ luyện nói, rèn kỹ năng giải thích, hỏi – đáp, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Chủ đề này không chỉ hữu ích trong lớp học mà còn dễ dàng ứng dụng tại nhà, giúp trẻ học và dùng tiếng Anh một cách chủ động, tự nhiên và đầy trách nhiệm.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL"
Chủ đề Rules at Home and School (Quy tắc ở nhà và trường học) giúp trẻ xây dựng thói quen tích cực ngay từ nhỏ. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em cơ bản, dễ ghi nhớ và có thể áp dụng ngay vào đời sống hằng ngày như việc tuân thủ nội quy, cư xử lịch sự và sống có trách nhiệm.
Từ vựng (English) | Phiên âm (/IPA/) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
rule | /ruːl/ | quy tắc |
obey | /əˈbeɪ/ | vâng lời |
listen | /ˈlɪsən/ | lắng nghe |
respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
help | /help/ | giúp đỡ |
wait | /weɪt/ | chờ đợi |
ask | /æsk/ | hỏi |
clean up | /kliːn ʌp/ | dọn dẹp |
say thank you | /seɪ θæŋk juː/ | nói cảm ơn |
say sorry | /seɪ ˈsɒri/ | xin lỗi |
line up | /laɪn ʌp/ | xếp hàng |
raise your hand | /reɪz jɔː(r) hænd/ | giơ tay phát biểu |
take turns | /teɪk tɜːnz/ | lần lượt |
follow directions | /ˈfɒləʊ dəˈrekʃənz/ | làm theo hướng dẫn |
don’t shout | /dəʊnt ʃaʊt/ | không la hét |
be quiet | /bi ˈkwaɪət/ | giữ im lặng |
no running | /nəʊ ˈrʌnɪŋ/ | không chạy |
no hitting | /nəʊ ˈhɪtɪŋ/ | không đánh nhau |
play nicely | /pleɪ ˈnaɪsli/ | chơi ngoan |
brush your teeth | /brʌʃ jɔː tiːθ/ | đánh răng |
do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập về nhà |
make your bed | /meɪk jɔː bed/ | gấp chăn màn |
go to bed on time | /ɡəʊ tə bed ɒn taɪm/ | đi ngủ đúng giờ |
wake up early | /weɪk ʌp ˈɜːli/ | dậy sớm |
pack your bag | /pæk jɔː bæɡ/ | sắp xếp cặp sách |
bring your books | /brɪŋ jɔː bʊks/ | mang theo sách vở |
be on time | /bi ɒn taɪm/ | đúng giờ |
walk, don’t run | /wɔːk dəʊnt rʌn/ | đi bộ, không chạy |
use polite words | /juːz pəˈlaɪt wɜːdz/ | dùng lời nói lịch sự |
greet your teacher | /ɡriːt jɔː ˈtiːtʃə(r)/ | chào giáo viên |
help your classmates | /help jɔː ˈklɑːsmeɪts/ | giúp đỡ bạn học |
close the door quietly | /kləʊz ðə dɔː ˈkwaɪətli/ | đóng cửa nhẹ nhàng |
push in line | /pʊʃ ɪn laɪn/ | chen hàng |
tidy your desk | /ˈtaɪdi jɔː desk/ | gọn gàng bàn học |
use indoor voice | /juːz ˈɪndɔː vɔɪs/ | nói nhỏ tiếng trong lớp |
take care of school things | /teɪk keə(r) əv skuːl θɪŋz/ | giữ gìn đồ dùng học tập |
respect others | /rɪˈspekt ˈʌðəz/ | tôn trọng người khác |
raise concerns politely | /reɪz kənˈsɜːnz pəˈlaɪtli/ | góp ý lịch sự |
don’t interrupt | /dəʊnt ˌɪntəˈrʌpt/ | không ngắt lời |
Ví dụ:
- Please raise your hand before speaking in class. (Làm ơn giơ tay trước khi phát biểu trong lớp.)
- Don’t run in the hallway! (Không được chạy trong hành lang!)
- At home, I always say “excuse me” when I interrupt. (Ở nhà, con luôn nói "xin lỗi" khi làm gián đoạn người khác.)
- We clean up our toys after playing. (Chúng tôi dọn đồ chơi sau khi chơi xong.)
- You must wear your uniform to school every day. (Con phải mặc đồng phục đến trường mỗi ngày.)
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "RULES AT HOME AND SCHOOL"
Việc áp dụng các mẫu câu đơn giản sẽ giúp trẻ tự tin sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trong những tình huống quen thuộc hằng ngày. Chủ đề Rules at Home and School không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn rèn luyện kỹ năng và phản xạ ngôn ngữ trong các hoạt động thường nhật như học tập, sinh hoạt, giao tiếp với bạn bè và người lớn. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:
1. Mẫu câu thể hiện quy tắc tại trường học
Cấu trúc: You must / must not + [action]
Ví dụ:
- You must raise your hand before you speak. (Con phải giơ tay trước khi phát biểu.)
- You must not run in the hallway. (Con không được chạy trong hành lang.)
- You must listen to your teacher. (Con phải lắng nghe cô giáo.)
2. Mẫu câu nói về quy tắc ở nhà
Cấu trúc: At home, we + [action] / We always + [action]
Ví dụ:
- At home, we clean up after playing. (Ở nhà, chúng ta dọn dẹp sau khi chơi.)
- We always say "please" and "thank you". (Chúng ta luôn nói “làm ơn” và “cảm ơn”.)
- At home, we don’t shout. (Ở nhà, chúng ta không la hét.)
3. Mẫu câu hỏi – đáp về nội quy
Ví dụ:
- What must we do in class? – We must be quiet. (Chúng ta phải làm gì trong lớp? – Chúng ta phải giữ yên lặng.)
- Can we use phones at school? – No, we can’t. (Chúng ta có được dùng điện thoại ở trường không? – Không, không được.)
4. Mẫu câu thể hiện ý kiến
Cấu trúc: I think + [rule] + is important because + [reason]
Ví dụ:
- I think cleaning up toys is important because it keeps the house tidy. (Con nghĩ việc dọn đồ chơi rất quan trọng vì giữ nhà cửa gọn gàng.)
- I think saying “sorry” is important because it shows respect. (Con nghĩ nói “xin lỗi” rất quan trọng vì thể hiện sự tôn trọng.)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Rules at Home and School
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Cooking Tools tại đây.
IV. HỘI THOẠI MẪU LUYỆN PHẢN XẠ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trở nên hiệu quả hơn khi trẻ được thực hành trong những tình huống quen thuộc như ở trường và ở nhà. Các đoạn hội thoại dưới đây giúp trẻ luyện phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên thông qua nội dung gần gũi, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao.
1. Trẻ học quy tắc trong lớp học
Teacher: What must we do before speaking in class?
Child: We must raise our hands!
Teacher: Very good! And should we run inside the classroom?
Child: No, we must walk quietly.
2. Trẻ nhắc nhở bạn về quy tắc ở trường
Child A: Don’t shout! It’s too loud.
Child B: Oh, sorry. We must be quiet in class.
Child A: That’s right. Let’s listen to the teacher.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Rules at Home and School
3. Trẻ cùng mẹ nói về quy tắc ở nhà
Mom: What should you do after playing with toys?
Child: I must clean them up!
Mom: Great job! And what do we say when we want something?
Child: We say “please”.
4. Trẻ hỏi anh/chị về quy tắc trong nhà
Child: Can I jump on the sofa?
Sibling: No, we must not do that.
Child: Okay. I’ll sit nicely.
Những đoạn hội thoại ngắn gọn, sinh động không chỉ giúp trẻ thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em mà còn xây dựng thói quen ngôn ngữ tích cực từ những quy tắc nhỏ hằng ngày. Hãy cùng trẻ luyện tập hàng ngày để ngôn ngữ trở thành công cụ thể hiện sự lễ phép, trật tự và kỹ năng xã hội trong mọi hoàn cảnh!
Hãy áp dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua Rules at Home and School mỗi ngày để giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trở thành thói quen tự nhiên và lịch sự.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm