Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Việc học tiếng Anh sớm mang lại vô vàn lợi ích cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Đặc biệt, việc làm quen với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé từ những chủ đề gần gũi như trường học và môn học sẽ giúp bé tự tin hơn khi tương tác bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp một kho tàng từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại thực tế, giúp việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC VÀ MÔN HỌC

Để giúp bé dễ dàng mô tả về trường học và các môn học yêu thích, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng cơ bản và cần thiết dưới đây. Mỗi từ sẽ đi kèm với phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bé có thể học và ghi nhớ một cách hiệu quả nhất.

  1. School /skuːl/: Trường học
  2. Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: Lớp học
  3. Teacher /ˈtiː.tʃər/: Giáo viên
  4. Student /ˈstjuː.dənt/: Học sinh
  5. Friend /frend/: Bạn bè
  6. Desk /desk/: Bàn học
  7. Chair /tʃeər/: Ghế
  8. Book /bʊk/: Sách
  9. Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì
  10. Pen /pen/: Bút mực
  11. Eraser /ɪˈreɪ.zər/: Cục tẩy
  12. Ruler /ˈruː.lər/: Thước kẻ
  13. Backpack /ˈbæk.pæk/: Ba lô
  14. School bag /ˈskuːl bæɡ/: Cặp sách
  15. Lunchbox /ˈlʌntʃ.bɒks/: Hộp cơm trưa
  16. Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi
  17. Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
  18. Gym /dʒɪm/: Phòng tập thể dục
  19. Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Nhà ăn
  20. Art room /ˈɑːt ruːm/: Phòng mỹ thuật
  21. Music room /ˈmjuː.zɪk ruːm/: Phòng âm nhạc
  22. Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/: Phòng máy tính
  23. Science lab /ˈsaɪəns læb/: Phòng thí nghiệm khoa học
  24. Hallway /ˈhɔːl.weɪ/: Hành lang
  25. Bell /bel/: Chuông
  26. Homework /ˈhəʊm.wɜːk/: Bài tập về nhà
  27. Test /test/: Bài kiểm tra
  28. Grade /ɡreɪd/: Điểm số, lớp học
  29. Subject /ˈsʌb.dʒekt/: Môn học
  30. Math /mæθ/: Môn Toán
  31. English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: Môn Tiếng Anh
  32. Science /ˈsaɪəns/: Môn Khoa học
  33. History /ˈhɪs.tər.i/: Môn Lịch sử
  34. Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Môn Địa lý
  35. Art /ɑːt/: Môn Mỹ thuật
  36. Music /ˈmjuː.zɪk/: Môn Âm nhạc
  37. Physical Education (P.E.) /ˈfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Môn Giáo dục thể chất
  38. Reading /ˈriː.dɪŋ/: Đọc
  39. Writing /ˈraɪ.tɪŋ/: Viết
  40. Drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

II. NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "SCHOOLS AND SUBJECTS"

Để bé có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày về trường học và các môn học, việc nắm vững các mẫu câu cơ bản là rất quan trọng. Dưới đây là 30 mẫu câu thông dụng giúp bé dễ dàng diễn đạt suy nghĩ của mình:

  • What school do you go to? (Bạn học trường nào?)
  • I go to [School Name] Primary School. (Mình học trường Tiểu học [Tên trường].)
  • How many classrooms are there in your school? (Trường bạn có bao nhiêu lớp học?)
  • There are ten classrooms in my school. (Trường mình có mười lớp học.)
  • Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
  • My teacher is Ms. Linh. (Cô giáo của mình là cô Linh.)
  • Do you have many friends at school? (Bạn có nhiều bạn ở trường không?)
  • Yes, I have many friends. (Có, mình có nhiều bạn.)
  • What do you put in your backpack? (Bạn để gì trong ba lô của mình?)
  • I put my books and pencils in my backpack. (Mình để sách và bút chì trong ba lô.)
  • Where do you play during break time? (Bạn chơi ở đâu vào giờ giải lao?)
  • I play in the playground. (Mình chơi ở sân chơi.)
  • Do you like going to the library? (Bạn có thích đi thư viện không?)
  • Yes, I love reading books in the library. (Có, mình thích đọc sách trong thư viện.)
  • What do you eat for lunch at school? (Bạn ăn gì vào bữa trưa ở trường?)
  • I eat rice and chicken in the cafeteria. (Mình ăn cơm và gà ở nhà ăn.)
  • What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
  • My favorite subject is Art. (Môn học yêu thích của mình là Mỹ thuật.)
  • Do you like Math? (Bạn có thích môn Toán không?)
  • No, Math is a little difficult for me. (Không, môn Toán hơi khó đối với mình.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé – Chủ đề: In the Factory tại đây.

III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "SCHOOLS AND SUBJECTS"

Dưới đây là 10 đoạn hội thoại thực tế về chủ đề trường học và môn học, mô phỏng tình huống hàng ngày giúp bé làm quen với cách sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Giới thiệu về trường học

Mai: Hi Nam! What school do you go to? (Chào Nam! Bạn học trường nào vậy?)
Nam: Hi Mai! I go to Green Hill Primary School. It’s a big school. (Chào Mai! Mình học trường Tiểu học Green Hill. Đó là một trường lớn.)
Mai: Oh, really? How many classrooms are there? (Ồ, thật sao? Có bao nhiêu phòng học vậy?)
Nam: There are 20 classrooms and a big playground! (Có 20 phòng học và một sân chơi lớn!)

2. Về giáo viên và bạn bè

Mom: How was school today, Lily? (Hôm nay đi học thế nào, Lily?)
Lily: It was great, Mom! My teacher, Ms. Hoa, taught us a new song. (Tuyệt vời lắm ạ, mẹ! Cô giáo của con, cô Hoa, đã dạy chúng con một bài hát mới.)
Mom: That sounds fun! Did you play with your friends? (Nghe có vẻ vui đấy! Con có chơi với bạn bè không?)
Lily: Yes! I played hide-and-seek with Tom and Anna in the playground during break time. (Có ạ! Con đã chơi trốn tìm với Tom và Anna ở sân chơi trong giờ giải lao.)

3. Chuẩn bị cặp sách

Dad: Peter, have you packed your school bag for tomorrow? (Peter, con đã chuẩn bị cặp sách cho ngày mai chưa?)
Peter: Almost, Dad! I have my books, pencils, and my ruler. Do I need my eraser? (Gần xong rồi ạ, bố! Con có sách, bút chì và thước kẻ rồi. Con có cần cục tẩy không ạ?)
Dad: Yes, you should put your eraser in too. And don’t forget your lunchbox! (Có, con nên cho cục tẩy vào nữa. Và đừng quên hộp cơm trưa của con nhé!)

4. Trong thư viện

Teacher: Class, today we will go to the library. (Cả lớp, hôm nay chúng ta sẽ đi thư viện.)
Tom: Wow, I love the library! It has so many interesting books. (Ồ, con thích thư viện! Nó có rất nhiều sách thú vị.)
Teacher: That’s right, Tom. Remember to be quiet in the library. (Đúng vậy, Tom. Nhớ giữ im lặng trong thư viện nhé.)
Tom: Yes, teacher! I want to find a book about dinosaurs. (Vâng, cô giáo! Con muốn tìm một cuốn sách về khủng long.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em - Chủ đề: Schools and Subjects

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

5. Giờ ăn trưa

Anna: What are you eating for lunch today, Ben? (Hôm nay bạn ăn gì vào bữa trưa vậy, Ben?)
Ben: I have a sandwich and an apple in my lunchbox. What about you? (Mình có một cái bánh sandwich và một quả táo trong hộp cơm trưa. Còn bạn thì sao?)
Anna: I’m eating rice and some vegetables. We can sit together in the cafeteria. (Mình ăn cơm và một ít rau. Chúng ta có thể ngồi cùng nhau trong nhà ăn.)
Ben: Great idea! Let’s go. (Ý hay đấy! Đi thôi.)

6. Môn học yêu thích

Grandma: So, David, what is your favorite subject at school? (Vậy, David, môn học yêu thích của cháu ở trường là gì?)
David: My favorite subject is Art, Grandma! I love drawing and painting. (Môn học yêu thích của cháu là Mỹ thuật, bà ạ! Cháu thích vẽ và tô màu.)
Grandma: That’s wonderful! Do you also like Music? (Tuyệt vời quá! Cháu có thích môn Âm nhạc không?)
David: Yes, I do! We sing many songs in the music room. (Có ạ! Chúng cháu hát rất nhiều bài trong phòng âm nhạc.)

Việc thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua các mẫu câu và hội thoại thực tế như trên sẽ giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Hãy cùng bé luyện tập thường xuyên để biến việc học tiếng Anh trở thành một hành trình đầy niềm vui và hứng thú nhé!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng