Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “A trip to the zoo”
- I. "MỘT NGÀY Ở SỞ THÚ CỦA BÉ NA" - KHỞI ĐẦU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
- II.TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: HỌC TÊN CÁC CON VẬT TẠI SỞ THÚ
- 1. Nhóm 1: Các đồ vật và khu vực trong sở thú
- 2. Nhóm 2: Các con vật thường gặp trong sở thú
- 3. Nhóm 3: Những người làm việc và hoạt động trong sở thú
- 4. Nhóm 4: Từ vựng về hành động và đặc điểm
- 5. Nhóm 5: Các tính từ và trạng từ mô tả về các động vật trong sở thú
- 6. Nhóm 6: Các biển cảnh báo trong sở thú
- III. MẪU CÂU ĐƠN GIẢN LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ TẠI SỞ THÚ
- IV. MINI TEST: KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ SAU CHUYẾN ĐI SỞ THÚ
- V. TỔNG KẾT VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Học tiếng Anh qua truyện kể luôn là một cách hiệu quả và thú vị dành cho trẻ nhỏ. Bài viết hôm nay sẽ giúp ba mẹ và bé học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề “Sở thú” thông qua một ngày trải nghiệm của bé Na tại vườn thú. Thông qua câu chuyện, bé không chỉ học từ vựng, mà còn biết cách sử dụng các mẫu câu trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày. Hãy cùng theo chân bé Na khám phá nhé!
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. "MỘT NGÀY Ở SỞ THÚ CỦA BÉ NA" - KHỞI ĐẦU HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Cuối tuần, bé Na được ba mẹ dẫn đi sở thú lần đầu tiên. Cô bé vô cùng háo hức khi sắp được tận mắt nhìn thấy những con vật mà trước giờ chỉ thấy qua sách ảnh: hươu cao cổ, sư tử, khỉ, voi... Nhưng đây không chỉ là chuyến đi chơi bình thường – mà còn là một buổi học tiếng Anh thú vị.
Ba mẹ muốn bé vừa khám phá thiên nhiên, vừa học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua quan sát và trò chuyện thực tế. Những từ mới và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày sẽ được bé tiếp nhận một cách tự nhiên, sống động, không gò bó.
II.TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: HỌC TÊN CÁC CON VẬT TẠI SỞ THÚ
Trong chuyến tham quan sở thú, bé Na không chỉ chụp ảnh đẹp mà còn học được nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua tên các con vật, biển báo và đồ vật xung quanh. Việc luyện đọc to, gọi tên từng con vật chính là cách hiệu quả để rèn luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách vui vẻ và tự nhiên.
Dưới đây là những từ vựng liên về sở thú mà bé Na thu nhập được:
1. Nhóm 1: Các đồ vật và khu vực trong sở thú
- Cage /keɪdʒ/: Chuồng (lồng)
- Enclosure /ɪnˈkloʊʒər/: Khu vực nuôi thú
- Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé vào cửa
- Map /mæp/: Bản đồ sở thú
- Signboard /ˈsaɪnbaːrd/: Bảng chỉ dẫn
- Path /pæθ/: Lối đi
- Rest area /rest ˈeriə/: Khu vực nghỉ ngơi
2. Nhóm 2: Các con vật thường gặp trong sở thú
- Giraffe /dʒəˈræf/: Hươu cao cổ
- Tiger /ˈtaɪɡər/: Hổ
- Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
- Elephant /ˈelɪfənt/: Voi
- Monkey /ˈmʌŋki/: Khỉ
- Zebra /ˈziːbrə/: Ngựa vằn
- Panda /ˈpændə/: Gấu trúc
- Penguin /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/: Cá sấu
- Flamingo /fləˈmɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
3. Nhóm 3: Những người làm việc và hoạt động trong sở thú
- Zoo keeper /zuː ˈkiːpər/: Nhân viên chăm sóc thú
- Guide /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên
- Visitor /ˈvɪzɪtər/: Khách tham quan
- Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/: Tình nguyện viên
- Ticket seller /ˈtɪkɪt ˈsɛlər/: người bán vé
- Guide /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên
- Security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ
4. Nhóm 4: Từ vựng về hành động và đặc điểm
- Feed /fiːd/: Cho ăn
- Pet /pet/: Vuốt ve, chơi với động vật
- Roar /rɔːr/: Tiếng gầm (sư tử, hổ)
- Climb /klaɪm/: Leo trèo
- Tail /teɪl/: Đuôi
- Fur /fɜːr/: Lông (động vật)
- Horn /hɔːrn/: Sừng
- Beak /biːk/: Mỏ (chim)
- Trunk /trʌŋk/: Vòi (voi)
5. Nhóm 5: Các tính từ và trạng từ mô tả về các động vật trong sở thú
- Wild /waɪld/: Hoang dã
- Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/: Có nguy cơ tuyệt chủng
- Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện
- Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: Nguy hiểm
- Big /bɪɡ/: To lớn
- Small /smɔːl/: Nhỏ bé
- Fast /fæst/: Nhanh
- Slow /sloʊ/: Chậm
6. Nhóm 6: Các biển cảnh báo trong sở thú
- Do not feed the animals /duː nɒt fiːd ði ˈænɪməlz/: Không cho động vật ăn
- Keep off the grass /kiːp ɒf ðə ɡrɑːs/: Không dẫm lên cỏ
- Do not tap on glass /duː nɒt tæp ɒn ɡlɑːs/: Không gõ lên kính
- Danger /ˈdeɪndʒər/ : Nguy hiểm:
- Wild animals /waɪld ˈænɪməlz/: Động vật hoang dã
- Stay behind the line /steɪ bɪˈhaɪnd ðə laɪn/: Đứng sau vạch kẻ
- Do not enter /duː nɒt ˈentə/: Không được vào
- Authorized personnel only /ˈɔːθəraɪzd ˌpɜːsəˈnel ˈəʊnli/: Chỉ nhân viên được phép vào
- Quiet, please! /kwaɪət pliːz/: Vui lòng giữ yên lặng
- Wash your hands /wɒʃ jɔː hændz/: Rửa tay
- No flash photography /nəʊ flæʃ fəˈtɒɡrəfi/: Cấm chụp ảnh dùng đèn flash
- Slippery when wet /ˈslɪpəri wen wet/: Trơn khi ướt
- Emergency exit /ɪˈmɜːdʒənsi ˈeksɪt/: Lối thoát hiểm
Cách phân nhóm từ vựng này sẽ giúp bé Na dễ dàng ghi nhớ và luyện tập, đồng thời rất hữu ích trong việc phát triển vốn từ cho từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé cũng như ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày.
III. MẪU CÂU ĐƠN GIẢN LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ TẠI SỞ THÚ
Khi học được nhiều từ vựng về sở thú, bé Na còn được ba mẹ hướng dẫn cách dùng các mẫu câu giao tiếp đơn giản để hỏi – đáp, trò chuyện khi đi tham quan. Đây chính là cách hiệu quả để giúp bé vận dụng tốt từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, và đồng thời hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày.
Dưới đây là một số mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ, được thiết kế phù hợp với khả năng của trẻ nhỏ:
🔹 What animal is that? (Con vật đó là con gì?)
→ It’s a + tên con vật.
Ví dụ: It’s a tiger / a bear / a crocodile. (Đó là một con hổ / con gấu / con cá sấu.)
🔹 Can I feed the + con vật? (Con có thể cho... ăn không?)
-> Yes, you can/ No, you can't (Có thể/ Không thể).
Ví dụ: Can I feed the bear?
→ No, you can’t. It’s dangerous.(Không, con không được. Nó nguy hiểm đấy.)
🔹 Look! The + con vật + is so + tính từ! (Nhìn kìa! Con... thật là...)
→ Ví dụ: Look! The giraffe is so tall! (Nhìn kìa! Con hươu cao cổ cao quá!)
🔹 I like the + con vật. (Con thích con...)
→ Ví dụ: I like the monkey. (Con thích con khỉ.)
🔹 Is the + con vật + V-ing? (Con... đang làm gì đó phải không?)
→ Yes, it is. / No, it isn’t.
Ví dụ: Is the lion sleeping? (Sư tử đang ngủ đúng không?)
→ Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
🔹 Let’s go see the + số nhiều con vật! (Đi xem... thôi nào!)
→ Ví dụ: Let’s go see the elephants! (Đi xem những chú voi thôi nào!)
🔹 The + con người+ is + V-ing + con vật. (Ai đang đang làm gì đó với con vật.)
→ Ví dụ: The zookeeper is feeding the lions. (Nhân viên chăm thú đang cho mấy con sư tử ăn.)
Dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “A trip to the zoo”
Bên cạnh việc áp dụng các từ vựng vào trong các mẫu câu trên, bé còn có thể sử dụng từ vựng và mẫu câu để tạo ra hội thoại tình huống trực tiếp giúp việc luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày rất hiệu quả, chẳng hạn như:
Đoạn hội thoại mẫu: Bé Na hỏi thăm đường đến chuồng voi
Na: |
- Excuse me! Where can I see the elephants? (Xin lỗi chú! Con có thể xem voi ở đâu ạ?) |
Nhân viên sở thú: |
Hi! The elephants are near the big fountain. (Chào con! Voi ở gần đài phun nước lớn nhé.) |
Na: |
Thank you! Are they friendly? (Cảm ơn chú! Chúng có thân thiện không ạ?) |
Nhân viên sở thú: |
They are gentle, but very big. Just watch from a safe distance. (Chúng hiền nhưng rất to. Hãy đứng xem từ khoảng cách an toàn nhé.) |
Na: |
What do they like to eat? (Chúng thích ăn gì vậy ạ?) |
Nhân viên sở thú: |
Bananas, sugarcane, and lots of grass! (Chuối, mía và rất nhiều cỏ!) |
Na: |
Can they play with us? (Chúng có thể chơi với mình không ạ?) |
Nhân viên sở thú: |
Not really, but you can watch them take a bath at 11 a.m. (Không hẳn, nhưng con có thể xem chúng tắm lúc 11 giờ sáng.) |
Na: |
Yay! I’ll go there now! (Yeah! Con sẽ đến đó ngay!) |
Nhân viên sở thú: |
Have fun and take some pictures! (Chúc con vui vẻ và nhớ chụp vài tấm hình nhé!) |
Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “A trip to the zoo”
Khám phá thêm Dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề “ Trekking” thú vị! tại đây.
IV. MINI TEST: KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ SAU CHUYẾN ĐI SỞ THÚ
Chuyến tham quan sở thú đầy thú vị cùng bé Na, hãy cùng bé ôn lại những gì đã học qua một bài kiểm tra nhỏ nhé! Phần mini test này sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách hiệu quả và vui nhộn. Cùng bé chọn đáp án đúng và khám phá xem mình nhớ được bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề “Zoo” nào!
❓ Câu hỏi trắc nghiệm:
Câu 1: What animal has a long neck?
A. Lion
B. Giraffe
C. Monkey
D. Tiger
➡️ Đáp án đúng: B. Giraffe
Câu 2: What do lions do when they are hungry?
A. Sleep
B. Jump
C. Roar
D. Run
➡️ Đáp án đúng: C. Roar
Câu 3: Where do zoo animals live?
A. House
B. Cage
C. Lake
D. Farm
➡️ Đáp án đúng: B. Cage
Câu 4: What does a zookeeper do?
A. Sells food
B. Takes care of animals
C. Drives a car
D. Paints pictures
➡️ Đáp án đúng: B. Takes care of animals
Câu 5: What animal is black and white and has stripes?
A. Elephant
B. Panda
C. Zebra
D. Bear
➡️ Đáp án đúng: C. Zebra
Nếu bé chọn đúng từ 3 câu trở lên, chúc mừng bé đã ghi nhớ tốt từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé! Hãy tiếp tục luyện tập giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày để ngày càng tự tin hơn nhé!
Bài tập tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “A trip to the zoo”
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
V. TỔNG KẾT VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
Qua chuyến đi sở thú cùng bé Na, chúng ta đã học được nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và mẫu câu đơn giản giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hằng ngày. Học qua trải nghiệm thực tế sẽ giúp bé nhớ lâu và yêu thích tiếng Anh hơn. Hãy cùng bé luyện tập thường xuyên, tạo thói quen giao tiếp mỗi ngày để bé phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả nhé! Chúc các bé luôn vui học và tiến bộ không ngừng!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm