Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

Khám phá chủ đề “Diseases” giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thông qua những tình huống gần gũi khi bị ốm hay đi khám bệnh. Bài viết cung cấp từ vựng thiết thực, mẫu câu sinh động và hội thoại đơn giản, giúp rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên, dễ hiểu và thú vị.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ “DISEASES”

Trong những lúc bé bị ốm hay không thoải mái trong người, thể hiện được cảm giác của mình là một kỹ năng quan trọng. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề "Diseases" (các loại bệnh) sẽ giúp bé tự tin diễn đạt cảm giác, triệu chứng, và nhu cầu của bản thân khi giao tiếp với người lớn hoặc bác sĩ.

Chủ đề này cũng gần gũi với cuộc sống hàng ngày, khi trẻ em thường gặp các triệu chứng như đau bụng, nhức đầu, hay sốt. Việc học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ dễ dàng hơn, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CÁC LOẠI BỆNH VÀ TRIỆU CHỨNG

Khi trẻ bị cảm, ho hay đau bụng, đó chính là cơ hội để ba mẹ và thầy cô hướng dẫn bé làm quen với những từ vựng tiếng Anh đơn giản liên quan đến bệnh tật. Chủ đề “Diseases” không chỉ giúp trẻ biết gọi tên các loại bệnh thường gặp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, đặc biệt khi bé đến bệnh viện hoặc trò chuyện với bác sĩ bằng tiếng Anh.

Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo nhóm sẽ giúp bé dễ hiểu và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là các nhóm từ vựng được chia theo biểu hiện và tình trạng sức khỏe để bé làm quen:

1. Từ vựng chỉ các bệnh phổ biến

  • Plague /pleɪɡ/: bệnh dịch hạch
  • Goiter /ˈɡɔɪ.tər/: bệnh bướu cổ
  • Rabies /ˈreɪ.biːz/: bệnh dại
  • Polio /ˈpəʊ.li.əʊ/: bệnh bại liệt
  • Malaria /məˈleə.ri.ə/: bệnh sốt rét
  • Tetanus /ˈtet.ən.əs/: bệnh uốn ván
  • Tuberculosis (TB) /tjuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/: bệnh lao
  • Mumps /mʌmps/: bệnh quai bị
  • Dengue fever /ˈdeŋ.ɡi ˌfiː.vər/: sốt xuất huyết
  • Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/: bệnh viêm gan
  • Asthma /ˈæz.mə/: bệnh hen suyễn
  • Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: bệnh tiểu đường
  • Anemia /əˈniː.mi.ə/: bệnh thiếu máu
  • Cancer /ˈkæn.sər/: ung thư
  • Flu /fluː/: cúm
  • Cold /kəʊld/: cảm lạnh
  • Chickenpox /ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/: thủy đậu
  • Measles /ˈmiː.zəlz/: sởi
  • Covid-19 /ˌkəʊ.vɪd.naɪnˈtiːn/: Covid-19
  • Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/: tiêu chảy
  • Allergies /ˈæl.ə.dʒiz/: dị ứng
  • Infection /ɪnˈfek.ʃən/: nhiễm trùng

2. Từ vựng chỉ hành động và điều trị

  • Take medicine /teɪk ˈmed.ɪ.sən/: uống thuốc
  • Rest /rest/: nghỉ ngơi
  • Drink water /drɪŋk ˈwɔː.tər/: uống nước
  • Go to the doctor /ɡəʊ tu ðə ˈdɒk.tər/: đi khám bác sĩ
  • Wear a mask /weər ə mɑːsk/: đeo khẩu trang
  • Stay at home /steɪ æt həʊm/: ở nhà nghỉ ngơi
  • Get well soon /ɡet wel suːn/: mau chóng khỏe lại

Gợi ý nhỏ: Ba mẹ có thể in flashcard minh họa từng triệu chứng kèm hình ảnh đáng yêu, để bé vừa học vừa chơi mà vẫn nhớ từ rất lâu!

 Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

 Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN LIÊN QUAN ĐẾN CÁC LOẠI BỆNH CHO BÉ 

Việc luyện tập những mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bé ứng dụng từ ngữ vào thực tế và phát triển kỹ năng phản xạ ngôn ngữ. Đây là một trong những bước cực kỳ quan trọng để biến từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thành công cụ giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự tin và trôi chảy hơn.

Sau đây là những mẫu câu giao tiếp đơn giản giúp bé dễ nhớ:

1. Mẫu câu nói về bệnh nghiêm trọng hoặc hiếm gặp

  • Plague is a very dangerous disease. (Dịch hạch là một căn bệnh rất nguy hiểm.)
  • Rabies comes from animal bites. (Bệnh dại đến từ vết cắn của động vật.)
  • People with goiter have a big neck lump. (Người bị bướu cổ có một khối u lớn ở cổ.)
  • Polio can make it hard to walk. (Bệnh bại liệt có thể khiến người ta khó đi lại.)
  • Malaria spreads by mosquito bites. (Sốt rét lây truyền qua vết muỗi đốt.)
  • Tetanus can make your body very stiff. (Bệnh uốn ván có thể khiến cơ thể bạn bị cứng đơ.)

👉 Gợi ý cho phụ huynh: Khi giải thích cho trẻ, nên dùng thêm tranh minh họa bệnh hoặc câu chuyện ngắn về việc phòng bệnh để bé dễ hiểu và hứng thú hơn.

2. Mẫu câu nói về các bệnh phổ biến và triệu chứng

  • I have the flu. I feel tired and hot. (Tớ bị cúm. Tớ thấy mệt và nóng.)
  • My little brother has chickenpox. (Em trai tớ bị thủy đậu.)
  • She has measles. She must stay at home. (Cô ấy bị sởi. Cô phải ở nhà.)
  • Covid-19 is a serious virus. (Covid-19 là một loại vi-rút nghiêm trọng.)
  • He has diarrhea. He needs to drink water. (Cậu ấy bị tiêu chảy. Cậu ấy cần uống nước.)
  • I have allergies. I can't eat peanuts. (Tớ bị dị ứng. Tớ không ăn được đậu phộng.)
  • She has asthma and uses an inhaler. (Cô ấy bị hen suyễn và dùng ống xịt.)

3. Mẫu câu liên quan đến điều trị và chăm sóc

  • Let's take your medicine every morning. (Hãy uống thuốc mỗi sáng nhé.)
  • Remember drink more water when you're sick. (Khi bị bệnh, hãy nhớ uống nhiều nước hơn.)
  • You should go to the doctor if you feel worse. (Bạn nên đi bác sĩ nếu cảm thấy mệt hơn.)
  • Rest in bed to get better. (Nghỉ ngơi trên giường để mau khỏe nha.)
  • Wear a mask to protect others. (Hãy đeo khẩu trang để bảo vệ người khác.)
  • Stay at home when you have a fever. (Ở nhà khi bị sốt nhé.)

4. Mẫu câu hỏi – đáp giúp bé luyện phản xạ

  • What disease does he have? → He has mumps. (Cậu ấy bị quai bị.)
  • Why are you wearing a mask? → Because I have a cold. (Vì tớ bị cảm.)
  • Do you need to see the doctor? → Yes, I feel very weak. (Có, tớ thấy yếu lắm.)
  • Can we play outside today? → No, I have hepatitis. I must rest. (Không, tớ bị viêm gan, tớ phải nghỉ ngơi.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

 

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Symptoms and Injuries” tại đây.

IV. MẪU HỘI THOẠI NGẮN GIÚP BÉ LUYỆN GIAO TIẾP TIẾNG ANH MỘT CÁCH TỰ NHIÊN VÀ DỄ NHỚ

Luyện tập giao tiếp qua đoạn hội thoại ngắn giúp trẻ không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn biết cách vận dụng linh hoạt vào cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là các hội thoại mẫu xoay quanh những tình huống gần gũi như bị cảm cúm, đi khám bác sĩ, chăm sóc bạn ốm… giúp trẻ dễ dàng thực hành từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.

1. Hội thoại: Cảm cúm và nghỉ học

Mẹ: Why aren’t you going to school today? (Sao hôm nay con không đi học?)
Ben: I have the flu. I feel very hot. (Con bị cúm. Con thấy nóng người lắm.)
Mẹ: Oh no. Take your medicine and rest, sweetie. (Trời ơi! Con uống thuốc và nghỉ ngơi nha con yêu.)
Ben: Okay, Mom. I hope I get well soon. (Dạ mẹ. Con mong mau khỏe.)

2. Hội thoại: Cùng học về bệnh hiếm gặp

Cô giáo: Can anyone tell me what polio is? (Ai biết bệnh bại liệt là gì?)
Ben: It’s a disease that can make legs weak. (Đó là bệnh làm chân yếu đi.)
Linh: My uncle had polio when he was young. (Bác tớ từng bị bại liệt khi còn nhỏ.)
Cô giáo: That’s right. Now we have vaccines to protect against it. (Đúng rồi. Bây giờ đã có vắc xin để phòng bệnh.)

3. Hội thoại: Trò chuyện ở phòng khám

Bác sĩ: What’s wrong with you, Tom? (Con bị sao vậy, Tom?)
Tom: I feel very weak. I have a headache and fever. (Con thấy rất mệt. Con bị nhức đầu và sốt.)
Bác sĩ: You may have dengue fever. We need to do a test. (Có thể con bị sốt xuất huyết. Ta cần xét nghiệm nhé.)
Tom: Okay, Doctor. Will I be fine? (Dạ bác sĩ. Con có khỏi không ạ?)
Bác sĩ: Don’t worry. Take rest and drink lots of water. (Đừng lo. Nghỉ ngơi và uống thật nhiều nước nhé.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh)

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

Chủ đề “Diseases – Các loại bệnh” không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mới mà còn giúp bé hiểu cách nói về sức khỏe, cảm xúc và những tình huống trong đời sống hàng ngày. Khi được tiếp cận thông qua các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và luyện tập cùng mẫu câu, hội thoại thực tế, trẻ sẽ từng bước phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và chủ động hơn.

Hãy biến mỗi giờ học thành một hành trình khám phá – nơi con không chỉ học từ mới mà còn học cách diễn đạt, thể hiện cảm xúc, và chăm sóc bản thân cũng như người khác bằng ngôn ngữ thứ hai. Càng học sớm, trẻ càng tự tin hơn trên hành trình hội nhập và phát triển toàn diện trong thế giới hiện đại.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng