Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Symptoms and Injuries”
- I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ "SYMPTOMS AND INJURIES” - HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
- III. MẪU CÂU LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
- IV. HỘI THOẠI MẪU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
Với chủ đề “Symptoms and Injuries”, bài viết mang đến bộ từ vựng, mẫu câu và hội thoại sinh động để giúp bé tự tin nói về tình trạng sức khỏe. Đây là tài liệu hữu ích giúp phát triển từ vựng tiếng Anh cho bé, đồng thời tạo nền tảng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày qua trò chơi và hội thoại mẫu.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ "SYMPTOMS AND INJURIES” - HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
“Symptoms and Injuries” là một chủ đề thiết thực, giúp trẻ học cách nói về sức khỏe bằng tiếng Anh. Thông qua các từ vựng đơn giản và mẫu câu giao tiếp hằng ngày, bài học sẽ góp phần củng cố vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.
Khi trẻ bị ốm hay gặp sự cố nhỏ, việc biết diễn đạt cảm giác cơ thể là rất quan trọng. Đây là cơ hội vàng để giúp trẻ áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng và chấn thương (Symptoms and Injuries) là chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ. Khi bé học được cách gọi tên các cảm giác như đau đầu, sốt, ho hay bị thương, sẽ dễ dàng ứng dụng vào các mẫu câu đơn giản trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Đây cũng là một phần thiết yếu trong việc xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé.
1. Đau nhức theo bộ phận cơ thể
Khi bé biết cách nói về các cơn đau như đau đầu, đau bụng hay đau họng bằng tiếng Anh, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé sẽ trở nên dễ nhớ và thực tế hơn. Đây cũng là bước đầu giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, nhất là khi nói về cảm giác của bản thân:
- Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai
- Headache /ˈhedeɪk/: Đau đầu
- Toothache /ˈtuːθeɪk/: Đau răng
- Stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/: Đau bụng
- Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
- Chest pain /tʃest peɪn/: Đau ngực
- Sore throat /sɔːr θroʊt/: Đau họng
2. Triệu chứng của bệnh
Ngoài cảm giác đau, bé còn có thể gặp các triệu chứng như sốt, ho, chảy mũi hay buồn nôn. Việc làm quen với những từ vựng này sẽ giúp mở rộng từ vựng tiếng Anh cho bé:
- Cold /koʊld/: Cảm lạnh
- Fever /ˈfiːvər/: Sốt
- Nasal congestion /ˈneɪzl kənˈdʒestʃən/: Nghẹt mũi
- Runny nose /ˈrʌni noʊz/: Chảy nước mũi
- Sneezing /sniːz/: Hắt hơi
- Cough /kɔːf/: Ho
- Nauseous /ˈnɔːʃəs/: Buồn nôn
- Chill /tʃɪl/: Ớn lạnh
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Nôn
- Shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs əv breθ/: Khó thở
3. Chấn thương ngoài da
Những vết xước, bầm tím hay mụn nước là các chấn thương ngoài da mà bé có thể gặp trong sinh hoạt hằng ngày. Học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trong các tình huống thực tế:
- Rash /ræʃ/: Phát ban
- Insect bite /ˈɪnsekt baɪt/: Vết côn trùng cắn
- Cut /kʌt/: Vết cắt
- Bruise /bruːz/: Vết bầm
- Blister /ˈblɪstər/: Mụn nước
- Sunburn /ˈsʌnbɜːrn/: Cháy nắng
- Swollen finger /ˈswoʊlən ˈfɪŋgər/: Ngón tay bị sưng
- Sprained ankle /spreɪnd ˈæŋkl/: Bong gân mắt cá chân
- Cramp /kræmp/: Chuột rút
- Dizzy /ˈdɪzi/: Chóng mặt
- Bloody nose /ˈblʌdi noʊz/: Chảy máu mũi
- Infection /ɪnˈfekʃən/: Nhiễm trùng
- Hiccup /ˈhɪkʌp/: Nấc cụt
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Symptoms and Injuries”
III. MẪU CÂU LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
Sau khi đã học được các từ vựng về cảm giác cơ thể và chấn thương, bé cần biết cách kết hợp chúng vào câu nói để có thể diễn đạt rõ ràng hơn. Việc luyện tập những mẫu câu giao tiếp đơn giản không chỉ giúp củng cố từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn rèn cho trẻ khả năng phản xạ linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Dưới đây là một số mẫu câu dễ nhớ mà bé có thể áp dụng ngay khi cần nói về tình trạng sức khỏe của mình:
🔸 Cấu trúc 1: My ___ hurts. (Chỗ ___ của con bị đau.)
Câu hỏi: Where does it hurt? (Con bị đau ở đâu?)
- My head hurts. (Con đau đầu.)
- My ear hurts. (Con đau tai.)
🔸 Cấu trúc 2: I have a/an ___. (Con bị ___.)
Câu hỏi: What’s wrong? (Con bị sao thế?)
- I have a fever. (Con bị sốt.)
- I have a cough. (Con bị ho.)
- I have a rash. (Con bị phát ban.)
- I have a bruise. (Con bị bầm tím.)
- I have an insect bite. (Con bị côn trùng cắn.)
🔸 Cấu trúc 3: I feel ___. (Con cảm thấy ___.)
Câu hỏi: How do you feel? (Con cảm thấy thế nào?)
- I feel dizzy. (Con thấy chóng mặt.)
- I feel cold. (Con thấy lạnh.)
- I feel nauseous. (Con thấy buồn nôn.)
- I feel sick. (Con thấy mệt/bệnh.)
🔸 Cấu trúc 4: I think I’m ___. (Con nghĩ con đang ___.)
- I think I’m sick. (Con nghĩ con bị bệnh.)
- I think I have a cold. (Con nghĩ con bị cảm.)
🔸 Cấu trúc 5: Look, I have a ___ on my ___. (Mẹ ơi, con bị ___ ở ___.)
- Look, I have a cut on my finger. (Mẹ ơi, con bị đứt tay.)
- Look, I have a bruise on my leg. (Con bị bầm ở chân.)
👉 Những mẫu câu này có thể được luyện cùng tranh minh họa, đóng vai hoặc chơi trò hỏi – đáp giúp bé làm quen nhanh hơn với việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Symptoms and Injuries”
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Inside the Body” tại đây.
IV. HỘI THOẠI MẪU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ “SYMPTOMS AND INJURIES”
Khi trẻ học từ vựng mà không biết cách áp dụng vào thực tế, việc ghi nhớ thường rất nhanh quên. Vì thế, luyện nói qua hội thoại đơn giản chính là bước quan trọng giúp củng cố từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, đồng thời hình thành phản xạ ngôn ngữ trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu ngắn, trong đó bé đang cố gắng nói cho mẹ biết mình bị đau ở đâu. Phụ huynh có thể đóng vai cùng bé để luyện tập hàng ngày nhé!
Tình huống: Bé đang ngồi học bài thì bỗng ôm đầu và ngừng viết. Mẹ đến hỏi thăm.
Mẹ: What’s wrong with you? (Con bị sao vậy?)
Bé: My head hurts. (Con đau đầu ạ.)
👉 (Bé xoa trán, cau mày.)
Mẹ: Oh no! Since when? (Trời ơi! Con bị từ khi nào?)
Bé: Just now. I feel tired and dizzy. (Mới nãy ạ. Con thấy mệt và chóng mặt nữa.)
👉 (Bé ngả người ra ghế.)
Mẹ: Okay, let’s stop studying and lie down for a bit. (Thôi mình nghỉ học chút nhé, ra nằm nghỉ đi.)
Bé: Yes, Mommy. (Dạ, thưa mẹ.)
Gợi ý Mini Quiz: Nối từ vựng với vùng cơ thể đúng
👉 Nối từ vựng với đúng bộ phận cơ thể:
Ví dụ, cho sẵn từ “toothache” – bé sẽ nối với hình ảnh cái răng. Hoặc dùng bảng gồm 2 cột:
Cột A: từ vựng (headache, sore throat, bruise, etc.)
Cột B: hình ảnh/vị trí cơ thể (head, throat, arm...)
=> Bé kéo – nối đúng cặp tương ứng.
Luyện tập qua các hội thoại mẫu câu đơn giản không những giúp bé rèn luyện ôn nhớ từ vựng mà còn phản xạ nhanh trong tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày cùng ba mẹ.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Symptoms and Injuries”
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
Chủ đề “Symptoms and Injuries” không chỉ giúp bé học được nhiều từ vựng tiếng Anh cho bé liên quan đến cảm giác và sức khỏe, mà còn mang lại cơ hội luyện tập các mẫu câu đơn giản, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Khi được lặp lại qua trò chơi, hội thoại mẫu hoặc các tình huống thực tế, bé sẽ hình thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, từ đó tăng sự tự tin và khả năng diễn đạt cảm xúc của bản thân.
Hãy tạo môi trường học vui vẻ, vừa học vừa chơi để giúp bé tiếp thu tiếng Anh một cách hiệu quả và lâu dài nhé!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm