Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Inside the Body”
- I. CHỦ ĐỀ “ INSIDE THE BODY” CÓ GÌ THÚ VỊ KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ?
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ “ INSIDE THE BODY”
- 1. Nhóm các cơ quan nội tạng (Internal Organs)
- 2. Nhóm khung xương (Skeleton)
- 3. Nhóm các dây thần kinh (Nervous System)
- III. LUYỆN TẬP CÁC MẪU CẤU TRÚC CÂU VÀ HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN CHO BÉ
Cơ thể con người là một thế giới kỳ diệu, nơi mỗi bộ phận đều có vai trò riêng biệt, và nhiều bộ phận trong số đó nằm ẩn bên trong. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh chủ đề “Inside the Body – Bên trong cơ thể” một cách sinh động, tự nhiên, kết hợp với các mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế để ứng dụng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. CHỦ ĐỀ “ INSIDE THE BODY” CÓ GÌ THÚ VỊ KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ?
Khác với những chủ đề quen thuộc như màu sắc hay đồ vật, “Inside the Body” (bên trong cơ thể) là một thế giới ẩn giấu với vô vàn điều kỳ diệu mà bé chưa thể nhìn thấy bằng mắt thường. Đây là nơi chứa đựng các bộ phận quan trọng như tim, phổi, não, gan, ruột,… – mỗi bộ phận đều đảm nhận một chức năng đặc biệt giúp cơ thể hoạt động mỗi ngày.
Tuy nhiên, khi học một chủ đề phức tạp như vậy, nếu chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng một cách rời rạc, trẻ nhỏ sẽ khó hiểu và khó ghi nhớ. Vì thế, bài học hôm nay sẽ giúp bé học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo từng nhóm chức năng, thay vì học riêng lẻ từng từ. Cách học theo nhóm này không chỉ giúp bé nhớ lâu hơn mà còn hiểu rõ mối liên hệ giữa các cơ quan bên trong cơ thể.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ “ INSIDE THE BODY”
Học từ vựng theo nhóm chức năng – ví dụ như nhóm các cơ quan nội tạng, nhóm hệ thần kinh, nhóm xương – trẻ không chỉ học nhanh hơn mà còn hiểu được vai trò của từng bộ phận.
Dưới đây là danh sách các nhóm từ chính được chia theo chức năng cơ thể kèm theo phiên âm để bé dễ học.
1. Nhóm các cơ quan nội tạng (Internal Organs)
Bên trong cơ thể con người là một hệ thống kỳ diệu gồm nhiều cơ quan quan trọng – tuy bé không nhìn thấy chúng, nhưng chúng vẫn âm thầm hoạt động mỗi ngày để giúp bé ăn, thở, ngủ và chơi đùa khỏe mạnh.
- Heart /hɑːt/: Tim
- Lungs /lʌŋz/: Phổi
- Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
- Liver /ˈlɪvə(r)/: Gan
- Intestines /ɪnˈtestɪnz/: Ruột
- Brain /breɪn/: Não
- Kidneys /ˈkɪdniːz/: Thận
- Bladder /ˈblædə(r)/: Bàng quang
2. Nhóm khung xương (Skeleton)
Khung xương là “bộ khung” vững chắc giúp cơ thể bé đứng thẳng, di chuyển và bảo vệ các cơ quan bên trong. Từ hộp sọ, xương sườn đến xương chân, xương tay – tất cả đều có vai trò quan trọng.
- Skull /skʌl/: Hộp sọ
- Rib /rɪb/: Xương sườn
- Spine /spaɪn/: Cột sống
- Pelvis /ˈpelvɪs/: Xương chậu
- Bone /bəʊn/: Xương
- Femur /ˈfiːmə(r)/: Xương đùi
- Tibia /ˈtɪbiə/: Xương ống chân
- Shoulder blade /ˈʃəʊldə bleɪd/: Xương vai
- Arm bone /ɑːm bəʊn/: Xương tay
- Leg bone /leɡ bəʊn/: Xương chân
- Backbone /ˈbækbəʊn/: Xương sống
- Hip bone /hɪp bəʊn/: Xương hông
- Toe bone /təʊ bəʊn/: Xương ngón chân
- Finger bone /ˈfɪŋɡə bəʊn/: Xương ngón tay
- Jaw bone /dʒɔː bəʊn/: Xương hàm
- Neck bone /nek bəʊn/: Xương cổ
3. Nhóm các dây thần kinh (Nervous System)
Dây thần kinh là những “sợi dây nhỏ” trong cơ thể giúp con cảm nhận mọi thứ như nóng, lạnh, đau, ngứa, mềm, cứng… và gửi tín hiệu đến não.
- Nerve /nɜːv/: Dây thần kinh
- Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Tủy sống
- Reflex /ˈriːfleks/: Phản xạ
- Signal /ˈsɪɡnəl/: Tín hiệu
- Neuron /ˈnjʊərɒn/: Tế bào thần kinh
- Sense /sens/: Giác quan
- Balance /ˈbæləns/: Thăng bằng
Với nhóm từ này, bé sẽ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến các bộ phận bên trong cơ thể. Nhờ đó, bé có thể giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày khi miêu tả cơ thể, chơi trò vận động, hay trò chuyện về sức khỏe.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Inside the Body”
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề On the Airplane (Trên máy bay) tại đây.
III. LUYỆN TẬP CÁC MẪU CẤU TRÚC CÂU VÀ HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN CHO BÉ
Để giúp bé không chỉ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong đời sống, việc luyện tập qua các mẫu câu đơn giản và hội thoại ngắn là vô cùng quan trọng. Với chủ đề "Inside the Body", bé sẽ học cách ghép từ vựng với hành động thực tế, biết đặt câu hỏi, trả lời tự nhiên và hiểu sâu hơn về chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Những mẫu câu dưới đây được thiết kế dựa trên ngữ cảnh gần gũi hằng ngày, phù hợp với trình độ và tâm lý của trẻ nhỏ, giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên, vui nhộn và hiệu quả:
a. What helps you + V...? (Cái gì giúp bạn làm việc gì?)
What helps you breathe?
→ My lungs help me breathe.
What helps you think?
→ My brain helps me think.
b. Where does + danh từ + go?
Where does food go?
→ Into my stomach.
c. I use my + inside the body + to + V
I use my intestines to absorb nutrients.
I use my nerves to feel things.
I use my ribs to protect my organs.
d. My + inside the body + is important because...
My heart is important because it pumps blood.
My brain is important because it helps me learn.
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề “Inside the Body”
Bên cạnh việc luyện tập các câu hỏi và mẫu câu về chức năng, bé có thể luyện thêm các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em một cách đơn giản và dễ dàng hiểu hơn bằng cách kết hợp luyện nói qua các hội thoại đơn giản dành cho ba mẹ, thầy cô và các bé, ví dụ:
Hội thoại 1: Bé đi khám bệnh cùng mẹ
Mẹ: Sweetie, what hurts?
Bé: My stomach. I think I ate too much.
Mẹ: Do you know what your stomach does?
Bé: Yes! It digests the food I eat.
Mẹ: Good job! And what helps you breathe while you're resting?
Bé: My lungs! And my heart pumps blood while I sleep, too!
Hội thoại 2: Bé học bài với giáo viên
Thầy: Can you name any parts inside your body?
Bé: Sure! I have a brain, heart, lungs, and liver.
Thầy: Wow! What do you use your brain for?
Bé: I use my brain to think and learn.
Thầy: Excellent! And what helps clean your blood?
Bé: My liver and kidneys clean it. And my ribs protect everything inside!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
Chủ đề “Inside the Body” không chỉ giúp bé mở rộng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn mang đến cơ hội khám phá chính cơ thể mình thông qua việc học. Việc học từ theo nhóm chức năng, kết hợp cùng các mẫu câu và hội thoại thực tế, sẽ giúp trẻ không chỉ nhớ từ tốt hơn mà còn biết ứng dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày một cách tự nhiên và vui nhộn.
Ba mẹ và thầy cô có thể đồng hành cùng con bằng cách lồng ghép những mẫu hội thoại vào lúc chơi, học hay kể chuyện. Đây là cách tuyệt vời để xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày – vừa gần gũi, vừa hiệu quả.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm