Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề On the Airplane (Trên máy bay)
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
- II. MẪU CÂU tiếng anh GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
- 1. Khi chuẩn bị lên máy bay
- 2. Khi đang bay
- 3. Khi ăn uống hoặc nghe thông báo
- 4. Khi bé muốn hỏi hay chia sẻ
- III. ĐOẠN HỘI THOẠI SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
- 1. Hội thoại: Mẹ và bé trên máy bay
- 2. Hội thoại: Bé trò chuyện với tiếp viên
- 3. Hội thoại: Trò chơi nhập vai “phi công tí hon”
- IV. LƯU Ý KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
Khi trẻ cùng gia đình đi du lịch hay đơn giản chỉ nhìn thấy máy bay qua sách báo, TV, đó là một cơ hội tuyệt vời để học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Chủ đề "On the Airplane" không chỉ mang tính thực tế mà còn khơi dậy sự tò mò, khám phá ở trẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh chủ đề "trên máy bay", đi kèm mẫu câu, hội thoại và phương pháp dạy hiệu quả.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
1. Nhân viên và hành khách
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
- Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/: hành khách
- Captain /ˈkæp.tɪn/: cơ trưởng
- Crew /kruː/: phi hành đoàn
2. Đồ vật và khu vực trong máy bay
- Airplane /ˈeə.pleɪn/: máy bay
- Seat /siːt/: ghế ngồi
- Window /ˈwɪn.dəʊ/: cửa sổ
- Aisle /aɪl/: lối đi
- Overhead bin /ˌəʊ.və.hed ˈbɪn/: ngăn đựng hành lý trên đầu
- Tray table /ˈtreɪ ˌteɪ.bəl/: bàn ăn gập
- Seatbelt /ˈsiːt.belt/: dây an toàn
- Life jacket /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/: áo phao
- Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí
- Restroom /ˈrest.ruːm/: nhà vệ sinh
3. Quy trình và dịch vụ trên máy bay
- Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/: thẻ lên máy bay
- Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/: hành lý
- Take off /ˈteɪk.ɒf/: cất cánh
- Landing /ˈlæn.dɪŋ/: hạ cánh
- Safety instruction /ˈseɪf.ti ɪnˌstrʌk.ʃən/: hướng dẫn an toàn
- Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/: nhiễu loạn không khí
- Announcement /əˈnaʊns.mənt/: thông báo
- Meal /miːl/: bữa ăn
- Snack /snæk/: món ăn nhẹ
- Headphones /ˈhed.fəʊnz/: tai nghe
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề On the Airplane (Trên máy bay)
II. MẪU CÂU tiếng anh GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
1. Khi chuẩn bị lên máy bay
- I have my boarding pass! Let’s go this way to board the plane.
→ Con có thẻ lên máy bay rồi! Hãy đi lối này để vào máy bay. - Let’s find our seats. It’s 20 and 21.
→ Mình tìm ghế ngồi nhé. Ghế số 20 và 21 đấy. - Don’t forget your seatbelt!
→ Đừng quên thắt dây an toàn nhé.
2. Khi đang bay
- Look! We are flying above the clouds.
→ Nhìn kìa! Mình đang bay trên mây. - Can I open the tray table?
→ Con mở bàn ăn được không? - The flight attendant brings us food.
→ Cô tiếp viên mang đồ ăn cho mình rồi. - It’s bumpy! Is this turbulence?
→ Máy bay rung lắc! Có phải nhiễu loạn không?
3. Khi ăn uống hoặc nghe thông báo
- What snack do we get today?
→ Hôm nay mình được ăn món gì nhỉ? - I want to drink some water.
→ Con muốn uống nước. - Let’s listen to the safety instructions.
→ Nghe hướng dẫn an toàn nào.
4. Khi bé muốn hỏi hay chia sẻ
- Where is the restroom?
→ Nhà vệ sinh ở đâu vậy ạ? - Can I have headphones, please?
→ Con có thể lấy tai nghe không ạ? - I saw the pilot! He’s so tall and handsome!
→ Con đã thấy phi công! Chú ấy thật cao và điển trai! - That announcement is loud, it has both Vietnamese and English.
→ Thông báo to quá, nó có cả tiếng Việt và tiếng Anh. - I like flying. It’s fun but it’s a little bit scary when the plane is taking off.
→ Con thích đi máy bay. Nó vui nhưng có chút sợ khi máy bay đang cất cánh.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề On the Airplane
III. ĐOẠN HỘI THOẠI SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
1. Hội thoại: Mẹ và bé trên máy bay
- Mom: Let’s fasten your seatbelts, sweetie. (Thắt dây an toàn nào con yêu.)
- Anna: Okay, Mommy! I want the window seat. (Vâng ạ! Con muốn ngồi gần cửa sổ.)
- Mom: You got it! Look, the plane is taking off. (Được rồi! Nhìn kìa, máy bay đang cất cánh.)
- Anna: Wow! We’re above the clouds! (Wow! Mình bay trên mây rồi!)
2. Hội thoại: Bé trò chuyện với tiếp viên
- Flight attendant: Hello! Would you like a snack? (Chào con! Con muốn ăn gì không?)
- Tom: Yes, please! Can I have some juice too? (Dạ có! Con có thể uống nước trái cây không?)
- Flight attendant: Of course. Here you go. (Tất nhiên rồi. Đây nè.)
- Tom: Thank you! (Con cảm ơn!)
3. Hội thoại: Trò chơi nhập vai “phi công tí hon”
- Ben: Hello, I’m the pilot today! Fasten your seatbelts! (Xin chào, hôm nay tớ là phi công! Thắt dây an toàn nhé!)
- Linh: I’m ready to fly! Where are we going? (Sẵn sàng bay rồi! Mình đi đâu đây?)
- Ben: To Candyland! We are take off right now. (Đến xứ sở kẹo ngọt! Chúng ta cất cánh ngay bây giờ nhé.)
- Linh: Yay! Let’s go! (Yeah! Đi thôi!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề On the Airplane
IV. LƯU Ý KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "ON THE AIRPLANE"
Để dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hiệu quả và linh động, phụ huynh không nên chỉ cho trẻ học mỗi từ và câu mà còn phải có phương pháp học tập thú vị và sinh động để có thể phát triển vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách nhanh nhất.
1. Sử dụng tranh ảnh và video minh họa
Bố mẹ hãy chọn ảnh thực tế hoặc hoạt hình về máy bay, hành khách, tiếp viên. Khi chỉ vào ảnh, phụ huynh có thể hỏi: “What is this?”, “What does he/she do” và khuyến khích bé trả lời. Sau khi bé nói được hết các chi tiết trong tranh, hãy cho bé thuyết trình về bức tranh để phát huy tối đa khả năng giao tiếp của trẻ.
2. Mô phỏng tình huống thật tại nhà
Trẻ học từ vựng thông qua trò chơi nhập vai rất hiệu quả. Bố mẹ dùng ghế sắp xếp thành hàng ghế máy bay, các thành viên trong nhà đóng vai thành phi công, hành khách và tiếp viên.
👉 Ví dụ:
Pilot: “Hello ladies and gentlemen! I’m your pilot today, enjoy your flight!”
Flight attendant: “What can I help you, lady?”, “Would you like coffee or juice?”
Passenger: “Can I have a cup of coffee, please!”
3. Lặp lại từ trong ngữ cảnh đa dạng
Lặp lại là phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Ví dụ như từ “seatbelt” có thể được dùng khi đi ô tô. “Window” được ôn lại trong các chủ đề khác như “House” hay “Transportation”. Phụ huynh hãy sử dụng các từ vựng trẻ đã học trong giao tiếp hằng ngày để củng cố kiến thức của bé nhé.
4. Kết hợp cùng kể chuyện hoặc hoạt hình
Trẻ hay bị thu hút bởi các bộ phim hoạt hình hay truyện tranh. Dùng sách truyện về chủ đề sân bay (ví dụ “Maisy Goes by Plane”) hoặc các video như “Peppa Pig - The Airport” để bé vừa xem vừa luyện nghe và dễ nhớ từ vựng hơn.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
Chủ đề "On the Airplane" là một phần thiết thực và sinh động trong bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Khi được học qua trò chơi nhập vai, câu chuyện hoặc trải nghiệm thực tế như đi máy bay, trẻ không chỉ ghi nhớ tốt từ mới mà còn rèn luyện phản xạ giao tiếp một cách tự nhiên. Đây cũng là một trong những chủ đề dễ lồng ghép để dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em, đặc biệt trong các hoạt động gia đình hoặc du lịch.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm