Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport (Sân bay)

Sân bay là nơi trẻ em thường được trải nghiệm trong các chuyến du lịch cùng gia đình. Đây cũng là một chủ đề thú vị để dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Thông qua các nhóm từ vựng, mẫu câu thực tế và hội thoại sinh động, bài viết giúp phụ huynh dễ dàng dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em một cách gần gũi và hiệu quả.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "THE AIRPORT"

Trước khi có thể bắt đầu giao tiếp và sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em trôi chảy, bé phải ưu tiên bổ sung vốn từ vựng nhé. Dưới đây là từ vựng về chủ đề sân bay được chia thành các nhóm để bé dễ học:

1. Nhân viên và hành khách

  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/: hành khách
  • Security officer /sɪˈkjʊə.rə.ti ˈɒf.ɪ.sər/: nhân viên an ninh
  • Customs officer /ˈkʌs.təmz ˈɒf.ɪ.sər/: nhân viên hải quan
  • Baggage handler /ˈbæɡ.ɪdʒ ˈhænd.lər/: nhân viên bốc xếp hành lý

2. Các khu vực trong sân bay

  • Check-in counter /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/: quầy làm thủ tục
  • Security check /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/: khu kiểm tra an ninh
  • Boarding gate /ˈbɔː.dɪŋ ɡeɪt/: cổng lên máy bay
  • Arrival hall /əˈraɪ.vəl hɔːl/: khu đến
  • Departure hall /dɪˈpɑː.tʃər hɔːl/: khu khởi hành
  • Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/: nơi nhận hành lý

3. Vật dụng và biển báo

  • Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: hộ chiếu
  • Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/: thẻ lên máy bay
  • Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/: hành lý
  • Suitcase /ˈsuːt.keɪs/: va-li
  • Metal detector /ˈmet.əl dɪˌtek.tər/: máy dò kim loại
  • Security tray /sɪˈkjʊə.rə.ti treɪ/: khay kiểm tra an ninh
  • Information screen /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən skriːn/: màn hình thông tin

4. Quy trình đi máy bay

  • Book a ticket /bʊk ə ˈtɪk.ɪt/: đặt vé
  • Go through security /ɡəʊ θruː sɪˈkjʊə.rə.ti/: qua kiểm tra an ninh
  • Board the plane /bɔːd ðə pleɪn/: lên máy bay
  • Fasten seatbelt /ˈfɑː.sən ˈsiːt.belt/: thắt dây an toàn
  • Take off /ˈteɪk.ɒf/: cất cánh
  • Land /lænd/: hạ cánh
  • Collect luggage /kəˈlekt ˈlʌɡ.ɪdʒ/: lấy hành lý

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport (Sân bay)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport (Sân bay)

II. MẪU CÂU CHỨA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "THE AIRPORT"

1. Trước khi đi sân bay

  • We have to pack our suitcase. (Chúng ta phải xếp hành lý của mình.)
  • Don’t forget your passport! (Đừng quên hộ chiếu nhé!)
  • Let’s book our plane ticket online. (Chúng ta đặt vé máy bay online nhé.)

2. Tại sân bay

  • We’re checking in at the counter. (Chúng ta đang làm thủ tục ở quầy.)
  • I can see the security gate. (Con thấy cổng kiểm tra an ninh rồi.)
  • Put your bag on the tray, please. (Hãy để túi lên khay kiểm tra nhé.)
  • Our gate is number 12. (Cổng của chúng ta là số 12.)
  • Look! The airplane is outside the window. (Nhìn kìa! Máy bay ở ngoài cửa sổ.)

3. Trên máy bay và khi hạ cánh

  • Fasten your seatbelt, please. (Hãy thắt dây an toàn.)
  • The plane is taking off! (Máy bay đang cất cánh!)
  • Would you like some juice? (Con muốn uống nước trái cây không?)
  • We are landing soon. (Chúng ta sắp hạ cánh.)
  • Thank you, flight attendant! (Cảm ơn cô tiếp viên!)
  • Let’s get our luggage. (Chúng ta lấy hành lý thôi.)
  • Welcome to our destination! (Chào mừng đến nơi nhé!)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport

III. HỘI THOẠI ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "THE AIRPORT"

1. 🛫 Hội thoại: Mẹ và bé chuẩn bị đi sân bay

Mom: We need to leave early for the airport. (Chúng ta cần đi sớm ra sân bay nhé.)
Anna: I packed my suitcase already! (Con đã xếp xong va-li rồi!)
Mom: Good job! Do you have your passport? (Tốt lắm! Con có mang hộ chiếu không?)
Anna: Yes, it’s in my backpack. (Có ạ, nó ở trong ba lô của con.)

2. 🧳 Hội thoại: Bé quan sát khu vực kiểm tra an ninh

Ben: Mom, why do we take off our shoes? (Mẹ ơi, sao mình phải tháo giày?)
Mom: It’s part of the security check. (Đó là một phần kiểm tra an ninh.)
Ben: That machine looks cool. (Cái máy kia nhìn hay ghê.)
Mom: It’s called a metal detector. It checks for metal things. (Nó là máy dò kim loại. Nó kiểm tra xem có đồ kim loại không.)

3. ✈️ Hội thoại: Trên máy bay

Linh: The airplane is so big! (Máy bay to quá!)
Flight Attendant: Here is your juice. (Đây là nước trái cây của con.)
Linh: Thank you! When will we fly? (Cảm ơn cô! Khi nào mình bay ạ?)
Flight Attendant: In 10 minutes. Please fasten your seatbelt. (10 phút nữa nhé. Hãy thắt dây an toàn.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Airport

IV. LƯU Ý KHI DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "SÂN BAY"

  • Tận dụng trải nghiệm thật: Nếu có dịp đi sân bay, bố mẹ nên cho bé quan sát và gọi tên các khu vực, vật dụng và con người tại sân bay bằng tiếng Anh. Nếu bé gọi sai, đừng vội trách bé mà hãy điều chỉnh để bé nói lại đúng hơn nhé. Ví dụ: “Look! They are wearing beautiful uniforms. Can you guess what their jobs are?” – “They are pilots and flight attendants!”
  • Sử dụng hình ảnh minh họa: Trẻ học rất tốt thông qua hình ảnh. Bố mẹ hãy dùng flashcards, video hoạt hình mô phỏng sân bay để giúp bé ghi nhớ nhanh hơn và dễ kết nối với thực tế hơn. Đây là cách đã được khoa học chứng minh đấy nhé! Ví dụ: Lúc xem video bố mẹ hỏi bé: “How many planes can you see?”, “What does the security officer do?”
  • Học thông qua trò chơi nhập vai: Các trò chơi đóng vai lúc nào cũng tạo hứng thú cho trẻ. Bố mẹ có thể chơi trò “Đi du lịch nước ngoài” tại nhà với trẻ như đóng vai tiếp viên, hành khách, kiểm tra hành lý, gọi tên các đồ vật bằng tiếng Anh.
  • Lặp lại theo bối cảnh quen thuộc: Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé nếu chỉ dừng lại ở việc đọc được thì không hiệu quả. Việc lặp lại những kiến thức đã học sẽ giúp bé nhớ lâu hơn và dễ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày hơn. Hãy lặp từ vựng theo từng bối cảnh cụ thể, ví dụ: khi chuẩn bị vali, nhắc đến “suitcase”, “passport”...
  • Kết hợp từ vựng với cảm xúc: Hãy khuyến khích trẻ nói ra cảm xúc của mình khi được trải nghiệm những điều mới mẻ. Ví dụ: “I’m excited to board the plane!” (Con háo hức được lên máy bay!). Gắn từ với trải nghiệm cảm xúc giúp ghi nhớ sâu hơn.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề sân bay không chỉ giúp bé học thêm ngôn ngữ mà còn kết nối chặt chẽ với các trải nghiệm thực tế đầy thú vị. Với cách tiếp cận trực quan, giàu ngữ cảnh, kết hợp trò chơi và hội thoại sinh động, việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em sẽ trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả và hấp dẫn hơn bao giờ hết. Bố mẹ hãy thử áp dụng ngay hôm nay để thấy được sự tiến bộ của con nhé!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng