Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé là nền tảng giúp trẻ tự tin giao tiếp, đặc biệt trong việc kể về sở thích. Bài viết này giúp phụ huynh và giáo viên hướng dẫn trẻ học từ vựng và mẫu câu đơn giản, dễ nhớ theo chủ đề "Hobbies and Pastimes". Qua đó, bé có thể phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, hình thành phản xạ tự nhiên khi chia sẻ về bản thân.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ “HOBBIES AND PASTIMES”

Trong hành trình học ngoại ngữ, việc để bé tự tin nói ra điều mình thích là bước khởi đầu tuyệt vời. Một trong những chủ đề gần gũi và dễ tiếp cận nhất chính là "Hobbies and Pastimes" – nghĩa là những sở thích và hoạt động giải trí thường ngày.

Thông qua việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề này, trẻ không chỉ nâng cao vốn từ mà còn được rèn luyện cách diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên. Việc chia sẻ sở thích giúp trẻ cảm thấy vui vẻ, tăng sự tự tin và gắn kết hơn với bạn bè qua những điểm chung trong hoạt động yêu thích. Ngoài ra, chủ đề này cũng là cầu nối để phụ huynh hiểu thêm về con, đồng thời tạo không gian thực hành giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày hiệu quả và sinh động.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CÁC SỞ THÍCH QUEN THUỘC

Để giúp trẻ tự tin bày tỏ bản thân, việc trang bị những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề sở thích là điều vô cùng cần thiết. Đây là bước khởi đầu giúp trẻ mở rộng khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, đặc biệt là khi chia sẻ những điều mình yêu thích với bạn bè và thầy cô.

Dưới đây là danh sách các hoạt động quen thuộc và gần gũi mà bé thường làm vào thời gian rảnh:

  • Reading /ˈriː.dɪŋ/: Đọc sách
  • Drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ tranh
  • Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: Bơi lội
  • Dancing /ˈdɑːn.sɪŋ/: Nhảy múa
  • Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/: Hát
  • Playing piano /ˈpleɪ.ɪŋ piˈæn.əʊ/: Chơi đàn piano
  • Riding a bike /ˈraɪ.dɪŋ ə baɪk/: Đi xe đạp
  • Playing games /ˈpleɪ.ɪŋ ɡeɪmz/: Chơi trò chơi
  • Watching cartoons /ˈwɒtʃ.ɪŋ kɑːˈtuːnz/: Xem hoạt hình
  • Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ rəʊp/: Nhảy dây
  • Playing football /ˈpleɪ.ɪŋ ˈfʊt.bɔːl/: Chơi đá bóng
  • Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/: Nấu ăn
  • Playing with toys /ˈpleɪ.ɪŋ wɪð tɔɪz/: Chơi với đồ chơi
  • Building blocks /ˈbɪl.dɪŋ blɒks/: Xếp hình
  • Gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/: Làm vườn
  • Collecting stamps /kəˈlek.tɪŋ stæmps/: Sưu tầm tem
  • Listening to music /ˈlɪs.ən.ɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc
  • Watching animals /ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈæn.ɪ.məlz/: Ngắm động vật

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

III. CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN VỀ CHỦ ĐỀ "HOBBIES AND PASTIMES"

Sau khi đã làm quen với các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về sở thích, bước tiếp theo chính là giúp trẻ ứng dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt thông qua các mẫu câu miêu tả hoạt động yêu thích. Những cấu trúc câu dưới đây cực kỳ quen thuộc và đơn giản, phù hợp với khả năng ngôn ngữ của trẻ, giúp trẻ hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và vui vẻ.

1. I usually/ often…

(Cấu trúc này dùng để nói về thói quen sở thích lặp lại thường xuyên.)

  • I usually read books after dinner. (Tớ thường đọc sách sau bữa tối.)
  • I often go swimming on Sundays. (Tớ thường đi bơi vào Chủ nhật.)

2. I like/love/enjoy…

(Dùng để diễn tả hoạt động bé yêu thích hoặc thích làm.)

  • I like drawing animals. (Tớ thích vẽ các con vật.)
  • I love dancing with my sister. (Tớ thích nhảy cùng chị gái.)
  • I enjoy playing with my toys. (Tớ thích chơi với đồ chơi.)

3. My favorite hobby is…

(Dùng khi bé muốn nói về sở thích yêu thích nhất của mình.)

  • My favorite hobby is playing piano. (Sở thích yêu thích nhất của tớ là chơi đàn piano.)
  • My favorite hobbies are listening to music and watching cartoons. (Sở thích của tớ là nghe nhạc và xem hoạt hình.)

Lưu ý: “My hobby is…” (1 sở thích) – “My hobbies are…” (nhiều sở thích).

4. I like ___, but my friend/ mom… likes ___.

(So sánh sở thích giữa bé và người khác.)

  • I like reading books, but my friend likes drawing. (Tớ thích đọc sách, nhưng bạn tớ lại thích vẽ.)
  • I like cooking, but my brother likes riding a bike. (Tớ thích nấu ăn, nhưng em trai tớ lại thích đi xe đạp.)

5. ___ is more relaxing than ___.

(So sánh mức độ thư giãn giữa hai sở thích.)

  • Listening to music is more relaxing than playing games. (Nghe nhạc thư giãn hơn chơi trò chơi.)
  • Drawing is more relaxing than dancing. (Vẽ tranh thư giãn hơn nhảy múa.)

6. We both like ___

(Nói về sở thích giống nhau giữa bé và người khác.)

  • We both like watching cartoons. (Chúng tớ đều thích xem hoạt hình.)
  • We both like skipping rope. (Cả hai chúng tớ đều thích nhảy dây.)

7. Today I… / I spent time… + It was…

(Kể lại hoạt động bé vừa làm trong ngày.)

  • Today I painted a picture of a rainbow. It was fun! (Hôm nay tớ vẽ một bức tranh cầu vồng. Vui lắm!)
  • I spent time playing with my dog. It was great! (Tớ đã chơi với chú chó của mình. Thật tuyệt!)

8. I feel ___ when I ___

(Nói về cảm xúc khi thực hiện hoạt động yêu thích.)

  • I feel happy when I sing. (Tớ cảm thấy vui khi tớ hát.)
  • I feel relaxed when I draw. (Tớ thấy thư giãn khi tớ vẽ.)

9. ___ makes me feel ___

(Nói rõ tác động cảm xúc từ một sở thích.)

  • Reading stories makes me feel calm. (Đọc truyện giúp tớ cảm thấy bình tĩnh.)
  • Dancing makes me feel excited. (Nhảy múa khiến tớ thấy hào hứng.)

10. What do you like to do in your free time?

(Câu hỏi giúp bé bắt đầu cuộc trò chuyện về sở thích.)

  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
  • I like playing football in my free time. (Tớ thích chơi đá bóng khi rảnh rỗi.)
  • I like to read a book in my free time. (Tớ thích đọc sách khi rảnh rỗi.)

Lưu ý: “like + Ving” hoặc “like to + V” đều đúng.

11. What is your hobby? / What are your hobbies?

(Câu hỏi trực tiếp về sở thích.)

  • What is your hobby? / What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • My hobby is gardening. (Sở thích của tớ là làm vườn.)
  • My hobbies are watching TV, singing and playing games. (Sở thích của mình là xem phim, hát và chơi game.)

12. How often do you…?

(Dùng để hỏi tần suất bé làm một hoạt động.)

  • How often do you go swimming/ painting/…? (Bạn thường đi bơi/vẽ… mấy lần?)
  • I go swimming twice a week. (Tớ đi bơi hai lần mỗi tuần.)

🎯 Lưu ý dành cho phụ huynh và giáo viên: Khi dạy trẻ mẫu câu, đừng chỉ để bé học thuộc lòng. Hãy khuyến khích bé sáng tạo câu nói riêng, liên hệ với hoạt động thực tế của mình mỗi ngày.

Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Khám phá thêm Từ vựng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Diseases (Các loại bệnh) tại đây.

IV. CÙNG BÉ LUYỆN TẬP MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ "HOBBIES AND PASTIMES"

Điều quan trọng tiếp theo là tạo môi trường để trẻ ứng dụng vào giao tiếp thực tế. Một trong những cách hiệu quả và thú vị nhất chính là cho trẻ luyện nói qua các đoạn hội thoại ngắn gọn, gần gũi với tình huống thường ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa hai bạn nhỏ sau giờ học. Trẻ có thể học cách đặt câu hỏi, trả lời, phản hồi một cách tự nhiên – đây chính là cách phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách sống động và thực tế nhất.

1. Hội thoại mẫu: Bé trò chuyện với bạn về sở thích sau giờ học

Linh: Hi, Mai! What do you like to do after school? (Chào Mai! Cậu thích làm gì sau giờ học vậy?)
Mai: I like drawing pictures. What about you? (Tớ thích vẽ tranh. Còn cậu thì sao?)
Linh: I like riding my bike. It’s so much fun! (Tớ thích đi xe đạp. Thú vị lắm!)
Mai: Do you ride every day? (Cậu có đạp xe mỗi ngày không?)
Linh: Yes! I usually ride in the park near my house. (Có! Tớ thường đạp xe trong công viên gần nhà.)
Mai: That’s great! I draw in the evening after dinner. (Tuyệt thật! Tớ vẽ vào buổi tối sau khi ăn tối.)

2. Hội thoại mẫu: Nam và Peter nói về sở thích

Nam: Hi, Peter! What do you do on the weekend? (Chào Peter! Cuối tuần cậu thường làm gì?)
Peter: I usually go swimming with my dad. It's my favorite hobby! (Tớ thường đi bơi với ba. Đó là sở thích yêu thích của tớ!)
Nam: That sounds fun! By the way, what’s your hobby? (Nghe vui thật đấy! À mà, sở thích của cậu là gì?)
Peter: My hobby is swimming! What about you? (Sở thích của tớ là bơi lội! Còn cậu thì sao?)
Nam: I love cooking with my mom. We make pancakes and cookies every Sunday. (Tớ thích nấu ăn cùng mẹ. Mỗi Chủ nhật tụi tớ làm bánh kếp và bánh quy.)

Bài tập thực hành mở rộng: Viết đoạn giới thiệu bản thân có nói đến sở thích

“Hello! My name is Tom. I am 8 years old. I like watching cartoons and playing with my dog. My favorite hobby is drawing. I usually draw pictures of superheroes after school.”
“Xin chào! Tên tớ là Tom. Tớ 8 tuổi. Tớ thích xem hoạt hình và chơi với chó cưng của mình. Sở thích yêu thích nhất của tớ là vẽ. Tớ thường vẽ các siêu anh hùng sau giờ học.”

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề “Hobbies and Pastimes”

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

Việc học các từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề sở thích không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ, mà còn tạo nền tảng vững chắc để bé tự tin sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống. Khi được thực hành qua hội thoại, mẫu câu và bài tập hằng ngày, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày sẽ được hình thành một cách tự nhiên, vui vẻ và hiệu quả hơn. Hãy kiên trì đồng hành cùng bé mỗi ngày để biến tiếng Anh thành niềm vui học tập nhé!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng