Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vehicles
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "VEHICLES"
- 1. Phương tiện giao thông trên đường phố
- 2. Phương tiện trên không
- 3. Phương tiện đường thủy
- 4. Phương tiện thường gặp ở nông thôn
- II. MẪU CÂU MINH HỌA CÁCH DÙNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "VEHICLES"
- 1. Khi nhìn thấy phương tiện ngoài đường
- 2. Khi nói về phương tiện trong sách/tranh/TV
- 3. Khi đi du lịch hoặc nói về biển, sông
- 4. Khi chơi đồ chơi hoặc thảo luận sở thích
- 5. Khi học về luật giao thông và di chuyển
- III. MẪU HỘI THOẠI ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "PHƯƠNG TIỆN"
- 1. Hội thoại: Trên đường đến trường
- 2. Hội thoại: Trong giờ học chủ đề phương tiện
- 3. Hội thoại: Khi bé chơi đồ chơi phương tiện
- IV. PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG TƯƠNG TÁC GIÚP GHI BÉ NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ
Phương tiện giao thông là một phần quen thuộc và gần gũi với trẻ nhỏ. Vì thế, việc dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề “Vehicles” không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Bài viết sẽ cung cấp các từ vựng phổ biến, mẫu câu, đoạn hội thoại và hoạt động tương tác hỗ trợ hiệu quả cho việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "VEHICLES"
1. Phương tiện giao thông trên đường phố
- Car /kɑːr/: ô tô
- Bus /bʌs/: xe buýt
- Taxi /ˈtæksi/: xe taxi
- Truck /trʌk/: xe tải
- Container truck /kənˈteɪ.nər trʌk/: xe con-tai-nơ
- Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/: xe máy
- Bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/: xe đạp
- Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/: xe cứu thương
- Police car /pəˈliːs kɑːr/: xe cảnh sát
- Fire truck /ˈfaɪə ˌtrʌk/: xe cứu hỏa
- Van /væn/: xe bán tải
2. Phương tiện trên không
- Airplane /ˈeə.pleɪn/: máy bay
- Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: trực thăng
- Hot air balloon /ˌhɒt ˈeə bəˌluːn/: khinh khí cầu
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Glider /ˈɡlaɪ.dər/: tàu lượn
3. Phương tiện đường thủy
- Boat /bəʊt/: thuyền
- Ship /ʃɪp/: tàu thủy
- Canoe /kəˈnuː/: xuồng
- Ferry /ˈfer.i/: phà
- Submarine /ˌsʌb.məˈriːn/: tàu ngầm
- Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: thuyền buồm
4. Phương tiện thường gặp ở nông thôn
- Tractor /ˈtræk.tər/: máy kéo
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Tram /træm/: xe điện
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe tay ga
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vehicles
II. MẪU CÂU MINH HỌA CÁCH DÙNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "VEHICLES"
1. Khi nhìn thấy phương tiện ngoài đường
- Look! That’s a red car. → Nhìn kìa! Đó là một chiếc ô tô đỏ.
- The bus is very big. → Chiếc xe buýt rất to.
- I see a yellow taxi. → Con thấy một chiếc taxi màu vàng.
- The truck is carrying boxes. → Chiếc xe tải đang chở thùng hàng.
2. Khi nói về phương tiện trong sách/tranh/TV
- The airplane is flying high. → Máy bay đang bay rất cao.
- A helicopter can go up and down. → Trực thăng có thể lên xuống dễ dàng.
- I saw a rocket on TV! → Con đã thấy một chiếc tên lửa trên TV!
- That train goes very fast. → Chiếc tàu đó chạy rất nhanh.
3. Khi đi du lịch hoặc nói về biển, sông
- We took a boat to the island. → Mình đã đi thuyền ra đảo.
- The ship is very big! → Con tàu rất to!
- Can we ride the canoe? → Mình có thể chèo xuồng không?
- The submarine goes under the sea. → Tàu ngầm đi dưới biển.
4. Khi chơi đồ chơi hoặc thảo luận sở thích
- I love toy motorbikes. It’s very cool! → Con thích xe máy đồ chơi. Nó rất ngầu!
- Let’s race with our toy cars! → Đua xe đồ chơi nào!
- This is a fire truck. It’s my favorite. → Đây là xe cứu hỏa. Nó là cái con thích nhất.
- I want to be a pilot and fly a plane. → Con muốn làm phi công và lái máy bay.
5. Khi học về luật giao thông và di chuyển
- Stop when the light is red. → Dừng lại khi đèn đỏ.
- Always wear a helmet on a bike. → Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.
- The ambulance goes fast to help people. → Xe cứu thương chạy nhanh để giúp người.
- Let’s walk on the sidewalk. → Mình đi bộ trên vỉa hè nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vehicles
III. MẪU HỘI THOẠI ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "PHƯƠNG TIỆN"
1. Hội thoại: Trên đường đến trường
Mom: Look at the street, Tom. Can you name the vehicles? (Nhìn đường đi kìa Tom. Con có thể gọi tên các phương tiện không?)
Tom: Sure! That’s a car, and there’s a big yellow bus! (Dạ! Kia là ô tô, và có một chiếc xe buýt màu vàng to!)
Mom: Great! Do you know who rides on the bus? (Giỏi lắm! Con biết ai đi xe buýt không?)
Tom: Children going to school! (Trẻ em đi học đó mẹ!)
Mom: Yes! And what’s that loud one? (Đúng rồi! Còn cái xe to phát ra tiếng ồn đó là gì?)
Tom: A fire truck! It’s so cool! (Xe cứu hỏa! Nó ngầu quá!)
2. Hội thoại: Trong giờ học chủ đề phương tiện
Teacher: Today, let’s learn about vehicles. What flies in the sky? (Hôm nay, chúng ta học về phương tiện. Cái gì bay trên trời?)
Anna: Airplanes and helicopters! (Máy bay và trực thăng!)
Teacher: Very good! What about on water? (Rất tốt! Thế còn dưới nước?)
Ben: Boats and ships! (Thuyền và tàu thủy!)
Teacher: Nice job! (Giỏi lắm!)
3. Hội thoại: Khi bé chơi đồ chơi phương tiện
Nam: My toy car is so fast! Let’s race! (Xe ô tô đồ chơi của mình chạy nhanh quá! Đua nào!)
Linh: Okay! I have a motorbike toy. (Được thôi! Mình có xe máy đồ chơi nè.)
Nam: 1, 2, 3… go! (1, 2, 3… bắt đầu!)
Linh: Mine wins! Let’s play with the helicopter next! (Mình thắng rồi! Giờ chơi trực thăng nhé!)
Nam: Yes! And we can use the train on the tracks too! (Ừ! Và mình có thể cho tàu chạy trên đường ray nữa!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vehicles
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Traffic Signs tại đây.
IV. PHƯƠNG PHÁP HỌC VÀ HOẠT ĐỘNG TƯƠNG TÁC GIÚP GHI BÉ NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ
1. Chơi trò “I spy with my little eye…”
Khi ngồi ngoài quán nước, công viên, bố mẹ có thể nhìn ra đường và nói: “I spy with my little eye something that flies.” Trẻ sẽ quan sát và đoán: “An airplane!”. Tiếp tục mô tả để trẻ đoán những phương tiện xung quanh, đây là cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé thực tế và thú vị nhất.
2. Dùng mô hình đồ chơi hoặc tranh ảnh
Bố mẹ có thể chuẩn bị cho trẻ các mô hình xe đồ chơi nhỏ để trẻ sắp xếp, phân loại và gọi tên từng loại phương tiện bằng tiếng Anh. Ngoài ra, có thể vẽ một bản đồ gồm sông nước, đường xá, bầu trời và nhiệm vụ của trẻ là gọi tên các phương tiện hoạt động ở từng khu vực.
3. Giả lập giao thông
Chơi đóng vai theo tình huống: bé làm cảnh sát giao thông, bố mẹ hoặc anh chị làm người lái xe. Bé có thể nói “Stop! Red light!” hay “Bicycle go!”, “Trucks can’t go this way.”
4. Học từ vựng qua phim hoạt hình
Có rất nhiều phim hoạt hình mà nhân vật chính là những phương tiện giao thông biết nói và đi giúp đỡ mọi người. Xem các phim này là một cách hay để luyện phản xạ nghe và nói cũng như dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua hoạt ảnh.
Gợi ý: Car patrol, Car 3, Bob the builder, Monster town, Gecko’s garage,...
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề phương tiện giao thông không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng tư duy, phản xạ và diễn đạt tự nhiên. Từ những từ vựng quen thuộc đến mẫu câu và hội thoại sinh động, ba mẹ hoàn toàn có thể dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách gần gũi, thú vị và hiệu quả.
Hãy thường xuyên tạo cơ hội cho trẻ tiếp xúc với tiếng Anh qua trò chơi, hình ảnh, câu chuyện và các hoạt động tương tác hàng ngày để việc học trở thành niềm vui, chứ không phải áp lực.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm