Writing Movers: Những cấu trúc ngữ pháp bắt buộc phải nhớ

Writing Movers (Part 6) là phần thi quan trọng trong bài thi Cambridge Movers, dùng để đánh giá khả năng viết câu đúng ngữ pháp, rõ ràng và phù hợp ngữ cảnh của thí sinh. Để đạt điểm cao, học sinh không chỉ cần nhớ lý thuyết mà còn phải biết vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu cơ bản khi miêu tả tranh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ngữ pháp Writing Movers cốt lõi và mẹo làm bài hiệu quả để trẻ viết đúng, viết hay và tự tin hơn trong kỳ thi Cambridge.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading & Writing Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. MỘT SỐ NGỮ PHÁP CỐT LÕI TRONG BÀI WRITING MOVERS PART 6

Trong phần Writing Movers, để đạt điểm cao, trẻ cần không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn hiểu sâu và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp Writing Movers vào từng bối cảnh cụ thể. Đây là nền tảng quan trọng giúp trẻ hình thành tư duy viết mạch lạc, đúng ngữ pháp và thể hiện khả năng quan sát, diễn đạt tự nhiên qua tranh – đúng chuẩn Cambridge yêu cầu.

Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp trẻ viết câu Movers chính xác hơn, mà còn hỗ trợ cải thiện kỹ năng nói và đọc hiểu, vì cả ba kỹ năng này đều liên quan chặt chẽ trong kỳ thi Cambridge.

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các ngữ pháp quan trọng trong bài Writing Movers Part 6, giúp trẻ luyện viết tự nhiên và tự tin hơn trong kỳ thi Cambridge.

Cấu trúc Cách dùng trong bài Writing Movers Ví dụ minh họa viết câu Movers
  • There is / There are ...
  • Dùng để mô tả sự tồn tại hoặc số lượng người/vật trong tranh. Xuất hiện trong phần viết câu mô tả tranh.
  • There is a girl playing with a dog.  
  • There are two children on the beach.   
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Chủ ngữ + am/is/are + V-ing)
  • Dùng để miêu tả hành động đang xảy ra trong tranh (Look and write sentences).
  • The boy is swimming in the sea.
  • The girl is eating an ice cream.
  • So sánh hơn (Comparatives)
  • Viết câu so sánh giữa hai vật/người (short adjectives + “-er than”).
  • The pink bird is smaller than the white one.
  • This tree is taller than that tree. 
  • Giới từ chỉ vị trí (Prepositions)
  • Dùng để nói vị trí của người/vật trong tranh. Từ thường gặp: in, on, under, next to, behind, between.
  • The dolphin is in the water.
  • The ball is under the chair.
  • Tính từ mô tả (Adjectives)
  • Dùng để miêu tả cảm xúc, đặc điểm, màu sắc, kích thước của người/vật.
  • The monkey is happy.
  • The ship is big and blue.
  • Câu hỏi – trả lời (Wh- questions)
  • Dùng trong phần “Answer the questions”. Học sinh cần nhận biết từ để hỏi (What, Where, Who, How many, How old, What time…) và trả lời ngắn gọn, đúng cấu trúc.
  • What is the weather like? – It’s sunny.
  • Where is the cat? – It’s on the table.
  • Cấu trúc có “and / but / because”
  • Giúp nối hai ý hoặc giải thích lý do trong câu miêu tả hoặc kể lại hành động.
  • The girl is singing and the boy is dancing.
  • He is happy because it’s his birthday.
  • Câu cảm thán (Exclamations)
  • Dùng để bộc lộ cảm xúc khi nhìn tranh – thường dùng trong câu sáng tạo.
  • What a beautiful day!
  • How funny the monkey is!
  • Cấu trúc “can / can’t”
  • Dùng để miêu tả khả năng của người hoặc con vật trong tranh.
  • The boy can swim.
  • The dog can’t climb the tree.

Writing Movers: Những cấu trúc ngữ pháp bắt buộc phải nhớ

Writing Movers: Những cấu trúc ngữ pháp bắt buộc phải nhớ

Sau khi đã hiểu rõ một số ngữ pháp cốt lõi trong bài Writing Movers Part 6, chúng ta hãy khám phá những mẹo làm bài hiệu quả giúp trẻ viết câu Movers nhanh hơn, đúng trọng tâm và đạt điểm tối đa trong phần thi này.

II. MẸO LÀM BÀI WRITING MOVERS PART 6

Để làm tốt phần Writing Movers, đặc biệt là Part 6 – Look and Read and Write, trẻ cần không chỉ hiểu ngữ pháp Writing Movers mà còn biết cách vận dụng linh hoạt khi viết câu Movers miêu tả người, vật và hành động trong tranh.

Dưới đây là những mẹo quan trọng giúp trẻ viết đúng, viết hay và đạt điểm cao trong bài thi Cambridge.

1. Quan sát kỹ tranh trước khi viết

Trước khi bắt đầu, hãy cho trẻ quan sát toàn bộ bức tranh để xác định rõ: Ai – làm gì – ở đâu?
Việc nhận biết chi tiết giúp học sinh lựa chọn đúng từ vựng và cấu trúc câu Writing Movers phù hợp.

Ví dụ:

  • The boy is playing with a ball in the park.
  • There are two monkeys on the beach.

2. Ưu tiên dùng cấu trúc đơn giản và đúng ngữ pháp

Khuyến khích học sinh sử dụng những cấu trúc ngắn, dễ nhớ và đúng trọng tâm ngữ pháp Writing:

  • There is / There are… → mô tả người, vật trong tranh.
  • Chủ ngữ + am/is/are + V-ing → mô tả hành động đang diễn ra.
  • It’s (adjective). → diễn tả cảm xúc, thời tiết, đặc điểm.

Ví dụ:

  • There is a big boat on the sea.
  • She is eating watermelon.
  • It’s sunny today.

3. Dùng tính từ miêu tả sinh động

Việc thêm tính từ miêu tả giúp câu viết tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.
Một số tính từ phổ biến trong phần viết câu: big, small, tall, short, happy, sunny, blue, green, red, beautiful.

Ví dụ:

  • The small boy is playing with his red ball.
  • It’s a sunny day on the beach.

Khám phá thêm Phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 hiệu quả tại đây.

4. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả trước khi nộp bài

Sau khi hoàn thành, trẻ nên đọc lại toàn bộ bài viết để kiểm tra:

  • Đã viết đủ chủ ngữ – động từ chưa?
  • Có dùng đúng Thì hiện tại đơn / hiện tại tiếp diễn không?
  • Chính tả, dấu chấm câu, chữ hoa đầu câu đã chính xác chưa?

Thói quen rà soát giúp trẻ tránh mất điểm không đáng có trong Writing Movers.

5. Luôn viết câu đủ thành phần

Trong bài Writing Movers, giám khảo đánh giá cao câu viết có đủ cấu trúc chuẩn ngữ pháp Writing: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (nếu có).

Ví dụ:

  • ❌ Playing football. → (Sai – thiếu chủ ngữ)
  • ✅ The boys are playing football. → (Đúng – đủ thành phần câu)

6. Ghi nhớ nguyên tắc “Viết đúng hơn viết dài”

Trong bài Writing Movers, điều quan trọng không phải là viết thật nhiều, mà là viết đúng cấu trúc, rõ ràng và tự nhiên. Trẻ chỉ cần 2 - 3 câu ngắn nhưng đầy đủ ý, đúng ngữ pháp Writing và dùng từ phù hợp với trình độ Movers.

Một câu hoàn chỉnh nên thể hiện đủ 3 yếu tố:

  • Ai (Who) – Nhân vật hoặc sự vật trong tranh.
  • Làm gì (What) – Hành động đang diễn ra.
  • Ở đâu (Where) – Vị trí hoặc bối cảnh.

Ví dụ: There are two children on the beach. They are playing with a ball. It’s sunny today and they look happy.

Mẹo làm bài Writing Movers Part 6

Mẹo làm bài Writing Movers Part 6

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Việc nắm chắc ngữ pháp Writing Movers và rèn thói quen viết câu Movers ngắn gọn, đúng cấu trúc là chìa khóa giúp học sinh tự tin hoàn thành phần Part 6 – Writing trong kỳ thi Cambridge.

👉 Phụ huynh có thể đăng ký khóa học Movers tại STV English để con được hướng dẫn phương pháp viết đúng chuẩn Cambridge và cải thiện kỹ năng viết hiệu quả ngay từ hôm nay!.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng