Phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 hiệu quả

Trẻ đã nắm vững phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 chưa? Đây là phần mở đầu trong bài thi Cambridge Movers, nơi trẻ cần hiểu nghĩa từ vựng cơ bản và phân tích câu hỏi để chọn bức tranh phù hợp. Dạng bài tuy ngắn nhưng dễ đánh lừa bởi các chi tiết tương tự và cấu trúc câu gần nghĩa.
Bài viết sẽ chia sẻ phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 hiệu quả, giúp trẻ đọc Movers chính xác, hiểu đúng và chọn đáp án chính xác ngay từ lần đầu.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. PHƯƠNG PHÁP LÀM BÀI HIỆU QUẢ READING MOVERS PART 1

Phần Reading Movers Part 1 là bước khởi đầu quan trọng giúp trẻ làm quen với kỹ năng đọc hiểu và nhận biết từ vựng qua tranh minh họa. Khi hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm dạng bài và các bước làm bài sẽ giúp trẻ dễ dàng xác định từ khóa, đọc chính xác mô tả và chọn đúng đáp án ngay từ lần đầu.

1. Cấu trúc bài Reading Movers Part 1

  • Số câu hỏi: 5 câu (1 ví dụ + 5 câu chính).
  • Dạng bài: Đọc mô tả → chọn từ đúng trong danh sách 6 - 8 từ có hình minh họa.
  • Nhiệm vụ: Viết đúng từ vào chỗ trống.

Các câu mô tả trong bài thường xoay quanh chủ đề quen thuộc như người, đồ vật, động vật hoặc hoạt động hằng ngày. Mỗi câu chỉ có một đáp án đúng, trẻ cần quan sát kỹ chi tiết (màu sắc, vị trí, hành động) để chọn chính xác.

2. Các bước làm bài Reading Movers Part 1

Dưới đây là 5 bước làm bài hiệu quả giúp trẻ xử lý nhanh và chính xác từng câu.

Bước 1: Quan sát danh sách từ và tranh minh họa

  • Trước khi đọc câu hỏi, trẻ nên đọc hết các từ cho sẵn và quan sát tranh nếu có.
  • Việc này giúp kích hoạt vốn từ vựng Movers đã học, hình dung trước ý nghĩa từng từ, tránh nhầm lẫn giữa những từ gần nghĩa như: cheese – butter, market – circus.

Tip nhỏ: Ghi nhớ dạng từ (danh từ, động từ, nơi chốn...) để sau dễ đối chiếu với mô tả.

Bước 2: Đọc kỹ từng câu mô tả để xác định chủ đề
Ở mỗi câu mô tả, trẻ cần tìm từ khóa chính (keywords) như:

  • Hành động: wash, eat, play, go, use…
  • Địa điểm: place, bathroom, park, farm…
  • Chức năng: you use this to…, people go there to…

Việc nhận diện đúng từ khóa giúp trẻ hiểu mô tả nói về vật – nơi chốn – hoạt động nào, từ đó thu hẹp phạm vi lựa chọn.

Bước 3: So sánh chi tiết mô tả với danh sách từ

Sau khi xác định được chủ đề, trẻ cần đối chiếu từng từ trong danh sách với mô tả.

  • Nếu mô tả có cụm “you wash your body”, trẻ nghĩ ngay đến "a shower".
  • Nếu có “made from milk”, đáp án chắc chắn liên quan đến "cheese".

Đây là bước phân tích câu hỏi quan trọng nhất trong Reading Movers, giúp chọn đáp án theo ngữ cảnh chứ không chỉ theo nghĩa đơn.

Bước 4: Loại trừ các đáp án sai
Nhiều câu hỏi cố tình dùng từ vựng dễ gây nhiễu, ví dụ:

  • a market ≠ a circus
  • toothpaste ≠ a brush

Trẻ nên loại dần các đáp án không hợp nghĩa.

Bước 5: Kiểm tra chính tả và mạo từ (a/an)
Học sinh cần kiểm tra:

  • Viết đúng chính tả từ trong danh sách.
  • Thêm mạo từ “a” hoặc “an” đúng quy tắc.

Lỗi chính tả hoặc thiếu mạo từ là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ mất điểm.

Ví dụ minh họa:

  • Câu hỏi: You stand and wash your body under this.
  • Đáp án đúng: a shower.
  • Phân tích: Từ khóa “wash your body” → hành động tắm → đồ vật liên quan trong danh sách là "a shower".

Khi trẻ luyện tập theo 5 bước trên, các em sẽ hình thành tư duy đọc logic, ghi nhớ từ vựng Movers lâu hơn, và xử lý tốt các câu hỏi khó trong kỳ thi Cambridge.

Các bước làm bài Reading Movers Part 1

Các bước làm bài Reading Movers Part 1

Tiếp theo, phần II sẽ là những cấu trúc thường gặp khi trẻ làm bài Reading Movers Part 1.

II. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP TRONG BÀI READING MOVERS PART 1

Dưới đây là 12 mẫu cấu trúc tổng quát thường gặp trong Reading Movers kèm ví dụ cụ thể:

1. It’s a place where… → (địa điểm)

→ Mô tả nơi chốn bằng chức năng hoặc hoạt động.

  • It’s a place where you can buy food and fruit. → a market
  • It’s a place where you can see clowns. → a circus

2. It’s something you use to… → (đồ vật / dụng cụ)

→ Mô tả công dụng của đồ vật.

  • It’s something you use to wash your teeth. → toothpaste
  • It’s something you use to wash your body. → a shower

3. You need this to… → (đồ vật thiết yếu)

→ Dùng để nói về những vật dụng cần thiết hằng ngày.

  • You need this to write on paper. → a pen
  • You need this in the bathroom every morning. → toothpaste

4. People/Children go there to… → (địa điểm vui chơi, sinh hoạt)

→ Dùng mô tả nơi người ta đến để làm gì.

  • People go there to have fun. → a circus
  • Children go there to learn. → a school

5. It’s made from… → (thực phẩm, vật liệu)

→ Diễn tả thành phần, nguồn gốc của đồ ăn hoặc vật liệu.

  • It’s made from milk. → cheese
  • It’s made from fruit and sugar. → jam

6. It’s an animal that… → (động vật)

→ Mô tả đặc điểm hoặc hành động của con vật.

  • It’s an animal that gives milk. → a cow
  • It’s an animal that can fly. → a bird

7. It’s something people do when… → (hoạt động thường ngày)

→ Diễn tả thói quen hoặc hành động quen thuộc.

  • It’s something people do when they’re hungry. → eating
  • It’s something people do at night. → sleeping

8. It’s a kind of… → (nhóm đồ vật hoặc thực phẩm)

→ Giúp học sinh nhận biết từ vựng thuộc nhóm lớn hơn.

  • It’s a kind of drink. → coffee
  • It’s a kind of fruit. → an apple

Sau đây sẽ là nhóm từ vựng có thể trẻ sẽ gặp khi làm bài Part 1.

Khám phá thêm Hướng dẫn giải đề Reading Movers Part 1 (Test 2 - 3) tại đây.

III. NHÓM TỪ VỰNG PHỔ BIẾN TRONG BÀI READING MOVERS PART 1

1. People & Clothes – Con người & Trang phục

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
boy cậu bé
girl cô gái
teacher giáo viên
doctor bác sĩ
hat
shoes giày

2. Animals & Nature – Động vật & Thiên nhiên

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
dog chó
cat mèo
bird chim
cow
tree cây
flower hoa

3. Daily actions – Hoạt động hằng ngày

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
run chạy
eat ăn
play chơi
read đọc
draw vẽ
sleep ngủ

4. Places & Things – Địa điểm & Đồ vật

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
school trường học
park công viên
house ngôi nhà
shop cửa hàng
table bàn
bed giường

5. Food & Drink – Đồ ăn & Thức uống

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
bread bánh mì
cheese phô mai
milk sữa
apple táo
cake bánh ngọt
water nước

6. Transportation – Phương tiện di chuyển

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
car xe hơi
bus xe buýt
plane máy bay
bike xe đạp
boat thuyền
train tàu hỏa

Từ vựng phổ biến trong bài Reading Movers Part 1

Từ vựng phổ biến trong bài Reading Movers Part 1

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Nếu bạn muốn con luyện kỹ năng đọc Movers, mở rộng từ vựng và phân tích câu hỏi chính xác, hãy đăng ký khóa học Cambridge Movers tại STV English – nơi trẻ được hướng dẫn đọc hiểu trực quan, dễ nhớ và học vui qua hình ảnh thực tế.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng