Hướng dẫn giải đề Reading Movers Part 1 (Test 2 - 3)
Reading Movers Part 1 là phần mở đầu của kỳ thi Cambridge Movers, tập trung vào kỹ năng đọc Movers qua các mô tả ngắn kèm hình ảnh minh họa. Dạng bài này yêu cầu trẻ hiểu các từ vựng cơ bản và khả năng phân tích câu hỏi chi tiết và xác định thông tin chính xác để chọn đáp án đúng.
Bài viết sẽ hướng dẫn giải đề Reading Movers Part 1 (Test 2 - 3), cung cấp ví dụ minh họa, phân tích từng câu hỏi và chiến lược làm bài hiệu quả để trẻ đạt kết quả tốt trong kỳ thi Cambridge Movers.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI READING MOVERS PART 1
Trong kỳ thi Cambridge Movers, kỹ năng Reading & Writing gồm 6 phần, trong đó Reading Movers Part 1 là phần khởi động giúp trẻ làm quen với dạng bài đọc Movers cơ bản. Ở phần này, trẻ cần đọc các câu mô tả ngắn và nối chúng với từ hoặc bức tranh phù hợp.
Dạng bài này kiểm tra khả năng nhận biết từ vựng theo chủ đề quen thuộc, hiểu nghĩa tổng quát của câu và phân tích câu hỏi nhanh để chọn đáp án chính xác. Đây cũng là bước quan trọng giúp trẻ luyện phản xạ đọc hiểu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Để hiểu rõ hơn về phương pháp đọc, cách xác định từ khóa và chiến lược làm bài Reading Movers từng phần, phụ huynh và học sinh có thể xem thêm hướng dẫn chi tiết tại đây: [Phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 hiệu quả.]
Sau khi nắm được cách đọc và phân tích câu, trẻ có thể áp dụng ngay qua hai đề luyện (Test 2 & Test 3) dưới đây để củng cố vốn từ vựng, rèn kỹ năng đọc hiểu và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi Cambridge Movers.
II. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU READING MOVERS PART 1
Sau khi nắm rõ quy trình làm bài, trẻ có thể thực hành theo từng đề cụ thể để củng cố kỹ năng đọc. Phần này sẽ hướng dẫn cách giải chi tiết từng câu Reading Movers Part 1, giúp trẻ biết cách phân tích từ khóa, tránh lỗi sai và đọc hiểu nhanh hơn.
1. Giải bài Reading Movers Part 1 (Test 2)
Giải bài Reading Movers Part 1 (Test 2)
📘 Tải trọn bộ sách luyện Reading Movers bản PDF [tại đây].
Bối cảnh: Bài Reading Movers Part 1 – Test 2 yêu cầu học sinh đọc các mô tả ngắn và chọn đúng từ tương ứng trong danh sách hình ảnh (a picnic, a circus, toothpaste, coffee, a market, a shower, cheese, a field).
Các câu hỏi xoay quanh chủ đề đồ vật, hoạt động, nơi chốn và thực phẩm, để trẻ có thể rèn kỹ năng đọc Movers, nhận biết từ vựng và phân tích nghĩa mô tả.
Phân tích chi tiết từng câu:
1. “You stand and wash your body under this.”
- Từ khóa: stand, wash, under this
- Đáp án đúng: a shower (Vòi sen – từ khóa “stand under” giúp phân biệt với bath – bồn tắm.)
2. “Farmers sometimes make this food from cow’s or goat’s milk.”
- Từ khóa: cow’s milk, make this food
- Đáp án đúng: cheese (Phô mai – sản phẩm đặc trưng làm từ sữa.)
3. “People go there to have fun and you can see clowns.”
- Từ khóa: have fun, see clowns
- Đáp án đúng: a circus (Rạp xiếc – từ khóa clowns giúp xác định rõ.)
4. “Some animals like sheep live in this.”
- Từ khóa: animals, sheep, live
- Đáp án đúng: a field (Cánh đồng – nơi vật nuôi sinh sống.)
5. “You need this in the bathroom in the morning and at night.”
- Từ khóa: bathroom, morning, night
- Đáp án đúng: toothpaste (Kem đánh răng – dùng vào sáng và tối.)
2. Giải bài Reading Movers Part 1 (Test 3)
Giải bài Reading Movers Part 1 (Test 3)
Bối cảnh: Bài Reading Movers Part 1 – Test 3 yêu cầu học sinh đọc mô tả ngắn và chọn đúng từ tương ứng trong danh sách hình ảnh (a zoo, hands, a supermarket, eyes, a playground, ears, a city, a funfair).
Các câu hỏi xoay quanh bộ phận cơ thể, địa điểm và động vật, giúp học sinh luyện khả năng đọc hiểu chi tiết, mở rộng từ vựng Movers và phân tích mô tả logic.
Phân tích chi tiết từng câu:
1. “You can hold and pick up things with these parts of your body.”
- Từ khóa: hold, pick up, parts of your body
- Đáp án đúng: hands (Tay – dùng để cầm nắm.)
2. “Animals like pandas, penguins and kangaroos sometimes live here.”
- Từ khóa: animals, pandas, penguins, live here
- Đáp án đúng: a zoo (Sở thú – đúng ngữ cảnh, là nơi có nhiều loài vật sống hoặc được nuôi để du khách tham quan.)
3. “You can buy vegetables and other kinds of food from this shop.”
- Từ khóa: buy, food, vegetables, shop
- Đáp án đúng: a supermarket (Siêu thị – nơi bán nhiều loại đồ ăn và hàng hóa, không phải market nhỏ.)
4. “These are part of your body and you listen with them.”
- Từ khóa: body, listen, with them
- Đáp án đúng: ears (Tai – dùng để nghe, học sinh nên chú ý từ “listen” để phân biệt với “hear” – cùng nghĩa nhưng khác cấu trúc.)
5. “There are lots of cars, buildings and people in this place.”
- Từ khóa: cars, buildings, people
- Đáp án đúng: a city (Thành phố – mô tả chính xác nhất, khác với funfair chỉ là khu vui chơi.)
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Phần Reading Movers Part 1 giúp trẻ luyện kỹ năng nhận biết từ vựng qua ngữ cảnh, hiểu mô tả chi tiết và chọn đáp án chính xác. Để đạt điểm cao, trẻ nên gạch chân từ khóa chính (như who, where, what, use, made from), đọc chậm và đối chiếu từng đặc điểm với hình minh họa.
Nếu bạn muốn con rèn kỹ năng đọc Movers, mở rộng từ vựng và phân tích câu hỏi chi tiết một cách bài bản, hãy đăng ký khóa học Cambridge Movers tại STV English – nơi trẻ được luyện đọc – hiểu qua hình, học vui và nhớ lâu.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm