Cho trẻ học tiếng Anh theo chủ đề ngày càng được ba mẹ ưu tiên vì hiệu quả cao mà nó mang lại cho trẻ, trong đó bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề bộ phận trên cơ thể được quý phụ huynh tìm kiếm không ít.
Tại sao nên bổ sung bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề ??
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề bộ phận trên cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các bộ phận vùng đầu
1 Head /hed/ Đầu
2 Hair /her/ Tóc
3 Forehead /’fɒrid/ Trán
4 Temple /’templ/ Thái dương
5 Face /feis/ Khuôn mặt
6 Eye /aɪ/ Mắt
7 Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
8 Eyelid /’ailid/ Mí mắt
9 Eyelashes /’ailæ∫/ Lông mi
10 Iris /’aiəris/ Tròng mắt
11 Pupil /’pju:pl/ Con ngươi
12 Cornea /’kɔ:niə/ Giác mạc
13 Ear /ɪr/ Tai
14 Earlobe / ɪəʳ ləʊb/ Dái tai
15 Nose /noʊz/ Mũi
16 Nostril /’nɒstrəl/ Lỗ mũi
17 Cheek /tʃiːk/ Má
18 Jaw /dʒɑː/ Quai hàm
19 Mouth /maʊθ/ Miệng
20 Lip /lɪp/ Môi
21 Tooth /tu:θ/ Răng
22 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
23 Chin /tʃɪn/ Cằm
24 Sideburn /’saidbə:nz/ Tóc mai
25 Moustache /ˈmʌs.tæʃ/ Ria
26 Beard /bɪrd/ Râu
27 Neck /nek/ Cổ
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các bộ phận vùng thân
28 Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ Vai
29 Chest /tʃest/ Ngực
30 Abdomen /’æbdəmen/ Bụng
31 Back /bæk/ Lưng
32 Arm /ɑːrm/ Tay
33 Armpit /ɑ:mpit/ Nách
34 Elbow /elbəʊ/ Khuỷu tay
35 Waist /weɪst/ Eo
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng chân
36 Hip /hɪp/ Hông
37 Buttocks /’bʌtək/ Mông
38 Leg /leɡ/ Chân
39 Thigh /θaɪ/ Đùi
40 Knee /niː/ Đầu gối
41 Calf /kæf/ Bắp chân
42 Shin /∫in/ Cẳng chân
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về bàn tay, bàn chân
43 Hand /hænd/ Bàn tay
44 Wrist /rɪst/ Cổ tay
45 Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
46 Finger /’fiηgə[r]/ Ngón tay
47 Middle Finger /,midl ‘fiηgə[r]/ Ngón tay giữa
48 Ring Finger /’riŋηfiηgə[r]/ Ngón nhẫn
49 Little Finger /’litl fiηgə[r]/ / Ngón út
50 Palm /pɑ:m/ Lòng bàn tay
51 Fingernail /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ Móng tay
52 Knuckle /’nʌkl/ Đốt ngón tay
53 Foot /fʊt/ Bàn chân
54 Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân
55 Heel /hi:l/ Gót chân
56 Toe /toʊ/ Ngón chân
57 Little toe /’litl toʊ/ Ngón chân út
58 Big toe /big toʊ/ Ngón cái
59 Toenail /toʊ neɪl/ Móng chân
60 Skin /skɪn/ Da