BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO TRẺ CHỦ ĐỀ BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ

Cho trẻ học tiếng Anh theo chủ đề ngày càng được ba mẹ ưu tiên vì hiệu quả cao mà nó mang lại cho trẻ, trong đó bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề bộ phận trên cơ thể được quý phụ huynh tìm kiếm không ít.

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

Tại sao nên bổ sung bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề ??

Có thể ba mẹ không biết những bất kỳ ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh, học tiếng Anh giao tiếp đều có chung băn khoăn là làm sao để học nhanh mà nhớ từ vựng lâu. Ba mẹ thử nghĩ xem, cái gì đến nhanh thì cũng đi nhanh (easy come, easy go). Một trong những cách học từ vựng chậm mà chắc vẫn là lời khuyên bất hủ dành cho phụ huynh và bé có nghĩa là “Thực hành. Thực hành. Và thực hành”. Nói cách khác là chúng ta học 10 mà hành bằng 0 thì không bằng học 1 mà hành 10.
Việc cho bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chú trọng giới thiệu thật nhiều từ vựng cho bé, mà điểm quan trọng là ở bé, bé có tự giác sử dụng các từ vựng được học hàng ngày không? Không khó để tìm cách thực hành các từ vựng đó, ví dụ, đọc to thành tiếng từ vựng, thu âm giọng của mình phát âm từ vựng, đặt một câu hoặc tự sáng tác một đoạn hội thoại có dùng từ vựng được học… Ba mẹ đã sẵn sàng luyện công tiếng Anh và đạt mục tiêu nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy chưa cho bé chưa ??
Nếu đã sẵn sàng thì đừng bỏ qua bộ 60 từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề bộ phận trên cơ thể con người dưới đây nhé.

Bộ 60 từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề bộ phận trên cơ thể con người

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các bộ phận vùng đầu

1 Head /hed/ Đầu

2 Hair /her/ Tóc

3 Forehead /’fɒrid/ Trán

4 Temple /’templ/ Thái dương

5 Face /feis/ Khuôn mặt

6 Eye /aɪ/ Mắt

7 Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày

8 Eyelid /’ailid/ Mí mắt

9 Eyelashes /’ailæ∫/ Lông mi

10 Iris /’aiəris/ Tròng mắt

11 Pupil /’pju:pl/ Con ngươi

12 Cornea /’kɔ:niə/ Giác mạc

13 Ear /ɪr/ Tai

14 Earlobe / ɪəʳ ləʊb/ Dái tai

15 Nose /noʊz/ Mũi

16 Nostril /’nɒstrəl/ Lỗ mũi

17 Cheek /tʃiːk/ Má

18 Jaw /dʒɑː/ Quai hàm

19 Mouth /maʊθ/ Miệng

20 Lip /lɪp/ Môi

21 Tooth /tu:θ/ Răng

22 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi

23 Chin /tʃɪn/ Cằm

24 Sideburn /’saidbə:nz/ Tóc mai

25 Moustache /ˈmʌs.tæʃ/ Ria

26 Beard /bɪrd/ Râu

27 Neck /nek/ Cổ

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về các bộ phận vùng thân

28 Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ Vai

29 Chest /tʃest/ Ngực

30 Abdomen /’æbdəmen/ Bụng

31 Back /bæk/ Lưng

32 Arm /ɑːrm/ Tay

33 Armpit /ɑ:mpit/ Nách

34 Elbow /elbəʊ/ Khuỷu tay

35 Waist /weɪst/ Eo

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng chân

36 Hip /hɪp/ Hông

37 Buttocks /’bʌtək/ Mông

38 Leg /leɡ/ Chân

39 Thigh /θaɪ/ Đùi

40 Knee /niː/ Đầu gối

41 Calf /kæf/ Bắp chân

42 Shin /∫in/ Cẳng chân

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về bàn tay, bàn chân

43 Hand /hænd/ Bàn tay

44 Wrist /rɪst/ Cổ tay

45 Thumb /θʌm/ Ngón tay cái

46 Finger /’fiηgə[r]/ Ngón tay

47 Middle Finger /,midl ‘fiηgə[r]/ Ngón tay giữa

48 Ring Finger /’riŋηfiηgə[r]/ Ngón nhẫn

49 Little Finger /’litl fiηgə[r]/ / Ngón út

50 Palm /pɑ:m/ Lòng bàn tay

51 Fingernail /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ Móng tay

52 Knuckle /’nʌkl/ Đốt ngón tay

53 Foot /fʊt/ Bàn chân

54 Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân

55 Heel /hi:l/ Gót chân

56 Toe /toʊ/ Ngón chân

57 Little toe /’litl toʊ/ Ngón chân út

58 Big toe /big toʊ/ Ngón cái

59 Toenail /toʊ neɪl/ Móng chân

60 Skin /skɪn/ Da

từ vựng tiếng Anh cho trẻ

Ba mẹ thấy đó, từ vựng tiếng anh cho trẻ về bộ phận cơ thể người không quá khó chỉ cần biết phương pháp và kiên nhẫn thực hành. Hãy dành 5-10 phút mỗi ngày cho 1 từ mới chẳng hạn, đọc to phát âm về từ đó, xem nghĩa, ví dụ. Sau đó ghi âm lại giọng đọc của mình, đặt một câu hoặc sáng tác một đoạn hội thoại có dùng từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người vừa học được.
Đừng chỉ đọc mà không lưu bài viết lại để có thể chia sẻ với người thân và bạn bè mình cũng đang có con nhỏ học tiếng Anh tại nhà ba mẹ nhé.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
từ vựng tiếng Anh cho trẻ

connect

we'd love to have your feedback on your experience so far

Gửi thông điệp cho STV

Đăng ký cho bé học thử tại STV ENGLISH ngay!