Hướng dẫn giải đề Listening Movers Part 1 (Test 2 - Test 3)
Trong kỳ thi Cambridge Movers, phần Listening Movers gồm 5 Part giúp đánh giá khả năng nghe – hiểu chi tiết của học sinh qua nhiều tình huống khác nhau. Ở Listening Movers Part 1, trẻ sẽ nghe các đoạn hội thoại ngắn và nối tên người với nhân vật đúng trong tranh.
Bài viết này sẽ cùng bạn giải đề Listening Movers Part 1 (Test 2 - Test 3) giúp trẻ luyện kỹ năng nghe mô tả, phân biệt âm và bắt từ khóa chính xác để chọn đáp án đúng ngay từ lần nghe đầu tiên.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. PHƯƠNG PHÁP LÀM DẠNG BÀI LISTENING MOVERS PART 1
Kỳ thi Cambridge Movers, phần Listening Movers Part 1 là dạng nghe xác định thông tin qua tranh (Picture Matching). Trẻ sẽ nghe các từ quen thuộc, miêu tả đồ vật hoặc người trong bức tranh, sau đó nối hoặc đánh dấu đúng vị trí. Dạng bài này giúp rèn kỹ năng nhận biết từ vựng cơ bản, phản xạ nghe nhanh và phân biệt âm chuẩn tiếng Anh.
Tuy nhiên, do trong bài có nhiều câu hỏi dài và các từ phát âm tương tự nhau, trẻ cần nắm được mẹo nghe Movers hiệu quả để không bị nhầm khi làm bài.
Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về cách xác định từ khóa, nghe bắt âm đầu – âm cuối và chiến lược làm bài từng bước, có thể tham khảo hướng dẫn đầy đủ của STV English tại đây: Phương pháp làm bài Listening Movers Part 1 hiệu quả
Phần tiếp theo chúng ta sẽ cùng áp dụng vào Listening Movers Part 1 (Test 2 - Test 3), đi từng câu để phân tích chi tiết, giúp trẻ nghe chính xác hơn, phân biệt âm dễ hơn và tự tin hơn khi gặp câu hỏi dài hoặc mô tả phức tạp trong bài thi.
II. HƯỚNG DẪN CÁCH GIẢI CHI TIẾT TỪNG CÂU LISTENING MOVERS PART 1
Ở mỗi câu, chúng ta sẽ làm theo 3 bước:
- Bước 1: Đọc trước câu hỏi và quan sát tranh để xác định từ khóa nhận dạng.
- Bước 2: Nghe và tìm thông tin chính: hành động, vị trí, trang phục, đặc điểm nổi bật.
- Bước 3: Chốt đáp án và giải thích vì sao mô tả đó khớp với nhân vật trong tranh.
Nhờ cách làm theo từng bước này, học sinh sẽ nghe hiểu nhanh hơn, nhận diện chính xác nhân vật và tránh nhầm lẫn khi làm bài Listening Movers Part 1.
Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu câu trả lời và hướng dẫn giải Listening Movers Part 1 (Test 2 - Test 3)
1. Listening Movers Part 1 (Test 2)
Hướng dẫn chi tiết Listening Movers Part 1 (Test 2)
📘 Tải trọn bộ sách luyện Listening Movers bản PDF [tại đây].
Nghe audio Listening Movers (Part 1 – Test 2) trực tiếp hoặc tải về [tại đây].
Transcript
BOY: Look, Mrs Cross. This is a photo of part of my village.
WOMAN: That’s nice. Are you in it?
BOY: No, but my classmate Julia is. Can you see her?
WOMAN: Is that her? The girl who’s looking out of the window?
BOY: That’s right. She’s drinking lemonade.
Can you see the line? This is an example. Now you listen and draw lines.
1
WOMAN: Do you know all the people in this photo?
BOY: Yes. My Uncle Nick’s there, look.
WOMAN: Is he the man who’s sitting on the stairs?
BOY: Yes, he’s trying to catch a fish, but he’s not very good at it.
WOMAN: Oh dear!
2
WOMAN: And is that your mum’s friend, Lily?
BOY: Where?
WOMAN: She’s outside the shop.
BOY: Oh, yes. That’s right. She’s holding my baby brother.
3
WOMAN: Are any of your friends in the photo?
BOY: Yes. My friend is at the bus stop. She’s called Daisy.
WOMAN: Why’s she skipping?
BOY: She always does that. She loves it.
4
WOMAN: Who’s that woman? The one who’s wearing glasses?
BOY: It’s Mary.
WOMAN: She’s got a big bag!
BOY: Yes. I think she’s going shopping.
5
BOY: And can you see Jim?
WOMAN: What’s he doing?
BOY: He’s looking at the sea. He likes doing that.
WOMAN: And is that your dog next to him?
BOY: Yes, it is.
Details answer:
Chủ đề: Cậu bé giới thiệu bức ảnh chụp ngôi làng của mình và kể cho cô giáo nghe về những người quen trong đó, mô tả họ qua hành động hoặc đồ vật họ đang cầm.
Nhiệm vụ: Nghe mô tả từng người trong bức tranh và nối đúng tên (Lily, Daisy, Julia, Jim, Mary, Nick) với nhân vật tương ứng.
Example: Julia → Girl looking out of the window, drinking lemonade
Từ khóa: looking out of the window, drinking lemonade.
Phân tích: Julia là cô bé đang nhìn ra cửa sổ và uống nước chanh, được nhắc rõ trong ví dụ.
→ Chọn: Julia – girl looking out of the window, drinking lemonade
| Tên nhân vật | Đáp án đúng | Phân tích chi tiết |
|---|---|---|
| Nick | Man sitting on the stairs, fishing | Từ khóa: sitting on the stairs, catch a fish, not very good. Phân tích: Nick là người đàn ông ngồi trên bậc thang, đang câu cá – hành động nổi bật và được nhắc rõ trong đoạn hội thoại. → Chọn: Nick – man sitting on the stairs, fishing. |
| Lily | Woman outside the shop, holding a baby | Từ khóa: outside the shop, holding baby brother. Phân tích: Lily được xác định là người phụ nữ đứng ngoài cửa hàng, bế em bé – chi tiết dễ nhận biết trong tranh. → Chọn: Lily – woman outside the shop, holding a baby. |
| Daisy | Girl waiting for a bus, skipping | Từ khóa: at the bus stop, skipping, loves it. Phân tích: Daisy là cô bé đang nhảy dây ở trạm xe buýt, hành động “skipping” được nhấn mạnh nhiều lần. → Chọn: Daisy – girl waiting for a bus, skipping. |
| Mary | Woman with a big bag, going shopping | Từ khóa: wearing glasses, big bag, going shopping. Phân tích: Mary là người phụ nữ đeo kính, xách túi lớn và chuẩn bị đi mua sắm – khớp hoàn toàn với mô tả. → Chọn: Mary – woman with a big bag, going shopping. |
| Jim | Man looking at the sea, with a dog next to him | Từ khóa: looking at the sea, dog next to him. Phân tích: Jim là người đàn ông đang nhìn ra biển, cạnh bên có con chó – mô tả rõ ràng và dễ nhận ra trong tranh. → Chọn: Jim – man looking at the sea, with a dog next to him. |
2. Listening Movers Part 1 (Test 3)
Hướng dẫn chi tiết Listening Movers Part 1 (Test 3)
Transcript
BOY: This is a photo of our park, Mrs. Fine. My brother and I often go for a walk there with our dog.
WOMAN: That’s nice, but who are all the people?
BOY: I don’t know all of them, but the girl who’s flying the kite is called Vicky.
WOMAN: The girl with the kite?
BOY: Yes, that’s right.
Can you see the line? This is an example. Now you listen and draw lines.
1
WOMAN: Who’s that? The woman who’s waving?
BOY: That’s Mary.
WOMAN: Who’s she waving at?
BOY: Me, I think! I took this photo!
2
BOY: And that boy there is called Jack.
WOMAN: Which boy?
BOY: The one who’s playing next to the water.
WOMAN: Oh! He looks surprised...
BOY: You’re right! He does!
3
BOY: Can you see the person in the chair?
WOMAN: The one who’s wearing glasses?
BOY: Yes. That’s Daisy. She’s reading a comic. She’s often in the park when I’m there.
WOMAN: Oh! And who’s the man next to her?
BOY: I don’t know...
4
WOMAN: What about the boy who’s playing the hopping game?
BOY: You mean Paul?
WOMAN: Is that his name?
BOY: Yes. He’s on the number four square now. Look! It’s a great game!
WOMAN: I can see that!
5
BOY: And there’s Fred. He’s in my class at school.
WOMAN: Is he?
BOY: Yes. He’s getting the picnic things out of the bag.
WOMAN: Oh, yes. He’s getting out plates and glasses.
BOY: Yes, he is.
Details answer
Chủ đề: Cậu bé giới thiệu bức ảnh chụp công viên, kể về những người bạn và người quen mà cậu biết – mô tả từng nhân vật thông qua hành động và đặc điểm nổi bật.
Nhiệm vụ: Nghe đoạn hội thoại, xác định đúng nhân vật tương ứng trong tranh và nối với tên người được nhắc tới.
Ví dụ: Vicky → Girl flying a kite
Từ khóa: girl, flying the kite, Vicky.
Phân tích: Cậu bé nói rõ “the girl who’s flying the kite” – cô gái đang thả diều tên Vicky.
→ Chọn: Vicky – girl flying a kite.
| Tên nhân vật | Đáp án đúng | Phân tích chi tiết |
|---|---|---|
| Mary | Woman waving her hand | Từ khóa: woman waving, Mary, took this photo. Phân tích: Người phụ nữ đang vẫy tay được xác định là Mary. Cậu bé nói cô ấy đang vẫy tay với mình – người chụp bức ảnh. → Chọn: Mary – woman waving her hand. |
| Jack | Boy playing next to the water | Từ khóa: boy, playing next to the water, looks surprised. Phân tích: Jack là cậu bé đang chơi gần hồ nước, có vẻ mặt ngạc nhiên. → Chọn: Jack – boy playing next to the water. |
| Daisy | Woman sitting in the chair, reading a comic | Từ khóa: sitting in the chair, wearing glasses, reading a comic. Phân tích: Daisy là người phụ nữ đeo kính, ngồi đọc truyện tranh – chi tiết rất rõ trong tranh. → Chọn: Daisy – woman wearing glasses, reading a comic. |
| Paul | Boy playing the hopping game | Từ khóa: boy, hopping game, number four square. Phân tích: Paul là cậu bé đang chơi nhảy lò cò (hopping game), hiện đang ở ô số 4. → Chọn: Paul – boy playing hopping game. |
| Fred | Boy getting picnic things out of the bag | Từ khóa: picnic things, plates, glasses, out of the bag. Phân tích: Fred là cậu bé đang chuẩn bị bữa picnic, lấy dĩa và ly ra khỏi túi – hành động đặc trưng nhất trong tranh. → Chọn: Fred – boy getting picnic things out of the bag. |
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Phần Listening Movers Part 1 (Test 2 - Test 3) giúp trẻ làm quen với cách nghe nhận biết hành động, vị trí và đặc điểm nhân vật trong hội thoại thực tế. Việc luyện nghe thường xuyên không chỉ giúp trẻ nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh mà còn tăng khả năng tập trung và ghi nhớ từ vựng mô tả.
Hãy đăng ký khóa học Movers tại STV English để con tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge với kết quả cao nhất.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm