Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề "At the Hospital"

Học tiếng Anh qua ngữ cảnh là cách hiệu quả giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn. Với chủ đề At the hospital, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng tiếng Anh cho bé kết hợp mẫu câu và hội thoại gần gũi, giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên, sinh động và vui nhộn.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ “AT THE HOSPITAL”

Bệnh viện có thể là một nơi khiến trẻ cảm thấy lạ lẫm, thậm chí sợ hãi. Nhưng nếu biết cách đưa vào bài học qua hình ảnh, ngữ cảnh và vai trò quen thuộc, đây lại là một chủ đề tuyệt vời để dạy tiếng Anh. Với chủ đề At the hospital, bé sẽ được làm quen với từ vựng về các nghề nghiệp, căn phòng và đồ vật quen thuộc trong bệnh viện. Không chỉ ghi nhớ từ mới, bé còn có cơ hội thực hành giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thông qua các mẫu câu và tình huống thực tế – giúp tiếng Anh trở nên gần gũi, sống động và đầy cảm hứng khám phá.

Hãy cùng điểm qua những từ vựng chủ đề “At the hospital” – nền tảng quan trọng giúp trẻ tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. Các nghề nghiệp trong bệnh viện (Jobs in the hospital)

Việc nhận biết ai làm gì trong bệnh viện giúp bé dễ hiểu vai trò của từng người, từ đó ghi nhớ từ vựng tốt hơn và biết cách phản xạ đúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đây là nền tảng quan trọng khi học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề.

  • Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ
    → Bác sĩ là người khám bệnh, chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân. Khi bé bị sốt, ho, đau bụng…
  • Nurse /nɜːrs/: Y tá
    → Y tá hỗ trợ bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân: đo nhiệt độ, tiêm thuốc, thay băng, đưa thuốc đúng giờ và theo dõi sức khỏe hằng ngày.
  • Surgeon /ˈsɜːrdʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
    → Thực hiện các ca mổ – ví dụ như mổ ruột thừa, gãy tay, hoặc ca bệnh nghiêm trọng.
  • Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
    → Làm việc tại nhà thuốc. Khi bác sĩ kê toa, dược sĩ chuẩn bị và đưa thuốc đúng cho bệnh nhân.
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: Nhân viên tiếp tân
    → Người đầu tiên bé gặp: ghi thông tin, hướng dẫn đến đúng khoa, đúng phòng.
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: Nhân viên vệ sinh
    → Giữ cho bệnh viện luôn sạch sẽ, gọn gàng và an toàn.
  • Paramedic /ˌpærəˈmedɪk/: Nhân viên y tế cấp cứu
    → Làm việc trong xe cứu thương, có mặt nhanh khi tai nạn, bệnh nặng hoặc cần sơ cứu gấp.
  • Patient /ˈpeɪʃnt/: Bệnh nhân
    → Người bị bệnh và đang được điều trị: có thể nằm lại hoặc khám rồi về.

2. Các phòng trong bệnh viện (Rooms in the hospital)

Làm quen với từng khu vực trong bệnh viện giúp bé dễ hình dung không gian thực tế và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Nhờ việc học theo ngữ cảnh, bé sẽ biết mình đang ở đâu, nên nói gì – từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp linh hoạt.

  • Emergency room (ER): Phòng cấp cứu
  • Operating room (OR): Phòng phẫu thuật
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Examination room: Phòng khám
  • Pharmacy: Nhà thuốc
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Recovery room: Phòng hồi sức
  • Pediatric ward: Khoa nhi
  • ICU (Intensive Care Unit): Phòng chăm sóc đặc biệt

3. Dụng cụ và đồ vật trong bệnh viện (Tools & Objects)

Những vật dụng như ống nghe, nhiệt kế hay băng gạc là thứ bé dễ dàng nhìn thấy khi đến bệnh viện. Việc học qua hình ảnh quen thuộc không chỉ giúp bé ghi nhớ nhanh mà còn tăng hứng thú học tập.

  • Stethoscope /ˈsteθəskəʊp/: Ống nghe
  • Thermometer /θərˈmɒmɪtər/: Nhiệt kế
  • Syringe /səˈrɪndʒ/: Ống tiêm
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng gạc
  • IV drip /ˌaɪˈviː drɪp/: Dây truyền nước
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
  • Hospital bed /ˈhɒspɪtl bed/: Giường bệnh

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

II. MẪU CẤU TRÚC CÂU LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ

Học từ vựng thôi là chưa đủ – để ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt, bé cần luyện tập qua câu đơn giản, dễ hiểu. Những mẫu dưới đây sẽ giúp bé áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế và rèn phản xạ tự nhiên.

  • [I feel + tính từ]: Dùng để diễn tả cảm giác, trạng thái cơ thể.
    I feel sick. (Con thấy mệt.)
    I feel cold. (Con thấy lạnh.)
    I feel better. (Con thấy đỡ hơn rồi.)
  • [There is/There are + danh từ]: Mô tả không gian hoặc đồ vật.
    There is a doctor in the room.
    There are many patients in the waiting room.
  • [I need + danh từ/động từ nguyên mẫu]: Diễn tả nhu cầu.
    I need a bandage.
    I need to see the doctor.
  • [This is the + nghề nghiệp. He/She + V.]: Giới thiệu và mô tả.
    This is the doctor. He helps sick people.
    This is the janitor. She cleans the hospital.
  • [What is he/she doing?] → He/She is + V‑ing: Hỏi – trả lời hành động.
    What is the doctor doing? → He is talking to the patient.
    What is the janitor doing? → She is cleaning the floor.
  • [What does a + nghề nghiệp + do?] → A + nghề nghiệp + V.: Hỏi – trả lời vai trò.
    What does a surgeon do? → A surgeon does operations.
    What does a receptionist do? → A receptionist talks to people and helps them check in.

Cấu trúc câu tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

Cấu trúc câu tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

Khám phá thêm Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Flowers tại đây.

III. GỢI Ý HỘI THOẠI ĐƠN GIẢN LUYỆN TẬP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA CHỦ ĐỀ “AT THE HOSPITAL”

Học từ vựng qua hội thoại giúp trẻ ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là hai đoạn hội thoại đơn giản, dễ nhớ, phù hợp để luyện nói và đóng vai.

1. Hội thoại 1: Bé đi khám bệnh

Bé: Hello, doctor. (Chào bác sĩ ạ)
Bác sĩ: Hello! What’s wrong with you? (Chào con! Con bị sao vậy?)
Bé: I have a stomachache. (Con bị đau bụng.)
Bác sĩ: Oh no. Let me check. (Ôi không. Để bác sĩ kiểm tra nhé.)
Bác sĩ: Does it hurt here? (Con có đau ở chỗ này không?)
Bé: Yes, it hurts. (Dạ có, con đau.)
Bác sĩ: Don’t worry. I will give you some medicine. (Đừng lo, bác sĩ sẽ cho con thuốc.)
Bé: Thank you, doctor. (Cảm ơn bác sĩ ạ.)
Bác sĩ: You’re welcome. Get well soon! (Không có chi. Mau khỏe nhé!)

2. Hội thoại 2: Bé đến nhà thuốc lấy thuốc

Bé: Hello, I need some medicine. (Chào cô, con cần thuốc ạ.)
Dược sĩ: Okay, do you have a prescription? (Con có toa thuốc không?)
Bé: Yes, here it is. (Dạ có, đây ạ.)
Dược sĩ: Great! Take this three times a day. (Uống thuốc này 3 lần mỗi ngày nha.)
Bé: Thank you! (Cảm ơn cô!)

Gợi ý cách luyện tập:
• Cho bé đóng vai bác sĩ – bệnh nhân – dược sĩ.
• Dùng tranh, đồ chơi bác sĩ hoặc mô hình nhỏ để nhập vai.
• In đoạn hội thoại ra giấy, cho bé ghép cặp và tập đọc theo nhóm.

 Mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

 Mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé chủ đề "At the Hospital"

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

Việc học tiếng Anh theo chủ đề quen thuộc như "At the hospital" không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn xây dựng phản xạ nói nhanh nhạy trong thực tế. Thông qua mẫu câu đơn giản, hội thoại gần gũi và cách tiếp cận sinh động, trẻ sẽ hình thành thói quen giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và vui vẻ.

Hãy thường xuyên luyện tập cùng bé qua trò chơi, đóng vai hoặc hoạt động tương tác, để việc học không còn khô khan mà trở thành niềm vui mỗi ngày. Và đừng quên đồng hành cùng bé để mỗi từ vựng, mỗi mẫu câu trở thành bước tiến vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng