Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề At the Laundry
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
- 1. Từ vựng về quần áo và dụng cụ
- 2. Hoá chất và vật dụng giặt
- 3. Các bước giặt và chu trình
- 4. Loại quần áo và chất liệu
- 5. Khác
- II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
- III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề quen thuộc trong sinh hoạt hàng ngày giúp trẻ dễ ghi nhớ và sử dụng hiệu quả. Một trong những chủ đề gần gũi nhấ và thích hợp giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày là "At the Laundry" – Ở tiệm giặt hoặc khu vực giặt đồ
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
Dưới đây là danh sách 80 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé kèm phiên âm chuẩn IPA theo Anh – Mỹ (AmE) và nghĩa tiếng Việt xoay quanh hoạt động giặt giũ – từ quần áo, dụng cụ, cho đến các hành động phổ biến:
1. Từ vựng về quần áo và dụng cụ
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
laundry | /ˈlɔːn.dri/ | quần áo cần giặt hoặc quá trình giặt đồ |
dirty clothes | /ˈdɝː.t̬i kloʊðz/ | quần áo bẩn |
clean clothes | /kliːn kloʊðz/ | quần áo sạch |
clothes | /kloʊðz/ | quần áo nói chung |
laundry basket | /ˈlɔːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo giặt |
basket | /ˈbæs.kɪt/ | giỏ (chung), có thể dùng cho đựng quần áo hoặc đồ khác |
laundry room | /ˈlɔːn.dri ruːm/ | phòng giặt |
washing machine | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
dryer | /ˈdraɪ.ɚ/ | máy sấy quần áo |
drying rack | /ˈdraɪ.ɪŋ ræk/ | giá phơi đồ |
clothesline | /ˈkloʊðz.laɪn/ | dây phơi đồ |
laundry clip | /ˈlɔːn.dri klɪp/ | kẹp phơi đồ |
iron | /ˈaɪ.ɚn/ | bàn ủi |
steam iron | /stiːm ˈaɪ.ɚn/ | bàn ủi hơi nước |
ironing board | /ˈaɪ.ɚ.nɪŋ bɔːrd/ | bàn để ủi |
fold | /foʊld/ | gấp quần áo sau khi giặt |
pile | /paɪl/ | chồng quần áo (thường chưa gấp hoặc đang đợi xử lý) |
hang | /hæŋ/ | treo quần áo |
clothes hanger | /kloʊðz ˈhæŋ.ɚ/ | móc treo quần áo |
2. Hoá chất và vật dụng giặt
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
detergent | /dɪˈtɝː.dʒənt/ | chất tẩy rửa tổng hợp |
laundry powder | /ˈlɔːn.dri ˈpaʊ.dɚ/ | bột giặt |
liquid detergent | /ˈlɪk.wɪd dɪˈtɝː.dʒənt/ | nước giặt |
laundry soap | /ˈlɔːn.dri soʊp/ | xà phòng giặt |
fabric softener | /ˈfæb.rɪk ˌsɑːf.tə.nɚ/ | nước xả vải |
bleach | /bliːtʃ/ | thuốc tẩy (loại mạnh, thường dùng cho đồ trắng) |
stain | /steɪn/ | vết bẩn (cần xử lý trước giặt) |
soap | /soʊp/ | xà phòng nói chung |
3. Các bước giặt và chu trình
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
wash | /wɑːʃ/ | giặt quần áo (giai đoạn chính) |
rinse | /rɪns/ | xả sạch xà phòng |
soak | /soʊk/ | ngâm quần áo (trước khi giặt) |
wring | /rɪŋ/ | vắt bằng tay |
spin | /spɪn/ | vắt khô bằng máy |
spin cycle | /spɪn ˈsaɪ.kəl/ | chu kỳ vắt trong máy giặt |
dry | /draɪ/ | sấy khô |
quick wash | /kwɪk wɑːʃ/ | giặt nhanh |
normal wash | /ˈnɔːr.məl wɑːʃ/ | giặt thường |
heavy wash | /ˈhev.i wɑːʃ/ | giặt đồ nặng |
pre-wash | /priː wɑːʃ/ | giặt sơ trước chu trình chính |
dry clean | /ˌdraɪ ˈkliːn/ | giặt khô (không dùng nước) |
4. Loại quần áo và chất liệu
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
shirt | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
pants | /pænts/ | quần dài |
underwear | /ˈʌn.dɚ.wer/ | đồ lót |
sock | /sɑːk/ | vớ |
t-shirt | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | áo thun |
hoodie | /ˈhʊd.i/ | áo có mũ |
jeans | /dʒiːnz/ | quần jean |
skirt | /skɝːt/ | váy ngắn |
dress | /dres/ | đầm |
jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | đồng phục |
button | /ˈbʌt.ən/ | nút áo |
zipper | /ˈzɪp.ɚ/ | dây kéo |
fabric | /ˈfæb.rɪk/ | chất liệu vải |
cotton | /ˈkɑː.t̬ən/ | vải cotton |
wool | /wʊl/ | len |
silk | /sɪlk/ | lụa |
polyester | /ˌpɑː.liˈes.tɚ/ | sợi tổng hợp (polyester) |
delicate | /ˈdel.ə.kət/ | vải mỏng, dễ hư |
5. Khác
Từ vựng | Phiên âm (AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
load | /loʊd/ | mẻ giặt (lượng quần áo trong một lần giặt) |
full load | /fʊl loʊd/ | đầy máy giặt |
half load | /hæf loʊd/ | nửa máy giặt |
set | /set/ | cài đặt |
timer | /ˈtaɪ.mɚ/ | hẹn giờ |
laundry tag | /ˈlɔːn.dri tæɡ/ | nhãn hướng dẫn giặt trên quần áo |
shrink | /ʃrɪŋk/ | co rút |
stretch | /stretʃ/ | giãn ra |
color fade | /ˈkʌl.ɚ feɪd/ | phai màu |
lint | /lɪnt/ | xơ vải (vụn vải, thường bám sau khi giặt) |
static | /ˈstæt̬.ɪk/ | tĩnh điện (quần áo dính vào nhau) |
laundry service | /ˈlɔːn.dri ˈsɝː.vɪs/ | dịch vụ giặt ủi |
coin laundry | /kɔɪn ˈlɔːn.dri/ | tiệm giặt tự động bằng xu |
laundromat | /ˈlɔːn.drə.mæt/ | tiệm giặt tự động (Mỹ) |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề At the Laundry
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
Để trẻ vận dụng được từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, bước tiếp theo là luyện tập qua mẫu câu ngắn gọn trong ngữ cảnh thường ngày. Dưới đây là 40 mẫu câu kèm nghĩa tiếng Việt để bé có thể phản xạ nhanh:
- Let’s do the laundry! – Hãy cùng giặt đồ nhé!
- Where is the laundry basket? – Giỏ đồ ở đâu vậy?
- These clothes are dirty. – Quần áo này bị bẩn rồi.
- I need some detergent. – Con cần một ít bột giặt.
- Can you help me hang the clothes? – Con giúp mẹ phơi đồ được không?
- The washing machine is full. – Máy giặt đầy rồi.
- Push the start button. – Nhấn nút bắt đầu đi.
- What’s the next step? – Bước tiếp theo là gì?
- Time to fold the clothes. – Đến lúc gấp đồ rồi.
- Don’t forget the socks! – Đừng quên đôi vớ nhé!
- This shirt is stained. – Áo này bị dính bẩn.
- Use some bleach. – Dùng một ít thuốc tẩy nhé.
- The dryer is done. – Máy sấy xong rồi.
- Let’s iron the clothes. – Chúng ta ủi đồ nhé.
- Be careful with hot iron. – Cẩn thận với bàn ủi nóng.
- The towel is still wet. – Khăn tắm vẫn còn ướt.
- I like the smell of clean clothes. – Con thích mùi quần áo sạch.
- Can we wash this jacket? – Mình có giặt được áo khoác này không?
- It’s a delicate fabric. – Vải này mỏng đó.
- Choose the quick wash setting. – Chọn chế độ giặt nhanh nhé.
- Don’t mix white and color clothes. – Đừng giặt chung đồ trắng và màu.
- This shirt shrank! – Áo này bị co lại rồi!
- Where are the laundry clips? – Kẹp phơi đồ đâu rồi?
- Hang it on the line. – Treo lên dây đi.
- My school uniform is clean now. – Đồng phục của con sạch rồi.
- I spilled juice on my pants. – Con làm đổ nước trái cây lên quần.
- Is the load done yet? – Mẻ giặt xong chưa vậy?
- We need more laundry powder. – Nhà mình cần thêm bột giặt.
- This shirt needs to be dry cleaned. – Áo này phải giặt khô nhé.
- Can I help fold the towels? – Con gấp khăn được không?
- Let’s sort the clothes. – Hãy phân loại quần áo nhé.
- This pile is for white clothes. – Chồng này là đồ trắng.
- That one is for dark clothes. – Chồng kia là đồ màu sẫm.
- The soap smells nice. – Xà phòng thơm ghê!
- Don’t overload the washer. – Đừng cho quá nhiều vào máy giặt.
- It’s time to rinse. – Đến lúc xả rồi.
- Let’s wring it out. – Hãy vắt đồ nhé.
- The label says hand wash only. – Nhãn ghi là chỉ giặt tay thôi.
- It’s my turn to do laundry. – Đến lượt con giặt đồ rồi.
- Thanks for helping! – Cảm ơn vì đã giúp nha!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE LAUNDRY"
Các hội thoại ngắn bên dưới giúp bé vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách tự nhiên trong ngữ cảnh hàng ngày.
1. Helping mom do laundry
Mom: Can you help me with the laundry?
Child: Sure! Where is the laundry basket?
Mom: It’s next to the washing machine.
Child: Okay! I’ll bring the dirty clothes.
Tạm dịch:
Mẹ: Con giúp mẹ giặt đồ được không?
Bé: Dạ được! Giỏ đựng đồ ở đâu ạ?
Mẹ: Bên cạnh máy giặt đó.
Bé: Con sẽ mang đồ bẩn đến.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề At the Laundry
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Graduation tại đây.
2. At the washing machine
Child: What do I do first?
Dad: Put the clothes in the washing machine.
Child: Then add detergent?
Dad: Yes, and press the “start” button.
Tạm dịch:
Bé: Con làm gì trước tiên?
Bố: Cho quần áo vào máy giặt.
Bé: Sau đó cho bột giặt đúng không?
Bố: Đúng rồi, rồi nhấn nút bắt đầu.
3. Folding the clothes
Child: These clothes are dry now.
Mom: Let’s fold them together.
Child: Where are the socks?
Mom: They’re in the laundry basket.
Tạm dịch:
Bé: Đồ này khô rồi nè.
Mẹ: Vậy cùng gấp nào.
Bé: Vớ đâu rồi mẹ?
Mẹ: Trong giỏ đó con.
4. Sorting the laundry
Mom: Let’s sort the laundry.
Child: Whites go here, colors go there?
Mom: Exactly! You’re doing great.
Child: Yay! I’m a laundry helper!
Tạm dịch:
Mẹ: Cùng phân loại đồ giặt nhé.
Bé: Đồ trắng bên này, đồ màu bên kia hả mẹ?
Mẹ: Chính xác! Con làm tốt lắm.
Bé: Yeah! Con là trợ thủ giặt đồ rồi!
5. Ironing time
Dad: Let’s iron your school uniform.
Child: Be careful, it’s hot!
Dad: I will. Can you hand me the shirt?
Child: Here it is!
Tạm dịch:
Bố: Bố ủi đồng phục cho con nhé.
Bé: Cẩn thận nha, nóng đó!
Bố: Bố biết rồi. Con đưa áo sơ mi cho bố nha.
Bé: Đây nè bố!
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề gần gũi như At the Laundry không chỉ giúp trẻ tích lũy vốn từ phong phú, mà còn luyện phản xạ nhanh thông qua mẫu câu và hội thoại thực tế. Phụ huynh nên dành 5–10 phút mỗi ngày cùng con thực hành để hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh tự nhiên, giúp bé giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự tin hơn.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm