Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Housework

Dạy tiếng Anh cho trẻ em không nên chỉ dừng lại ở từ vựng rời rạc hay những câu chào hỏi cơ bản. Thay vào đó, hãy tạo cho bé môi trường học tập tự nhiên qua các hoạt động hàng ngày như làm việc nhà. Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh chủ đề Housework (việc nhà), kèm theo mẫu câu thực tế và hội thoại ngắngiúp bé áp dụng hiệu quả trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ HOUSEWORK

Trong quá trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, các từ vựng về việc nhà sẽ giúp trẻ mở rộng khả năng mô tả hành động và tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế.

📘 Từ vựng cơ bản:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Clean the room /kliːn ðə ruːm/ Dọn phòng
Wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ Rửa chén
Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt đồ
Sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/ Quét nhà
Mop the floor /mɒp ðə flɔːr/ Lau nhà
Make the bed /meɪk ðə bed/ Dọn giường
Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ Đổ rác
Feed the pet /fiːd ðə pet/ Cho thú cưng ăn
Set the table /set ðə ˈteɪbl/ Dọn bàn ăn
Water the plants /ˈwɔːtər ðə plɑːnts/ Tưới cây

📘 Từ vựng mở rộng:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Dry the dishes /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ Lau khô chén đĩa
Fold the clothes /fəʊld ðə kləʊðz/ Gấp quần áo
Vacuum the carpet /ˈvækjuːm ðə ˈkɑːpɪt/ Hút bụi thảm
Dust the furniture /dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃər/ Lau bụi đồ đạc
Hang up the clothes /hæŋ ʌp ðə kləʊðz/ Phơi đồ
Pick up the toys /pɪk ʌp ðə tɔɪz/ Nhặt đồ chơi lên
Wipe the table /waɪp ðə ˈteɪbl/ Lau bàn
Clean the window /kliːn ðə ˈwɪndəʊ/ Lau cửa sổ
Organize the books /ˈɔːɡənaɪz ðə bʊks/ Sắp xếp sách vở
Help with cooking /help wɪð ˈkʊkɪŋ/ Phụ nấu ăn

🧠 Mẹo học từ vựng cho bé:

  • Gắn từ vựng vào tình huống thực tế: Ví dụ khi bé đang "gấp quần áo", cha mẹ có thể nói "Let’s fold the clothes!".
  • Chơi trò “Tôi đang làm gì?”: Một người làm hành động (ví dụ quét nhà), người kia đoán và nói bằng tiếng Anh.
  • Dùng bảng checklist công việc với hình ảnh minh hoạ và từ tiếng Anh.

II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG HOUSEWORK

Sau khi đã nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề Housework, bước tiếp theo quan trọng là luyện nói theo mẫu câu cụ thể. Đây là cách giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và phản xạ nhanh hơn trong ngữ cảnh thực tế.

Dưới đây là các dạng cấu trúc câu đơn giản thường dùng, cùng với mẫu câu ví dụ đi kèm phù hợp với từng hành động làm việc nhà mà bé thường gặp:

1. Mẫu câu yêu cầu hoặc đề nghị (Request / Suggestion)

Cấu trúc câu thường dùng:

  • Can you + V (bare)?
  • Please + V (bare).
  • Don’t forget to + V (bare).
  • Let’s + V (bare).

Ví dụ mẫu câu:

  • Can you clean your room, please? (Con có thể dọn phòng được không?)
  • Please wash the dishes after dinner. (Làm ơn rửa chén sau bữa tối.)
  • Don’t forget to take out the trash. (Đừng quên đổ rác nhé.)
  • Can you help me do the laundry? (Con giúp mẹ giặt đồ được không?)
  • Let’s make the bed together. (Hãy cùng nhau dọn giường nhé.)

2. Mẫu câu nói về hành động đang/thường làm (Action Descriptions)

Cấu trúc câu thường dùng:

  • I am + V-ing (Hiện tại tiếp diễn)
  • I just + V2 (Hiện tại hoàn thành đơn giản)
  • I + V2 + time (Quá khứ đơn + thời điểm)
  • I don’t like + V-ing

Ví dụ mẫu câu:

  • I am sweeping the floor. (Con đang quét nhà.)
  • I just watered the plants. (Con vừa tưới cây xong.)
  • I fed the cat this morning. (Con đã cho mèo ăn sáng nay.)
  • I am setting the table now. (Con đang dọn bàn ăn.)
  • I don’t like washing the dishes. (Con không thích rửa chén.)

3. Mẫu câu khen ngợi – phản hồi tích cực (Compliment & Positive Feedback)

Cấu trúc câu thường dùng:

  • Good job! + (mô tả hành động)
  • Thank you for + V-ing
  • That’s so + adjective!

Ví dụ mẫu câu:

  • Good job! You cleaned your room very well. (Tốt lắm! Con dọn phòng rất gọn gàng.)
  • Thank you for helping with the laundry. (Cảm ơn con đã giúp giặt đồ.)
  • That’s so nice! The table looks perfect. (Thật tuyệt! Bàn ăn trông rất đẹp.)

4. Mẫu câu mô tả lịch trình làm việc nhà (Talking About Routine)

Cấu trúc câu thường dùng:

  • I + V (số ít số nhiều) + every + (thời gian)
  • We + V + on + (day)

Ví dụ mẫu câu:

  • I clean my room every Saturday. (Con dọn phòng vào mỗi thứ Bảy.)
  • We do housework together on Sunday. (Cả nhà cùng làm việc nhà vào Chủ nhật.)

 

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Fairy Tale Characters tại đây.

III. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ HOUSEWORK

Để giúp bé ứng dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé vào thực tế, hãy cùng luyện các đoạn hội thoại ngắn dưới đây. Mỗi hội thoại đều tích hợp từ vựng và mẫu câu trong mục I và II.

1. Hội thoại: Giúp mẹ làm việc nhà

  • Mom: Can you help me clean the room, Lily?
  • Lily: Sure, Mom! Should I sweep the floor first?
  • Mom: Yes, please. And then you can wipe the table.
  • Lily: Okay! I like cleaning with you.

📌 Từ vựng áp dụng: clean the room, sweep the floor, wipe the table.

2. Hội thoại: Giờ ăn tối

  • Dad: Jack, can you help set the table?
  • Jack: Of course, Dad! Forks, spoons, and plates, right?
  • Dad: That’s right. And don’t forget the napkins.
  • Jack: All done! Now we’re ready for dinner.

📌 Từ vựng áp dụng: set the table, help, ready for dinner.

 

3. Hội thoại: Sau bữa ăn

  • Mom: Let's do the dishes now.
  • Sophie: I’ll wash the dishes and you can dry them.
  • Mom: Great teamwork!
  • Sophie: I like doing housework with you!

📌 Từ vựng áp dụng: do the dishes, wash the dishes, dry the dishes.

4. Hội thoại: Chơi cùng thú cưng

  • Tom: Mom, can I feed the dog?
  • Mom: Yes, he’s hungry. Get his bowl and some dog food.
  • Tom: Done! Max is happy now.
  • Mom: Good job, Tom.

📌 Từ vựng áp dụng: feed the pet, dog food, bowl.

5. Hội thoại: Sắp xếp lại phòng ngủ

  • Dad: Emma, your toys are all over the floor.
  • Emma: Oops! I’ll pick them up now.
  • Dad: Good. Then help me make the bed.
  • Emma: Okay! I’ll fold my blanket too.

📌 Từ vựng áp dụng: pick up the toys, make the bed, fold.

6. Hội thoại: Dọn dẹp cuối tuần

  • Mom: Let’s vacuum the carpet and dust the furniture.
  • Ben: I’ll vacuum! Can I use the big vacuum cleaner?
  • Mom: Yes, but be careful. I’ll dust the shelves.
  • Ben: This is fun!

📌 Từ vựng áp dụng: vacuum the carpet, dust the furniture, shelves.

7. Hội thoại: Giặt và phơi đồ

  • Mom: Anna, we need to do the laundry.
  • Anna: Okay! I’ll help hang up the clothes.
  • Mom: Thanks. Don’t forget to fold the dry ones too.
  • Anna: I like hanging clothes on the line.

📌 Từ vựng áp dụng: do the laundry, hang up the clothes, fold the clothes.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

9. Hội thoại: Chăm sóc cây cảnh

  • Dad: Can you water the plants in the garden?
  • Lily: Sure, I’ll use the green watering can.
  • Dad: Good girl. Don’t forget the flowers near the fence.
  • Lily: I love helping outside!

📌 Từ vựng áp dụng: water the plants, garden, flowers, fence.

Chủ đề Housework không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn là cách rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày cực kỳ hiệu quả. Hãy khuyến khích bé sử dụng từ vựng, mẫu câu và hội thoại trong những tình huống thật tại nhà để bé học một cách tự nhiên và vui vẻ hơn.

Lưu ý cho phụ huynh:

  • Luyện từ vựng và mẫu câu mỗi ngày dưới dạng trò chơi hoặc hoạt động thực tế.
  • Ghi âm giọng nói của bé khi nói tiếng Anh để giúp bé tự nghe và cải thiện.
  • Dùng phim hoạt hình có phụ đề tiếng Anh để bé tiếp xúc với ngữ cảnh thực tế.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng