Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Port
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
- 1. Địa điểm tại cảng
- 2. Con người và nghề nghiệp
- 3. Hành lý & hàng hóa
- 4. Hoạt động tại cảng
- 5. Các từ miêu tả
- II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
- 1. Hỏi – Đáp tại cảng
- 2. Trên tàu và khi di chuyển
- 3. Quan sát và miêu tả
- 4. Tình huống thường gặp
- 5. Mẫu câu mở rộng phản xạ
- III. MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
Trong hành trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề là bước quan trọng giúp trẻ phản xạ nhanh và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ giúp bé tiếp cận từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề “At the Port” – một tình huống gần gũi khi đi du lịch, vận chuyển hàng hóa hoặc tham quan cảng biển.
Cùng khám phá các từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế để hỗ trợ bé học hiệu quả ngay tại nhà!
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến cảng biển, được chia theo nhóm để dễ ghi nhớ và thực hành.
1. Địa điểm tại cảng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
port | /pɔːrt/ | cảng |
harbor | /ˈhɑːrbər/ | bến cảng |
pier | /pɪr/ | bến tàu |
dock | /dɑːk/ | bến đỗ |
terminal | /ˈtɜːrmɪnəl/ | ga cuối |
warehouse | /ˈweəhaʊs/ | kho hàng |
customs | /ˈkʌstəmz/ | hải quan |
shipyard | /ˈʃɪpjɑːrd/ | xưởng đóng tàu |
2. Con người và nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
captain | /ˈkæptɪn/ | thuyền trưởng |
sailor | /ˈseɪlər/ | thủy thủ |
dockworker | /ˈdɒkwɜːrkər/ | công nhân bốc xếp |
coast guard | /ˈkəʊst ɡɑːrd/ | lính tuần duyên |
passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
crew | /kruː/ | thủy thủ đoàn |
3. Hành lý & hàng hóa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cargo | /ˈkɑːrɡəʊ/ | hàng hóa |
container | /kənˈteɪnər/ | công-te-nơ |
luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
suitcase | /ˈsuːtkeɪs/ | vali |
box | /bɒks/ | hộp |
crate | /kreɪt/ | thùng gỗ |
4. Hoạt động tại cảng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
load | /ləʊd/ | chất hàng |
unload | /ʌnˈləʊd/ | dỡ hàng |
anchor | /ˈæŋkər/ | neo tàu |
sail | /seɪl/ | chèo/thuyền ra khơi |
dock (v) | /dɑːk/ | cập bến |
inspect | /ɪnˈspekt/ | kiểm tra |
5. Các từ miêu tả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
heavy | /ˈhevi/ | nặng |
big | /bɪɡ/ | to |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
slow | /sləʊ/ | chậm |
fast | /fɑːst/ | nhanh |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Port
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Making a Craft tại đây.
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
Dưới đây là 40 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày được thiết kế với ngôn ngữ đơn giản, giúp bé sử dụng linh hoạt các từ vựng đã học.
1. Hỏi – Đáp tại cảng
- Where is the port? – Cảng ở đâu vậy?
- We are going to the harbor. – Chúng ta đang đến bến cảng.
- Is that our ship? – Kia có phải là tàu của chúng ta không?
- I see a big cargo ship! – Con thấy một chiếc tàu chở hàng to!
- Are we taking the ferry today? – Hôm nay mình đi phà phải không?
2. Trên tàu và khi di chuyển
- The ship is so big! – Con tàu to quá!
- Let’s go to the deck. – Mình ra boong tàu nhé.
- Hold my hand. It’s windy here. – Nắm tay mẹ nhé, ở đây gió lắm.
- The boat is moving slowly. – Thuyền đang đi chậm rãi.
- Look! The captain is waving! – Nhìn kìa! Thuyền trưởng đang vẫy tay!
3. Quan sát và miêu tả
- I see many containers. – Con thấy nhiều công-ten-nơ quá!
- That ship is very noisy. – Con tàu kia ồn thật!
- There are many people at the port. – Cảng đông người ghê!
- The workers are loading the cargo. – Mấy chú đang chất hàng lên tàu.
4. Tình huống thường gặp
- Let’s wait at the terminal. – Mình đợi ở nhà ga nhé.
- Don’t forget our suitcase. – Đừng quên vali nhé!
- We need to pass through customs. – Mình phải qua hải quan.
- Is this our ticket? – Đây có phải vé của mình không?
5. Mẫu câu mở rộng phản xạ
- What is that ship doing? – Chiếc tàu đó đang làm gì vậy?
- Why is the boat not moving? – Sao thuyền không chạy nhỉ?
- Can I be a sailor one day? – Sau này con làm thủy thủ được không?
- How long is the trip? – Chuyến đi kéo dài bao lâu vậy mẹ?
III. MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "AT THE PORT"
Các hội thoại ngắn sau giúp bé vận dụng linh hoạt từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, kết hợp phản xạ trong tình huống gần gũi.
1. Buying Tickets at the Port – Mua vé ở cảng
Mom: We need two ferry tickets, please. (Mẹ: Làm ơn cho tôi 2 vé phà.)
Staff: Sure. That’s $10. (Nhân viên: Vâng, tổng cộng là 10 đô la Mỹ.)
Child: Is this our ferry, Mom? (Bé: Đây có phải là phà của mình không mẹ?)
Mom: Yes, it’s the white one over there. (Mẹ: Đúng rồi, là chiếc màu trắng ở đằng kia.)
2. Describing the Ship – Miêu tả con tàu
Dad: Look at that big cargo ship! (Bố: Nhìn kìa, chiếc tàu chở hàng to quá!)
Child: Wow! It’s carrying many containers! (Bé: Wow! Nó đang chở rất nhiều công-te-nơ!)
Dad: Let’s count them together. (Bố: Mình cùng đếm thử nhé.)
Child: One, two, three… There are too many! (Bé: Một, hai, ba… Nhiều quá trời luôn!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề At the Port
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
3. On the Ferry – Trên phà
Child: This seat is by the window. (Bé: Ghế này gần cửa sổ nè.)
Mom: Yes! You can see the ocean from here. (Mẹ: Đúng rồi! Con có thể nhìn thấy biển từ đây.)
Child: I see a fishing boat! (Bé: Con thấy một chiếc tàu đánh cá kìa!)
Mom: Great! Take a picture! (Mẹ: Tuyệt! Chụp một tấm ảnh đi!)
4. At the Dock – Ở bến tàu
Sailor: Please step back, we are unloading. (Thủy thủ: Xin hãy đứng lùi lại, chúng tôi đang dỡ hàng.)
Child: What’s in those boxes? (Bé: Trong mấy cái thùng đó có gì vậy?)
Sailor: They have fruit and clothes. (Thủy thủ: Có trái cây và quần áo đấy.)
Child: That’s cool! (Bé: Tuyệt ghê luôn!)
5. Talking to the Captain – Nói chuyện với thuyền trưởng
Child: Hello, are you the captain? (Bé: Chú ơi, chú là thuyền trưởng hả?)
Captain: Yes, I am. Would you like to see the ship’s wheel? (Thuyền trưởng: Đúng rồi. Con có muốn xem tay lái của tàu không?)
Child: Wow! Yes, please! (Bé: Wow! Dạ có ạ!)
Captain: Come here, I’ll show you. (Thuyền trưởng: Lại đây, chú sẽ chỉ cho con xem.)
6. Waiting at the Terminal – Chờ ở nhà ga cảng
Child: When will the ship arrive? (Bé: Bao giờ tàu đến vậy mẹ?)
Mom: In 10 minutes. Let’s sit and wait. (Mẹ: 10 phút nữa. Mình ngồi đợi nhé.)
Child: I want to see the big ship coming! (Bé: Con muốn nhìn chiếc tàu to chạy đến!)
Mom: You will, just be patient. (Mẹ: Sẽ được mà, chỉ cần kiên nhẫn một chút thôi.)
7. Learning New Words – Học từ mới tại cảng
Child: What is this place called? (Bé: Nơi này gọi là gì vậy bố?)
Dad: This is the dock. (Bố: Đây là bến tàu đó.)
Child: And what’s that building? (Bé: Còn tòa nhà kia là gì?)
Dad: That’s the warehouse, where cargo is stored. (Bố: Đó là kho hàng, nơi chứa hàng hóa.)
Chủ đề “At the Port” giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo hướng thực tế, dễ hiểu và có thể áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Việc học theo nhóm từ, kết hợp mẫu câu và hội thoại giúp trẻ ghi nhớ sâu và phát triển phản xạ tự nhiên hơn.
Hãy cùng bé luyện tập mỗi ngày với những trò chơi, mô phỏng tình huống và kể chuyện nhỏ để tiếng Anh trở thành niềm vui!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm