Bí kíp nắm vững ngữ pháp Reading Movers dễ hiểu nhất
Bài thi Reading Movers trong chương trình Cambridge giúp trẻ rèn kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh. Để đạt kết quả cao, trẻ cần nắm vững ngữ pháp Movers, hiểu rõ cấu trúc câu và biết cách áp dụng vào từng dạng bài. Bài viết này tổng hợp trọn bộ ngữ pháp quan trọng giúp trẻ luyện thi Movers hiệu quả và tự tin chinh phục kỳ thi Cambridge.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading & Writing Movers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. READING MOVERS: NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM CỦA TỪNG PHẦN
Để làm tốt bài thi Reading Movers, trẻ cần nắm chắc các điểm ngữ pháp Movers cơ bản theo từng phần (Part). Dưới đây là hệ thống ngữ pháp chi tiết giúp con luyện thi hiệu quả và tự tin hơn trong kỳ thi Cambridge.
1. Part 1
Dạng bài: Đọc đoạn mô tả và tìm từ vựng phù hợp.
Thí sinh cần đọc mô tả và chọn từ chính xác (tên đồ vật, nghề nghiệp, món ăn, đồ uống...). Đây là phần giúp củng cố cấu trúc câu, nhận biết danh từ, mạo từ và tính từ miêu tả – nền tảng quan trọng để làm tốt các phần Reading sau này trong luyện thi Movers.
| Ngữ pháp | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
|
1. Mạo từ (a, an, the) |
a: trước từ bắt đầu bằng phụ âm. an: trước từ bắt đầu bằng nguyên âm. the: khi nói đến vật/người đã xác định. |
a lamp, an apple, the teacher |
| 2. Cấu trúc mô tả người/vật |
Dạng giới thiệu cơ bản: |
It’s a shower. He’s a nurse. She’s a farmer. |
| 3. Tính từ miêu tả | - Tính từ đặt trước danh từ. - Dùng để mô tả đặc điểm: màu sắc, kích thước, cảm xúc, độ tuổi… |
a big house, a red ball, an old man |
|
4. Động từ “be” (is, am, are) |
Dùng để miêu tả đặc điểm hoặc vị trí. | It is blue. They are in the park. |
Ngữ pháp Reading Movers Part 1
2. Part 2
Dạng bài: Đọc đoạn hội thoại, chọn câu trả lời đúng (A - B - C).
Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp Part 2, giúp trẻ nhận diện mẫu câu hội thoại phổ biến, ghi nhớ cấu trúc hỏi – đáp và sử dụng đúng thì hiện tại đơn trong bài Reading Movers.
| Ngữ pháp Movers | Cấu trúc – Quy tắc sử dụng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| 1. Câu hỏi và trả lời với “be” (is, am, are) | Dùng để hỏi và mô tả trạng thái, cảm xúc, nghề nghiệp, nơi chốn. | A: Is your brother in the park? B: Yes, he is. / No, he isn’t. |
| 2. Câu hỏi với “Do / Does” | - Do dùng cho I/you/we/they. - Does dùng cho he/she/it. - Dạng trả lời ngắn: Yes, I do. / No, he doesn’t. |
A: Do you like apples? → B: Yes, I do. A: Does she play tennis? → B: No, she doesn’t. |
| 3. Thì hiện tại đơn | Dùng diễn tả thói quen, sở thích, hoạt động thường ngày. | I like ice cream. He plays football every Sunday. |
| 4. Đại từ nhân xưng & sở hữu | - Nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they. - Sở hữu: my, your, his, her, our, their. |
My name’s Anna. Her brother is ten. |
| 5. Từ hỏi | - What: hỏi vật / hành động - Where: hỏi nơi chốn - How old: hỏi tuổi - Why: hỏi lý do |
What’s your favourite colour? Where’s your school? How old are you? |
| 6. Trạng từ chỉ tần suất | Dùng để nói về mức độ thường xuyên (always, usually, sometimes, never) | → I usually watch TV after dinner. |
Ngữ pháp Reading Movers Part 2
3. Part 3
Dạng bài: Điền từ vào chỗ trống trong truyện ngắn.
Để luyện thi Movers tốt dạng Part 3, trẻ cần nắm chắc thì quá khứ đơn, đại từ nhân xưng, giới từ chỉ nơi chốn và tính từ chỉ cảm xúc - những yếu tố quan trọng giúp hoàn thiện cấu trúc câu và hiểu sâu nội dung trong phần đọc của kỳ thi Reading Movers.
| Ngữ pháp Movers | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Danh từ số nhiều | - Thêm –s / –es vào danh từ đếm được số nhiều. - Một số danh từ bất quy tắc: children, people, feet. |
three girls / big black clouds |
| 2. Đại từ nhân xưng | - Dùng để thay thế danh từ lặp lại. - Chủ ngữ: I, you, he, she, they. - Tân ngữ: me, him, her, them. |
Zoe said. “I’m not a baby. I’m ten now!” |
| 3. Thì quá khứ đơn | - Dùng để kể lại hành động đã xảy ra: went, climbed, saw, shouted, drove, cried. | They went to the forest. / Zoe climbed to the top of a tall tree. |
| 4. Tính từ cảm xúc | Dùng để mô tả cảm xúc, tâm trạng nhân vật. | strong, crying, happy, scared, tired,... |
Ngữ pháp Reading Movers Part 3
4. Part 4
Dạng bài: Chọn từ đúng (A–B–C) để hoàn thành câu trong đoạn văn ngắn.
Đây cũng là phần quan trọng để luyện độ chính xác và tốc độ trong luyện thi Movers. Dưới đây là bảng tổng hợp các ngữ pháp Movers quan trọng mà trẻ cần biết để có thể luyện thi Movers tốt nhất.
| Ngữ pháp Movers | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| 1. Cấu trúc There is / There are | - There is + danh từ số ít / không đếm được. - There are + danh từ số nhiều. |
There is a big tree in the garden. There are three cats under the table. |
| 2. Đại từ sở hữu | Dùng để chỉ vật thuộc về ai đó: its, their, our, my, your, his, her. | The children love their new bikes. The dog is eating its food. |
| 3. Liên từ cơ bản | - and → thêm thông tin. - but → thể hiện sự đối lập. - because → nêu lý do. |
I like apples and bananas. He is small but strong. She’s happy because it’s her birthday. |
| 4. Giới từ nơi chốn | Dùng để nói vị trí của người hoặc vật: in, on, at, under, next to, behind, between. | The cat is on the chair. The ball is under the bed. |
| 5. Cấu trúc mô tả với “be” | Dạng cơ bản của câu miêu tả: Subject + be + adjective/noun. | It is cold today. The boys are funny and kind. |
Ngữ pháp Reading Movers Part 4
5. Part 5
Dạng bài: Viết 1 - 3 từ để hoàn thành các câu tóm tắt lại nội dung truyện đã đọc.
Trong Reading Movers Part 5, đây là phần kiểm tra khả năng đọc chi tiết và vận dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh kể chuyện, đặc biệt là các cấu trúc về thì quá khứ đơn, đại từ, mệnh đề nguyên nhân – kết quả và cụm chỉ thời gian.
| Ngữ pháp Movers | Cách dùng / Ghi nhớ nhanh | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| 1. Động từ quá khứ đơn | - Dùng để kể lại hành động đã xảy ra. - Động từ có quy tắc: thêm –ed. - Động từ bất quy tắc cần học thuộc. |
They went to the park yesterday. He saw a big fish. She jumped into the water. |
| 2. Câu nguyên nhân | - Dùng để giải thích lý do. - Cấu trúc: S + V + because + S + V. |
She was happy because she found her toy. He stayed at home because it rained. |
| 3. Cấu trúc chỉ thời gian | - Dùng để xác định khi nào hành động diễn ra. - Các từ thường gặp: yesterday, last Saturday, last weekend, two days ago. |
They went fishing last Sunday. He played football yesterday. |
| 4. Đại từ chỉ người & vật | - Dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến. - he, she, it, they → chủ ngữ. - him, her, them, it → tân ngữ. |
Tom lost his shoes. He found them in the park. |
| 5. Tính từ cảm xúc | Mô tả tâm trạng nhân vật. | She was angry. / They were excited. / He felt tired. |
| 6. Từ nối thời gian | Giúp nối các hành động trong truyện (then, after that, suddenly) | They played football and then went home. |
Ngữ pháp Reading Movers Part 5
Không chỉ học thuộc ngữ pháp, việc áp dụng linh hoạt vào thực hành là chìa khóa thành công – dưới đây là các mẹo giúp trẻ làm chủ bài Reading Movers dễ dàng hơn.
Khám phá thêm Phương pháp làm bài Reading Movers Part 1 hiệu quả tại đây.
II. MẸO HỌC NGỮ PHÁP READING MOVERS DỄ NHỚ VÀ HIỆU QUẢ
Dưới đây là một số mẹo học đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp trẻ ghi nhớ nhanh và áp dụng chính xác khi luyện thi Movers:
1. Học ngữ pháp Movers qua hình ảnh và ví dụ thực tế
- Sử dụng flashcards minh họa các cấu trúc như: There is/There are, He’s playing football, She’s a nurse…
- Kết hợp hình ảnh và câu ví dụ giúp trẻ dễ nhớ hơn là học thuộc lòng.
2. Ghi nhớ cấu trúc câu qua mẫu lặp lại (sentence pattern)
- Tập viết lại 3 - 5 câu theo cùng một mẫu, ví dụ: I like apples. → She likes bananas. → They like oranges.
- Việc lặp lại giúp hình thành phản xạ tự nhiên với cấu trúc câu Movers.
3. Học qua câu chuyện ngắn và đoạn hội thoại đơn giản
- Mỗi ngày đọc 1 đoạn truyện hoặc hội thoại trong Reading Movers, gạch chân các động từ, đại từ và giới từ.
- Cách này giúp ghi nhớ ngữ pháp Movers trong ngữ cảnh thay vì học rời rạc.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc nắm vững ngữ pháp Movers không chỉ giúp trẻ làm bài nhanh và chính xác hơn, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hãy nhớ rằng, ngữ pháp chỉ thật sự hiệu quả khi được thực hành thường xuyên. Vì vậy, hãy kết hợp học qua bài đọc, hội thoại và bài tập mỗi ngày để “vừa hiểu – vừa nhớ – vừa dùng được”.
Để con được luyện thi Movers bài bản theo chuẩn Cambridge, phụ huynh có thể đăng ký khóa học Movers tại STV English ngay hôm nay!.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.





Xem thêm