Tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Khám phá tiệm bánh “Bakery” vui nhộn!
Trong thế giới đầy sắc màu của tuổi thơ, việc học tiếng Anh cho bé 5 tuổi không chỉ giới hạn trong sách vở. Bằng cách kết hợp việc học với những trải nghiệm thực tế, bé sẽ học tiếng Anh một cách tự nhiên và hứng thú hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt bé đến một tiệm bánh đầy màu sắc, để cùng bé khám phá thế giới "Bakery" thông qua tiếng Anh một cách sinh động và sáng tạo!
Hãy truy cập STV English để không bỏ lỡ các thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. KHÁM PHÁ THẾ GIỚI BÁNH (BAKERY) BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI QUA MỘT CHUYẾN ĐI
Một buổi sáng rực rỡ, bé Mimi 5 tuổi cùng mẹ dạo chơi trong thành phố. Bỗng nhiên, ánh mắt bé sáng rỡ khi nhìn thấy một tiệm bánh nhỏ xinh ven đường. Bé hào hứng reo lên: "Wow! A bakery!"
Lần đầu tiên bước vào một không gian tràn ngập màu sắc rực rỡ, hương thơm ngọt ngào và những chiếc bánh xinh xắn, Mimi như bước vào một thế giới cổ tích thu nhỏ. Mỗi loại bánh đều mang một hình dáng, mùi vị và cái tên đặc biệt – và lần này, Mimi sẽ được học cách gọi tên những chiếc bánh ấy bằng tiếng Anh cho bé 5 tuổi thông qua những hoạt động vui nhộn, gần gũi và dễ hiểu.
Việc lồng ghép từ vựng về các loại bánh vào các tình huống giao tiếp quen thuộc sẽ giúp trẻ:
- Ghi nhớ từ vựng tự nhiên thông qua hình ảnh và hoạt động thực tế
- Phát triển tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em từ sớm
- Kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của bé qua những chiếc bánh nhiều màu sắc
- Tăng khả năng giao tiếp tự tin khi bé có thể gọi tên món ăn mình yêu thích bằng tiếng Anh
II. GIỚI THIỆU CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI VỀ “BAKERY”
Trong phần này, chúng ta sẽ chia các loại bánh thành những nhóm riêng biệt để dễ dàng ghi nhớ và học hỏi, giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui nhộn. Bé sẽ được làm quen với từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi như cake, cookie, donut và nhiều loại bánh khác, đồng thời học cách mô tả những chiếc bánh yêu thích qua các topping ngọt ngào như cream, chocolate, hay strawberry. Đây chính là cơ hội tuyệt vời để phát triển tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em, vừa học vừa chơi, giúp bé ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng.
1. Bánh ngọt (Sweet Bakery)
Trong tủ kệ bánh ngọt lấp lánh, Mimi nhìn thấy những chiếc bánh nhỏ xinh, trang trí đầy kem, dâu tươi và sô-cô-la ngọt ngào. Bánh ngọt không chỉ có một loại mà còn được chia thành nhiều nhóm bánh riêng biệt như:
a. Nhóm bánh ngọt cơ bản
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Cake /keɪk/ | Bánh kem mềm, ngọt ngào |
Cupcake /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh nhỏ xinh, thường được trang trí với lớp kem thơm ngon |
Cookie /ˈkʊ.ki/ | Bánh quy giòn, béo ngậy |
Donut /ˈdoʊ.nʌt/ | Bánh vòng ngọt, với lớp phủ đường hoặc sô-cô-la |
Brownie /ˈbraʊ.ni/ | Bánh sô-cô-la vuông |
b. Bánh ngọt mềm – Hoàn hảo cho bữa sáng hoặc món ăn vặt
Bé sẽ được khám phá những chiếc bánh ngọt mềm mại, hoàn hảo cho bữa sáng nhẹ nhàng hoặc món ăn vặt suốt ngày. Những loại bánh này không chỉ thơm ngon mà còn dễ ăn, rất phù hợp với sở thích của các bé:
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Muffin /ˈmʌ.fɪn/ |
Bánh mềm, tương tự cupcake nhưng ít kem, |
Pancake /ˈpæn.keɪk/ | Bánh xèo dạng ngọt |
Waffle /ˈwɒ.fəl/ |
Bánh tổ ong giòn giòn, với lớp vỏ giòn và phần nhân mềm bên trong |
Crepe /kreɪp/ | Bánh cuốn mỏng kiểu Pháp, mềm mại kết hợp nhiều loại topping |
c. Bánh ngọt có nhân hoặc phủ topping – Ngon mắt, ngon miệng!
Không chỉ mềm mại hay giòn rụm, một số loại bánh ngọt còn nổi bật với phần nhân trái cây ngọt lịm hoặc được topping bằng kem, dâu, sô-cô-la, khiến bé nào cũng mê tít! Đây cũng là cơ hội tuyệt vời để bé học thêm từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi thông qua việc gọi tên và mô tả những chiếc bánh đầy màu sắc, hấp dẫn này.
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Pie /paɪ/ | Bánh có nhân bên trong như táo, việt quất… |
Tart /tɑːrt/ | Bánh nhỏ có lớp kem hoặc trái cây ở trên |
Cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ | Bánh phô mai béo béo, mềm mịn |
Swiss roll /ˈswɪs ˌroʊl / | Bánh cuộn có lớp kem ngọt bên trong |
Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề bánh ngọt (Sweet Bakery)
d. Từ vựng bổ trợ – Topping và vị bánh
Để bé có thể mô tả chiếc bánh yêu thích của mình bằng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em, cùng học thêm những từ vựng miêu tả topping và vị bánh cơ bản nhé! Những từ này giúp bé nói được câu đơn giản như:
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Sweet /swiːt/ | Vị ngọt – vị mà các bé rất yêu thích |
Soft /sɒft hoặc /sɔːft/ | Mềm mại – dễ ăn, dễ nhai |
Cream /kriːm/ | Lớp kem béo ngậy thường thấy trên bánh |
Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ | Dâu tươi – topping màu đỏ hấp dẫn |
Chocolate /ˈtʃɒk.lət/ hoặc /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô-cô-la – vừa thơm vừa ngọt ngào |
2. Bánh mặn (Savory Bakery) – Thơm nức, bé khen "Yummy!"
Rời quầy bánh ngọt, bé Mimi bước qua khu Savory Bakery – nơi đầy ắp những chiếc bánh vàng ruộm, tỏa hương thơm của trứng, phô mai và thịt nguội. Vừa nhìn thấy là bé đã thốt lên ngay: “Yummy!”
Bánh mặn không chỉ là món ăn nhanh tiện lợi mà còn giúp bé học thêm từ vựng tiếng Anh thú vị qua từng loại bánh quen thuộc hàng ngày!
a. Bánh mì và bánh mặn phổ biến – Dễ ăn, dễ nhớ
Những chiếc bánh mì thơm lừng, giòn rụm hay mềm dai đều là món quen thuộc với bé. Học ngay những từ vựng tiếng Anh đơn giản để gọi đúng tên món bé thích nhé:
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Bread /brɛd/ | Bánh mì thường, mềm mềm dễ ăn |
Toast /toʊst/ | Bánh mì nướng giòn giòn |
Sandwich /ˈsæn.d.wɪdʒ/ | Bánh mì kẹp thịt, trứng, rau… |
Baguette /bæɡˈɛt/ | Bánh mì dài kiểu Pháp, giòn thơm |
Roll /roʊl/ | Bánh mì cuộn nhỏ xinh xắn |
b. Bánh mặn kiểu Âu – Đẹp mắt, vị béo thơm
Bé sẽ thấy những món bánh mặn châu Âu xuất hiện nhiều trong tiệm bánh, rất bắt mắt và ngon lành! Đây cũng là dịp để bé gọi tên món ăn bằng tiếng Anh như một đầu bếp nhí thật sự:
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Croissant /krwɑːˈsɒn/ | Bánh sừng bò – lớp ngoài giòn, trong mềm |
Pizza /ˈpiːtsə/ | Bánh tròn, bên trên có topping mặn |
Quiche /kiːʃ/ | Bánh trứng mặn kiểu Pháp, có rau/cà chua |
Savory pie /ˈseɪ.vər.i paɪ/ | Bánh mặn có nhân như thịt, rau củ |
Cheese bun /tʃiːz bʌn/ | Bánh nhân phô mai – béo béo thơm thơm |
c. Bánh mặn ăn nhẹ – Nhỏ xíu, ăn vừa tay ( Finger food)
Một số loại bánh mặn có thể cầm tay, rất tiện cho bữa xế hoặc tiệc sinh nhật. Bé có thể học từ vựng tiếng Anh cho finger food (đồ ăn cầm tay) qua những loại bánh sau:
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Cracker /ˈkrækər/ | Bánh quy mặn, giòn tan |
Biscuit /ˈbɪskɪt/ | Bánh xốp mặn kiểu Mỹ |
Puff pastry /pʌf ˈpeɪstri/ | Bánh ngàn lớp, vỏ giòn xốp |
Scone /skoʊn/ | Bánh nhỏ ăn kèm bơ hoặc mứt |
Từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề bánh mặn (Savory Bakery)
d. Topping mặn – Gọi tên phần bé thích nhất!
Để giúp bé tự tin nói về chiếc bánh yêu thích, hãy cùng học thêm những từ vựng tiếng Anh mô tả topping mặn thường thấy trên bánh nhé!
Từ vựng | Giải thích nghĩa |
Cheese / tʃiːz/ | Phô mai – béo béo, thơm ngậy |
Egg /ɛɡ/ | Trứng – topping vàng óng đẹp mắt |
Ham /hæm/ | Thịt nguội – mềm mặn, dễ ăn |
Tomato /təˈmeɪtəʊ/ | Cà chua – đỏ mọng, mọng nước |
Lettuce /ˈlɛtɪs/ | Xà lách – xanh mướt, giòn giòn |
Khi bé học từ vựng qua chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi, không chỉ giúp bé ghi nhớ nhanh chóng mà còn tạo cơ hội để bé tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em khi miêu tả những món bánh ngọt này!
Khám phá thêm Tiếng anh cho bé 5 tuổi: Chủ đề "Inside the house" tại đây.
III. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI ĐƠN GIẢN
Khi bé được hỏi về món bánh yêu thích, bé có thể trả lời bằng cách luyện tập với các mẫu câu đơn giản, bé sẽ dễ dàng phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và làm quen với chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi qua các tình huống thực tế.
Dưới đây là một số câu giao tiếp đơn giản nữa mà bé có thể sử dụng khi nói về bánh ngọt yêu thích:
- "I love cupcakes!" (Con thích bánh cupcake lắm!)
- "This is my favorite cake." (Đây là bánh kem con yêu thích.)
- "I don't like cookies." (Con không thích bánh quy.)
- "Yummy chocolate!" (Sô-cô-la ngon quá!)
- "Look! It's a muffin!" (Nhìn kìa! Đây là bánh muffin!)
- "Can I have a donut?" (Con có thể ăn bánh vòng không?)
- "This cake is sweet!" (Bánh kem này ngọt quá!)
- "I want some strawberry cake." (Con muốn ăn bánh dâu.)
Những câu ngắn gọn, dễ nhớ và gần gũi giúp bé tự tin hơn khi thực hành tiếng Anh cho bé 5 tuổi ngay trong cuộc sống hàng ngày.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé 5 tuổi
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé 5 tuổi của Trung tâm tại tại đây.
IV. CÙNG BÉ CHỌN MÓN BÁNH YÊU THÍCH VÀ NÓI TÊN BÁNH BẰNG TIẾNG ANH CHO BÉ 5 TUỔI
Sau chuyến đi ngắn nhưng đầy ắp những trải nghiệm đáng nhớ, bé Mimi đã học được nhiều tên bánh và từ vựng tiếng Anh thú vị. Việc học tiếng Anh qua các tình huống thực tế giúp bé tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hứng thú hơn, tạo nền tảng vững chắc cho việc dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em.
Hãy để bé học tiếng Anh theo cách vui vẻ, sáng tạo và gần gũi với thế giới xung quanh, thông qua những chủ đề thú vị và đầy màu sắc tuổi thơ!
Muốn con bạn chinh phục tiếng Anh và giao tiếp tự tin như một chuyên gia? Bật mí ngay những bí quyết độc đáo và hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Học hỏi nhiều hơn qua các video độc quyền trên kênh YouTube của Trung tâm ngay tại đây: >>https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA>>
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm