Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Occupations
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ OCCUPATIONS
- II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ HÀNG NGÀY CHỦ ĐỀ "OCCUPATIONS"
- 1. Mẫu câu hỏi – trả lời cơ bản về nghề nghiệp
- 2. Mẫu câu miêu tả nghề nghiệp
- 3. Mẫu câu bày tỏ ước mơ và lý do nghề nghiệp
- 4. Mẫu câu trong tình huống cụ thể liên quan nghề nghiệp
- III. HỘI THOẠI CHỨA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "OCCUPATIONS"
- 1. Hỏi về nghề nghiệp của bố
- 2. Chơi đóng vai nghề nghiệp
- 3. Mơ ước làm cảnh sát
- 4. Trò chuyện ở bệnh viện
- 5. Trong lớp học vẽ
- 6. Ghé thăm nông trại
- 7. Cùng làm bánh
- 8. Gặp gỡ người thợ sửa chữa
- IV. KẾT LUẬN
Trong hành trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề là cách học hiệu quả, tự nhiên và đầy hứng thú. Một trong những chủ đề gần gũi, dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày là Occupations – Nghề nghiệp. Chủ đề này không chỉ giúp trẻ nhận diện và gọi tên các nghề quen thuộc mà còn giúp xây dựng nền tảng ngôn ngữ để đặt câu và trò chuyện hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ OCCUPATIONS
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về chủ đề nghề nghiệp, kèm cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Việc học từ theo nhóm giúp bé nhớ lâu và dễ áp dụng khi giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Police officer | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Farmer | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
Dancer | /ˈdæn.sər/ | Vũ công |
Writer | /ˈraɪ.tər/ | Nhà văn |
Artist | /ˈɑː.tɪst/ | Họa sĩ |
Photographer | /fəˈtɒɡ.rə.fər/ | Nhiếp ảnh gia |
Actor | /ˈæk.tər/ | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
Taxi driver | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vər/ | Tài xế taxi |
Bus driver | /bʌs ˈdraɪ.vər/ | Lái xe buýt |
Postman | /ˈpəʊst.mən/ | Người đưa thư |
Shop assistant | /ʃɒp əˈsɪs.tənt/ | Nhân viên bán hàng |
Tailor | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Thợ cắt tóc nam |
Hairdresser | /ˈheəˌdres.ər/ | Thợ làm tóc |
Cleaner | /ˈkliː.nər/ | Nhân viên vệ sinh |
Librarian | /laɪˈbreə.ri.ən/ | Thủ thư |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Builder | /ˈbɪl.dər/ | Thợ xây |
Carpenter | /ˈkɑː.pən.tər/ | Thợ mộc |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Plumber | /ˈplʌm.ər/ | Thợ sửa ống nước |
Soldier | /ˈsəʊl.dʒər/ | Lính |
Sailor | /ˈseɪ.lər/ | Thủy thủ |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Banker | /ˈbæŋ.kər/ | Nhân viên ngân hàng |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | Thu ngân |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ | Nhân viên bán hàng |
Flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Delivery man | /dɪˈlɪv.ər.i mæn/ | Người giao hàng |
Security guard | /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ɡɑːd/ | Bảo vệ |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Occupations
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ HÀNG NGÀY CHỦ ĐỀ "OCCUPATIONS"
Để giúp trẻ ghi nhớ và vận dụng hiệu quả từ vựng theo chủ đề “Occupations”, việc luyện tập các mẫu câu ngắn gọn – đúng ngữ pháp – dễ hiểu là bước quan trọng. Các mẫu câu dưới đây chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm có cấu trúc cơ bản để bé dễ tiếp thu và ứng dụng.
1. Mẫu câu hỏi – trả lời cơ bản về nghề nghiệp
Cấu trúc thường dùng:
- What do you want to be? (Bạn muốn làm nghề gì?)
- I want to be a [profession]. (Tôi muốn làm [nghề nghiệp])
- What does your [family member] do? (Người đó làm nghề gì?)
- He/She is a [profession]. (Anh ấy/Cô ấy là [nghề nghiệp])
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What do you want to be? | Con muốn làm nghề gì? |
I want to be a doctor. | Con muốn làm bác sĩ. |
What does your dad do? | Bố con làm nghề gì? |
He is a pilot. | Bố con là phi công. |
What does your mom do? | Mẹ con làm nghề gì? |
She is a teacher. | Mẹ con là giáo viên. |
What does your sister do? | Chị con làm nghề gì? |
She is a nurse. | Chị con là y tá. |
What does your uncle do? | Chú con làm nghề gì? |
He is a chef. | Chú con là đầu bếp. |
2. Mẫu câu miêu tả nghề nghiệp
Cấu trúc thường dùng: A [profession] + [action]. (Một người làm nghề gì thì làm việc gì)
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
A firefighter puts out fires. | Lính cứu hỏa dập lửa. |
A nurse helps sick people. | Y tá chăm sóc người bệnh. |
A chef cooks food. | Đầu bếp nấu ăn. |
A driver drives a car. | Tài xế lái xe. |
A teacher teaches students. | Giáo viên dạy học sinh. |
A police officer catches bad people. | Cảnh sát bắt tội phạm. |
A baker makes bread. | Thợ làm bánh nướng bánh mì. |
A dentist fixes teeth. | Nha sĩ sửa răng. |
A farmer grows vegetables. | Nông dân trồng rau. |
A scientist does experiments. | Nhà khoa học làm thí nghiệm. |
3. Mẫu câu bày tỏ ước mơ và lý do nghề nghiệp
- What do you want to be when you grow up? (Khi lớn lên con muốn làm gì?)
- I want to be a [profession] because... (Con muốn làm [nghề nghiệp] vì...)
- Why do you want to be a [profession]? (Tại sao con muốn làm [nghề nghiệp]?)
- Because I want to... (Vì con muốn...)
4. Mẫu câu trong tình huống cụ thể liên quan nghề nghiệp
- Hello! What’s your name and what does your parent do? (Chào! Con tên gì và bố/mẹ bạn làm nghề gì?)
- My name is [Name]. My [parent] is a [profession]. (Con tên là [Tên]. Bố/mẹ con là [nghề nghiệp].)
- I see you like drawing. Do you want to be an artist? (Con thấy bạn thích vẽ. Bạn có muốn làm họa sĩ không?)
- Let’s pretend to be a [profession]. (Chúng ta đóng vai [nghề nghiệp] nhé.)
- Can you help me fix this? (Bạn có thể giúp con sửa cái này không?) – dùng khi đóng vai thợ máy, thợ điện, v.v.
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Occupations
III. HỘI THOẠI CHỨA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "OCCUPATIONS"
Dưới đây là 8 đoạn hội thoại mẫu, mô phỏng tình huống đời thường nơi trẻ có thể sử dụng từ vựng theo chủ đề nghề nghiệp. Mỗi hội thoại ngắn, sử dụng ngôn ngữ đơn giản.
1. Hỏi về nghề nghiệp của bố
Anna: What does your dad do?
Tom: He is a doctor. He helps sick people.
Anna: That’s nice. My mom is a nurse.
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Anna: Bố bạn làm nghề gì?
Tom: Bố mình là bác sĩ. Bố giúp đỡ người bệnh.
Anna: Hay quá. Mẹ mình là y tá.
2. Chơi đóng vai nghề nghiệp
Lucy: I’m a teacher!
Ben: And I’m a firefighter!
Lucy: What do you do?
Ben: I put out fires and rescue people!
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Lucy: Tớ là cô giáo nhé!
Ben: Tớ là lính cứu hỏa!
Lucy: Cậu làm gì nào?
Ben: Tớ dập lửa và cứu người!
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Sports tại đây.
3. Mơ ước làm cảnh sát
Mom: What do you want to be when you grow up?
Leo: I want to be a police officer.
Mom: Why?
Leo: Because I want to protect people.
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Mẹ: Lớn lên con muốn làm gì?
Leo: Con muốn làm cảnh sát.
Mẹ: Tại sao?
Leo: Vì con muốn bảo vệ mọi người.
4. Trò chuyện ở bệnh viện
Nurse: Hello! What’s your name?
Lily: I’m Lily.
Nurse: Don’t worry, the doctor will check you soon.
Lily: Thank you!
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Y tá: Chào con! Con tên gì?
Lily: Con là Lily ạ.
Y tá: Đừng lo, bác sĩ sẽ khám cho con sớm thôi.
Lily: Con cảm ơn!
5. Trong lớp học vẽ
Teacher: What do you see in the picture?
Emma: I see an artist.
Teacher: What is he doing?
Emma: He is painting a house.
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Giáo viên: Con thấy gì trong bức tranh?
Emma: Con thấy một họa sĩ.
Giáo viên: Chú ấy đang làm gì?
Emma: Chú ấy đang vẽ một ngôi nhà.
6. Ghé thăm nông trại
Ben: Who is that man?
Dad: He’s a farmer.
Ben: What does he do?
Dad: He grows vegetables and takes care of animals.
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Ben: Người đàn ông kia là ai vậy bố?
Bố: Ông ấy là nông dân.
Ben: Ông ấy làm gì?
Bố: Ông ấy trồng rau và chăm sóc động vật.
7. Cùng làm bánh
Mom: Let’s bake a cake!
Anna: Like a baker?
Mom: Yes! Bakers make bread, cakes, and cookies.
Anna: Yay! I’m a little baker today!
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Mẹ: Mình cùng nướng bánh nhé!
Anna: Giống như thợ làm bánh đúng không mẹ?
Mẹ: Đúng rồi! Thợ làm bánh nướng bánh mì, bánh ngọt và bánh quy.
Anna: Yay! Hôm nay con là thợ làm bánh nhí!
8. Gặp gỡ người thợ sửa chữa
Ben: Who is fixing the car?
Dad: That’s a mechanic.
Ben: What does he do?
Dad: He repairs cars and makes them work again.
👉 Nghĩa tiếng Việt:
Ben: Ai đang sửa xe vậy bố?
Bố: Đó là một thợ máy.
Ben: Chú ấy làm gì ạ?
Bố: Chú ấy sửa xe và giúp chúng hoạt động lại.
✅ Lợi ích khi luyện hội thoại theo chủ đề:
- Ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, vì được đặt trong ngữ cảnh cụ thể.
- Luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
- Học nói một cách tự nhiên, không học vẹt từ rời rạc.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. KẾT LUẬN
Chủ đề Occupations là phần không thể thiếu trong quá trình học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Khi trẻ làm quen với từ vựng qua mẫu câu và hội thoại sinh động, bé sẽ hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ vựng trong hoạt động thường nhật.
- Luyện tập cùng bé qua trò chơi đóng vai.
- Nhắc lại từ và câu thường xuyên trong nhiều bối cảnh.
Điều quan trọng nhất, hãy biến việc học tiếng Anh thành một hành trình thú vị mà bé luôn mong chờ mỗi ngày!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm