Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Sports
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
- II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
- III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
- 1. Hội thoại 1: Chuẩn bị khởi động
- 2. Hội thoại 2: Trận bóng đá cuối tuần
- 3. Hội thoại 3: Tập luyện quần vợt
- 4. Hội thoại 4: Thả lỏng sau buổi bơi
- 5. Hội thoại 5: Thi đấu cầu lông
- 6. Hội thoại 6: Đạp xe cùng bạn
- IV. KẾT LUẬN
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề sẽ giúp các em tự tin và hứng thú hơn khi trò chuyện. Chủ đề Sports (thể thao) luôn thu hút sự chú ý của nhiều em nhỏ bởi tính năng động, vui nhộn và dễ hình dung qua các hoạt động thường ngày. Bài viết này sẽ giúp hỗ trợ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
(Bao gồm cách phát âm và nghĩa từ vựng)
Trước khi bắt đầu bất kỳ hoạt động thể thao nào, bé cần biết tên các bộ phận, dụng cụ và các môn thể thao thường gặp. Dưới đây là 60 từ vựng cơ bản nhất:
English | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
football | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
tennis | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
volleyball | /ˈvɒl.iˌbɔːl/ | bóng chuyền |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi |
running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy |
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
coach | /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
player | /ˈpleɪ.ər/ | cầu thủ, vận động viên |
team | /tiːm/ | đội, nhóm |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
goal | /ɡoʊl/ | bàn thắng |
score | /skɔːr/ | ghi bàn, điểm số |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thất bại |
draw | /drɔː/ | hòa |
referee | /ˌref.əˈriː/ | trọng tài |
spectator | /ˈspek.teɪ.tər/ | khán giả |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | luyện tập |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | bài tập thể dục |
warm-up | /ˈwɔːrm.ʌp/ | khởi động |
cool-down | /ˈkuːl.daʊn/ | thư giãn sau vận động |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
throw | /θroʊ/ | ném |
catch | /kætʃ/ | bắt |
kick | /kɪk/ | đá |
hit | /hɪt/ | đánh, đập |
run | /rʌn/ | chạy |
swim | /swɪm/ | bơi |
quarter | /ˈkwɔːr.tər/ | hiệp (bóng rổ, bóng bầu dục) |
half | /hæf/ | hiệp (bóng đá, bóng chuyền) |
medal | /ˈmed.əl/ | huy chương |
trophy | /ˈtroʊ.fi/ | cúp |
track | /træk/ | đường chạy |
field | /fiːld/ | sân, bãi |
court | /kɔːrt/ | sân (tennis, bóng rổ) |
helmet | /ˈhel.mət/ | mũ bảo hộ |
glove | /ɡlʌv/ | găng tay |
ball | /bɔːl/ | bóng |
racket | /ˈræk.ɪt/ | vợt (tennis, cầu lông) |
net | /net/ | lưới |
rope | /roʊp/ | dây |
skate | /skeɪt/ | trượt (patin, băng) |
ski | /skiː/ | trượt tuyết |
surf | /sɜːrf/ | lướt sóng |
goalpost | /ˈɡoʊl.poʊst/ | cột khung thành |
whistle | /ˈwɪs.əl/ | còi |
scoreboard | /ˈskɔːr.bɔːrd/ | bảng điểm |
overtime | /ˈoʊ.vər.taɪm/ | hiệp phụ |
jersey | /ˈdʒɜːr.zi/ | áo thi đấu |
competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi, giải đấu |
championship | /ˌtʃæm.piənˈʃɪp/ | giải vô địch |
season | /ˈsiː.zən/ | mùa giải |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Sports
II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
Để bé có thể sử dụng linh hoạt từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống thể thao hàng ngày, việc học mẫu câu theo cấu trúc cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây có hai nhóm nội dung:
Cấu trúc câu phổ biến:
- Do you want to + V...? → Hỏi xem ai đó có muốn làm gì không
- I like/love/enjoy + V-ing/N. → Nói về sở thích
- Let’s + V (bare-infinitive). → Gợi ý cùng làm một hoạt động
- Can you + V...? → Hỏi khả năng ai đó có thể làm gì không
- He/She + V (thì hiện tại/ quá khứ). → Miêu tả hành động của người khác
- We have + N (event). → Nói về các sự kiện có thật
- The + N (vật/thứ gì đó) + V (hiện tại). → Mô tả tình huống cụ thể
- My + N (vật/đồ) + is + adj/color. → Miêu tả đồ vật của mình
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày liên quan đến chủ đề Sports:
- Do you want to play football today? (Hôm nay bạn có muốn chơi bóng đá không?)
- I like swimming more than running. (Mình thích bơi hơn là chạy.)
- Our team will practice in the stadium this afternoon. (Đội chúng mình sẽ luyện tập ở sân vận động chiều nay.)
- Can you catch the ball? (Cậu có thể bắt được bóng không?)
- The coach gave us a new exercise. (Huấn luyện viên đã cho chúng mình bài tập mới.)
- She scored two goals in the last match. (Cô ấy đã ghi hai bàn trong trận đấu trước.)
- Let’s warm up before we start running. (Chúng ta khởi động trước khi chạy nhé.)
- He wears a helmet when he cycles. (Cậu ấy đội mũ bảo hộ khi đạp xe.)
- We need to cool down after exercise. (Chúng ta cần thư giãn sau khi tập.)
- Who is your favorite player? (Ai là cầu thủ yêu thích của bạn?)
- The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.)
- They won the championship last season. (Họ đã vô địch mùa giải trước.)
- I lost the match, but I enjoyed it. (Mình thua trận, nhưng rất vui.)
- Please pass me the ball. (Làm ơn chuyền cho mình quả bóng.)
- We have a competition next week. (Chúng ta có một cuộc thi vào tuần tới.)
- Let’s play basketball after school. (Chơi bóng rổ sau giờ học đi.)
- How many points did your team score? (Đội của bạn ghi được bao nhiêu điểm?)
- The game ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.)
- I practice tennis three times a week. (Mình luyện tập quần vợt ba lần mỗi tuần.)
- She caught the ball with one hand. (Cô ấy bắt bóng bằng một tay.)
Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Sports
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ SPORTS
Dưới đây là 6 cuộc hội thoại mẫu, mỗi cuộc kéo dài khoảng 6–8 câu, giúp bé vận dụng linh hoạt từ vựng và mẫu câu đã học.
1. Hội thoại 1: Chuẩn bị khởi động
Tom: Hi, Lucy! Ready to play today?
Lucy: Yes, but let’s warm-up first. We need a good warm-up before running.
Tom: Good idea. Let’s stretch and do some jump exercises.
Lucy: After that, we can run three laps on the track.
Tom: Perfect! I’ll grab our ball and racket.
(Tom: Chào Lucy! Hôm nay sẵn sàng chơi chưa?
Lucy: Rồi! Nhưng chúng ta hãy khởi động trước. Trước khi chạy cần khởi động kỹ.
Tom: Ý hay đấy. Mình hãy giãn cơ và nhảy tại chỗ một chút.
Lucy: Sau đó mình có thể chạy ba vòng trên đường chạy.
Tom: Tuyệt! Mình sẽ lấy bóng và vợt nhé.)
2. Hội thoại 2: Trận bóng đá cuối tuần
Ben: Did you watch the football match yesterday?
Anna: Yes! Our team scored two goals in the first half.
Ben: The referee was strict, but fair.
Anna: I liked how the players passed the ball.
Ben: Me too. I hope they win the championship this season.
(Ben: Hôm qua bạn có xem trận bóng không?
Anna: Có chứ! Đội mình ghi được hai bàn trong hiệp một.
Ben: Trọng tài khá nghiêm, nhưng công bằng.
Anna: Mình thích cách các cầu thủ chuyền bóng.
Ben: Mình cũng vậy. Mong họ vô địch mùa này!)
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies tại đây.
3. Hội thoại 3: Tập luyện quần vợt
Coach: Jane, can you serve the ball over the net?
Jane: Sure. Like this? (Hits the ball)
Coach: Good, but try to hit it faster.
Jane: Okay, I’ll practice my serve more.
Coach: Remember to wear your jacket—it’s windy.
(Huấn luyện viên: Jane, con có thể giao bóng qua lưới không?
Jane: Dạ, như thế này được không? (Đánh bóng)
Huấn luyện viên: Tốt, nhưng con thử đánh mạnh hơn nhé.
Jane: Dạ, con sẽ luyện thêm cú giao bóng.
Huấn luyện viên: Nhớ mặc áo khoác vào—hôm nay nhiều gió lắm đấy.)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Sports
4. Hội thoại 4: Thả lỏng sau buổi bơi
Mom: Great swimming today, Ken! Ready for cool-down?
Ken: Yes, I feel tired but happy.
Mom: Let’s do some easy swim and stretch in the pool.
Ken: After that, can we get ice cream?
Mom: Of course—you’ve earned it!
(Mẹ: Hôm nay con bơi tốt lắm, Ken! Sẵn sàng thả lỏng chưa?
Ken: Dạ, con mệt nhưng vui lắm.
Mẹ: Mình bơi nhẹ và giãn cơ trong hồ nhé.
Ken: Sau đó mình đi ăn kem được không mẹ?
Mẹ: Tất nhiên rồi—con xứng đáng mà!)
5. Hội thoại 5: Thi đấu cầu lông
Lucy: I’m nervous about my badminton match.
Dad: Don’t worry. Just focus, serve well, and catch every shot.
Lucy: What if I lose?
Dad: It’s okay. You’ll learn from every match.
Lucy: Thanks, Dad. I’ll do my best!
(Lucy: Con lo quá về trận cầu lông sắp tới.
Bố: Đừng lo. Con chỉ cần tập trung, giao bóng tốt và đỡ mọi cú đánh.
Lucy: Nếu con thua thì sao ạ?
Bố: Không sao cả. Mỗi trận đấu đều giúp con học thêm.
Lucy: Cảm ơn bố. Con sẽ cố hết sức!)
6. Hội thoại 6: Đạp xe cùng bạn
Sam: Let’s go cycling to the park.
Ella: Sure. Don’t forget your helmet and gloves.
Sam: Ready… Go! (They cycle)
Ella: The ride is fun, but I need a break.
Sam: Let’s stop by that bench and drink water.
(Sam: Mình cùng đạp xe ra công viên đi.
Ella: Được thôi. Đừng quên mũ bảo hiểm và găng tay nhé.
Sam: Sẵn sàng… Đi nào! (Họ bắt đầu đạp xe)
Ella: Chuyến đi vui thật, nhưng mình cần nghỉ một chút.
Sam: Mình ngồi nghỉ ở ghế kia và uống nước nhé.)
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. KẾT LUẬN
Việc xây dựng và luyện tập thường xuyên với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề Sports không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn tăng cường kỹ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
- Ôn tập định kỳ: Lập thời gian biểu để bé ôn lại từ vựng và mẫu câu ít nhất 10 phút mỗi ngày.
- Thực hành sáng tạo: Khuyến khích bé tạo ra hội thoại hoặc trò chơi nhỏ dựa trên từ vựng đã học.
- Kết hợp vận động: Vừa học, vừa vận động với bóng, vợt, hay đạp xe để tăng hứng thú và ghi nhớ nhanh hơn.
Hãy đồng hành cùng bé mỗi ngày để việc học trở thành niềm vui, từ đó đạt hiệu quả cao trong việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm