Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

Việc giúp trẻ tiếp cận với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo các chủ đề thực tế như "Cleaning Supplies" (dụng cụ dọn dẹp) giúp trẻ áp dụng ngay vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Bài viết dưới đây tổng hợp danh sách từ vựng, mẫu câu và hội thoại gợi ý dễ học cho trẻ.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES

Để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả, việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng về dụng cụ dọn dẹp (Cleaning supplies) mà trẻ có thể dễ dàng nhận biết và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Broom /bruːm/ Cây chổi
Mop /mɒp/ Cây lau nhà
Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ Máy hút bụi
Dustpan /ˈdʌst.pæn/ Khay hốt bụi
Brush /brʌʃ/ Bàn chải
Bucket /ˈbʌk.ɪt/
Detergent /dɪˈtɜː.dʒənt/ Nước giặt
Sponge /spʌndʒ/ Miếng bọt biển
Rag /ræɡ/ Giẻ lau
Cloth /klɒθ/ Khăn vải
Gloves /glʌvz/ Găng tay
Spray bottle /spreɪ ˈbɒt.əl/ Bình xịt
Squeegee /ˈskwiː.dʒiː/ Cây gạt kính
Duster /ˈdʌstər/ Chổi lau bụi
Floor cleaner /flɔːr ˈkliː.nər/ Nước lau sàn
Trash bag /træʃ bæg/ Túi rác
Garbage can /ˈɡɑː.bɪdʒ kæn/ Thùng rác
Cleaning spray /ˈkliː.nɪŋ spreɪ/ Xịt làm sạch
Lint roller /lɪnt ˈrəʊ.lər/ Cây lăn lông
Disinfectant /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/ Chất khử trùng
Cleaning cloth /ˈkliː.nɪŋ klɒθ/ Khăn lau
Scrub brush /skrʌb brʌʃ/ Bàn chải cứng
Cleaning liquid /ˈkliː.nɪŋ ˈlɪkwɪd/ Nước tẩy rửa dạng lỏng
Window cleaner /ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/ Dung dịch lau kính
Scouring pad /ˈskaʊə.rɪŋ pæd/ Miếng chà
Cleaning wipes /ˈkliː.nɪŋ waɪps/ Khăn lau tiện lợi
Air freshener /ˈeər ˈfreʃ.nər/ Xịt thơm phòng
Soap /səʊp/ Xà phòng
Towel /ˈtaʊ.əl/ Khăn tắm
Dust cloth /dʌst klɒθ/ Khăn lau bụi
Steel wool /stiːl wʊl/ Len thép chà xoong nồi
Cleaning gloves /ˈkliː.nɪŋ ɡlʌvz/ Găng tay vệ sinh
Hand brush /hænd brʌʃ/ Bàn chải cầm tay
Toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ Bàn chải toilet
Bleach /bliːtʃ/ Nước tẩy
Paper towels /ˈpeɪ.pər ˈtaʊ.əlz/ Khăn giấy lau
Fabric softener /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.tən.ər/ Nước xả vải
Dish soap /dɪʃ səʊp/ Nước rửa chén
Cleaning bucket /ˈkliː.nɪŋ ˈbʌkɪt/ Xô đựng đồ vệ sinh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

II. MẪU CÂU VỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES

Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo quan trọng là luyện tập các mẫu câu. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp đơn giản, ngắn gọn, thường dùng trong các tình huống quen thuộc với chủ đề “dụng cụ dọn dẹp” (Cleaning Supplies). Mỗi câu đều kèm theo bản dịch nghĩa để phụ huynh và bé cùng học hiệu quả:

1. Cấu trúc câu gợi ý thường gặp

  • Let’s + V: Hãy cùng làm gì đó.
  • Can you + V + ..., please?: Bạn có thể... giúp tôi được không?
  • I need + danh từ: Tôi cần...
  • Don’t forget to + V: Đừng quên làm gì đó.
  • Use + something + to + V: Dùng cái gì để làm gì.
  • Be careful with + something: Cẩn thận với...
  • Remember to + V: Hãy nhớ làm gì đó.
  • After + V-ing, + mệnh đề: Sau khi làm gì thì...

2. Danh sách mẫu câu

Mẫu câu Dịch nghĩa
  • Let’s use the broom to clean the floor.
  • Chúng ta hãy dùng cây chổi để quét sàn nhé.
  • Can you get me the mop, please?
  • Bạn có thể lấy cho tôi cây lau nhà được không?
  • I need a bucket and some detergent.
  • Tôi cần một cái xô và một ít nước giặt.
  • Don’t forget your gloves!
  • Đừng quên đeo găng tay nhé!
  • Spray the window with the cleaning spray.
  • Xịt cửa sổ bằng bình xịt làm sạch.
  • Use the rag to wipe the table.
  • Dùng giẻ lau để lau bàn.
  • Throw this in the trash bag.
  • Vứt cái này vào túi rác đi.
  • Be careful with the vacuum cleaner.
  • Cẩn thận với máy hút bụi nhé.
  • This sponge is soft and good for cleaning dishes.
  • Miếng bọt biển này mềm và rất tốt để rửa bát đĩa.
  • Let’s tidy up the room together!
  • Chúng ta cùng dọn dẹp phòng nhé!
  • Could you please pass me the dustpan?
  • Bạn có thể đưa cho tôi cái khay hốt bụi được không?
  • Remember to wear your gloves when using the disinfectant.
  • Nhớ đeo găng tay khi dùng thuốc khử trùng nhé.
  • The lint roller helps remove pet hair from clothes.
  • Cây lăn bụi giúp loại bỏ lông thú trên quần áo.
  • Don’t forget to refill the spray bottle with water.
  • Đừng quên đổ đầy nước vào bình xịt nhé.
  • After cleaning, put the cleaning supplies back in their place.
  • Sau khi dọn dẹp, hãy cất các dụng cụ dọn dẹp về chỗ cũ.
  • The squeegee is great for cleaning windows without streaks.
  • Cây gạt kính rất tốt để lau cửa sổ không để lại vệt.
  • Use the scouring pad carefully so you don’t scratch the surface.
  • Dùng miếng chà cẩn thận để không làm xước bề mặt.
  • Can you help me carry the bucket of water?
  • Bạn giúp tôi mang cái xô nước được không?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES

Để tăng khả năng ghi nhớ và phát triển kỹ năng phản xạ, trẻ cần được thực hành qua các hội thoại sinh động và gần gũi. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu theo chủ đề Cleaning Supplies, phù hợp cho trẻ em.

1. Helping mom clean (Giúp mẹ dọn dẹp)

Mom: Can you help me clean the living room?
(Mẹ: Con có thể giúp mẹ dọn phòng khách không?)
Child: Sure! Where is the broom?
(Bé: Dĩ nhiên rồi! Chổi ở đâu vậy?)
Mom: It’s next to the vacuum cleaner.
(Mẹ: Nó ở cạnh máy hút bụi.)
Child: Got it! I will sweep the floor.
(Bé: Biết rồi! Con sẽ quét sàn nhà.)

2. Washing dishes (Rửa bát)

Dad: Let’s wash the dishes together.
(Bố: Cùng rửa bát với bố nhé.)
Child: Okay! I need a sponge and some soap.
(Bé: Được! Con cần một miếng bọt biển và xà phòng.)
Dad: Here they are. Don’t forget the gloves.
(Bố: Đây rồi. Đừng quên găng tay nhé.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World tại đây.

3. Cleaning windows (Vệ sinh cửa sổ)

Mom: Look at the windows! They are dirty.
(Mẹ: Nhìn cửa sổ kìa! Chúng bẩn quá.)
Child: I can clean them. Where’s the spray bottle?
(Bé: Con có thể lau chúng. Bình xịt ở đâu vậy?)
Mom: It’s on the shelf. Use the rag too.
(Mẹ: Nó trên kệ đó. Dùng cả khăn lau nữa nhé.)

4. Taking out trash (Đổ rác)

Dad: Please put the trash in the garbage can.
(Bố: Làm ơn bỏ rác vào thùng rác nhé.)
Child: Do I use the big trash bag?
(Bé: Con dùng túi rác lớn phải không?)
Dad: Yes, and tie it when it’s full.
(Bố: Đúng rồi, và buộc lại khi đầy nhé.)

5. Mopping the floor (Lau sàn nhà)

Mom: Let’s mop the floor today.
(Mẹ: Hôm nay chúng ta lau sàn nhà nhé.)
Child: I will get the mop and the bucket!
(Bé: Con sẽ lấy cây lau và xô nước!)
Mom: Don’t forget the floor cleaner.
(Mẹ: Đừng quên nước lau sàn nhé.)

6. Bedroom cleanup (Dọn phòng ngủ)

Dad: Time to clean your room.
(Bố: Đến giờ dọn phòng của con rồi.)
Child: I need my duster and cloth.
(Bé: Con cần chổi phủi bụi và khăn lau.)
Dad: And don’t forget to open the window for fresh air!
(Bố: Và đừng quên mở cửa sổ cho thoáng khí nhé!)

7. Kitchen cleaning (Dọn bếp)

Mom: The kitchen is a mess!
(Mẹ: Nhà bếp bừa bộn quá!)
Child: Let’s use cleaning wipes and the scrub brush.
(Bé: Chúng ta dùng khăn lau và bàn chải cọ nhé.)
Mom: Good idea. Be careful with the scouring pad.
(Mẹ: Ý hay đấy. Cẩn thận với miếng cọ nhé.)

8. Car cleaning (Rửa xe)

Dad: Want to help clean the car?
(Bố: Muốn giúp rửa xe không?)
Child: Yay! I love the water spray and sponge.
(Bé: Yay! Con thích bình xịt nước và miếng bọt biển lắm.)
Dad: Let’s grab a towel to dry it after.
(Bố: Chúng ta lấy khăn để lau khô sau nhé.)

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

IV. KẾT LUẬN

Việc dễ dàng nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề quen thuộc như “Cleaning Supplies” không chỉ giúp trẻ học ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn gắn với thói quen hàng ngày. Hãy cùng trẻ thực hành mỗi ngày với những mẫu câu và hội thoại ngắn để trẻ sớm hình thành phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng