Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
- II. MẪU CÂU VỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
- III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
- 1. Helping mom clean (Giúp mẹ dọn dẹp)
- 2. Washing dishes (Rửa bát)
- 3. Cleaning windows (Vệ sinh cửa sổ)
- 4. Taking out trash (Đổ rác)
- 5. Mopping the floor (Lau sàn nhà)
- 6. Bedroom cleanup (Dọn phòng ngủ)
- 7. Kitchen cleaning (Dọn bếp)
- 8. Car cleaning (Rửa xe)
- IV. KẾT LUẬN
Việc giúp trẻ tiếp cận với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo các chủ đề thực tế như "Cleaning Supplies" (dụng cụ dọn dẹp) giúp trẻ áp dụng ngay vào giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Bài viết dưới đây tổng hợp danh sách từ vựng, mẫu câu và hội thoại gợi ý dễ học cho trẻ.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
Để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả, việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng về dụng cụ dọn dẹp (Cleaning supplies) mà trẻ có thể dễ dàng nhận biết và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Broom | /bruːm/ | Cây chổi |
Mop | /mɒp/ | Cây lau nhà |
Vacuum cleaner | /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ | Máy hút bụi |
Dustpan | /ˈdʌst.pæn/ | Khay hốt bụi |
Brush | /brʌʃ/ | Bàn chải |
Bucket | /ˈbʌk.ɪt/ | Xô |
Detergent | /dɪˈtɜː.dʒənt/ | Nước giặt |
Sponge | /spʌndʒ/ | Miếng bọt biển |
Rag | /ræɡ/ | Giẻ lau |
Cloth | /klɒθ/ | Khăn vải |
Gloves | /glʌvz/ | Găng tay |
Spray bottle | /spreɪ ˈbɒt.əl/ | Bình xịt |
Squeegee | /ˈskwiː.dʒiː/ | Cây gạt kính |
Duster | /ˈdʌstər/ | Chổi lau bụi |
Floor cleaner | /flɔːr ˈkliː.nər/ | Nước lau sàn |
Trash bag | /træʃ bæg/ | Túi rác |
Garbage can | /ˈɡɑː.bɪdʒ kæn/ | Thùng rác |
Cleaning spray | /ˈkliː.nɪŋ spreɪ/ | Xịt làm sạch |
Lint roller | /lɪnt ˈrəʊ.lər/ | Cây lăn lông |
Disinfectant | /ˌdɪs.ɪnˈfek.tənt/ | Chất khử trùng |
Cleaning cloth | /ˈkliː.nɪŋ klɒθ/ | Khăn lau |
Scrub brush | /skrʌb brʌʃ/ | Bàn chải cứng |
Cleaning liquid | /ˈkliː.nɪŋ ˈlɪkwɪd/ | Nước tẩy rửa dạng lỏng |
Window cleaner | /ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nər/ | Dung dịch lau kính |
Scouring pad | /ˈskaʊə.rɪŋ pæd/ | Miếng chà |
Cleaning wipes | /ˈkliː.nɪŋ waɪps/ | Khăn lau tiện lợi |
Air freshener | /ˈeər ˈfreʃ.nər/ | Xịt thơm phòng |
Soap | /səʊp/ | Xà phòng |
Towel | /ˈtaʊ.əl/ | Khăn tắm |
Dust cloth | /dʌst klɒθ/ | Khăn lau bụi |
Steel wool | /stiːl wʊl/ | Len thép chà xoong nồi |
Cleaning gloves | /ˈkliː.nɪŋ ɡlʌvz/ | Găng tay vệ sinh |
Hand brush | /hænd brʌʃ/ | Bàn chải cầm tay |
Toilet brush | /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ | Bàn chải toilet |
Bleach | /bliːtʃ/ | Nước tẩy |
Paper towels | /ˈpeɪ.pər ˈtaʊ.əlz/ | Khăn giấy lau |
Fabric softener | /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.tən.ər/ | Nước xả vải |
Dish soap | /dɪʃ səʊp/ | Nước rửa chén |
Cleaning bucket | /ˈkliː.nɪŋ ˈbʌkɪt/ | Xô đựng đồ vệ sinh |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies
II. MẪU CÂU VỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
Sau khi nắm vững từ vựng, bước tiếp theo quan trọng là luyện tập các mẫu câu. Việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp đơn giản, ngắn gọn, thường dùng trong các tình huống quen thuộc với chủ đề “dụng cụ dọn dẹp” (Cleaning Supplies). Mỗi câu đều kèm theo bản dịch nghĩa để phụ huynh và bé cùng học hiệu quả:
1. Cấu trúc câu gợi ý thường gặp
- Let’s + V: Hãy cùng làm gì đó.
- Can you + V + ..., please?: Bạn có thể... giúp tôi được không?
- I need + danh từ: Tôi cần...
- Don’t forget to + V: Đừng quên làm gì đó.
- Use + something + to + V: Dùng cái gì để làm gì.
- Be careful with + something: Cẩn thận với...
- Remember to + V: Hãy nhớ làm gì đó.
- After + V-ing, + mệnh đề: Sau khi làm gì thì...
2. Danh sách mẫu câu
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies
III. HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ CLEANING SUPPLIES
Để tăng khả năng ghi nhớ và phát triển kỹ năng phản xạ, trẻ cần được thực hành qua các hội thoại sinh động và gần gũi. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu theo chủ đề Cleaning Supplies, phù hợp cho trẻ em.
1. Helping mom clean (Giúp mẹ dọn dẹp)
Mom: Can you help me clean the living room?
(Mẹ: Con có thể giúp mẹ dọn phòng khách không?)
Child: Sure! Where is the broom?
(Bé: Dĩ nhiên rồi! Chổi ở đâu vậy?)
Mom: It’s next to the vacuum cleaner.
(Mẹ: Nó ở cạnh máy hút bụi.)
Child: Got it! I will sweep the floor.
(Bé: Biết rồi! Con sẽ quét sàn nhà.)
2. Washing dishes (Rửa bát)
Dad: Let’s wash the dishes together.
(Bố: Cùng rửa bát với bố nhé.)
Child: Okay! I need a sponge and some soap.
(Bé: Được! Con cần một miếng bọt biển và xà phòng.)
Dad: Here they are. Don’t forget the gloves.
(Bố: Đây rồi. Đừng quên găng tay nhé.)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Cleaning Supplies
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World tại đây.
3. Cleaning windows (Vệ sinh cửa sổ)
Mom: Look at the windows! They are dirty.
(Mẹ: Nhìn cửa sổ kìa! Chúng bẩn quá.)
Child: I can clean them. Where’s the spray bottle?
(Bé: Con có thể lau chúng. Bình xịt ở đâu vậy?)
Mom: It’s on the shelf. Use the rag too.
(Mẹ: Nó trên kệ đó. Dùng cả khăn lau nữa nhé.)
4. Taking out trash (Đổ rác)
Dad: Please put the trash in the garbage can.
(Bố: Làm ơn bỏ rác vào thùng rác nhé.)
Child: Do I use the big trash bag?
(Bé: Con dùng túi rác lớn phải không?)
Dad: Yes, and tie it when it’s full.
(Bố: Đúng rồi, và buộc lại khi đầy nhé.)
5. Mopping the floor (Lau sàn nhà)
Mom: Let’s mop the floor today.
(Mẹ: Hôm nay chúng ta lau sàn nhà nhé.)
Child: I will get the mop and the bucket!
(Bé: Con sẽ lấy cây lau và xô nước!)
Mom: Don’t forget the floor cleaner.
(Mẹ: Đừng quên nước lau sàn nhé.)
6. Bedroom cleanup (Dọn phòng ngủ)
Dad: Time to clean your room.
(Bố: Đến giờ dọn phòng của con rồi.)
Child: I need my duster and cloth.
(Bé: Con cần chổi phủi bụi và khăn lau.)
Dad: And don’t forget to open the window for fresh air!
(Bố: Và đừng quên mở cửa sổ cho thoáng khí nhé!)
7. Kitchen cleaning (Dọn bếp)
Mom: The kitchen is a mess!
(Mẹ: Nhà bếp bừa bộn quá!)
Child: Let’s use cleaning wipes and the scrub brush.
(Bé: Chúng ta dùng khăn lau và bàn chải cọ nhé.)
Mom: Good idea. Be careful with the scouring pad.
(Mẹ: Ý hay đấy. Cẩn thận với miếng cọ nhé.)
8. Car cleaning (Rửa xe)
Dad: Want to help clean the car?
(Bố: Muốn giúp rửa xe không?)
Child: Yay! I love the water spray and sponge.
(Bé: Yay! Con thích bình xịt nước và miếng bọt biển lắm.)
Dad: Let’s grab a towel to dry it after.
(Bố: Chúng ta lấy khăn để lau khô sau nhé.)
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. KẾT LUẬN
Việc dễ dàng nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề quen thuộc như “Cleaning Supplies” không chỉ giúp trẻ học ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn gắn với thói quen hàng ngày. Hãy cùng trẻ thực hành mỗi ngày với những mẫu câu và hội thoại ngắn để trẻ sớm hình thành phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm