Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ TOY WORLD
- II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG TOY WORLD
- 1. Mẫu câu giới thiệu và mô tả đồ chơi
- 2. Mẫu câu hỏi và trả lời
- 3. Mẫu câu diễn đạt hành động đang làm
- 4. Mẫu câu biểu cảm và cảm xúc
- III. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ TOY WORLD
- IV. KẾT LUẬN
Thế giới đồ chơi luôn là một chủ đề gần gũi, sinh động và đầy cảm hứng cho trẻ nhỏ. Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua chủ đề Toy World không chỉ giúp bé dễ ghi nhớ từ mới, mà còn khơi gợi hứng thú học tập thông qua các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Bài viết này sẽ giới thiệu bộ từ vựng cơ bản về đồ chơi, các mẫu câu ứng dụng và đoạn hội thoại mẫu để bé thực hành phản xạ nhanh và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ TOY WORLD
Trong chủ đề Toy World, các bé sẽ được làm quen với nhiều loại đồ chơi quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Dưới đây là bảng từ vựng có kèm phát âm và nghĩa tiếng Việt giúp bé học nhanh và chuẩn xác:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Doll | /dɒl/ | Búp bê |
Teddy bear | /ˈtɛdi beə(r)/ | Gấu bông |
Toy car | /tɔɪ kɑː(r)/ | Xe đồ chơi |
Puzzle | /ˈpʌzl/ | Trò chơi xếp hình |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Người máy |
Lego | /ˈleɡəʊ/ | Đồ chơi lắp ráp Lego |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Yo-yo | /ˈjəʊ.jəʊ/ | Đồ chơi yo-yo |
Toy train | /tɔɪ treɪn/ | Tàu lửa đồ chơi |
Kite | /kaɪt/ | Cái diều |
Skipping rope | /ˈskɪpɪŋ rəʊp/ | Dây nhảy |
Marbles | /ˈmɑː.bəlz/ | Viên bi |
Playhouse | /ˈpleɪ.haʊs/ | Nhà đồ chơi |
Action figure | /ˈæk.ʃən ˌfɪɡ.jər/ | Mô hình nhân vật hành động |
Toy box | /tɔɪ bɒks/ | Hộp đồ chơi |
Từ vựng mở rộng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Stuffed animal | /stʌft ˈænɪml/ | Thú nhồi bông |
Building blocks | /ˈbɪldɪŋ blɒks/ | Khối xây dựng |
Toy soldier | /tɔɪ ˈsəʊldʒə(r)/ | Lính đồ chơi |
Water gun | /ˈwɔːtə ɡʌn/ | Súng nước |
Spinner | /ˈspɪnə(r)/ | Con quay |
Play-dough | /ˈpleɪ dəʊ/ | Đất nặn |
Remote control car | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl kɑː(r)/ | Xe điều khiển từ xa |
Jack-in-the-box | /ˌdʒæk ɪn ðə ˈbɒks/ | Hộp nhạc có búp bê bật lên |
Rocking horse | /ˈrɒkɪŋ hɔːs/ | Ngựa gỗ bập bênh |
Toy drum | /tɔɪ drʌm/ | Trống đồ chơi |
Puppet | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
Toy kitchen | /tɔɪ ˈkɪʧɪn/ | Bộ đồ chơi nấu ăn |
✅ Mẹo học nhanh: Dùng hình ảnh minh họa + phát âm thật chậm để bé học song song cả mắt – tai – miệng. Kết hợp trò chơi “Tìm đồ chơi đúng tên” để ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World
II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG TOY WORLD
Sau khi đã học xong từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề đồ chơi, cha mẹ có thể dạy bé sử dụng các mẫu câu cơ bản để hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên. Dưới đây là một số nhóm mẫu câu gợi ý:
1. Mẫu câu giới thiệu và mô tả đồ chơi
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
This is my teddy bear. | Đây là gấu bông của con. |
I have a red toy car. | Con có một chiếc xe đồ chơi màu đỏ. |
My doll has a pink dress. | Búp bê của con mặc váy màu hồng. |
Look! I built a Lego house! | Nhìn nè! Con xây được một ngôi nhà Lego! |
👉 Mục tiêu: Giúp bé làm quen với cấu trúc “This is…”, “I have…”, “Look!...” – những mẫu câu rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.
2. Mẫu câu hỏi và trả lời
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What’s your favorite toy? | Đồ chơi yêu thích của con là gì? |
Do you like puzzles? | Con có thích trò xếp hình không? |
Can I play with your robot? | Con có thể chơi với người máy của bạn không? |
Yes, you can. / No, sorry. | Có chứ. / Không được, xin lỗi nhé. |
👉 Mục tiêu: Luyện khả năng hỏi – đáp tự nhiên, khuyến khích tương tác hai chiều với người khác.
3. Mẫu câu diễn đạt hành động đang làm
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I am playing with my ball. | Con đang chơi với quả bóng. |
She is flying her kite. | Bạn ấy đang thả diều. |
We are building a Lego castle. | Chúng con đang xây lâu đài Lego. |
👉 Mục tiêu: Rèn phản xạ dùng thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) trong bối cảnh gần gũi với trẻ.
4. Mẫu câu biểu cảm và cảm xúc
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I love my toy train! | Con rất thích tàu đồ chơi của mình! |
This puzzle is hard! | Trò xếp hình này khó quá! |
I’m so happy! I won the game! | Con vui quá! Con thắng rồi! |
👉 Mục tiêu: Học cách diễn đạt cảm xúc – một phần quan trọng trong giao tiếp tự nhiên.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Housework tại đây.
III. HỘI THOẠI MẪU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ TOY WORLD
Để giúp bé vận dụng từ vựng và mẫu câu vào giao tiếp thực tế, dưới đây là một số đoạn hội thoại đơn giản phù hợp với độ tuổi mẫu giáo đến tiểu học.
1. Hội thoại: Chia sẻ đồ chơi
Mom: What are you playing with, sweetie?
(Mẹ: Con đang chơi gì vậy, con yêu?)
Child: I’m playing with my doll.
(Bé: Con đang chơi với búp bê của con.)
Mom: Is she wearing a dress?
(Mẹ: Búp bê có mặc váy không?)
Child: Yes, a pink dress!
(Bé: Có, váy màu hồng!)
Mom: That’s lovely! Can I see her?
(Mẹ: Đẹp quá! Mẹ được xem không?)
Child: Sure! Here you go!
(Bé: Dĩ nhiên rồi! Đây này!)
📌 Tình huống quen thuộc, giúp bé luyện giới thiệu và mô tả đồ chơi.
2. Hội thoại: Cùng chơi Lego
Tom: Let’s build something with Lego!
(Tom: Chúng ta cùng xây gì đó bằng Lego nhé!)
Anna: Okay! Let’s make a castle.
(Anna: Ừ! Chúng ta làm lâu đài nhé.)
Tom: I have red and blue blocks.
(Tom: Tớ có những viên gạch màu đỏ và xanh dương.)
Anna: Great! I’ll make the door.
(Anna: Tuyệt! Tớ sẽ làm cửa.)
Tom: Look! It’s finished!
(Tom: Nhìn kìa! Xong rồi!)
Anna: Wow! It looks amazing!
(Anna: Wow! Trông thật tuyệt!)
📌 Lồng ghép hành động và cảm xúc khi chơi cùng bạn.
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Toy World
3. Hội thoại: Hỏi – Đáp sở thích
Dad: What’s your favorite toy, Ben?
(Bố: Đồ chơi yêu thích của con là gì, Ben?)
Ben: I love my robot!
(Bé: Con thích con robot của con nhất!)
Dad: Why do you like it?
(Bố: Tại sao con thích nó?)
Ben: It can talk and move!
(Bé: Nó biết nói và biết di chuyển!)
Dad: That’s awesome!
(Bố: Tuyệt quá!)
Ben: Let’s play together, Daddy!
(Bé: Chúng mình chơi cùng nhau nhé, bố ơi!)
📌 Rèn khả năng hỏi – đáp và chia sẻ sở thích cá nhân.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
IV. KẾT LUẬN
Chủ đề Toy World là một trong những cách học hiệu quả và thú vị nhất giúp trẻ tiếp cận từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách tự nhiên. Từ việc học từ vựng đến mẫu câu, rồi hội thoại mẫu, bé sẽ dễ dàng hình thành thói quen giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày ngay tại nhà. Cha mẹ có thể lồng ghép các hoạt động chơi đồ chơi, vẽ tranh, kể chuyện để giúp bé “sống trong tiếng Anh”, chứ không chỉ học lý thuyết. Nếu duy trì mỗi ngày một chút, chỉ sau vài tuần, bạn sẽ thấy rõ sự tự tin và phản xạ nhanh của bé khi dùng tiếng Anh.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm