Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

Khi học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể giúp bé ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng ứng dụng vào thực tế. Chủ đề “Boats and Ships” (Thuyền và tàu thủy) không chỉ thú vị mà còn giúp trẻ hiểu thêm về phương tiện giao thông đường thủy – một phần thiết yếu trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "BOATS AND SHIPS"

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thuộc chủ đề “Boats and Ships”, có kèm phiên âm IPA theo giọng Anh-Anh (BrE) hoặc Anh-Mỹ (AmE) nếu có khác biệt và nghĩa tiếng Việt:

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
boat /bəʊt/ – /boʊt/ thuyền
ship /ʃɪp/ tàu
ferry /ˈfer.i/ phà
sailboat /ˈseɪl.bəʊt/ – /ˈseɪl.boʊt/ thuyền buồm
speedboat /ˈspiːd.bəʊt/ – /ˈspiːd.boʊt/ canô
submarine /ˌsʌb.məˈriːn/ tàu ngầm
rowboat /ˈrəʊ.bəʊt/ – /ˈroʊ.boʊt/ thuyền chèo
kayak /ˈkaɪ.æk/ thuyền kayak
canoe /kəˈnuː/ xuồng
yacht /jɒt/ – /jɑːt/ du thuyền
cargo ship /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/ – /ˈkɑːr.ɡoʊ ʃɪp/ tàu chở hàng
cruise ship /kruːz ʃɪp/ tàu du lịch
captain /ˈkæp.tɪn/ thuyền trưởng
sailor /ˈseɪ.lər/ thủy thủ
crew /kruː/ thủy thủ đoàn
anchor /ˈæŋ.kər/ mỏ neo
port /pɔːt/ – /pɔːrt/ cảng
harbor (harbour) /ˈhɑː.bər/ – /ˈhɑːr.bɚ/ bến cảng
dock (noun) /dɒk/ – /dɑːk/ bến tàu
deck /dek/ boong tàu
engine /ˈen.dʒɪn/ động cơ
life jacket /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ áo phao
lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ – /ˈlaɪf.boʊt/ thuyền cứu hộ
flag /flæɡ/ cờ
horn /hɔːn/ – /hɔːrn/ còi tàu
wave /weɪv/ sóng
sea /siː/ biển
ocean /ˈəʊ.ʃən/ – /ˈoʊ.ʃən/ đại dương
water /ˈwɔː.tər/ – /ˈwɑː.t̬ɚ/ nước
storm /stɔːm/ – /stɔːrm/ bão
lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ hải đăng
sail (noun/verb) /seɪl/ buồm / đi thuyền buồm
rudder /ˈrʌd.ər/ bánh lái dưới nước
steering wheel /ˈstɪə.rɪŋ ˌwiːl/ – /ˈstɪr.ɪŋ ˌwiːl/ vô lăng điều khiển tàu
cabin /ˈkæb.ɪn/ khoang
compass /ˈkʌm.pəs/ la bàn
map /mæp/ bản đồ
binoculars /bɪˈnɒk.jə.ləz/ – /bɪˈnɑː.kjə.lɚz/ ống nhòm
float (verb) /fləʊt/ – /floʊt/ nổi
sink (verb) /sɪŋk/ chìm
launch /lɔːntʃ/ – /lɑːntʃ/ hạ thủy
dock (verb) /dɒk/ – /dɑːk/ cập bến
rescue (verb) /ˈres.kjuː/ cứu hộ
coast /kəʊst/ – /koʊst/ bờ biển
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ – /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/ tàu đánh cá
captain’s hat /ˈkæp.tɪnz hæt/ mũ thuyền trưởng
sailor’s uniform /ˈseɪ.lərz ˈjuː.nɪ.fɔːm/ đồng phục thủy thủ
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ định vị / điều hướng
journey /ˈdʒɜː.ni/ – /ˈdʒɝː.ni/ hành trình
travel /ˈtræv.əl/ du hành
floaty /ˈfləʊ.ti/ – /ˈfloʊ.ti/ phao bơi
captain’s room /ˈkæp.tɪnz ruːm/ phòng của thuyền trưởng
ship bell /ʃɪp bel/ chuông tàu
emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ – /ɪˈmɝː.dʒən.si/ tình huống khẩn cấp
boarding /ˈbɔː.dɪŋ/ – /ˈbɔːr.dɪŋ/ lên tàu
sail away /seɪl əˈweɪ/ ra khơi
return /rɪˈtɜːn/ – /rɪˈtɝːn/ trở về
captain’s order /ˈkæp.tɪnz ˈɔː.dər/ lệnh của thuyền trưởng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "BOATS AND SHIPS"

Dưới đây là 30 mẫu câu đơn giản phù hợp với giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày trong tình huống liên quan đến thuyền, tàu.

Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I see a big ship. Con thấy một con tàu lớn.
The boat is floating. Thuyền đang nổi trên mặt nước.
Let’s go on a cruise! Mình cùng đi du thuyền nhé!
The captain is driving the ship. Thuyền trưởng đang lái tàu.
I wear my life jacket. Con đang mặc áo phao.
Look at the waves! Nhìn sóng kìa!
The boat is leaving the dock. Thuyền đang rời bến.
I want to ride a speedboat. Con muốn đi canô.
We are on a fishing boat. Chúng ta đang ở trên tàu cá.
There is a lighthouse on the island. Có hải đăng trên đảo kìa.
The ship has many sails. Con tàu có nhiều cánh buồm.
Can I be the captain? Con có thể làm thuyền trưởng không?
The engine is very loud. Động cơ rất ồn.
I see a submarine. Con thấy tàu ngầm.
Let’s wave to the ship! Mình vẫy tay chào tàu nhé!
I want to steer the boat. Con muốn điều khiển thuyền.
We are docking now. Chúng ta đang cập bến.
The cruise ship is huge! Tàu du lịch thật to!
The sailor is wearing a uniform. Thủy thủ đang mặc đồng phục.
I love to travel by boat. Con thích đi thuyền.
Let’s look through binoculars. Mình cùng nhìn qua ống nhòm nhé!
Don’t forget your floaty. Đừng quên mang phao nhé!
The ship bell is ringing. Chuông tàu đang reo.
It’s time to board the ship. Đến lúc lên tàu rồi.
The boat is rocking. Thuyền đang lắc lư.
Look at the compass. Nhìn vào la bàn nhé.
This is a safe journey. Đây là một chuyến đi an toàn.
The coast is far away. Bờ biển còn xa lắm.
Let’s go sailing! Mình cùng đi thuyền buồm nào!
I see a pirate ship! Con thấy tàu cướp biển kìa!

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề At the Port tại đây.

III. MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "BOATS AND SHIPS"

1. Hội thoại: Trên tàu du lịch

Dad: Are you excited for the cruise?
Child: Yes! I want to explore the whole ship.
Dad: Don’t forget your life jacket.

Dịch:

Bố: Con có háo hức đi du thuyền không?
Con: Dạ có! Con muốn khám phá hết tàu luôn!
Bố: Đừng quên mặc áo phao nhé.

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

2. Hội thoại: Lên thuyền

Captain: Welcome aboard!
Child: Thank you! Can I be the captain too?
Captain: You can help me steer the ship.

Dịch:

Thuyền trưởng: Chào mừng lên tàu!
Con: Con cảm ơn! Con làm thuyền trưởng được không ạ?
Thuyền trưởng: Con có thể giúp lái tàu cùng chú nhé.

3. Hội thoại: Gặp hải đăng

Child: Look! A lighthouse!
Mom: Yes, that helps ships find their way.
Child: It’s so tall and bright!

Dịch:

Con: Nhìn kìa! Hải đăng!
Mẹ: Đúng rồi, nó giúp tàu tìm đường đó.
Con: Nó cao và sáng ghê!

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

4. Hội thoại: Đi thuyền buồm

Dad: The wind is strong. Let’s open the sail.
Child: Wow, the boat is moving fast!
Dad: Sailing is fun, right?

Dịch:

Bố: Gió to rồi. Mình mở buồm nhé.
Con: Oa, thuyền đi nhanh quá!
Bố: Đi thuyền buồm vui ha?

5. Hội thoại: Trải nghiệm canô

Child: This speedboat is so fast!
Mom: Hold on tight!
Child: I feel like flying on water!

Dịch:

Con: Canô này nhanh quá!
Mẹ: Bám chặt vào nhé!
Con: Con cảm giác như đang bay trên nước luôn!

6. Hội thoại: Trò chơi thủy thủ

Friend 1: Let’s play sailors!
Friend 2: I’ll be the captain.
Friend 1: I’ll be the crew and steer the boat!

Dịch:

Bạn 1: Mình chơi làm thủy thủ nhé!
Bạn 2: Tớ làm thuyền trưởng.
Bạn 1: Tớ làm thuỷ thủ và lái thuyền nha!

7. Hội thoại: Đang cập bến

Child: Are we at the port now?
Dad: Yes, the boat is docking.
Child: Can we see the crew?
Dad: Sure, they’re tying the rope now.

Dịch:

Con: Mình đến cảng chưa bố?
Bố: Rồi, thuyền đang cập bến đó.
Con: Mình có thể nhìn thấy thủy thủ không?
Bố: Được chứ, họ đang buộc dây thừng kìa.

8. Hội thoại: Tàu gặp bão nhỏ

Mom: Hold my hand, the sea is a bit rough.
Child: Is the ship okay?
Mom: Yes, the captain knows how to steer in a storm.
Child: I’m glad we have a good captain!

Dịch:

Mẹ: Nắm tay mẹ nhé, biển hơi động một chút.
Con: Tàu có sao không mẹ?
Mẹ: Không sao đâu, thuyền trưởng biết cách lái tàu trong bão mà.
Con: Con mừng là mình có thuyền trưởng giỏi!

Chủ đề Boats and Ships không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn giúp bé luyện tập phản xạ tự nhiên trong các tình huống hàng ngày. Với từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế, bé sẽ tiếp cận tiếng Anh theo cách sống động và gần gũi hơn.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng