Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Mall
Trung tâm thương mại (the mall) là một trong những địa điểm quen thuộc mà trẻ nhỏ thường xuyên cùng gia đình đến chơi, mua sắm, ăn uống. Đây là một môi trường thực tế lý tưởng để luyện từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, giúp trẻ làm quen với những tình huống giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày một cách tự nhiên và thú vị.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "THE MALL"
Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thuộc chủ đề "The Mall", được trình bày kèm cách phát âm chuẩn IPA theo giọng Anh-Anh (BrE) hoặc Anh-Mỹ (AmE) nếu có khác biệt và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
mall | /mɔːl/ – /mɑːl/ | trung tâm thương mại |
store | /stɔː/ – /stɔːr/ | cửa hàng |
escalator | /ˈes.kə.leɪ.tə/ – /ˈes.kə.leɪ.tɚ/ | thang cuốn |
elevator | /ˈel.ɪ.veɪ.tə/ – /ˈel.ə.veɪ.tɚ/ | thang máy |
food court | /fuːd kɔːt/ – /fuːd kɔːrt/ | khu ẩm thực |
toy store | /tɔɪ stɔː/ – /tɔɪ stɔːr/ | cửa hàng đồ chơi |
bookshop | /ˈbʊk.ʃɒp/ – /ˈbʊk.ʃɑːp/ | hiệu sách |
clothing store | /ˈkləʊ.ðɪŋ stɔː/ – /ˈkloʊ.ðɪŋ stɔːr/ | cửa hàng quần áo |
fitting room | /ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ | phòng thử đồ |
cashier | /kæˈʃɪə/ – /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
customer | /ˈkʌs.tə.mə/ – /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ – /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ | xe đẩy mua hàng |
price tag | /praɪs tæɡ/ | mác giá |
sale | /seɪl/ | giảm giá |
discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | chiết khấu |
clothes | /kləʊðz/ – /kloʊðz/ | quần áo |
shoes | /ʃuːz/ | giày dép |
bag | /bæɡ/ | túi |
socks | /sɒks/ – /sɑːks/ | tất |
dress | /dres/ | váy |
trousers | /ˈtraʊ.zəz/ – /ˈtraʊ.zɚz/ | quần dài |
shirt | /ʃɜːt/ – /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ – /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo thun |
cashier counter | /ˈkæʃ.ɪə ˈkaʊn.tə/ – /ˈkæʃ.ɪr ˈkaʊn.tɚ/ | quầy thanh toán |
receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
bag check | /bæɡ ʧek/ | kiểm tra túi |
fitting (noun) | /ˈfɪt.ɪŋ/ | sự thử đồ |
shopping list | /ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/ – /ˈʃɑː.pɪŋ lɪst/ | danh sách mua sắm |
purchase (noun) | /ˈpɜː.tʃəs/ – /ˈpɝː.tʃəs/ | món hàng đã mua |
gift shop | /ɡɪft ʃɒp/ – /ɡɪft ʃɑːp/ | cửa hàng quà tặng |
candy store | /ˈkæn.di stɔː/ – /ˈkæn.di stɔːr/ | cửa hàng kẹo |
ice cream | /aɪs kriːm/ | kem |
fast food | /fɑːst fuːd/ – /fæst fuːd/ | đồ ăn nhanh |
hamburger | /ˈhæm.bɜː.ɡə/ – /ˈhæm.bɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger |
fries | /fraɪz/ | khoai tây chiên |
soda | /ˈsəʊ.də/ – /ˈsoʊ.də/ | nước ngọt |
juice | /dʒuːs/ | nước ép |
popcorn | /ˈpɒp.kɔːn/ – /ˈpɑːp.kɔːrn/ | bắp rang |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
seat | /siːt/ | chỗ ngồi |
queue (verb/noun) | /kjuː/ | xếp hàng |
security | /sɪˈkjʊə.rə.ti/ – /səˈkjʊr.ə.t̬i/ | bảo vệ / an ninh |
parking lot | /ˈpɑː.kɪŋ lɒt/ – /ˈpɑːr.kɪŋ lɑːt/ | bãi đậu xe |
entrance | /ˈen.trəns/ | lối vào |
exit | /ˈek.sɪt/ | lối ra |
shopping bag | /ˈʃɒp.ɪŋ bæɡ/ – /ˈʃɑː.pɪŋ bæɡ/ | túi mua sắm |
shop assistant | /ʃɒp əˈsɪs.tənt/ – /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | nhân viên bán hàng |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Mall
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "THE MALL"
Trẻ em học tốt hơn khi được luyện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày qua các mẫu câu đơn giản. Dưới đây là 30 mẫu câu kèm nghĩa để luyện tập tại nhà hoặc khi đi mall:
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Let’s go to the mall. | Hãy đi trung tâm thương mại nhé. |
I want to buy a toy. | Con muốn mua một món đồ chơi. |
Can we go to the food court? | Mình có thể đến khu ẩm thực không? |
I see the escalator. | Con thấy thang cuốn rồi. |
Let’s take the elevator. | Hãy đi thang máy nhé. |
Where is the toy store? | Cửa hàng đồ chơi ở đâu vậy? |
I want an ice cream. | Con muốn ăn kem. |
This shirt is nice. | Cái áo sơ mi này đẹp quá. |
Can I try it on? | Con có thể thử nó không? |
Where is the fitting room? | Phòng thử đồ ở đâu vậy? |
How much is this? | Cái này bao nhiêu tiền? |
It’s on sale! | Nó đang giảm giá kìa! |
I like this dress. | Con thích cái váy này. |
Let's buy some candy. | Mình mua kẹo nhé. |
I need a shopping cart. | Con cần xe đẩy. |
The queue is long. | Hàng đợi dài quá. |
Can I have some fries? | Con có thể ăn khoai tây chiên không? |
This bag is too big. | Cái túi này to quá. |
I found a cool toy! | Con tìm thấy một món đồ chơi rất ngầu! |
Here is the receipt. | Đây là hóa đơn. |
Don’t run in the mall. | Đừng chạy trong trung tâm thương mại. |
Hold my hand, please. | Làm ơn nắm tay mẹ/con nhé. |
Let’s watch a movie. | Hãy xem phim đi. |
Where is the cinema? | Rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
Can we get popcorn? | Mình có thể mua bắp rang không? |
I want orange juice. | Con muốn nước cam. |
That’s too expensive. | Cái đó đắt quá. |
Let’s pay at the cashier. | Hãy thanh toán ở quầy thu ngân. |
Say thank you to the cashier. | Hãy nói cảm ơn với cô thu ngân nhé. |
Time to go home! | Đến giờ về nhà rồi! |
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề The Railway Station tại đây.
III. HỘI THOẠO GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "THE MALL"
1. Đi vào trung tâm thương mại
Mom: Let’s go to the mall.
Child: Yay! Can we go to the toy store first?
Mom: Sure!
Dịch:
Mẹ: Mình đến trung tâm thương mại nhé.
Con: Yay! Mình đến cửa hàng đồ chơi trước được không?
Mẹ: Được chứ!
2. Trong cửa hàng đồ chơi
Child: I like this robot.
Shop Assistant: It’s on sale today.
Child: Mom, can I buy it?
Dịch:
Con: Con thích con robot này.
Nhân viên: Hôm nay nó đang được giảm giá đó.
Con: Mẹ ơi, con mua được không?
3. Thử quần áo trong trung tâm
Mom: Do you like this dress?
Child: Yes! Can I try it on?
Mom: The fitting room is over there.
Dịch:
Mẹ: Con có thích cái váy này không?
Con: Dạ có! Con thử được không?
Mẹ: Phòng thử đồ ở đằng kia đó.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Mall
4. Mua đồ ăn ở khu ẩm thực
Child: I want ice cream and fries.
Dad: Let’s go to the food court.
Dịch:
Con: Con muốn ăn kem và khoai tây chiên.
Bố: Mình đến khu ẩm thực nhé.
5. Chọn sách ở hiệu sách
Child: Can I get this comic book?
Mom: Let’s check the price.
Child: It’s not expensive!
Dịch:
Con: Con mua quyển truyện tranh này được không?
Mẹ: Mình xem giá thử nhé.
Con: Nó không đắt đâu ạ!
6. Thanh toán ở quầy thu ngân
Cashier: That will be 20 dollars.
Mom: Here’s the money.
Child: Thank you!
Dịch:
Thu ngân: Tổng cộng là 20 đô nhé.
Mẹ: Tiền đây nhé.
Con: Con cảm ơn cô ạ!
7. Mua bắp rang trước khi xem phim
Dad: Do you want popcorn for the movie?
Child: Yes, and juice too!
Dịch:
Bố: Con muốn ăn bắp rang khi xem phim không?
Con: Dạ có ạ, và cả nước ép nữa!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
8. Chuẩn bị về nhà
Mom: It’s time to go home.
Child: I had so much fun!
Dịch:
Mẹ: Đến giờ về rồi.
Con: Con chơi vui quá trời luôn!
9. Tìm thang cuốn
Child: Where is the escalator?
Dad: It’s next to the clothing store.
Child: I want to ride it!
Dad: Hold the handrail, please.
Dịch:
Con: Thang cuốn ở đâu vậy bố?
Bố: Nó ở bên cạnh cửa hàng quần áo.
Con: Con muốn đi thang cuốn!
Bố: Nắm tay vịn nhé con.
10. Gửi xe ở bãi đậu
Mom: Let’s park the car in the parking lot.
Child: Can I help you find a spot?
Mom: Sure. Look for a free space.
Child: There’s one near the entrance!
Dịch:
Mẹ: Mình đậu xe ở bãi đậu nhé.
Con: Con giúp mẹ tìm chỗ đậu được không?
Mẹ: Được chứ. Tìm chỗ nào còn trống nhé.
Con: Có một chỗ gần lối vào kìa mẹ!
Chủ đề “The Mall” mang lại rất nhiều từ vựng, mẫu câu và tình huống gần gũi để trẻ luyện tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách tự nhiên. Thường xuyên luyện tập các hội thoại giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày giúp trẻ tăng cường phản xạ, tự tin và yêu thích việc học tiếng Anh hơn. Hãy in bảng từ vựng và luyện giao tiếp mỗi ngày cùng bé nhé!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm