Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Railway Station
Việc dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo từng chủ đề giúp trẻ ghi nhớ từ nhanh hơn, sử dụng hiệu quả hơn trong ngữ cảnh thực tế. Chủ đề The Railway Station (nhà ga tàu) không chỉ quen thuộc mà còn giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu phục vụ cho giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày khi đi du lịch hoặc khám phá phương tiện giao thông công cộng.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "THE RAILWAY STATION"
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thuộc chủ đề “The railway station”, có kèm phiên âm IPA theo giọng Anh-Anh (BrE) hoặc Anh-Mỹ (AmE) nếu có khác biệt và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
railway | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt |
station | /ˈsteɪ.ʃən/ | nhà ga / ga tàu hỏa |
platform | /ˈplæt.fɔːm/ – /ˈplæt.fɔːrm/ | sân ga |
ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | vé |
ticket booth | /ˈtɪk.ɪt buːθ/ | quầy bán vé |
ticket inspector | /ˈtɪk.ɪt ɪnˌspek.tər/ | người soát vé |
train conductor | /ˈtreɪn kənˌdʌk.tər/ | nhân viên điều hành tàu |
conductor (general) | /kənˈdʌk.tər/ | trưởng tàu / người điều khiển tàu |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | bảng giờ tàu |
schedule | /ˈʃed.juːl/ – /ˈskedʒ.uːl/ | lịch trình |
delay | /dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ |
on time | /ɒn taɪm/ – /ɑːn taɪm/ | đúng giờ |
departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ – /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ | sự khởi hành |
arrival | /əˈraɪ.vəl/ | sự đến |
luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
backpack | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
announcement | /əˈnaʊns.mənt/ | thông báo |
loudspeaker | /ˈlaʊdˌspiː.kər/ | loa phát thanh |
waiting room | /ˈweɪ.tɪŋ ruːm/ | phòng chờ |
seat | /siːt/ | chỗ ngồi |
reserved | /rɪˈzɜːvd/ – /rɪˈzɝːvd/ | đã đặt trước |
one-way ticket | /ˌwʌn.weɪ ˈtɪk.ɪt/ | vé một chiều |
return ticket | /rɪˈtɜːn ˈtɪk.ɪt/ – /rɪˈtɝːn ˈtɪk.ɪt/ | vé khứ hồi |
express train | /ɪkˈspres treɪn/ | tàu cao tốc |
local train | /ˈləʊ.kəl treɪn/ – /ˈloʊ.kəl treɪn/ | tàu địa phương |
track | /træk/ | đường ray |
carriage | /ˈkær.ɪdʒ/ | toa tàu |
guard | /ɡɑːd/ – /ɡɑːrd/ | bảo vệ |
railway staff | /ˈreɪl.weɪ stɑːf/ – /stæf/ | nhân viên đường sắt |
escalator | /ˈes.kə.leɪ.tər/ | thang cuốn |
stairs | /steəz/ – /sterz/ | cầu thang |
map | /mæp/ | bản đồ |
route | /ruːt/ – /raʊt/ | tuyến đường |
vending machine | /ˈven.dɪŋ məˌʃiːn/ | máy bán hàng tự động |
snack | /snæk/ | đồ ăn nhẹ |
drink | /drɪŋk/ | đồ uống |
restroom | /ˈrest.ruːm/ | nhà vệ sinh (Mỹ) |
information desk | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən desk/ | quầy thông tin |
passengers | /ˈpæs.ən.dʒəz/ | hành khách |
crowd | /kraʊd/ | đám đông |
lost and found | /lɒst ənd faʊnd/ – /lɑːst ənd faʊnd/ | quầy đồ thất lạc |
police officer | /pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ – /ˈɑː.fɪ.sɚ/ | cảnh sát |
whistle | /ˈwɪs.əl/ | còi |
signal | /ˈsɪɡ.nəl/ | tín hiệu |
tunnel | /ˈtʌn.əl/ | đường hầm |
bridge | /brɪdʒ/ | cầu |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ – /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | tình huống khẩn cấp |
travel (verb/noun) | /ˈtræv.əl/ | du lịch / di chuyển |
leave | /liːv/ | rời đi |
arrive | /əˈraɪv/ | đến nơi |
get on | /ɡet ɒn/ – /ɡet ɑːn/ | lên tàu |
get off | /ɡet ɒf/ – /ɡet ɑːf/ | xuống tàu |
line | /laɪn/ | tuyến tàu / đường tàu |
destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
journey | /ˈdʒɜː.ni/ – /ˈdʒɝː.ni/ | hành trình |
fast | /fɑːst/ – /fæst/ | nhanh |
slow | /sləʊ/ – /sloʊ/ | chậm |
safe | /seɪf/ | an toàn |
travel card | /ˈtræv.əl kɑːd/ – /kɑːrd/ | thẻ đi lại (thẻ giao thông công cộng) |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Railway Station
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ VỚI TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "THE RAILWAY STATION"
Sau khi học từ, việc luyện giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày bằng mẫu câu là bước tiếp theo giúp trẻ phản xạ tốt hơn. Dưới đây là 30 mẫu câu thông dụng, đơn giản, kèm nghĩa tiếng Việt:
- Where is the railway station? (Nhà ga ở đâu vậy?)
- Let’s go to the train station. (Chúng ta đi đến ga tàu nhé.)
- I want to buy a ticket. (Con muốn mua một vé.)
- How much is the ticket? (Vé bao nhiêu tiền?)
- One ticket, please. (Làm ơn cho con một vé.)
- What time does the train leave? (Tàu khởi hành lúc mấy giờ?)
- Is the train on time? (Tàu có đúng giờ không?)
- The train is late. (Tàu bị trễ.)
- The train is arriving. (Tàu đang đến.)
- Let’s wait on the platform. (Chúng ta chờ ở sân ga nhé.)
- This is my seat. (Đây là chỗ ngồi của con.)
- I have a return ticket. (Con có vé khứ hồi.)
- Don’t forget your backpack. (Đừng quên ba lô nhé!)
- Where is the ticket inspector? (Người soát vé ở đâu?)
- Can I help you with your luggage? (Con giúp ba/mẹ xách hành lý nhé?)
- Please stand behind the yellow line. (Vui lòng đứng sau vạch vàng.)
- Look at the map! (Nhìn bản đồ kìa!)
- This train goes to London. (Tàu này đi London.)
- Let’s find the right platform. (Tìm sân ga đúng nhé!)
- There are many passengers. (Có nhiều hành khách quá.)
- I hear the announcement. (Con nghe thấy thông báo rồi!)
- It’s time to get on the train. (Đến lúc lên tàu rồi.)
- Be careful! (Cẩn thận nhé!)
- Hold my hand, please. (Cầm tay con nhé!)
- Where are we going? (Chúng ta đi đâu thế?)
- We are going on a train trip! (Chúng ta đi chơi bằng tàu!)
- Is this the express train? (Đây có phải là tàu cao tốc không?)
- The train is very fast! (Tàu nhanh thật!)
- Don’t run on the platform. (Đừng chạy ở sân ga.)
- Say goodbye to the station! (Tạm biệt nhà ga nhé!)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Railway Station
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Boats and Ships tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "NHÀ GA"
1. At the Ticket Booth – Ở Quầy Vé
Child: Hello! I want one ticket, please.
Clerk: Where are you going?
Child: To Central Station.
Clerk: Here is your ticket. It’s $2.
Child: Thank you!
Dịch:
Bé: Chào cô! Cho con một vé nhé.
Nhân viên: Con đi đâu?
Bé: Đến ga Trung Tâm ạ.
Nhân viên: Đây là vé của con. Giá 2 đô.
Bé: Con cảm ơn!
2. Waiting for the Train – Chờ Tàu Đến
Mom: The train is coming.
Child: Let’s go to the platform!
Mom: Be careful and don’t run.
Child: Okay, I will hold your hand.
Dịch:
Mẹ: Tàu sắp đến rồi.
Bé: Mình ra sân ga đi mẹ!
Mẹ: Cẩn thận và đừng chạy nhé.
Bé: Vâng ạ, con sẽ nắm tay mẹ.
3. On the Train – Trên Tàu
Child: This is my seat!
Dad: Yes, number 12.
Child: I see other passengers too.
Dad: Say hello and smile!
Dịch:
Bé: Đây là chỗ của con nè!
Bố: Đúng rồi, số 12.
Bé: Con thấy nhiều hành khách nữa.
Bố: Chào họ và mỉm cười nhé!
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
4. Asking for Help – Nhờ Giúp Đỡ
Child: Excuse me, where is the restroom?
Staff: It’s in the second carriage.
Child: Thank you very much!
Staff: You’re welcome.
Dịch:
Bé: Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?
Nhân viên: Ở toa thứ hai nhé.
Bé: Con cảm ơn ạ!
Nhân viên: Không có gì.
5. Getting Off – Xuống Tàu
Mom: It’s time to get off.
Child: I have my backpack.
Mom: Good! Let’s go together.
Child: Goodbye, train!
Dịch:
Mẹ: Đến lúc xuống tàu rồi con.
Bé: Con mang ba lô rồi.
Mẹ: Tốt lắm! Cùng đi nào.
Bé: Tạm biệt tàu nhé!
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề giúp trẻ nhớ từ tốt hơn, phản xạ nhanh hơn trong các tình huống thực tế như giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày tại nhà ga. Bằng cách luyện từ vựng – mẫu câu – hội thoại lặp lại, bé sẽ hình thành phản xạ tự nhiên và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Hãy cùng bé luyện tập mỗi ngày với một chủ đề nhỏ như hôm nay – “The Railway Station” – và bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ của trẻ!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm