Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vegetables
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
- 1. Các loại rau ăn lá
- 2. Các loại củ quả phổ biến
- 3. Các loại quả dùng như rau
- 4. Rau dùng trong nấu ăn hàng ngày
- 5. Các loại rau khác
- II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
- 1. Hỏi và trả lời
- 2. Nói khi nấu ăn
- 3. Khi đi chợ/siêu thị
- 4. Khi ăn uống
- 5. Giao tiếp với người lớn
- 6. Gợi ý học tập/vui chơi
- III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HÀNG NGÀY VỀ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
Việc giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề quen thuộc không chỉ nâng cao vốn từ mà còn tạo điều kiện cho trẻ giao tiếp tiếng Anh hàng ngày tự nhiên hơn. Một trong những chủ đề gần gũi và dễ ứng dụng nhất chính là “Vegetables” (Rau củ) – thứ bé gặp mỗi ngày trong bữa ăn, tại siêu thị, hoặc trong các buổi học nấu ăn cùng cha mẹ.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
Dưới đây là bảng gồm 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé chủ đề rau củ. Mỗi từ đi kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt để phụ huynh có thể luyện tập cùng con dễ dàng.
1. Các loại rau ăn lá
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Lettuce | /ˈletɪs/ | Rau xà lách |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Kale | /keɪl/ | Cải xoăn |
Cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
Water spinach | /ˈwɔːtər ˈspɪnɪtʃ/ | Rau muống |
Mustard greens | /ˈmʌstərd ɡriːnz/ | Cải bẹ xanh |
Collard greens | /ˈkɒləd ɡriːnz/ | Cải lá to |
2. Các loại củ quả phổ biến
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ – /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
Sweet potato | /swiːt pəˈteɪtəʊ/ – /swiːt pəˈteɪtoʊ/ | Khoai lang |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ – /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Beetroot | /ˈbiːtruːt/ | Củ dền |
3. Các loại quả dùng như rau
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Tomato | /təˈmeɪtəʊ/ – /təˈmeɪtoʊ/ | Cà chua |
Eggplant | /ˈeɡplænt/ | Cà tím |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | Dưa leo |
Bell pepper | /ˈbel ˈpepər/ – /ˈbel ˈpepɚ/ | Ớt chuông |
Chili | /ˈtʃɪli/ | Ớt |
Zucchini | /zuˈkiːni/ | Bí ngòi |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
4. Rau dùng trong nấu ăn hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Scallion | /ˈskæljən/ | Hành lá |
Coriander | /ˌkɔːriˈændər/ – /ˌkɔːriˈændɚ/ | Rau mùi (ngò) |
Dill | /dɪl/ | Thì là |
Basil | /ˈbeɪzl/ | Húng quế |
Mint | /mɪnt/ | Bạc hà |
Parsley | /ˈpɑːrsli/ – /ˈpɑːrsli/ | Mùi tây |
5. Các loại rau khác
Từ vựng | Phiên âm (BrE / AmE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Broccoli | /ˈbrɒkəli/ – /ˈbrɑːkəli/ | Bông cải xanh |
Cauliflower | /ˈkɒlɪflaʊə/ – /ˈkɑːlɪˌflaʊɚ/ | Súp lơ trắng |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
Peas | /piːz/ | Đậu hà lan |
Corn | /kɔːn/ | Bắp |
Okra | /ˈəʊkrə/ – /ˈoʊkrə/ | Đậu bắp |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vegetables
II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày dưới đây giúp bé sử dụng từ vựng chủ đề rau củ vào ngữ cảnh thực tế.
1. Hỏi và trả lời
- What is this vegetable? – Đây là rau gì vậy?
- Do you like broccoli? – Con có thích bông cải xanh không?
- Is this a carrot? – Đây có phải là cà rốt không?
- What color is the tomato? – Cà chua màu gì?
- Are these onions spicy? – Mấy củ hành này có cay không?
2. Nói khi nấu ăn
- Let’s cook spinach today. – Hôm nay mình nấu rau chân vịt nhé.
- I will wash the lettuce. – Con sẽ rửa rau xà lách.
- Can you cut the cucumber? – Con có thể cắt dưa leo không?
- We need some garlic. – Mình cần một ít tỏi.
- Don’t forget the carrots! – Đừng quên cà rốt nhé!
3. Khi đi chợ/siêu thị
- Let’s buy some vegetables. – Mình mua một ít rau nhé.
- I want to buy an eggplant. – Con muốn mua cà tím.
- Where are the green beans? – Đậu que ở đâu vậy?
- Look! Pumpkins! – Nhìn kìa! Bí đỏ đó!
- These cucumbers look fresh. – Những quả dưa leo này trông tươi quá.
4. Khi ăn uống
- I like eating sweet potatoes. – Con thích ăn khoai lang.
- This soup has onions. – Món súp này có hành tây.
- Do you want some peas? – Bạn có muốn ăn đậu hà lan không?
- This salad is yummy! – Món salad này ngon quá!
- I don’t like chili. – Con không thích ớt.
5. Giao tiếp với người lớn
- Grandma, what is kale? – Bà ơi, cải xoăn là gì vậy ạ?
- Dad, can I help with the vegetables? – Bố ơi, con giúp chuẩn bị rau được không?
- Mom, this carrot is big! – Mẹ ơi, củ cà rốt này to quá!
- Is zucchini the same as cucumber? – Bí ngòi có giống dưa leo không?
- Let’s grow some mint! – Mình trồng bạc hà nhé!
6. Gợi ý học tập/vui chơi
- Let’s draw our favorite vegetables. – Cùng vẽ rau củ yêu thích nào.
- I can name five vegetables! – Con có thể kể tên 5 loại rau đấy!
- Vegetables are good for health. – Rau củ tốt cho sức khỏe.
- Let’s play a vegetable guessing game! – Mình chơi trò đoán rau củ nhé!
- Time to clean the vegetables! – Đến lúc rửa rau rồi!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vegetables
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề The Supermarket tại đây.
III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HÀNG NGÀY VỀ CHỦ ĐỀ "VEGETABLES"
Dưới đây là 10 đoạn hội thoại đơn giản, vui nhộn giúp trẻ luyện nói linh hoạt với từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Mỗi đoạn đều có bản dịch tiếng Việt dễ hiểu.
1. Lựa rau trong siêu thị
Mom: What vegetable do you want today?
Child: I want lettuce and carrots!
Mom: Okay, let’s get them.
Child: Yay!
Dịch nghĩa:
Mẹ: Hôm nay con muốn ăn rau gì?
Bé: Con muốn rau xà lách và cà rốt!
Mẹ: Được rồi, mình lấy nhé.
Bé: Thích quá!
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Vegetables
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
2. Trong bếp với bố
Dad: Can you wash the spinach?
Child: Sure, I’ll do it now.
Dad: Good job!
Child: It’s so green!
Dịch nghĩa:
Bố: Con rửa rau chân vịt được không?
Bé: Dạ được, con làm ngay.
Bố: Giỏi lắm!
Bé: Nó xanh quá trời!
3. Tìm tỏi
Child: Mom, where is the garlic?
Mom: It’s next to the onions.
Child: Found it!
Mom: Great!
Dịch nghĩa:
Bé: Mẹ ơi, tỏi ở đâu rồi?
Mẹ: Nó ở cạnh củ hành đó con.
Bé: Con thấy rồi!
Mẹ: Giỏi lắm!
4. Gọi tên rau củ
Child: What’s this?
Dad: That’s an eggplant.
Child: It looks like a purple balloon!
Dad: Funny! But it’s tasty too.
Dịch nghĩa:
Bé: Đây là gì vậy bố?
Bố: Là cà tím đó con.
Bé: Nó giống như bóng bay màu tím!
Bố: Haha, vui ghê! Nhưng nó ngon lắm đó.
5. Chuẩn bị salad
Mom: Let’s make a salad.
Child: What do we need?
Mom: Tomatoes, cucumbers, and lettuce.
Child: I’ll wash them!
Dịch nghĩa:
Mẹ: Mình làm salad nhé.
Bé: Mình cần gì mẹ?
Mẹ: Cà chua, dưa leo và xà lách.
Bé: Con sẽ rửa chúng!
6. Thử món mới
Dad: Try this corn soup.
Child: Yummy! What’s inside?
Dad: Corn, carrots, and onions.
Child: I love it!
Dịch nghĩa:
Bố: Thử món súp bắp này đi.
Bé: Ngon quá! Có gì bên trong vậy?
Bố: Bắp, cà rốt và hành.
Bé: Con thích lắm!
7. Khi đi chợ
Child: Can I choose the vegetables?
Mom: Sure! Pick three.
Child: I choose broccoli, cucumber, and pumpkin.
Mom: Good choice!
Dịch nghĩa:
Bé: Con chọn rau được không mẹ?
Mẹ: Được chứ! Chọn ba loại nhé.
Bé: Con chọn bông cải, dưa leo và bí đỏ.
Mẹ: Lựa chọn tuyệt vời!
8. Không thích ớt
Mom: Do you want chili?
Child: No, it’s too spicy!
Mom: Okay, we won’t add it.
Child: Thanks, Mom!
Dịch nghĩa:
Mẹ: Con có muốn ớt không?
Bé: Không ạ, cay quá!
Mẹ: Vậy mình không bỏ nhé.
Bé: Cảm ơn mẹ!
9. Bữa ăn yêu thích
Dad: What’s your favorite vegetable?
Child: I love sweet potatoes!
Dad: Healthy and yummy!
Child: Yes!
Dịch nghĩa:
Bố: Con thích rau gì nhất?
Bé: Con thích khoai lang!
Bố: Vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe!
Bé: Dạ!
10. Học trong lớp
Teacher: Let’s say the names of vegetables.
Child: Carrot, lettuce, tomato!
Teacher: Great job!
Child: I like learning about veggies!
Dịch nghĩa:
Cô giáo: Nào cùng đọc tên rau củ nhé.
Bé: Cà rốt, xà lách, cà chua!
Cô giáo: Giỏi lắm!
Bé: Con thích học rau củ lắm!
Với chủ đề Vegetables, trẻ sẽ nắm được từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách gần gũi và sinh động. Bằng việc luyện tập cùng mẫu câu và hội thoại thực tế, bé sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh bữa ăn gia đình, đi chợ, nấu nướng…
Đừng quên luyện cùng con mỗi ngày – vì khả năng giao tiếp bắt đầu từ những điều đơn giản nhất!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.
Xem thêm