Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Trong hành trình giúp trẻ xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống luôn đóng vai trò quan trọng. Trong số đó, The Supermarket – siêu thị – là một chủ đề thú vị giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua trải nghiệm thực tế: đi mua sắm, gọi tên thực phẩm, hỏi giá tiền…

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ "THE SUPERMARKET"

Dưới đây là 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến siêu thị, được phân nhóm để dễ ghi nhớ. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn IPA, hiển thị rõ ràng theo cả giọng Anh-Anh (BrE) và giọng Anh-Mỹ (AmE) và nghĩa tiếng Việt.

1. Các khu vực trong siêu thị

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
aisle /aɪl/ lối đi giữa các kệ hàng
checkout /ˈtʃek.aʊt/ quầy thanh toán
cart /kɑːt/ – /kɑːrt/ xe đẩy hàng
basket /ˈbɑː.skɪt/ – /ˈbæs.kɪt/ giỏ hàng
entrance /ˈen.trəns/ lối vào
exit /ˈeɡ.zɪt/ – /ˈek.sɪt/ lối ra
freezer section /ˈfriː.zə ˈsek.ʃən/ – /ˈfriː.zɚ ˈsek.ʃən/ Khu đông lạnh
produce section /ˈprɒ.djuːs ˈsek.ʃən/ – /ˈproʊ.duːs ˈsek.ʃən/ khu rau củ
bakery /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh
dairy section /ˈdeə.ri ˈsek.ʃən/ – /ˈder.i ˈsek.ʃən/ khu bơ sữa

2. Từ vựng thực phẩm phổ biến

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
milk /mɪlk/ sữa
eggs /eɡz/ trứng
bread /bred/ bánh mì
cheese /tʃiːz/ phô mai
butter /ˈbʌt.ə/ – /ˈbʌt̬.ɚ/
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ thịt gà
beef /biːf/ thịt bò
fish /fɪʃ/
carrot /ˈkær.ət/ cà rốt

3. Đồ ăn nhanh, bánh kẹo

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
cookie /ˈkʊk.i/ bánh quy (AmE)
candy /ˈkæn.di/ kẹo (AmE)
snack /snæk/ đồ ăn nhẹ
juice /dʒuːs/ nước ép
soda /ˈsəʊ.də/ – /ˈsoʊ.də/ nước ngọt
ice cream /aɪs kriːm/ kem
chips /tʃɪps/ khoai tây chiên (BrE)

4. Mua sắm và thanh toán

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
price /praɪs/ giá cả
cheap /tʃiːp/ rẻ
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ đắt
receipt /rɪˈsiːt/ hóa đơn / biên lai
discount /ˈdɪs.kaʊnt/ giảm giá / chiết khấu
sale /seɪl/ đợt khuyến mãi
cash /kæʃ/ tiền mặt
credit card /ˈkred.ɪt kɑːd/ – /ˈkred.ɪt kɑːrd/ thẻ tín dụng

5. Các vật dụng khác

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
bag /bæɡ/ túi đựng hàng
label /ˈleɪ.bəl/ nhãn dán
barcode /ˈbɑː.kəʊd/ – /ˈbɑːr.koʊd/ mã vạch
shelf /ʃelf/ kệ hàng
cashier /kæˈʃɪə/ – /kæˈʃɪr/ nhân viên thu ngân
customer /ˈkʌs.tə.mə/ – /ˈkʌs.tə.mɚ/ khách hàng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "THE SUPERMARKET"

Để hỗ trợ giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày, dưới đây là 30 mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé trong siêu thị, kèm nghĩa tiếng Việt:

1. Câu hỏi – trả lời

  • Where is the milk? – Sữa ở đâu vậy?
  • Do we need eggs? – Mình có cần mua trứng không?
  • How much is this bread? – Ổ bánh mì này bao nhiêu tiền?
  • Can I have a bag, please? – Cho con xin một cái túi ạ.
  • Is this on sale? – Món này có đang giảm giá không?

2. Mua sắm và lựa chọn

  • Let’s get some apples. – Mình lấy vài quả táo nhé.
  • I want that cookie. – Con muốn cái bánh quy đó.
  • This one is cheaper. – Cái này rẻ hơn.
  • That’s too expensive. – Cái đó mắc quá.
  • I like this juice. – Con thích loại nước ép này.

3. Giao tiếp với nhân viên

  • Excuse me, where is the bakery? – Làm ơn cho hỏi tiệm bánh ở đâu?
  • Can you help me find the fish? – Bạn có thể giúp mình tìm cá không?
  • I want to pay with cash. – Con muốn trả bằng tiền mặt.
  • Here’s the money. – Đây là tiền ạ.
  • Thank you! – Cảm ơn!

4. Trẻ nói với bố mẹ

  • Mommy, I can push the cart! – Mẹ ơi, con đẩy xe cho!
  • Can I choose the candy? – Con chọn kẹo được không?
  • Look! There’s ice cream! – Nhìn kìa! Có kem kìa!
  • I think we forgot the butter. – Con nghĩ mình quên mua bơ rồi.
  • Do we need more cheese? – Mình cần mua thêm phô mai không?

5. Gợi ý nấu ăn

  • Let’s buy chicken for dinner. – Mình mua thịt gà cho bữa tối nhé.
  • We can make a sandwich. – Mình có thể làm bánh mì sandwich.
  • Do you want spaghetti? – Bạn có muốn ăn mì Ý không?
  • I want to help cook. – Con muốn giúp nấu ăn.
  • Let’s cook together! – Mình cùng nhau nấu nhé!

6. Kết thúc buổi mua sắm

  • That was fun! – Vui quá!
  • We bought everything. – Mình đã mua đủ rồi.
  • Let’s go home. – Về nhà thôi.
  • Can we come again? – Mình đi siêu thị nữa được không?
  • I love going shopping! – Con thích đi siêu thị lắm!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề The Mall tại đây.

III. MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "THE SUPERMARKET"

Dưới đây là 10 đoạn hội thoại ngắn dễ hiểu sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé và gắn liền với tình huống thực tế tại siêu thị. Mỗi đoạn đều kèm bản dịch giúp phụ huynh luyện cùng con.

1. Mua trứng và sữa

Mom: Let’s get some milk and eggs.
Child: Where are they?
Mom: In the dairy section.
Child: I see them!

Dịch nghĩa:
Mẹ: Mình đi lấy sữa và trứng nhé.
Bé: Chúng ở đâu vậy ạ?
Mẹ: Ở khu bơ sữa đó con.
Bé: Con thấy rồi!

2. Hỏi giá

Child: How much is this candy?
Cashier: It’s one dollar.
Child: Here you go!

Dịch nghĩa:
Bé: Kẹo này bao nhiêu tiền vậy ạ?
Thu ngân: Một đô nhé.
Bé: Con gửi ạ!

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề The Supermarket

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

3. Tìm bánh mì

Child: I can’t find the bread.
Dad: Let’s check the bakery.
Child: Oh yes! It’s right here!

Dịch nghĩa:
Bé: Con không tìm thấy bánh mì.
Bố: Mình xem ở tiệm bánh đi con.
Bé: À đúng rồi! Nó ở đây!

4. Chọn nước ép

Mom: Which juice do you like?
Child: I like orange juice!
Mom: Let’s get that one.

Dịch nghĩa:
Mẹ: Con thích loại nước ép nào?
Bé: Con thích nước cam!
Mẹ: Vậy mình lấy loại đó nhé.

5. Mua cá

Child: What’s this?
Dad: That’s a fish.
Child: Can we cook it for dinner?
Dad: Sure!

Dịch nghĩa:
Bé: Đây là gì vậy bố?
Bố: Là con cá.
Bé: Mình nấu ăn tối được không ạ?
Bố: Được chứ!

6. Lựa chọn thịt gà

Mom: Do you want chicken or beef?
Child: Chicken, please!
Mom: Alright, let’s get chicken.
Mẹ: Con muốn thịt gà hay thịt bò?
Bé: Gà đi mẹ!
Mẹ: Được rồi, mình lấy thịt gà nhé.

7. Thanh toán

Cashier: Do you want a receipt?
Child: Yes, please.
Cashier: Here it is!

Dịch nghĩa:
Thu ngân: Con có cần biên lai không?
Bé: Dạ có ạ.
Thu ngân: Đây nhé!
Bé: Con cảm ơn!

8. Kết thúc buổi mua sắm

Child: That was so much fun!
Mom: Yes! You did a great job.
Child: Can we go again next week?
Mom: Of course!

Dịch nghĩa:
Bé: Vui quá mẹ ơi!
Mẹ: Ừa, con giỏi lắm!
Bé: Mình đi nữa tuần sau được không mẹ?
Mẹ: Tất nhiên rồi!

9. Chọn trái cây

Dad: Let’s pick some fruits.
Child: I want apples and bananas.
Dad: Good choice! Put them in the basket.
Child: Okay!

Dịch nghĩa:
Bố: Mình chọn một ít trái cây nhé.
Bé: Con muốn táo và chuối.
Bố: Lựa chọn tốt đó! Bỏ chúng vào giỏ đi con.
Bé: Dạ vâng!

10. Quên mua đồ dùng

Mom: Do we have everything?
Child: I think we forgot the toilet paper.
Mom: Oh no! Let’s go back to get it.
Child: I’ll find it, Mom!
Mẹ: Mình mua đủ chưa nhỉ?
Bé: Con nghĩ mình quên giấy vệ sinh rồi.
Mẹ: Ôi không! Mình quay lại lấy nhé.
Bé: Con sẽ tìm nó, mẹ ơi!

Thông qua chủ đề The Supermarket, trẻ không chỉ học được hơn 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé mà còn vận dụng thành thạo vào 30+ mẫu câu giao tiếp hàng ngày và 10 tình huống hội thoại thực tế. Với cách tiếp cận theo ngữ cảnh, bé sẽ nhớ từ lâu hơn, nói tự nhiên hơn và cảm thấy hứng thú khi học giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng