Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé qua các tình huống thực tế sẽ giúp trẻ ghi nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Một trong những chủ đề thiết thực nhất là cửa hàng thịt và hải sản (Butcher's shop and fish) – nơi bé có thể học về tên các loại thịt, cá, cách hỏi mua, nêu yêu cầu và nhận biết thực phẩm thường ngày.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ "BUTCHER’S SHOP AND FISH"

Dưới đây là danh sách 60 từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé thuộc chủ đề cửa hàng thịt và cá, bao gồm cách phát âm IPA rõ ràng theo giọng Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (AmE) và nghĩa tiếng Việt.

1. Các loại thịt (Meat)

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
meat /miːt/ thịt
beef /biːf/ thịt bò
pork /pɔːk/ – /pɔːrk/ thịt heo
chicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
turkey /ˈtɜːki/ – /ˈtɜːrki/ gà tây
duck /dʌk/ vịt
lamb /læm/ thịt cừu
sausage /ˈsɒsɪdʒ/ – /ˈsɑːsɪdʒ/ xúc xích
ham /hæm/ giăm bông
bacon /ˈbeɪkən/ thịt xông khói

2. Bộ phận và dạng thịt

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
ribs /rɪbz/ sườn
steak /steɪk/ bít tết
minced meat /mɪnst miːt/ thịt băm
meatball /ˈmiːtbɔːl/ – /ˈmiːtbɑːl/ viên thịt
bone /bəʊn/ – /boʊn/ xương
fat /fæt/ mỡ
skin /skɪn/ da
grilled meat /ɡrɪld miːt/ thịt nướng
roast beef /rəʊst biːf/ – /roʊst biːf/ bò quay
chicken wings /ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ cánh gà

3. Các loại cá (Fish)

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
fish /fɪʃ/
salmon /ˈsæmən/ cá hồi
tuna /ˈtjuːnə/ – /ˈtuːnə/ cá ngừ
mackerel /ˈmæk.rəl/ cá thu
sardine /ˌsɑːˈdiːn/ – /ˌsɑːrˈdiːn/ cá mòi
anchovy /ˈæn.tʃə.vi/ – /ˈæn.tʃoʊ.vi/ cá cơm
cod /kɒd/ – /kɑːd/ cá tuyết
catfish /ˈkætfɪʃ/ cá trê
tilapia /tɪˈlæpiə/ cá rô phi
fish fillet /fɪʃ ˈfɪlɪt/ – /fɪʃ fɪˈleɪ/ phi lê cá

4. Hải sản khác (Seafood)

Từ vựng Phiên âm (BrE / AmE) Nghĩa tiếng Việt
shrimp /ʃrɪmp/ tôm (nhỏ – dùng phổ biến ở Mỹ)
prawn /prɔːn/ – /prɑːn/ tôm to (BrE)
crab /kræb/ cua
lobster /ˈlɒbstə/ – /ˈlɑːbstər/ tôm hùm
squid /skwɪd/ mực ống
octopus /ˈɒktəpəs/ – /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
clam /klæm/ nghêu
mussel /ˈmʌsəl/ vẹm
oyster /ˈɔɪstə/ – /ˈɔɪstər/ hàu
scallop /ˈskæl.əp/ – /ˈskɑː.ləp/ sò điệp

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHO BÉ CHỦ ĐỀ "BUTCHER’S SHOP AND FISH"

Dưới đây là 30 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé giúp trẻ luyện phản xạ với từ vựng chủ đề thịt và hải sản.

1. Khi đi mua thịt/cá

  • I want to buy some chicken. – Con muốn mua một ít thịt gà.
  • Can I have two pieces of salmon? – Con có thể lấy hai miếng cá hồi được không ạ?
  • How much is this beef? – Thịt bò này bao nhiêu tiền?
  • Is this pork fresh? – Thịt heo này có tươi không ạ?
  • I’d like a fish, please. – Con muốn một con cá.

2. Khi nấu ăn hoặc chuẩn bị bữa ăn

  • Let’s grill the chicken! – Mình nướng thịt gà nhé!
  • The fish smells good. – Cá thơm quá.
  • I’ll cut the sausage. – Con sẽ cắt xúc xích.
  • Don’t forget the shrimp. – Đừng quên tôm nhé.
  • We need more crab. – Mình cần thêm cua.

3. Hỏi – đáp về món ăn

  • Do you like fish or chicken? – Con thích cá hay thịt gà?
  • What meat do we have today? – Hôm nay mình có thịt gì?
  • Is this lamb or beef? – Đây là thịt cừu hay bò?
  • Are you cooking pork today? – Hôm nay mẹ nấu thịt heo à?
  • I love fried fish! – Con thích cá chiên lắm!

4. Giao tiếp trong bếp cùng người lớn

  • Mom, can I help cut the fish? – Mẹ ơi con giúp cắt cá được không?
  • Dad, this meat is hard! – Bố ơi thịt này dai quá!
  • Grandma, what’s mackerel? – Bà ơi cá thu là gì vậy?
  • We’re making fish soup. – Mình đang nấu canh cá.
  • I don’t like bones in my fish. – Con không thích cá có xương.

5. Tương tác vui vẻ giữa các bé

  • Let’s play butcher’s shop! – Mình chơi bán thịt nhé!
  • You be the fish seller. – Cậu làm người bán cá đi.
  • I sell chicken and sausages. – Tớ bán thịt gà và xúc xích.
  • What fish do you want to buy? – Bạn muốn mua cá gì?
  • I’ll make grilled shrimp. – Tớ sẽ làm tôm nướng.

6. Mô tả món ăn/khẩu vị

  • This fish is salty. – Cá này mặn quá.
  • The meat is juicy. – Thịt mềm và ngon.
  • The sausage is spicy. – Xúc xích này cay đó.
  • I like fried shrimp best. – Con thích tôm chiên nhất.
  • I don’t eat octopus. – Con không ăn bạch tuộc.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Vegetables tại đây.

III. HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "BUTCHER’S SHOP AND FISH"

Dưới đây là 12 đoạn hội thoại thực tế sử dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, giúp trẻ dễ hình dung cách dùng trong đời sống.

1. Mua thịt ở cửa hàng

Mom: What meat do you want?
Child: I want chicken and beef.
Mom: Okay, let’s buy both.
Child: Yay!
Dịch:
Mẹ: Con muốn ăn thịt gì?
Bé: Con muốn thịt gà và thịt bò.
Mẹ: Được rồi, mình mua cả hai nhé.
Bé: Thích quá!

2. Mua cá ở chợ

Seller: What fish would you like?
Child: One salmon and one tuna, please.
Seller: Here you go.
Child: Thank you!
Dịch:
Người bán: Con muốn mua cá gì?
Bé: Cho con một cá hồi và một cá ngừ ạ.
Người bán: Đây nhé.
Bé: Con cảm ơn!

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Butcher's Shop and Fish

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

3. Chuẩn bị bữa tối

Dad: Can you help with the chicken?
Child: Sure! I will wash it.
Dad: Be careful!
Child: Okay, Daddy!
Dịch:
Bố: Con giúp bố chuẩn bị thịt gà nhé?
Bé: Dạ, con sẽ rửa ạ.
Bố: Cẩn thận nhé!
Bé: Vâng ạ!

4. Món ăn yêu thích

Mom: What do you like best: shrimp or sausage?
Child: Shrimp!
Mom: Then I’ll cook shrimp today.
Child: Yummy!
Dịch:
Mẹ: Con thích món nào hơn: tôm hay xúc xích?
Bé: Tôm ạ!
Mẹ: Vậy hôm nay mẹ nấu tôm nhé.
Bé: Ngon quá!

5. Thử món mới

Child: What’s this fish called?
Dad: It’s mackerel.
Child: It tastes good!
Dad: Glad you like it!
Dịch:
Bé: Cá này tên gì vậy bố?
Bố: Là cá thu đó con.
Bé: Ngon quá à!
Bố: Bố vui vì con thích!

6. Bé không thích bạch tuộc

Grandma: Try some octopus.
Child: No, I don’t like octopus.
Grandma: Just a little bite.
Child: Okay… Just one bite.
Dịch:
Bà: Ăn thử chút bạch tuộc đi con.
Bé: Dạ không, con không thích bạch tuộc.
Bà: Ăn một miếng thôi mà.
Bé: Dạ… một miếng thôi nha.

7. Bữa sáng nhanh gọn

Mom: Do you want some sausage and eggs?
Child: Yes, please!
Mom: Breakfast is ready.
Child: Thanks, Mom!
Dịch:
Mẹ: Con có muốn ăn xúc xích với trứng không?
Bé: Dạ có ạ!
Mẹ: Bữa sáng sẵn sàng rồi.
Bé: Con cảm ơn mẹ!

8. Chơi bán thịt

Child 1: I’m the butcher!
Child 2: I want to buy bacon and lamb.
Child 1: Here you go!
Child 2: Thank you!
Dịch:
Bé 1: Tớ là người bán thịt nhé!
Bé 2: Tớ muốn mua thịt xông khói và thịt cừu.
Bé 1: Của bạn đây!
Bé 2: Cảm ơn nhé!

9. Cá có xương

Child: Ouch! A bone!
Mom: Be careful with fish.
Child: Okay, I’ll eat slowly.
Mom: Good job.
Dịch:
Bé: Á! Có xương!
Mẹ: Cẩn thận khi ăn cá con nhé.
Bé: Dạ, con sẽ ăn chậm lại.
Mẹ: Giỏi lắm.

10. Cùng nấu ăn

Dad: Let’s grill the salmon together.
Child: I’ll put the fish on the tray.
Dad: Awesome!
Child: We’re a great team!
Dịch:
Bố: Cùng nướng cá hồi với bố nhé!
Bé: Con sẽ đặt cá lên khay.
Bố: Tuyệt vời!
Bé: Mình là một đội giỏi ghê!

11. Hỏi cá tươi hay không

Child: Is the fish fresh, Mom?
Mom: Yes, it’s very fresh.
Child: Can we cook it today?
Mom: Sure! Let’s make fish soup.
Dịch:
Bé: Mẹ ơi, cá này có tươi không?
Mẹ: Có, rất tươi luôn.
Bé: Mình nấu hôm nay được không mẹ?
Mẹ: Được chứ! Mình nấu canh cá nhé.

12. Mua xúc xích cho bữa tiệc

Dad: What do we need for the party?
Child: Sausages and chicken wings!
Dad: Okay, I’ll buy some.
Child: Don’t forget the bacon!
Dịch:
Bố: Mình cần gì cho bữa tiệc nhỉ?
Bé: Xúc xích với cánh gà ạ!
Bố:
Được rồi, bố sẽ mua.
Bé: Đừng quên thịt xông khói nha!

Học từ vựng qua chủ đề cửa hàng thịt và cá không chỉ giúp bé biết thêm nhiều loại thực phẩm quen thuộc, mà còn mở rộng khả năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em hàng ngày. Thông qua từ vựng, các mẫu câuhội thoại, phụ huynh có thể giúp bé thực hành mỗi ngày thông qua trò chơi, nấu ăn hoặc đi chợ cùng cha mẹ.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng