GIÚP TRẺ DIỄN ĐẠT TIẾNG ANH TỐT HƠN VỚI 12 CỤM TỪ NÀY

Để có thể giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh tốt hơn ba mẹ có thể sử dụng 12 cụm từ dưới đây thường xuyên trong sinh hoạt hàng ngày với bé.

giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh

12 cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh hiệu quả tại nhà

Có lẽ ba mẹ thường xuyên dùng những tính từ diễn đạt tình cảm như “happy”, “sad”, “confused”… tuy rất quen thuộc với ba mẹ nhưng dường như bấy nhiêu vẫn chưa đủ để mô tả tâm trạng của con trẻ và 12 cụm từ dưới đây không chỉ giúp mở rộng vốn từ cho bé mà còn cho phép bé diễn đạt nhiều cảm xúc khác nhau một cách chính xác và tự nhiên hơn với ba mẹ:

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự vui vẻ

=> be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng

Bé có thể sử dụng cụm từ này khi muốn diễn tả tâm trạng cực kì hạnh phúc hay phấn chấn của mình, ví dụ: They were flying high after their first child was born.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự hào hứng, nhiệt huyết

=>  “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của trẻ trước điều gì đó.

Ví dụ: Tod is pumped up for his first job interview.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói việc trẻ vừa thích vừa không thích

=> be ambivalent about: nửa yêu nửa ghét hoặc vừa thích vừa không thích, đắn đo giữa hai lựa chọn

Cụm từ “ambivalent about” thường dùng khi trẻ có sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Cụ thể là cùng lúc trong trẻ, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.

Ví dụ: Andy was ambivalent about taking the job.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự buồn bã

=> be down in the dumps: rất buồn và thất vọng

Cụm từ “Be down in the dumps” thường dùng khi trẻ cảm thấy không hạnh phúc hoặc mất hết hy vọng. Thành ngữ này tương tự như những từ “unhappy” và “depressed” nhưng có ý nghĩa mạnh hơn, giúp câu văn trở nên sinh động và thú vị.

Ví dụ: I was down in the dumps when we broke up.

giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sức chịu đựng

=> be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn

Đây là cảm giác bất lực đến mức muốn buông xuôi; không còn đủ sức mạnh để đối mặt với khó khăn nữa.

Ví dụ: Helen is now having breast cancer. She is at the end of her rope.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự phiền não

=> be grief-stricken: ưu phiền, ảo não

Cụm từ này được dùng để diễn tả tình trạng héo hon, kiệt sức vì đau buồn.

Ví dụ: After his mother’s death, he was left grief-stricken.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự tức giận

=> to bite someone’s head off: nổi giận vô cớ

Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó trả lời một cách bực bội hoặc dùng lời lẽ nặng nề với người khác một cách vô cớ.

Ví dụ: I just asked if I could help – you don’t have to bite my head off!

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự bực dọc

=> be in black mood: tâm trạng bực dọc

Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu.

Ví dụ: Don’t mess with her! She’s in a black mood today.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự khó chịu

=> to drive someone up the wall: dồn (ai đó) vào thế bí

Thành ngữ này có nghĩa là đẩy ai đó vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, khiến người đó cảm thấy khó chịu.

Ví dụ: His constant whining drove me up the wall, so I left.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự sợ hãi

=> be afraid/scared of your own shadow: nhát như cáy, sợ bóng sợ gió

Thành ngữ này dùng để chỉ những người có lá gan “thỏ đế”, dễ sợ hãi trước cả những điều nhỏ nhặt.

Ví dụ: After watching “The Ring”, she became afraid of her own shadow.

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự hoảng sợ

=> be petrified of: sợ điếng người

Cụm từ này dùng để tả cảm giác hoảng sợ bất ngờ, đến mức bạn không thể di chuyển hoặc quyết định bất cứ điều gì.

Ví dụ: I’m petrified of rats.

giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh

Cụm từ giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh khi nói về sự bối rối

=> to puzzle over: băn khoăn

Cụm từ này thường dùng khi bạn suy nghĩ về một điều gì đó trong thời gian dài và cố gắng tìm ra đáp án hoặc ý nghĩa của nó.

Ví dụ: She’s puzzled over his strange letter for weeks.

STV English hi vọng 12 cụm từ này vừa giúp ba mẹ ôn lại kiến thức vừa nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh của trẻ.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
giúp trẻ diễn đạt tiếng Anh

connect

we'd love to have your feedback on your experience so far

small_c_popup.png

Gửi thông điệp cho STV

Đăng ký cho bé học thử tại STV ENGLISH ngay!