CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NEED TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Cách sử dụng cấu trúc Need trong Tiếng Anh giao tiếp

Cấu trúc Need được dùng khá phổ biến, Need đôi khi đóng vai trò là một động từ chính của câu, đôi khi Need lại đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết, đôi khi lại là danh từ .

Bạn đã nắm rõ về các cấu trúc Need và cách sử dụng những cấu trúc ấy chưa?

Cùng STV English khám phá thật kỹ về cấu trúc “Need” và vận dụng thật tốt vào các phần bài học, bài thi các bạn nhé!

Cấu trúc Need

Cấu trúc 1: Need là động từ chính trong câu

Need là động từ chính trong câu

Dạng chủ động

Đối với trường hợp cấu trúc Need này, động từ “Need” được sử dụng là động từ chính với nghĩa là “cần”, dùng để nhấn mạnh ai đó cần điều gì đó. Theo sau Need sẽ là to V hoặc một danh từ.

Hình 2: Need là động từ chính trong câu (Dạng chủ động)

Động từ “Need” được sử dụng là động từ chính với nghĩa là “cần”, dùng để nhấn mạnh ai đó cần điều gì đó. Theo sau Need sẽ là to V hoặc một danh từ.

Need là động từ chính trong câu (Dạng chủ động)

Cấu trúc cụ thể có dạng như sau:

Khẳng định: S (Chủ từ) + need/needs + (Object nếu có) + to V/ Noun (Danh từ)

Phủ định: S (Chủ từ) + don’t/doesn’t + need + (Object nếu có) + to V/ Noun (Danh từ)

Nghi vấn: Do/does + S (Chủ từ) + need + (Object nếu có) + to V/ Noun (Danh từ)?

Ví dụ:

  • It’s very cool now, so I don’t need a hat and a jacket to go out. (Thời tiết hiện tại rất mát mẻ, nên tôi không cần mũ và cái áo khác để đi ra ngoài.)
  • My phone fell in the river and was powered off. I think I need a new phone. (Điện thoại của tôi đã rơi xuống sông và tắt nguồn. Tôi nghĩ mình cần một chiếc điện thoại mới.)
  • Do you need to get home early to join the party? (Bạn có cần về nhà sớm để tham dự bữa tiệc không?)
  •  This exercise is so difficult, I need you to help me do it. (Bài tập này khó quá, tôi cần bạn giúp tôi làm nó.)

Dạng bị động

Đối với dạng bị động, S (Chủ từ) thường dùng là vật và không có khả năng tự thực hiện hành động. Theo sau “Need” sẽ là “V_ing” hoặc “to be V3/ed”.

Need là động từ chính trong câu (Dạng bị động)

Cấu trúc cụ thể có dạng như sau:

Khẳng định: S (Chủ từ) + need/needs + V_ing/ to be V3/ed.

Phủ định: S (Chủ từ) + don’t/doesn’t + need + V_ing/ to be V3/ed.

Nghi vấn: Do/does + S (Chủ từ) + need + V_ing/ to be V3/ed?

Ví dụ:

  • My house is old, it needs to be painted. (Căn nhà của tôi đã cũ, nó cần được sơn lại.)
  • This table is OK, it doesn’t need to be fixed. (Chiếc bàn này khá ổn, nó chưa cần được sửa chửa.)
  • Your hair is already too long, so does it need cutting? (Tóc của bạn quá dài, vậy nó có cần được cắt không?)
  • The party will start in 8 hours, so these balloons don’t need blowing up now. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu sau 8 giờ nữa, nên những quả bóng bay này chưa cần được thổi lên ngay bây giờ.)

Cấu trúc 2: Need là động từ khiếm khuyết trong câu

Đối với cấu trúc Need này, “Need” được sử dụng như một động từ khiếm khuyết (Model verb). Cấu trúc này thường sẽ gặp nhiều trong giao tiếp và các văn bản mang tính trang trọng, thường ít xuất hiện trong các chương trình Tiếng Anh phổ thông.

Đối với cấu trúc này, người nói/người viết thường sẽ không dùng ở dạng khẳng định mà sẽ dùng ở dạng phủ định để diễn đạt rằng ai đó sẽ không phải buộc làm điều gì đó.

Need là động từ khiếm khuyết trong câu

Cấu trúc cụ thể có dạng:

S (Chủ từ) + need (not) + V bare

Ví dụ:

  • You needn’t spend a lot of time practicing this type of lesson because it will not appear in the upcoming exam. (Bạn không cần dành nhiều thời gian luyện tập dạng bài này vì nó sẽ không xuất hiện trong bài kiểm tra sắp tới.)
  • Employees needn’t pay insurance because the company will do it after 2 months of probation. (Nhân viên không phải đóng bảo hiểm vì công ty sẽ đóng bảo hiểm sau 2 tháng thử việc.)

Lưu ý:

Trường hợp người học không muốn dùng phủ định (need not/needn’t), các bạn có thể dùng need ở dạng câu khẳng định và dùng các chủ từ phủ định (No one, Nobody,…)

Ví dụ: 

  • I was too drunk yesterday. No one need remember what I said. (Hôm qua tôi say, không ai cần nhớ đến những gì tôi nói cả.)

Ngoài ra, Need còn đi kèm với một quá khứ phân từ phía sau dùng để diễn tả một sự việc cần thiết hoặc không cần thiết đã diễn ra trong quá khứ (sự việc đã được thực hiện rồi).

Cấu trúc cụ thể có dạng:

S (Chủ từ) + need (not) + have + V3/ed

Ví dụ:

  • I was fine, you needn’t have bought medicine. (Tôi ổn mà, bạn không cần phải mua thuốc đâu.)
  • You need have bought more soft drinks, there are 5 people staying here for the weekend. (Bạn cần mua thêm nước ngọt, có 5 người ở lại đây vào cuối tuần.)

Cấu trúc 3: Need là danh từ trong câu

Need đóng vai trò danh từ trong câu sẽ mang nghĩa là “sự cần thiết” hoặc “nhu cầu” của một ai đó.

Need là danh từ trong câu

Ví dụ:

  • Every child has needs such as health, education, nurturing,…(Mỗi đứa trẻ đều có những nhu cầu cần thiết như là y tế, giáo dục, nuôi dưỡng,..)

Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ có một vài cấu trúc Need cố định mà “Need” giữ vai trò là danh từ:

There is a great need for + danh từ/ V-ing: Rất cần thiết phải có cái gì/ làm gì…

Ví dụ:

  • There is a great need for Panadol on those days when you have a fever and can’t go to the pharmacy. (Rất cần Panadol vào những ngày bạn bị sốt và không thể đến nhà thuốc.)
There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì

Ví dụ: 

  • There is no need for you to help your mother. (Bạn chưa cần phải giúp mẹ của bạn đâu.)
In need be, S + V: Nếu cần/ khi cần

Ví dụ:

  • In need be, you can call me anytime. (Nếu cần, bạn có thể gọi tôi bất cứ thời gian nào.)
In case of need, S + V: Trong trường hợp cần thiết

Ví dụ:

  • In case of need, you can contact the front desk to schedule an urgent appointment with me. (Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể liên hệ với lễ tân để đặt lịch hẹn gấp với tôi.)
Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gì

Ví dụ:

  • Jimmy has need of money to buy a new computer. (Jimmy cần tiền để mua một chiếc máy tính mới.)
Meet somebody need: đáp ứng nhu cầu của ai

Ví dụ:

  • Mobile World didn’t have enough Samsung phones to meet customers’ needs yesterday. (Ngày hôm qua Thế Giới Di Động đã không đủ điện thoại Samsung để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)

Viết lại câu với cấu trúc Need

Khi muốn viết lại cấu trúc Need, chúng ta sẽ dùng một chủ ngữ giả “It” để chuyển sang một câu khác cùng nghĩa. Cụ thể:

S + need + to-V → It’s necessary (for sb) + to-V

Ví dụ:

  • She needs to do exercise every morning because it can build up her health. (Cô ấy cần luyện tập thể dục mỗi sáng vì nó giúp cô ấy có một sức khỏe tốt,)

=> It’s necessary for her to do exercise every morning because it can build up her health. (Tập thể dụng thật sự cần thiết cho cô ấy vì nó giúp cô ấy có một sức khỏe tốt.)

Như vậy, bài viết đã giúp các bạn học viên và quý phụ huynh giải quyết được những thắc mắc về các cấu trúc Need, vai trò của Need trong câu cũng như cách áp dụng cho từng dạng. Hãy đọc và ôn luyện thật kỹ để học tập, vận dụng thật tốt vào các bài học, bài thi các bạn nhé!

Mr.Khoa

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Cách sử dụng cấu trúc Need trong Tiếng Anh giao tiếp

connect

we'd love to have your feedback on your experience so far

small_c_popup.png

Gửi thông điệp cho STV

Đăng ký cho bé học thử tại STV ENGLISH ngay!