Bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn: 10 mẫu cho mọi cấp độ
- I. TỪ VỰNG PHỔ BIẾN TRONG CÁC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN
- 1. Từ vựng miêu tả hương vị
- 2. Từ vựng miêu tả nguyên liệu
- 3. Từ vựng miêu tả văn hoá ẩm thực
- 4. Cụm từ nối giúp bài nói tự nhiên
- II. 10 BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN THEO NHIỀU CHỦ ĐỀ
- 1. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món phở
- 2. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về pizza
- 3. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về sushi
- 4. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về bánh mì Việt Nam
- 5. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về spaghetti
- 6. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món lẩu
- 7. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về hamburger
- 8. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về cơm tấm
- 9. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món gà rán
- 10. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món bánh cuốn
Bạn đang tìm cách thực hiện một bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn sao cho rõ ràng và hấp dẫn? Các chủ đề liên quan đến ẩm thực luôn dễ tiếp cận nhưng vẫn cần từ vựng đúng và cấu trúc mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các mẫu thuyết trình tiếng Anh theo nhiều món ăn quen thuộc, kèm theo từ vựng, câu mẫu và gợi ý trình bày dễ áp dụng cho mọi cấp độ.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. TỪ VỰNG PHỔ BIẾN TRONG CÁC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN
Để trình bày tốt một bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn, người học cần nắm chắc nhóm từ vựng miêu tả hương vị, nguyên liệu và văn hoá ẩm thực. Đây cũng là những nhóm từ nền tảng thường xuất hiện trong các mẫu thuyết trình tiếng Anh, giúp bài nói trở nên sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
Phần dưới đây tổng hợp các từ vựng quan trọng nhất để bạn áp dụng ngay vào mọi chủ đề về món ăn.
1. Từ vựng miêu tả hương vị
Những từ này giúp bạn mô tả mùi vị món ăn rõ ràng và lôi cuốn, đặc biệt hữu ích khi nói về phở, pizza, sushi, bánh mì hoặc bất kỳ chủ đề nào trong bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn.
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| delicious | ngon tuyệt |
| savory | đậm đà |
| sweet | ngọt |
| spicy | cay |
| sour | chua |
| crispy | giòn |
| tender | mềm |
| aromatic | thơm |
| rich in flavor | hương vị đậm |
| fresh | tươi |
2. Từ vựng miêu tả nguyên liệu
Khi nói về cách chế biến hoặc giới thiệu thành phần của món ăn, nhóm từ này giúp bài nói rõ ràng và tự nhiên hơn. Đây cũng là phần quan trọng trong các mẫu thuyết trình tiếng Anh về món ăn truyền thống hoặc món quốc tế.
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| ingredients | nguyên liệu |
| broth | nước dùng |
| herbs | rau thơm |
| noodles | sợi mì/bún |
| seasoning | gia vị |
| marinated meat | thịt ướp |
| fresh vegetables | rau tươi |
| spices | các loại gia vị |
| toppings | đồ ăn kèm |
| sauce | nước sốt |
3. Từ vựng miêu tả văn hoá ẩm thực
Để làm nổi bật khía cạnh văn hóa trong bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn, bạn có thể sử dụng các từ vựng dưới đây nhằm nhấn mạnh sự đặc trưng của từng món, từng vùng miền.
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| traditional dish | món ăn truyền thống |
| signature food | món đặc trưng |
| street food culture | văn hoá ẩm thực đường phố |
| regional cuisine | ẩm thực vùng miền |
| local flavors | hương vị địa phương |
| culinary heritage | di sản ẩm thực |
| cultural meaning | ý nghĩa văn hoá |
| food tradition | truyền thống ẩm thực |
| iconic dish | món biểu tượng |
| cooking customs | tập quán nấu ăn |
4. Cụm từ nối giúp bài nói tự nhiên
Những cụm từ nối dưới đây giúp bài nói trôi chảy, rất quan trọng khi trình bày trong các mẫu thuyết trình tiếng Anh và đặc biệt hữu ích khi mô tả món ăn theo trình tự.
| Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| First, I would like to talk about… | Trước tiên tôi muốn nói về… |
| Next / Then… | Tiếp theo… |
| In addition… | Ngoài ra… |
| Besides that… | Bên cạnh đó… |
| For example… | Ví dụ… |
| As a result… | Vì vậy… |
| In conclusion… | Kết luận là… |
| Overall… | Nhìn chung… |
Sau khi đã nắm vững từ vựng tiếng Anh về món ăn và biết cách sử dụng chúng trong mô tả hương vị, nguyên liệu hay văn hóa ẩm thực, bạn có thể bắt đầu áp dụng vào thực tế.
Phần tiếp theo sẽ giới thiệu các mẫu thuyết trình tiếng Anh theo từng chủ đề để bạn thấy rõ cách triển khai nội dung trọn vẹn từ mở bài đến kết bài.
II. 10 BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN THEO NHIỀU CHỦ ĐỀ
Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo một số hướng dẫn quan trọng để sử dụng bài mẫu một cách hiệu quả.
- Mỗi bài dài 5 - 7 câu, phù hợp cho học sinh tiểu học, THCS và người mới bắt đầu luyện thuyết trình.
- Bạn có thể tự tùy chỉnh tên món ăn, nguyên liệu hoặc hương vị để tạo ra bài nói mang phong cách riêng.
- Các bài đều được xây dựng theo bố cục Opening – Body – Closing, giúp người học trình bày rõ ràng và mạch lạc.
- Nên đọc to và luyện nói chậm – rõ – có nhấn trọng âm, sau đó tăng tốc độ để cải thiện độ tự tin.
Phần dưới đây giới thiệu những mẫu thuyết trình tiếng Anh ngắn gọn, dễ ghi nhớ và phù hợp cho học sinh – sinh viên.
1. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món phở
⭐ Opening:
Good morning, everyone. Today I would like to talk about Pho, one of the most famous traditional dishes in Vietnam.
⭐ Body:
Pho is a noodle soup made with broth, rice noodles, herbs, and tender beef or chicken. The broth is cooked for many hours, creating a rich and aromatic flavor. Pho represents the heart of Vietnamese cuisine and is enjoyed by people of all ages.
⭐ Closing:
To sum up, Pho is not only delicious but also a symbol of Vietnamese food culture. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- broth: nước dùng
- aromatic: thơm
- tender: mềm
- symbol: biểu tượng
Bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn: 10 mẫu cho mọi cấp độ
2. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về pizza
⭐ Opening:
Hello everyone. Today I will talk about pizza, one of the most popular dishes in the world.
⭐ Body:
Pizza is an Italian dish made from a flat crust topped with sauce, cheese, and various toppings like pepperoni or vegetables. With its crispy crust and rich flavor, pizza has become a favorite meal for people of all ages.
⭐ Closing:
In conclusion, pizza is a delicious and versatile dish enjoyed worldwide. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- crust: đế bánh
- toppings: đồ ăn kèm
- versatile: linh hoạt / đa dạng
3. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về sushi
⭐ Opening:
Good afternoon, everyone. Today I will talk about sushi, a famous traditional dish from Japan.
⭐ Body:
Sushi is made from vinegared rice combined with fresh seafood, vegetables, or eggs. It is known for its beautiful presentation and delicate flavors. Sushi represents the harmony and elegance of Japanese cuisine.
⭐ Closing:
To sum up, sushi is not only delicious but also a symbol of Japanese culinary art. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- vinegared rice: cơm trộn giấm
- presentation: cách trình bày
- elegance: sự tinh tế
4. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về bánh mì Việt Nam
⭐ Opening:
Hello everyone. Today I would like to introduce Banh Mi, a unique Vietnamese street food.
⭐ Body:
Banh Mi is a crispy baguette filled with meat, pickled vegetables, herbs and special sauces. It combines French bread with Vietnamese ingredients, creating a perfect blend of flavors and textures.
⭐ Closing:
In conclusion, Banh Mi is a creative and iconic dish of Vietnamese cuisine. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- baguette: bánh mì dài
- pickled vegetables: rau củ muối
- textures: kết cấu
Bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn: Bánh mì
5. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về spaghetti
⭐ Opening:
Good morning, everyone. Today, my presentation is about spaghetti, a famous Italian noodle dish.
⭐ Body:
Spaghetti is long pasta served with tomato sauce, cheese, and sometimes meatballs. It is simple, flavorful, and popular in many countries. The mix of herbs and sauce makes spaghetti tasty and satisfying.
⭐ Closing:
To sum up, spaghetti is a comforting and delicious dish loved around the world. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- pasta: mì Ý
- flavorful: đậm vị
- satisfying: thỏa mãn
6. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món lẩu
⭐ Opening:
Hello everyone. Today I will talk about hotpot, a popular Asian dish.
⭐ Body:
Hotpot includes a pot of boiling broth placed in the center of the table. People cook meat, seafood, and vegetables directly in the broth. Hotpot is fun because it brings family and friends together.
⭐ Closing:
In conclusion, hotpot is a warm, interactive, and enjoyable dining experience. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- boiling broth: nước dùng sôi
- interactive: mang tính tương tác
- dining experience: trải nghiệm ăn uống
7. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về hamburger
⭐ Opening:
Good afternoon, everyone. Today I want to talk about the hamburger, a famous American fast food.
⭐ Body:
A hamburger includes a meat patty placed inside a soft bun with vegetables, cheese, and sauce. It is convenient, tasty, and easy to customize, which makes it extremely popular around the world.
⭐ Closing:
To sum up, the hamburger is an iconic dish that represents American cuisine. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- meat patty: miếng thịt xay
- customize: tùy chỉnh
- iconic: mang tính biểu tượng
Bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn: Hamburger
Khám phá thêm Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh về bản thân (Self-Introduction) tại đây.
8. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về cơm tấm
⭐ Opening:
Hello everyone. Today I will talk about Com Tam, a special dish from Vietnam.
⭐ Body:
Com Tam is made from broken rice and served with grilled pork, pickled vegetables, and fish sauce. It has a unique texture and rich flavor that is loved by both locals and tourists.
⭐ Closing:
In conclusion, Com Tam is an essential part of Vietnamese street food culture. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- broken rice: gạo tấm
- unique texture: kết cấu đặc biệt
- essential: thiết yếu
9. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món gà rán
⭐ Opening:
Good morning, everyone. Today I would like to talk about fried chicken, a famous dish loved by people all over the world.
⭐ Body:
Fried chicken is made by coating chicken pieces with flour and spices before deep-frying them. This cooking method creates a crispy outside and a juicy inside. Thanks to its rich flavor and crunchy texture, fried chicken is popular in many countries and often served with fries or salad.
⭐ Closing:
To sum up, fried chicken is a tasty and satisfying dish that brings joy to people of all ages. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- deep-fry: chiên ngập dầu
- crispy: giòn
- juicy: mọng
- texture: kết cấu
10. Mẫu thuyết trình tiếng Anh về món bánh cuốn
⭐ Opening:
Hello everyone. Today I will talk about Banh Cuon, a traditional Vietnamese dish made from steamed rice rolls.
⭐ Body:
Banh Cuon consists of thin rice sheets filled with minced pork and wood ear mushrooms. It is usually served with fish sauce, herbs, and fried shallots. With its soft texture and light flavor, Banh Cuon is a popular breakfast choice in Vietnam and is loved for its simplicity.
⭐ Closing:
In conclusion, Banh Cuon is a delicate and flavorful dish that represents the gentle taste of Vietnamese cuisine. Thank you for listening.
Chú thích từ khó:
- minced pork: thịt heo băm
- wood ear mushrooms: nấm mèo
- fried shallots: hành phi
- delicate: thanh nhẹ
Tóm lại, nắm vững cấu trúc và từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện một bài thuyết trình tiếng Anh về món ăn ở bất kỳ chủ đề nào. Hãy luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các mẫu thuyết trình tiếng Anh để mở rộng ý tưởng và cải thiện khả năng diễn đạt. Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng nhanh hơn, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại STV English để tiến bộ rõ rệt!.
Mong muốn con bạn thuyết trình tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.



Xem thêm