Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh: 15 mẫu câu lịch sự & chuyên nghiệp
- I. CẤU TRÚC & NGUYÊN TẮC KHI KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
- 1. Tóm tắt lại điểm chính (Summary)
- 2. Nhấn mạnh thông điệp người nghe cần nhớ (Key Message)
- 3. Kêu gọi hành động (Call to Action)
- 4. Cảm ơn và mở phần hỏi đáp (Thank You / Q&A)
- 5. Lồng ghép yếu tố tương tác và dẫn chứng uy tín
- II. 15 MẪU CÂU KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH LỊCH SỰ & CHUYÊN NGHIỆP
- 1. Kết thúc bằng câu trích dẫn truyền cảm hứng
- 2. Kết thúc bằng cách đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc
- 3. Kết thúc bằng lời cảm ơn
- 4. Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động
- 5. Kết thúc bằng cách tổng hợp toàn bài
- III. TỪ VỰNG CƠ BẢN DÙNG KHI KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng cuối cùng và củng cố thông điệp chính với khán giả. Việc lựa chọn đúng những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh không chỉ giúp phần trình bày trở nên chuyên nghiệp mà còn tăng mức độ thuyết phục. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý các mẫu câu đơn giản, dễ ghi nhớ để bạn kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh tự tin, rõ ràng và hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa học Thuyết trình tiếng Anh, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. CẤU TRÚC & NGUYÊN TẮC KHI KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Một phần kết thúc rõ ràng và thuyết phục giúp bạn truyền đạt thông điệp trọn vẹn và để lại ấn tượng mạnh với khán giả. Để áp dụng đúng cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh, bạn cần nắm vững các bước cốt lõi như tóm tắt ý chính, nhấn mạnh thông điệp và đưa ra lời kêu gọi hành động.
Những kỹ thuật này không chỉ giúp bài nói mạch lạc, đồng thời giúp bạn sử dụng hiệu quả những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh, từ đó kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tự tin.
1. Tóm tắt lại điểm chính (Summary)
Tóm tắt là bước mở đầu cho phần kết thúc, giúp người nghe hệ thống lại toàn bộ nội dung bạn đã trình bày.
Cách áp dụng:
- Tóm gọn 2 - 3 ý quan trọng trong bài.
- Dùng các cụm từ: “To summarize…”, “In short…”, “Let me recap the key points…”
Ý nghĩa:
- Giúp khán giả ghi nhớ nội dung trọng tâm.
- Tạo sự chuyển mạch mượt mà sang phần kết thúc.
2. Nhấn mạnh thông điệp người nghe cần nhớ (Key Message)
Thông điệp chính là điều bạn muốn khán giả mang theo sau bài nói.
Cách áp dụng:
- Nhấn mạnh bằng câu ngắn và rõ ràng.
- Có thể kết hợp hình ảnh, ví dụ hoặc câu trích dẫn.
Ý nghĩa:
- Giúp thông điệp đọng lại rõ ràng hơn.
- Tăng sức thuyết phục khi kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.
3. Kêu gọi hành động (Call to Action)
CTA là bước quan trọng để chuyển bài nói thành hành động cụ thể.
Cách áp dụng:
- Đưa ra lời mời: thử áp dụng, thay đổi, suy nghĩ, đăng ký, tham gia.
- Câu mẫu: “I encourage you to…”, “Let’s take the first step together…”
Ý nghĩa:
- Tạo sự thúc đẩy sau bài nói.
- Là điểm nhấn mạnh mẽ trong cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh.
4. Cảm ơn và mở phần hỏi đáp (Thank You / Q&A)
Cảm ơn là bước thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
Cách áp dụng:
- “Thank you for listening.”
- “Now I’d be happy to answer your questions.”
Ý nghĩa:
- Tạo thiện cảm với người nghe.
- Kéo khán giả vào cuộc bằng phần hỏi đáp tự nhiên.
5. Lồng ghép yếu tố tương tác và dẫn chứng uy tín
Bạn có thể thêm yếu tố tương tác (câu hỏi, thông điệp gợi mở) hoặc dẫn chứng uy tín (số liệu, trích dẫn, kinh nghiệm cá nhân).
Cách áp dụng:
- Đặt câu hỏi mở: “What will be your next step after today?”
- Nhắc lại quan điểm dựa trên kinh nghiệm hoặc kết quả thực tế.
Ý nghĩa:
- Giúp phần kết thúc tự nhiên, sâu sắc.
- Làm tăng độ tin cậy và nâng chất lượng những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh.
Khi đã hiểu rõ cách xây dựng phần kết mạch lạc, bạn có thể tham khảo ngay 15 mẫu câu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh dưới đây để sử dụng linh hoạt trong mọi chủ đề.
II. 15 MẪU CÂU KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH LỊCH SỰ & CHUYÊN NGHIỆP
Để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh một cách mạch lạc, chuyên nghiệp và thuyết phục, bạn cần lựa chọn những câu kết phù hợp với nội dung và mục tiêu bài nói.
Dưới đây là 15 câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh lịch sự và dễ áp dụng, giúp bạn tạo ấn tượng tốt, khuyến khích sự tương tác và để lại thông điệp rõ ràng cho khán giả.
1. Kết thúc bằng câu trích dẫn truyền cảm hứng
Mẫu 1
"In conclusion, we’ve explored how resilience shapes personal growth. As Maya Angelou once said, ‘We may encounter many defeats, but we must not be defeated.’ Let’s carry this mindset forward. Thank you for your attention. Now, I’d be happy to answer any questions."
(Tóm lại, chúng ta đã cùng tìm hiểu cách sự kiên cường góp phần hình thành sự phát triển cá nhân. Như Maya Angelou từng nói: ‘Chúng ta có thể gặp nhiều thất bại, nhưng chúng ta không được phép bị đánh bại.’ Hãy mang tinh thần này tiếp tục trong hành trình phía trước. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Bây giờ, tôi sẵn sàng trả lời các câu hỏi.)
Mẫu 2
"To summarize, we discussed how innovation drives meaningful change. As Steve Jobs said, ‘Innovation distinguishes between a leader and a follower.’ Let’s continue leading with creativity. Thank you for listening. Do you have any questions or comments?"
(Tổng kết lại, chúng ta đã thảo luận về cách đổi mới thúc đẩy những thay đổi có ý nghĩa. Như Steve Jobs từng nói: ‘Đổi mới là yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa người dẫn đầu và người theo sau.’ Hãy tiếp tục dẫn dắt bằng sự sáng tạo. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Có ai có câu hỏi hoặc ý kiến không?)
Mẫu 3
"In conclusion, we examined the importance of taking initiative in both work and life. As Goethe once said, ‘Knowing is not enough; we must apply.’ Thank you for your time. I now welcome your questions."
(Kết luận, chúng ta đã xem xét tầm quan trọng của việc chủ động trong cả công việc và cuộc sống. Như Goethe từng nói: ‘Biết thôi là chưa đủ, chúng ta phải hành động.’ Cảm ơn mọi người đã dành thời gian. Tôi xin mời các câu hỏi.)
Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
2. Kết thúc bằng cách đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc
Mẫu 1
"That wraps up my presentation on the impact of digital learning. We’ve covered key trends and solutions. Are there any questions or comments? I’m happy to explain anything further."
(Như vậy là tôi đã hoàn thành phần trình bày về tác động của học tập số. Chúng ta đã điểm qua các xu hướng và giải pháp chính. Có ai có câu hỏi hay ý kiến không? Tôi sẵn sàng giải thích thêm nếu cần.)
Mẫu 2
"In summary, we explored the benefits of teamwork and effective collaboration. What questions do you have? Feel free to ask, and I’ll gladly provide more details."
(Tóm lại, chúng ta đã tìm hiểu những lợi ích của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả. Bạn có câu hỏi nào không? Hãy thoải mái đặt câu hỏi, tôi rất sẵn lòng chia sẻ thêm chi tiết.)
Mẫu 3
"To conclude, we’ve discussed several strategies for boosting productivity. Now, I’d like to open the floor for questions. Your thoughts and feedback are welcome."
(Kết thúc, chúng ta đã thảo luận nhiều chiến lược giúp nâng cao năng suất. Bây giờ, tôi xin mở phần hỏi đáp. Rất mong nhận được ý kiến và phản hồi từ mọi người.)
3. Kết thúc bằng lời cảm ơn
Mẫu 1
"In conclusion, we reviewed the essential steps for successful project planning. Thank you for your time and attention today. I appreciate your engagement. Now, I’m open to your questions."
(Kết luận, chúng ta đã xem lại các bước thiết yếu để lập kế hoạch dự án thành công. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian và sự chú ý hôm nay. Tôi rất trân trọng sự tham gia của các bạn. Bây giờ, tôi xin sẵn sàng trả lời câu hỏi.)
Mẫu 2
"To summarize, we discussed the importance of environmental responsibility. Thank you very much for your attention and participation. Are there any questions or comments?"
(Tóm lại, chúng ta đã thảo luận về tầm quan trọng của trách nhiệm với môi trường. Xin chân thành cảm ơn sự lắng nghe và tham gia của mọi người. Có ai có câu hỏi hoặc ý kiến không?)
Mẫu 3
"In conclusion, we explored the major insights from our research. Thank you for listening and for your interest in this topic. Now, I welcome your questions."
(Kết luận, chúng ta đã cùng khám phá những điểm nổi bật từ nghiên cứu. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe và quan tâm đến chủ đề này. Bây giờ, tôi xin mời các câu hỏi.)
4. Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động
Mẫu 1
"In conclusion, we’ve examined how simple habits can improve our well-being. I encourage each of you to apply at least one habit starting today. Thank you. Are there any questions or comments?"
(Kết luận, chúng ta đã tìm hiểu cách những thói quen đơn giản có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Tôi khuyến khích mỗi người hãy áp dụng ít nhất một thói quen ngay từ hôm nay. Cảm ơn mọi người. Có ai có câu hỏi hay ý kiến không?)
Mẫu 2
"To summarize, we discussed why adopting greener lifestyles is essential. Let’s start making small but meaningful changes now. Thank you for your attention. I’m happy to answer your questions."
(Tóm lại, chúng ta đã thảo luận lý do vì sao việc sống xanh là điều cần thiết. Hãy bắt đầu tạo ra những thay đổi nhỏ nhưng có ý nghĩa ngay từ bây giờ. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi sẵn sàng trả lời các câu hỏi.)
Mẫu 3
"In conclusion, we explored practical strategies for enhancing communication skills. I urge you to practice these techniques daily. Thank you for your time. Do you have any questions or comments?"
(Kết luận, chúng ta đã khám phá những chiến lược thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tôi mong rằng các bạn sẽ luyện tập những kỹ thuật này mỗi ngày. Cảm ơn mọi người đã dành thời gian. Có ai có câu hỏi hoặc nhận xét không?)
Cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh: 15 mẫu câu lịch sự & chuyên nghiệp
5. Kết thúc bằng cách tổng hợp toàn bài
Mẫu 1
"In summary, we reviewed the challenges and opportunities in today’s workplace. The key takeaway is to stay adaptable. Thank you for listening. Now, I’d be glad to take your questions."
(Tóm lại, chúng ta đã xem xét những thách thức và cơ hội trong môi trường làm việc hiện nay. Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là luôn linh hoạt và thích nghi. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Bây giờ, tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi.)
Mẫu 2
"To summarize, we discussed the main principles of effective leadership. Remember, great leadership starts from within. Thank you for your attention. Are there any questions or comments?"
(Tổng kết, chúng ta đã thảo luận những nguyên tắc cốt lõi của khả năng lãnh đạo hiệu quả. Hãy nhớ rằng, sự lãnh đạo xuất sắc bắt đầu từ chính bản thân mỗi người. Cảm ơn mọi người đã chú ý. Có ai có câu hỏi hay ý kiến không?)
Mẫu 3
"In conclusion, we’ve explored how technology continues to reshape our lives. Thank you for joining me today. I’m now open to your questions."
(Kết luận, chúng ta đã tìm hiểu cách công nghệ đang tiếp tục thay đổi cuộc sống của chúng ta. Cảm ơn mọi người đã tham gia cùng tôi hôm nay. Tôi xin mở phần hỏi đáp.)
Để sử dụng những câu kết một cách tự nhiên hơn, bạn cũng cần nắm một số từ vựng cơ bản thường gặp trong phần kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.
Khám phá thêm 25 câu dẫn thuyết trình tiếng Anh hay – giúp bạn gây ấn tượng mạnh tại đây.
III. TỪ VỰNG CƠ BẢN DÙNG KHI KẾT THÚC BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
| Từ vựng | Nghĩa của từ | Ví dụ câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| In conclusion | Kết luận | In conclusion, we have explored the main ideas today. | Kết luận là, chúng ta đã khám phá các ý chính hôm nay. |
| To summarize | Tóm tắt | To summarize, the key points are essential for success. | Tóm lại, những điểm chính rất quan trọng để thành công. |
| Key takeaway | Thông điệp chính | The key takeaway is the importance of consistent practice. | Thông điệp chính là tầm quan trọng của việc luyện tập đều đặn. |
| Emphasize | Nhấn mạnh | I want to emphasize our final message today. | Tôi muốn nhấn mạnh thông điệp cuối cùng hôm nay. |
| Call to action | Lời kêu gọi hành động | My call to action is for everyone to apply these ideas. | Lời kêu gọi hành động của tôi là mọi người hãy áp dụng những ý tưởng này. |
| Encourage | Khuyến khích | I encourage you to start practicing these skills. | Tôi khuyến khích bạn bắt đầu luyện tập những kỹ năng này. |
| Appreciate | Trân trọng, đánh giá cao | I appreciate your attention throughout the presentation. | Tôi trân trọng sự chú ý của các bạn trong suốt bài thuyết trình. |
| Thank you | Cảm ơn | Thank you for your time and participation. | Cảm ơn vì thời gian và sự tham gia của các bạn. |
| Open the floor | Mời đặt câu hỏi | I want to open the floor for questions. | Tôi muốn mời các bạn đặt câu hỏi. |
| Questions | Câu hỏi | Are there any questions? | Có câu hỏi nào không? |
| Discuss | Thảo luận | We can discuss this further during the Q&A session. | Chúng ta có thể thảo luận thêm trong phần hỏi đáp. |
Việc rèn luyện các mẫu câu và từ vựng thường dùng sẽ giúp bạn kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh trôi chảy, tự tin và đúng chuẩn quốc tế. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng linh hoạt những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và trình bày bằng tiếng Anh, hãy đăng ký khóa học tại STV English để được hướng dẫn bài bản và nâng cấp khả năng kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn.
Nếu bạn mong muốn thuyết trình tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm