Chinh phục Listening Flyers Part 4: Bí quyết vượt bẫy câu hỏi khó

Bạn thường xuyên mất điểm ở Part 4 trong bài thi Listening Flyers? Bạn cảm thấy bối rối khi tất cả các lựa chọn đều được nhắc đến trong audio? Bài viết này chính là chìa khóa bạn cần. Chúng tôi sẽ đi sâu phân tích transcript thực tế, chỉ ra từng cái bẫy tinh vi và cung cấp chiến thuật "vàng" để bạn không chỉ nghe mà còn hiểu, suy luận và chọn đáp án chính xác tuyệt đối.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Listening Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. VÌ SAO PART 4 LÀ PHẦN KHÓ NHẤT TRONG BÀI THI LISTENING FLYERS?

Trong khi các phần khác của bài thi Listening Flyers tập trung vào việc nhận diện thông tin cụ thể (tên, số, địa điểm), Part 4 lại nâng độ khó lên một tầm cao mới. Nó không chỉ kiểm tra bạn nghe được gì, mà còn thử thách bạn hiểu được gì. Sự "khó nhằn" của phần này đến từ ba cạm bẫy chính được thiết kế để phân loại thí sinh có khả năng nghe-hiểu sâu.

1. Cạm bẫy "thông tin gây nhiễu": Khi cả ba đáp án đều được nhắc đến

Đây là bẫy phổ biến và hiệu quả nhất khi nghe Flyers. Thay vì chỉ nhắc đến một thông tin đúng, đoạn hội thoại sẽ khéo léo đề cập đến cả ba sự vật hoặc hành động có trong các phương án A, B, và C.

  • Cách hoạt động: Khi một thí sinh nghe thấy một từ khóa quen thuộc (ví dụ: "computer"), họ có xu hướng vội vàng chọn ngay đáp án có chứa hình ảnh máy tính. Nhưng ngay sau đó, audio lại nhắc đến "television" và "radio". Việc đưa ra hàng loạt thông tin liên quan trong một thời gian ngắn gây ra sự quá tải và hoang mang, khiến thí sinh không chắc chắn đâu mới là thông tin cốt lõi cần trả lời.
  • Mục đích: Kỹ thuật này không phải để đánh đố từ vựng, mà để kiểm tra khả năng tập trung và chắt lọc thông tin. Bài thi muốn biết liệu bạn có thể phân biệt được đâu là đáp án chính, đâu chỉ là phương án được nhắc đến để gây nhiễu hoặc để so sánh.

2. Thử thách nghe hiểu câu phủ định và thông tin tương phản

Part 4 thường xuyên sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn để kiểm tra khả năng hiểu chính xác ý nghĩa của câu nói, chứ không chỉ là "bắt từ".

  • Câu phủ định: Các từ như "no, not, don't" hoặc "haven't" là những "tín hiệu loại trừ" cực kỳ quan trọng. Thí sinh thường có xu hướng nghe danh từ hoặc động từ chính mà bỏ qua những từ nhỏ nhưng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói.
    • Ví dụ: Nghe được "I like apples" rất khác với "I don't like apples".
  • Thông tin tương phản: Các liên từ như "but, however, actually" là những "tín hiệu lật ngược". Chúng báo hiệu rằng thông tin quan trọng nhất, tức là đáp án đúng, thường nằm ở vế câu phía sau.
    • Ví dụ: "I wanted to buy the red shirt, but I chose the blue one instead" (Tôi đã muốn mua cái áo màu đỏ, nhưng cuối cùng tôi lại chọn cái màu xanh). Đáp án đúng phải là cái áo màu xanh.

Chinh phục Listening Flyers Part 4: Bí quyết vượt bẫy câu hỏi khó

Chinh phục Listening Flyers Part 4: Bí quyết vượt bẫy câu hỏi khó

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT BẪY VÀ ĐÁP ÁN TRONG LISTENING FLYERS PART 4

Bằng cách phân tích Transcript thực tế về nhân vật Harry, chúng ta sẽ thấy rõ các loại bẫy phổ biến trong Listening Flyers và cách tìm ra đáp án đúng.

Hướng dẫn làm bài Listening Flyers Part 4

Hướng dẫn làm bài Listening Flyers Part 4

Câu 1: What must Harry take on holiday? (Harry phải mang gì trong kỳ nghỉ?)

Đáp án đúng: C (Cái bàn chải)

Transcript:

  • Woman: Can you get your things ready for the holiday now? Don’t forget your new toothbrush!

  • Boy: Yes, Mum. I don’t need many things. I don’t need to take a jacket, do I?

  • Woman: No.

Phân tích:

  • Bẫy: Cuộc hội thoại sau đó về chiếc áo khoác (jacket) và ván trượt (roller skates) kéo dài hơn và dễ gây xao nhãng, khiến thí sinh quên mất thông tin đầu tiên.

  • Chìa khóa: Đáp án nằm ngay ở câu đầu tiên. Người mẹ đã đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp dưới dạng câu nhắc nhở: "Don’t forget your new toothbrush!" (Đừng quên bàn chải đánh răng mới của con!). Đây là một chỉ dẫn rõ ràng về vật mà Harry phải mang theo.

Câu 2: Where is Harry's diary? (Quyển nhật ký của Harry ở đâu?)

Đáp án đúng: B (Trên giá sách)

Transcript:

  • Woman: Where’s my diary? ...

  • Boy: It’s on the balcony, isn’t it? On the little table.

  • Woman: Oh, look, I’ve found it. It’s here on the bookcase.

Phân tích:

  • Bẫy: Harry đoán rằng quyển nhật ký ở trên ban công (on the balcony - lựa chọn A). Đây là một thông tin gây nhiễu vì nó chỉ là một phỏng đoán, không phải sự thật.

  • Chìa khóa: Thí sinh cần phân biệt giữa một câu hỏi/phỏng đoán (..., isn't it?) và một câu khẳng định chắc chắn. Người mẹ đã tìm thấy và xác nhận vị trí thực tế của nó: "It’s here on the bookcase" (Nó ở đây trên giá sách này).

Câu 3: Where would Harry most like to go? (Harry muốn đi đâu nhất?)

Đáp án đúng: A (Hòn đảo có hang động)

Transcript:

  • Woman: ...What's that? Is it the caves?
  • Boy: Yes, my friend William says it’s very exciting there. And perhaps Mum …
  • Woman: What?
  • Boy: I don’t want to go to any museums with Dad!

Phân tích:

  • Bẫy: Viện bảo tàng (museum - lựa chọn B) được nhắc đến, nhưng đi kèm với thái độ tiêu cực, phủ định rất rõ ràng của Harry (I don’t want to go...).
  • Chìa khóa: Harry thể hiện sự hứng thú và đồng tình rõ rệt với "hang động" (the caves), cậu bé nói rằng nó "rất thú vị" (very exciting). Lựa chọn A là hình ảnh một hòn đảo có các hang động ven biển. Thí sinh cần liên kết từ khóa "caves" nghe được với hình ảnh mô tả chính xác nhất.

Câu 4: What animal did Harry's family film last year? (Gia đình Harry đã quay phim con vật nào vào năm ngoái?)

Đáp án đúng: B (Con khỉ)

Transcript:

  • Boy: Do you remember the big octopus we saw on holiday last year?
  • Woman: Oh yes... I wanted to video it, but I didn’t have my camera that day. But we filmed that funny monkey outside the hotel, didn’t we? Boy: Yes.

Phân tích:

  • Bẫy: Cuộc hội thoại bắt đầu bằng việc nhắc đến con bạch tuộc (octopus - lựa chọn C), và có từ "video" xuất hiện gần đó, dễ gây nhầm lẫn.
  • Chìa khóa: Cần lắng nghe kỹ thông tin tương phản theo sau từ "But". Người mẹ nói rõ bà ấy không thể quay phim con bạch tuộc (I didn't have my camera), nhưng họ đã quay phim con khỉ (we filmed that funny monkey). Harry cũng đã xác nhận điều này (Yes).

Câu 5: What is Harry's mum going to buy? (Mẹ của Harry sẽ mua gì?)

Đáp án đúng: C (Tấm bản đồ)

Transcript:

  • Boy: Yes, they’re [the pizzas] in the fridge. And I got Grandma’s medicine too.
  • Woman: What about a map? Last year, we got lost. Oh yes. Good idea. I’ll go and get one from the bookshop now.

Phân tích:

  • Bẫy: Pizza (lựa chọn B) và thuốc (lựa chọn A) đều được nhắc đến, nhưng chúng là những thứ đã có sẵn hoặc đã được mua rồi.
  • Chìa khóa: Câu hỏi là "sẽ mua gì" (going to buy), yêu cầu tìm một hành động trong tương lai. Người mẹ đã đưa ra quyết định và kế hoạch rõ ràng: "I’ll go and get one from the bookshop now" (Mẹ sẽ đi mua một cái ở hiệu sách bây giờ). Đây là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Part 4 của Listening Flyers không khó nếu bạn luyện nghe đúng cách. Khi biết nhận diện câu phủ định, hiểu thái độ người nói và suy luận ngữ cảnh, bạn sẽ làm bài chính xác hơn và tự tin đạt điểm tối đa.
Xem ngay hướng dẫn Listening Flyers chi tiết để luyện nghe thông minh và chinh phục mọi câu hỏi khó!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng