Mẫu đề thi Cambridge Flyers: Giải chi tiết

Để giúp phụ huynh và học sinh có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước kỳ thi tiếng Anh quốc tế cho trẻ em, bài viết này sẽ phân tích chi tiết mẫu đề thi Cambridge Flyers cùng với từng kỹ năng Listening Flyers, Reading & Writing Flyers, Speaking Flyers. Từ đó, bạn sẽ nắm được cấu trúc đề, chiến lược làm bài và bí quyết đạt điểm cao.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu.

I. MẪU ĐỀ THI CAMBRIDGE FLYERS & GIẢI CHI TIẾT

Đề giả lập đầy đủ 3 kỹ năng: Listening Flyers, Reading & Writing Flyers, Speaking Flyers. Dùng như một bộ “mock test” kèm đáp án – giải thích để tự chấm và rút kinh nghiệm.

1. Listening Flyers

Giải thích đáp án nối tên - Listening Test 2 Part 1

Dưới đây là đáp án và giải thích ngắn gọn cho bài nghe nối tên các nhân vật trong cửa hàng quần áo.

Mẫu đề thi Cambridge Flyers

Mẫu đề thi Cambridge Flyers

  • Robert: Cậu bé đeo kính, mặc quần short.

Giải thích: Trong tranh, chỉ có một cậu bé đeo kính (glasses) và mặc quần short, nên đây chắc chắn là Robert. (Chi tiết cầm đàn ukulele thay vì thắt lưng là yếu tố gây nhiễu).

  • Katy: Cô bé tóc đuôi ngựa, đang cầm chiếc váy đỏ.

Giải thích: Đáp án trong file có nhầm lẫn. Vị trí tên "Katy" trong tranh tương ứng với cô bé đang cầm chiếc váy (holding a skirt). Người phụ nữ tóc xoăn là nhân vật mẫu Betty.

  • Sally: Người phụ nữ đang đi giày cho cậu bé.

Giải thích: Mô tả “putting a shoe on the little boy” (Mang giày cho cậu bé) hoàn toàn trùng khớp với hành động của người phụ nữ đang quỳ gối.

  • Paul: Cậu bé đội mũ, cầm quả bóng.

Giải thích: Đặc điểm “wearing a hat” (đội mũ) là duy nhất. Dù mô tả nói cậu bé cầm gậy (bat) nhưng trong tranh là quả bóng (ball), đặc điểm chiếc mũ đã đủ để nhận diện.

  • Daisy: Cô bé mặc váy xanh, đeo găng tay.

Giải thích: Các chi tiết “blue skirt” (váy xanh) và “pair of gloves” (đôi găng tay) đều hoàn toàn chính xác và dễ nhận thấy.

2. Reading & Writing Flyers

Phân tích & giải thích chi tiết bài tập "Part 4 - Farms"
Đây là dạng bài tập trắc nghiệm điền từ vào chỗ trống (Multiple Choice Cloze Test), một dạng bài rất phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh. Mục tiêu là kiểm tra kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và khả năng đọc hiểu ngữ cảnh của học viên.
Để làm tốt, người học cần đọc kỹ câu chứa chỗ trống, phân tích các lựa chọn và chọn ra đáp án phù hợp nhất về cả ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp.

Mẫu đề thi Cambridge Flyers: Reading & Writing - Part 4

Mẫu đề thi Cambridge Flyers: Reading & Writing - Part 4.

Đáp án & giải thích chi tiết từng câu:

  • Câu 1: Farms are very important ___ we get a lot of our food from them.
    • Đáp án: B. because
    • Giải thích: Câu này cần một liên từ chỉ nguyên nhân - lý do. Vế đầu tiên "Trang trại rất quan trọng" là một kết luận. Vế thứ hai "chúng ta có rất nhiều thức ăn từ chúng" là lời giải thích cho kết luận đó. Because (bởi vì) là liên từ dùng để chỉ nguyên nhân.
    • After: sau khi (chỉ thời gian)
    • So: vì vậy (chỉ kết quả)
  • Câu 2: ___ farmers grow fruit and vegetables only.
    • Đáp án: A. Some
    • Giải thích: Đoạn văn đang giới thiệu các hoạt động khác nhau ở trang trại. Some (một vài, một số) được dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật không xác định, rất phù hợp để bắt đầu một ý mới về một bộ phận nông dân.
    • Any: bất kỳ (thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
    • Both: cả hai (chỉ dùng cho 2 đối tượng)
  • Câu 3: ...these farmers grow things ___ rice, mangoes and bananas...
    • Đáp án: B. like
    • Giải thích: Cụm từ "rice, mangoes and bananas" là các ví dụ cụ thể cho "things" (những thứ) mà nông dân trồng. Like được dùng với ý nghĩa "ví dụ như" để liệt kê.
    • Through: xuyên qua
    • Than: hơn (dùng trong so sánh)
  • Câu 4: In colder countries, farmers grow carrots, onions, and apples. ___ farmers have animals.
    • Đáp án: A. Other
    • Giải thích: Đoạn văn đang đưa ra hai nhóm nông dân khác nhau: nhóm trồng trọt và nhóm chăn nuôi. Other + danh từ số nhiều (farmers) có nghĩa là "những người nông dân khác".
    • Another: một người/cái khác (đi với danh từ số ít)
    • Each: mỗi (chỉ từng cá nhân trong một nhóm)
  • Câu 5: Farmers keep animals to sell ___ meat, wool and milk.
    • Đáp án: B. their
    • Giải thích: Vị trí trống đứng trước danh từ "meat, wool and milk", do đó ta cần một tính từ sở hữu để chỉ sự sở hữu. Their (của họ, của chúng) bổ nghĩa cho danh từ, ý chỉ "thịt, len và sữa của chúng (những con vật)".
    • They: họ, chúng (đại từ nhân xưng, làm chủ ngữ)
    • Them: họ, chúng (đại từ nhân xưng, làm tân ngữ)
  • Câu 6: Farmers have to work very hard ___ day of the year.
    • Đáp án: A. every
    • Giải thích: Cụm từ every day là một cụm từ cố định có nghĩa là "mỗi ngày", diễn tả một hành động lặp đi lặp lại.
    • All day: cả ngày
    • Many days: nhiều ngày (many đi với danh từ số nhiều)
  • Câu 7: They must ___ their animals and water the things they are growing.
    • Đáp án: A. feed
    • Giải thích: Sau động từ khuyết thiếu must (phải), ta luôn dùng một động từ nguyên mẫu không "to" (bare infinitive). Feed (cho ăn) là dạng nguyên mẫu.
    • Fed: dạng quá khứ của "feed"
    • Feeding: dạng V-ing
  • Câu 8: If ___ is too much sun, the ground gets very dry...
    • Đáp án: C. there
    • Giải thích: Đây là cấu trúc ngữ pháp quen thuộc There is / There are dùng để diễn tả sự tồn tại của một sự vật, hiện tượng. "If there is too much sun" có nghĩa là "Nếu có quá nhiều nắng".
  • Câu 9: ...the ground gets very dry and things ___ grow.
    • Đáp án: A. can't
    • Giải thích: Câu này diễn tả một kết quả tất yếu. Khi "mặt đất trở nên rất khô" (the ground gets very dry), thì cây cối sẽ "không thể" lớn lên được. Can't (cannot) dùng để diễn tả sự bất lực, không có khả năng.
    • Shouldn't: không nên (khuyên bảo)
    • Mustn't: không được phép (cấm đoán)
  • Câu 10: ___ farmers don't only look after animals, but they fix their farm machines...
    • Đáp án: A. Most
    • Giải thích: Câu này mang ý nghĩa khái quát hóa, nói về một đặc điểm chung của nhiều người nông dân. “Most” (hầu hết) là lựa chọn hợp lý nhất, ý chỉ "Hầu hết nông dân không chỉ chăm sóc động vật mà họ còn sửa chữa máy móc...".
    • Few: rất ít (mang nghĩa gần như phủ định)
    • Any: bất kỳ (thường dùng trong câu phủ định, nghi vấn)

Khám phá thêm Thi Cambridge Flyers: Lệ phí thi, cách đăng ký và xem điểm tại đây.

3. Speaking Flyers

Ở trình độ Flyers, thí sinh được kỳ vọng sẽ kể một câu chuyện liền mạch, sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, kết hợp với các từ nối và miêu tả cảm xúc nhân vật một cách rõ ràng.

Bài kể chuyện mẫu "Betty's Birthday Party" - Chuẩn A2 Flyers

"This story is called 'Betty's birthday party'.
In the first picture, Betty was helping her mum in the kitchen. They were making a big cake because it was Betty's birthday. Betty was standing on a stool to reach the table. They looked very happy.
But suddenly, there was an accident. The stool broke, and Betty fell onto the floor. She hurt her leg badly and started to cry. Her mother looked very shocked and worried.
In the next picture, Betty was lying in bed because she had broken her leg. A doctor had put a cast on it. She felt very sad and disappointed because she thought she couldn't have her party.
After that, while Betty was sleeping, her friends arrived at her house. They were peeking quietly through her bedroom door. They felt sorry for Betty when they saw her in bed.
But in the last picture, there was a wonderful surprise! When Betty woke up, all her friends and her mum were standing around her bed. They had brought the cake, presents, and a balloon into her room. They gave her a surprise party right there! Betty was so surprised, and then she was incredibly happy. It was the best birthday after all."

Các yếu tố "Chuẩn Flyers" trong bài kể:

  • Sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để mô tả bối cảnh hoặc hành động đang diễn ra (was helping, were making, was sleeping).
  • Kết hợp với thì Quá khứ đơn (Simple Past): Dùng cho hành động chính, đột ngột xen vào (broke, fell, arrived, woke up).
  • Từ nối đa dạng (Connectors): But suddenly, in the next picture, after that, while, but in the last picture.
  • Miêu tả Cảm xúc/Suy nghĩ (Feelings/Thoughts): looked happy, worried, felt sad and disappointed, thought she couldn't, felt sorry for, was so surprised, incredibly happy.
  • Từ vựng phong phú hơn: accident (tai nạn), cast (bó bột), disappointed (thất vọng), peeking (nhìn trộm), incredibly (vô cùng).

Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.

Qua bài viết này, phụ huynh và học sinh đã nắm rõ cấu trúc mẫu đề thi Cambridge Flyers cùng lời giải chi tiết cho từng phần. Phụ huynh nên cho trẻ luyện 2–3 đề/tuần, kết hợp chấm chéo để sửa lỗi phát âm, viết chính tả, ngữ pháp từng kỹ năng như Listening Flyers, Reading & Writing Flyers, Speaking Flyers sẽ giúp thí sinh tự tin hơn, hạn chế sai sót và đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng