Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs (Cung hoàng đạo)

Chủ đề Zodiacs không chỉ thú vị mà còn mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em trong việc phát triển tư duy và nhận thức. Qua 12 cung hoàng đạo, trẻ có thể khám phá tính cách và điểm cá nhân của mình cũng như những người xung quanh. Việc dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé quan đến các cung hoàng đạo giúp trẻ mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ ZODIACS

Trẻ em thường rất thích những chủ đề liên quan đến bài hát, câu chuyện hay đặc điểm cá nhân. Trong số đó, chủ đề Zodiacs với 12 cung hoàng đạo gắn với tính cách, màu sắc, linh vật đã trở thành một chủ đề vừa hết sức thú vị, vừa mang tính khám phá cho trẻ nhỏ.

Việc dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh chủ đề Zodiacs không chỉ giúp trẻ học từ mới hiệu quả, mà còn tăng sự tư duy và nhận biết về thế giới xung quanh.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: 12 CUNG HOÀNG ĐẠO VÀ LINH VẬT

1. Từ vựng về cung hoàng đạo (Zodiac Signs)

  • Aries - Bạch Dương
  • Taurus - Kim Ngưu
  • Gemini - Song Tử
  • Cancer - Cự Giải
  • Leo - Sư Tử
  • Virgo - Xử Nữ
  • Libra - Thiên Bình
  • Scorpio - Bọ Cạp
  • Sagittarius - Nhân Mã
  • Capricorn - Ma Kết
  • Aquarius - Bảo Bình
  • Pisces - Song Ngư

2. Linh vật hoặc biểu tượng đại diện (Symbols & Animals)

Zodiac Biểu tượng
Aries Ram (con cừu đực)
Taurus Bull (con bò đực)
Gemini Twins (hai anh em sinh đôi)
Cancer Crab (con cua)
Leo Lion (sư tử)
Virgo Maiden (thiếu nữ)
Libra Scales (cán cân)
Scorpio Scorpion (bọ cạp)
Sagittarius Archer (người bắn cung)
Capricorn Goat (dê núi)
Aquarius Water bearer (người mang nước)
Pisces Fish (hai con cá)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs (Cung hoàng đạo)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs (Cung hoàng đạo)

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ ZODIACS

  • I am a Leo. I love lions! (Con là cung Sư Tử. Con yêu sư tử!)
  • My zodiac sign is Gemini. It means I have two sides. (Cung hoàng đạo của con là Song Tử. Điều đó nghĩa là con có hai mặt tính cách!)
  • Look! That’s a big crab. Just like Cancer! (Nhìn kìa! Đó là một con cua lớn. Giống như cung Cự Giải!)
  • Which zodiac sign are you? (Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?)
  • I was born in July. I’m a Cancer! (Con sinh vào tháng Bảy. Con là cung Cự Giải!)
  • My mom is a Virgo. She is very careful. (Mẹ con là cung Xử Nữ. Mẹ rất cẩn thận.)
  • Are you brave like a Leo? (Bạn có dũng cảm như Sư Tử không?)
  • I think Pisces are kind and shy. (Con nghĩ Song Ngư thì tốt bụng và nhút nhát.)
  • What is the symbol of Sagittarius? (Biểu tượng của Nhân Mã là gì?)
  • Do you like your zodiac animal? (Con có thích linh vật cung hoàng đạo của mình không?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs

IV. HỘI THOẠI MẪU CÓ SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ ZODIACS

1. Hội thoại: Trong lớp học

Teacher: What is your zodiac sign, Tom? (Cung hoàng đạo của con là gì vậy Tom?)
Tom: My zodiac is Leo! (Cung hoàng đạo của con là Leo!)
Teacher: Wow! That means you’re brave like a lion! (Wow, đó có nghĩa là con dũng cảm như một chú sư tử!)
Tom: Yeah! My mom also said that. (Yeah! Mẹ con cũng nói như thế.)

2. Hội thoại: Cùng mẹ xem tranh

Mom: This is a picture of the 12 zodiacs. Can you find yours? (Đây là bức tranh về 12 cung hoàng đạo. Con có thể tìm cung của con không?)
Child: Yes! I see the twins. I’m a Gemini! (Có ạ! Con thấy cặp song sinh. Con là cung Song tử!)
Mom: That’s right! Smart and playful! (Đúng vậy! Thông minh và hài hước!)
Child: Do you think I’m smart? (Mẹ có nghĩ con thông minh không?)
Mom: Of course. You are my smartest child! (Tất nhiên rồi, con là đứa trẻ thông minh nhất của mẹ!)

3. Hội thoại: Nói chuyện với bạn

Linh: I’m a Pisces. I love swimming, because my symbol is two fish. (Tớ là cung Song Ngư. Tớ thích bơi lội, bởi vì biểu tượng của tớ là 2 con cá.)
An: I’m a Taurus. I like food and I am very strong, because my symbol is a bull. (Tớ là cung Kim Ngưu. Tớ thích đồ ăn và tớ rất mạnh mẽ, bởi vì biểu tượng của tớ là một con bò đực.)
Linh: Haha! That’s funny! (Haha! Thật buồn cười!)
An: Let’s ask Mai what zodiac she is. (Hãy hỏi Mai xem cô ấy là cung hoàng đạo gì.)
Linh: Okay. (Được.)

4. Hội thoại: Giới thiệu bản thân trong lớp

Teacher: Who wants to tell us their zodiac sign? (Ai muốn kể chúng ta nghe về cung hoàng đạo của họ nào?)
Mai: Me! I’m a Capricorn. I love mountain goats! (Con! Con là Ma kết. Con yêu những con dê núi!)
Teacher: Great! Capricorns are very patient! How about Ly? (Tuyệt! Ma kết rất kiên nhẫn! Còn Ly thì sao?)
Ly: I’m a Libra. My symbol is scales and I’m an equal person. (Con là Thiên bình. Biểu tượng của con là cán cân và con là một người công bằng.)
Teacher: Wow! That’s great! (Wow! Thật tuyệt!)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Containers and Packaging tại đây.

V. CÁCH DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA CHỦ ĐỀ ZODIACS

1. Dùng tranh minh hoạ

Cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản nhất là thông qua hình ảnh. Bạn có thể in hình ảnh của từng cung hoàng đạo và dán lên tường hoặc để trên bàn học của bé. Khuyến khích bé chỉ tay và gọi tên từng cung, ví dụ như “Aries”, “Taurus”, “Gemini”,... Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ tên các cung mà còn kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của bé khi liên tưởng đến đặc điểm của từng cung.

2. Dùng bài hát, truyện thuyết và câu chuyện

Mỗi cung hoàng đạo đều có những câu chuyện thú vị gắn liền với chúng. Các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm các bài hát vui nhộn hoặc video hoạt hình liên quan đến các cung hoàng đạo để giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức một cách sinh động hơn.

3. Tự giới thiệu theo cá nhân

Khuyến khích bé tự giới thiệu bản thân bằng cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé đã học để tạo thành câu: "I’m a + zodiac name." Ví dụ: "I’m a Scorpio." Đây là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản cho trẻ. Sau đó, hãy kêu trẻ mô tả các tính cách mà Scorpio có, giúp mọi người hiểu thêm về cung này.

4. Kết hợp với cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé theo ngữ cảnh 

Cung hoàng đạo không chỉ là một chủ đề độc lập mà còn có thể kết hợp với nhiều chủ đề khác như sinh nhật, con vật, màu sắc hay tính cách. Ví dụ, bạn có thể hỏi bé về màu sắc yêu thích của từng cung hoặc đặc điểm nổi bật nào mà họ biết về các con vật đại diện cho mỗi cung (như Sư Tử - Lion hay Cự Giải - Crab).

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

VI. VÌ SAO TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ ZODIACS LÀ CẦN THIẾT?

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé với chủ đề Zodiacs không chỉ đơn thuần là kiến thức ngôn ngữ, mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp trẻ tự nhận biết bản thân và phát triển sự tự tin trong giao tiếp. Khi trẻ học về các cung hoàng đạo, chúng không chỉ ghi nhớ tên gọi mà còn khám phá những đặc điểm tính cách, sở thích và đặc trưng của từng cung.

Hãy áp dụng đa dạng cách dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé để việc học tiếng Anh qua chủ đề Zodiacs không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển tư duy phản biện và khả năng giao tiếp xã hội. Hãy để tiếng Anh trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của trẻ!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng