Reading Flyers Part 3 & 4: Phân tích chiến thuật giúp bé đạt điểm cao
Bài viết phân tích chuyên sâu Part 3 và Part 4 của Reading Flyers qua các tình huống thực tế. Khám phá chiến thuật xác định từ loại, xử lý các bẫy lỗi phổ biến về ngữ pháp và từ vựng. Nắm vững cách tiếp cận các câu hỏi khó về cấu trúc câu để tối đa hóa điểm số khi đọc Flyers và đạt mục tiêu thành thạo.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện thi Reading Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.
I. READING FLYERS PART 3: PHÂN TÍCH CASE STUDY ĐIỀN TỪ VÀO ĐOẠN VĂN
Reading Flyers Part 3 yêu cầu học sinh đọc một đoạn truyện ngắn và điền 5 từ phù hợp nhất từ một hộp từ vựng có sẵn. Đây là dạng bài quen thuộc giúp giám khảo kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết của học sinh, đặc biệt là việc xác định từ loại và ngữ cảnh chính xác.
Reading Flyers Part 3: Phân tích chiến thuật giúp bé đạt điểm cao
1. Chiến lược chuyên sâu cho Part 3
- Loại bỏ từ đã dùng làm ví dụ trong đề.
- Xác định từ loại của từng từ trong hộp từ vựng trước khi điền (noun/verb/adj/adv).
| Từ | Từ loại | Nghĩa Chính |
|---|---|---|
| pushed | Động từ (V-ed) | Đẩy |
| ice | Danh từ | Băng |
| temperature | Danh từ | Nhiệt độ |
| watch | Động từ/Danh từ | Xem/Đồng hồ |
| warm | Tính từ | Ấm áp |
| many | Định lượng | Nhiều |
| took | Động từ (V2) | Lấy/Mất (thời gian) |
| leave | Động từ | Rời đi |
| bored | Tính từ (chỉ cảm xúc) | Buồn chán |
- Đọc kỹ cấu trúc câu để chọn dạng từ chính xác.
- Ưu tiên kiểm tra lại ngữ cảnh và ý nghĩa sau khi điền từ.
- Cuối cùng, rà soát lại toàn đoạn để đảm bảo câu mạch lạc và đúng ngữ pháp.
2. Phân tích chi tiết (Dựa trên đáp án)
| Câu | Đoạn văn & chỗ trống | Đáp án | Phân tích Ngữ pháp & Ngữ cảnh |
|---|---|---|---|
| (1) | He can sit on the balcony and (1) .............. all the people who are having fun in the water. | watch |
Chỗ trống đứng sau "can"(động từ khiếm khuyết) và "and", cần một động từ nguyên mẫu nối tiếp (V-bare infinitive). Ngữ cảnh: Ngồi trên ban công để xem (watch) mọi người vui chơi. |
| (2) | But he usually does that in the summer when the water’s nice and (2) ............ | warm |
Chỗ trống đứng sau "and", nối tiếp tính từ "nice" và mô tả cho "water", cần một tính từ chỉ tính chất (thời tiết/nước). Warm (ấm áp) là sự lựa chọn hoàn hảo. |
| (3) | David sat on the sofa and looked at the sea. ‘I’ve nothing to do. I’m so (3)..................,’ he thought. | bored | Chỗ trống đứng sau be (am/is/are) + so, cần một tính từ để chỉ cảm xúc của David. Bored (buồn chán) phù hợp với ngữ cảnh "I’ve nothing to do". Đây là một ví dụ về câu hỏi khó về từ vựng cảm xúc. |
| (4) | It only (4) .................... David two minutes to put on his swimming shorts... | took |
Chỗ trống cần một động từ (V2) để tạo thành cấu trúc:
Đáp án: took (quá khứ của take) là chính xác về ngữ pháp. |
| (5) | ‘But the sea is colder than (5) .................... ! I’ll go to the new swimming pool in town instead! Bye!’ | ice | Chỗ trống là phần so sánh, cần một danh từ để David so sánh độ lạnh của biển. So sánh "colder than ice" (lạnh hơn băng) là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự lạnh lẽo tột độ. |
| (6) | Now choose the best name for the story. | David wants a winter swim |
Chiến lược: Đọc lướt (Skimming) lấy ý chính. Toàn bộ câu chuyện xoay quanh David muốn bơi, nhưng là vào December (tháng 12 - mùa đông), và cuối cùng quyết định không bơi vì nước lạnh. "David wants a winter swim" bao quát ý nghĩa câu chuyện tốt nhất. |
Lưu ý về lỗi phổ biến (Part 3): Học sinh thường quên kiểm tra từ loại và thì của động từ, dẫn đến việc chọn taken thay vì took hoặc chọn từ không phù hợp với ngữ pháp câu. Vì vậy, khi hỗ trợ con luyện đọc Flyers, cha mẹ nên hướng dẫn con tập trung vào từng chi tiết nhỏ này.
Khám phá thêm Listening Flyers Part 3: Tuyệt chiêu vượt bẫy và phân tích đề chuyên sâu tại đây.
II. READING FLYERS PART 4: CHIẾN THUẬT XỬ LÝ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐOẠN VĂN DÀI
Part 4 là một dạng bài câu hỏi khó trong Reading Flyers, yêu cầu học sinh chọn từ phù hợp nhất trong ba lựa chọn (A, B, C) để điền vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh, từ vựng và ngữ pháp. Case study về loài thằn lằn (Lizards) sẽ minh họa chiến lược xử lý các bẫy thường gặp.
Part 4 là thử thách lớn nhất về đọc Flyers vì nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc câu và sự tương thích giữa các từ (collocations).
Reading Flyers Part 4: Phân tích chiến thuật giúp bé đạt điểm cao
1. Chiến lược chuyên sâu cho Part 4
- Đọc lướt đoạn văn để nắm ý chính.
- Xác định dạng câu hỏi ẩn: kiểm tra ngữ pháp, từ loại hay collocation.
- Loại nhanh đáp án sai về cấu trúc trước, sai nghĩa sau.
- So sánh ba lựa chọn dựa trên ngữ cảnh và cách dùng từ chuẩn.
- Kiểm tra lại toàn câu để đảm bảo logic và đúng với nội dung của bài.
2. Phân tích Chi tiết (Dựa trên Đáp án)
| Câu | Đoạn văn & chỗ trống | Lựa chọn (Đáp án in đậm) | Phân tích Ngữ pháp & Ngữ cảnh |
|---|---|---|---|
| (1) | Most lizards are small (1) enough to sit on a person's hand. | enough |
Cấu trúc: Adjective + enough + to V (đủ [tính từ] để làm gì). Enough (đủ) là từ duy nhất phù hợp. |
| (2) | (2) The biggest kind looks more like a crocodile... | The | Dùng mạo từ "The" để chỉ duy nhất một loại lớn nhất (The biggest kind - loại lớn nhất đó). |
| (3) | ...and is (3) called a 'Komodo Dragon'. | called |
Cần dạng bị động (is + V3/ed): được gọi là. "Called" là quá khứ phân từ của "call". |
| (4) | ... (4) but another one will usually... | but | Cần một liên từ đối lập để nối ý hai câu: "Một số con mất đuôi, nhưng một con khác sẽ mọc lại". "But" là chính xác. |
| (5) | ...and loses (5) its tail. | its |
Cần một tính từ sở hữu (possessive adjective) chỉ vật (lizard). Its (của nó) là đáp án đúng. |
| (6) | Some people (6) think they are ugly! | think | Chủ ngữ "Some people" là danh từ số nhiều, cần động từ nguyên mẫu (V1) ở thì hiện tại đơn. |
| (7) | ...and are very good at (7) hearing the quietest sound. | hearing | Cấu trúc: good at + V-ing (giỏi về việc gì). "Hearing (nghe)" là danh động từ phù hợp. |
| (8) | ...climb (8) up trees or over rocks very quickly... | up |
Cần một giới từ chỉ hướng. Climb up (leo lên) phù hợp với ngữ cảnh trees (cây cối). |
| (9) | Big lizards eat... Small lizards eat insects. Bigger lizards catch birds or other small animals to eat. (9) A few lizards only eat plants. | few |
Cần một từ chỉ định lượng cho danh từ đếm được "lizards". A few (một vài) là lựa chọn hợp lý nhất về nghĩa. |
| (10) | ...so most live in hot countries, (10) where they can lie in the sun all day. | where |
Cần một trạng từ quan hệ (relative adverb) để chỉ địa điểm (hot countries). Where (nơi mà) là từ thích hợp nhất. |
Lưu ý về câu hỏi khó (Part 4): Các câu 1, 2, 7, 10 là những câu hỏi khó điển hình về cấu trúc (enough to V, mạo từ xác định, giới từ + V-ing, trạng từ quan hệ). Để xử lý những câu hỏi khó này, học sinh không chỉ cần đọc Flyers hiểu nghĩa mà còn phải nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp nâng cao ở cấp độ A2.
Khám phá ngay khóa Luyện thi Starters - Movers - Flyers tại đây.
Việc phân tích chuyên sâu Part 3 và Part 4 của Reading Flyers cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp nhuần nhuyễn giữa vốn từ vựng, ngữ pháp, và chiến lược làm bài. Các lỗi phổ biến như nhầm lẫn từ loại hay bỏ qua các câu hỏi khó về cấu trúc có thể được khắc phục bằng luyện tập có mục tiêu. Khi đọc Flyers, hãy luôn đặt câu hỏi về ngữ pháp và ngữ cảnh để tránh các bẫy thường gặp. Đây là chìa khóa để đạt được điểm số tuyệt đối và chứng minh sự thành thạo tiếng Anh ở cấp độ Flyers.
Xem ngay hướng dẫn Reading Flyers chuyên sâu để luyện tập theo chiến thuật và chinh phục điểm tuyệt đối!
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu.


Xem thêm