Mẫu câu luyện Speaking Flyers: Bí kíp ghi điểm tuyệt đối cho trẻ

Trẻ thường lúng túng khi mô tả tranh và kể chuyện trong Speaking Flyers? Chỉ với 15 mẫu câu này, con có thể vượt qua phần thi khó nhất và ghi điểm tối đa!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các khóa luyện Cambridge Flyers, hãy truy cập STV English để khám phá các khóa học chuyên sâu.

I. BÍ KÍP MÔ TẢ TRANH VÀ TÌM ĐIỂM KHÁC BIỆT TRONG SPEAKING FLYERS

Phần lớn học sinh bị mất điểm ở Speaking Flyers vì trả lời quá ngắn hoặc thiếu từ nối. Hai phần thi mô tả và so sánh tranh đòi hỏi trẻ phải sử dụng các cấu trúc về vị trí, hành động (thì hiện tại tiếp diễn) và so sánh. Học thuộc các mẫu câu luyện Speaking Flyers dưới đây sẽ giúp trẻ hoàn thành xuất sắc các phần này.

1. Mẫu câu miêu tả vị trí và vật thể (Find the differences)

Khi tìm điểm khác biệt, trẻ cần xác định vị trí chính xác của vật thể trong tranh, sử dụng linh hoạt các giới từ và cấu trúc There is / There are.

Chức năng Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Bắt đầu so sánh In my picture, I can see a... but in your picture, there is a... Trong tranh của con, con thấy một... nhưng trong tranh của bạn, có một...
Vị trí cơ bản The (object) is next to/behind/in front of the (another object). [Vật] nằm cạnh / ở phía sau / ở phía trước [Vật khác].
Sự tồn tại There is only one (noun) in my picture. Chỉ có một [Danh từ] trong tranh của con.
Sự sở hữu The girl has a hat on her head. Cô gái có một cái mũ trên đầu.
Màu sắc / Số lượng In my picture, there are three blue cars, but yours has four. Trong tranh của con, có ba chiếc ô tô màu xanh dương, nhưng tranh của bạn có bốn chiếc.
Ví dụ áp dụng In my picture, the dog is under the table, but in yours, it is sleeping on the chair. Trong tranh của con, con chó ở dưới bàn, nhưng trong tranh của bạn, nó đang ngủ trên ghế.

Mẫu câu luyện Speaking Flyers: Bí kíp ghi điểm tuyệt đối cho trẻ

Mẫu câu luyện Speaking Flyers: Bí kíp ghi điểm tuyệt đối cho trẻ

2. Mẫu câu diễn đạt hành động và kể chuyện (Picture story)

Phần kể chuyện (Picture Story) yêu cầu trẻ phải sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để mô tả những gì đang xảy ra trong các khung tranh.

Chức năng Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hành động đang diễn ra The (person) is + V-ing + (object). [Người] đang làm [Hành động].
Hành động của nhiều người The children are playing a game. Bọn trẻ đang chơi một trò chơi.
Tình trạng / Cảm xúc The boy looks very happy. Cậu bé trông rất vui vẻ.
Bắt đầu câu chuyện Look at the first picture. It is a sunny day and... Nhìn vào bức tranh đầu tiên. Đó là một ngày nắng và...
Chuyển tiếp câu chuyện Then, in the next picture, ... / After that, ... Sau đó, trong bức tranh tiếp theo, ... / Sau đó, ...
Kết thúc câu chuyện Finally, everyone is smiling, and they go home. Cuối cùng, mọi người đều mỉm cười và họ về nhà.
Ví dụ áp dụng The mother is reading a book, and the boy is riding his bike in the park. Người mẹ đang đọc sách, và cậu bé đang đạp xe đạp trong công viên.

II. CÂU HỎI VÀ CÁCH TRẢ LỜI CHO PHẦN ASK AND ANSWER CỦA SPEAKING FLYERS

Phần thi Ask and Answer Questions yêu cầu trẻ trao đổi thông tin với giám khảo bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi dựa trên các Thẻ thông tin (Information Card). Mục tiêu của phần này không chỉ là hỏi đúng mà còn phải trả lời đầy đủ, chi tiết.

1. Mẫu câu hỏi thông tin (Wh-questions)

Trẻ cần sử dụng các từ để hỏi (Wh-words) một cách chính xác để tìm ra thông tin còn thiếu (Tên, Địa điểm, Thời gian, Chi phí...).

Loại thông tin Mẫu câu hỏi tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hỏi tên What is the name of the...? Tên của [Sự vật/Địa điểm] là gì?
Hỏi địa điểm Where is the (place) located? [Địa điểm] nằm ở đâu?
Hỏi thời gian What time does it open/close? Nó mở / đóng cửa lúc mấy giờ?
Hỏi chi phí How much does it cost? Nó có giá bao nhiêu?
Hỏi mô tả / Hoạt động What kind of activities can we do there? Chúng ta có thể làm những loại hoạt động nào ở đó?
Ví dụ áp dụng What time does the swimming lesson finish? Buổi học bơi kết thúc lúc mấy giờ?

2. Mẫu câu trả lời chi tiết và rõ ràng

Khi trả lời, điều quan trọng là phải trả lời thành một câu hoàn chỉnh, tránh chỉ trả lời bằng một từ hoặc một con số. Điều này giúp trẻ thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu chuẩn.

Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
What is the name of the new teacher? The name of the new teacher is Mr. James. Tên của giáo viên mới là Thầy James.
Where is the party? It is in the school hall. Nó diễn ra ở hội trường của trường.
How much does the book cost? The book costs fifteen dollars. Quyển sách đó có giá mười lăm đô la.
What kind of food is sold? They sell healthy food like salads and fruits. Họ bán các loại thức ăn lành mạnh như salad và trái cây.
Does the shop open on Sundays? Yes, it does. It opens from 9 a.m. to 4 p.m. Đúng vậy. Nó mở cửa từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.

III. CÁC MẪU CÂU SPEAKING FLYERS NÂNG CAO CHO PHẦN THI CÁ NHÂN VÀ TỪ NỐI

Phần cuối cùng của bài thi Speaking Flyers là "Talk about a topic" hoặc nói về bản thân. Đây là cơ hội để trẻ thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến, sở thích, và thói quen cá nhân bằng các cấu trúc câu phức tạp hơn. Để câu trả lời không bị ngắt quãng và nghe trôi chảy, việc sử dụng các từ nối (linking words) là cực kỳ quan trọng.

1. Mẫu câu diễn đạt sở thích và thói quen cá nhân

Khi nói về bản thân, trẻ cần sử dụng thì Hiện tại Đơn (Simple Present) và các cấu trúc diễn tả sự thích thú/không thích thú. Tránh trả lời quá ngắn gọn (chỉ dùng "Yes" hoặc "No").

Chức năng Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Bày tỏ sự thích thú I really enjoy + V-ing / I love to + V. Con thực sự thích [hành động] / Con yêu thích [hành động].
Nói về sở thích My favourite hobby is (V-ing) because... Sở thích yêu thích của con là [hành động] bởi vì...
Nói về tần suất I usually / always / sometimes + V. Con thường / luôn luôn / thỉnh thoảng [làm gì].
Nói về lý do I think (topic) is very interesting/fun because... Con nghĩ [chủ đề] rất thú vị / vui bởi vì...
Kể về trải nghiệm I went to the (place) last week / last summer. Con đã đi đến [nơi chốn] vào tuần trước / mùa hè năm ngoái.
Ví dụ áp dụng I usually play football with my friends after school because it makes me feel energetic. Con thường chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học vì nó giúp con cảm thấy tràn đầy năng lượng.

Mẫu câu luyện Speaking Flyers: Diễn đạt sở thích và thói quen

Mẫu câu luyện Speaking Flyers: Diễn đạt sở thích và thói quen

Khám phá thêm 99+ Từ vựng Cambridge Flyers hay gặp nhất trong đề thi (có phiên âm) tại đây.

2. Mẫu câu sử dụng từ nối và mở rộng câu trả lời

Chức năng Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Thêm ý tưởng Also, I like... / And another thing is... Ngoài ra, con cũng thích... / Và một điều nữa là...
Diễn đạt đối lập I like swimming, but I don't like running. Con thích bơi, nhưng con không thích chạy bộ.
Nêu lý do (cơ bản) I want to learn English because I want to travel. Con muốn học tiếng Anh bởi vì con muốn đi du lịch.
Nêu lý do (nâng cao) I chose this topic so that I can share my ideas. Con chọn chủ đề này để con có thể chia sẻ ý tưởng của mình.
Đưa ra ví dụ I like many animals, for example, cats and dogs. Con thích nhiều loài động vật, ví dụ như mèo và chó.
Tóm tắt / Kết thúc In conclusion, my hobbies make me happy and help me relax after a long day. Tóm lại, sở thích của tôi giúp tôi vui vẻ và thư giãn sau một ngày dài

3. Mẫu câu hỏi ngược lại giám khảo (Asking the Examiner)

Trong phần trao đổi cá nhân, đôi khi trẻ có thể hỏi ngược lại giám khảo (ví dụ: "And what about you?") để duy trì cuộc hội thoại. Kỹ năng này được đánh giá cao vì nó thể hiện khả năng giao tiếp thực thụ.

Chức năng Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hỏi sở thích

Do you like (V-ing), too?

And what about you?

Bạn có thích [hành động] không?

Còn bạn thì sao?

Hỏi ý kiến What is your favourite (food/place)?

Món ăn / Địa điểm yêu thích của bạn là gì?

Xem thêm Khóa luyện Cambridge Starters - Movers - Flyers tại đây.

Chìa khóa để con bạn tự tin ghi điểm tuyệt đối trong bài thi Speaking Flyers chính là thành thạo các mẫu câu luyện Speaking Flyers đã được cung cấp. Hãy biến những cấu trúc này thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.

Đừng chần chừ! Bắt đầu luyện tập và áp dụng ngay các mẫu câu này để đảm bảo con bạn sẵn sàng chinh phục chứng chỉ Cambridge Flyers với thành tích cao nhất.

Nếu bạn mong muốn đạt được chứng chỉ Cambridge nhanh và hiệu quả nhất. Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng