Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Positions and Directions
- I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ POSITIONS AND DIRECTIONS
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ VỊ TRÍ VÀ ĐỊNH HƯỚNG
- III. MẪU CÂU GIAO TIẾP SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ POSITION & DIRECTION
- IV. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ VỊ TRÍ VÀ CHỈ ĐƯỜNG - HỘI THOẠI THÔNG DỤNG
- 1. Hội thoại: Bé tìm đồ chơi
- 2. Hội thoại: Hỏi đường tới tiệm bánh
- 3. Hội thoại: Cùng bạn tìm đường trong công viên
- V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO
- 1. Trò chơi "Guess the Position"
- 2. Hành trình định hướng trong nhà
- 3. Mô hình thành phố mini
- 4. Ứng dụng học tương tác
- VI. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – NỀN TẢNG ĐỂ CHỈ DẪN VÀ MÔ TẢ LINH HOẠT
Bài viết giới thiệu hệ thống từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề "Positions and Directions" (Vị trí và phương hướng), giúp trẻ hiểu cách mô tả vị trí đồ vật và chỉ đường đơn giản. Bên cạnh đó, nội dung còn cung cấp mẫu câu thông dụng, hội thoại minh họa và hoạt động sáng tạo để dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé hiệu quả và sinh động.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ POSITIONS AND DIRECTIONS
Vị trí và hướng đi là một trong những chủ đề gần gũi và thực tế trong danh sách các chủ đề học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em. Qua việc học cách mô tả vị trí đồ vật, đường đi hoặc hướng dẫn người khác, trẻ không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy không gian và khả năng tương tác linh hoạt.
Đây là nhóm từ vựng đơn giản, thường xuyên xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như hỏi đường, tìm đồ chơi, chơi trò chơi... Phụ huynh có thể kết hợp học và chơi để dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách tự nhiên.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ VỊ TRÍ VÀ ĐỊNH HƯỚNG
1. Từ vựng về vị trí (Positions)
English | Phiên âm | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|
on | /ɒn/ | ở trên | The book is on the table. |
under | /ˈʌn.dər/ | ở dưới | The cat is under the chair. |
in | /ɪn/ | ở trong | The toy is in the box. |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | ở phía trước | The ball is in front of the TV. |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau | The rabbit is behind the bush. |
next to | /nekst tuː/ | kế bên | The chair is next to the table. |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa | The pencil is between the books. |
over | /ˈəʊ.vər/ | ở bên trên | The plane flies over the city. |
below | /bɪˈləʊ/ | phía dưới | The shoes are below the shelf. |
beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh | The bag is beside the desk. |
2. Từ vựng về hướng đi (Directions)
English | Phiên âm | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|
left | /left/ | bên trái | Turn left at the corner. |
right | /raɪt/ | bên phải | Turn right after the bank. |
go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng | Go straight to the park. |
turn | /tɜːn/ | rẽ | Turn at the traffic light. |
stop | /stɒp/ | dừng lại | Stop at the stop sign. |
cross | /krɒs/ | băng qua | Cross the road carefully. |
go back | /ɡəʊ bæk/ | quay lại | Go back to school. |
near | /nɪər/ | gần | The toy store is near the zoo. |
far | /fɑːr/ | xa | The mountain is far from here. |
around the corner | /əˈraʊnd ðə ˈkɔː.nər/ | ngay góc đường | The bakery is around the corner. |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Positions and Directions
III. MẪU CÂU GIAO TIẾP SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ POSITION & DIRECTION
1. Khi tìm đồ vật
- Where is my teddy bear? – It’s under the bed. (Gấu bông của con ở đâu? – Nó ở dưới giường.)
- Is the ball behind the sofa? (Quả bóng có ở sau ghế sofa không?)
- The toy is in the box next to the shelf. (Đồ chơi ở trong hộp bên cạnh kệ tủ.)
2. Khi hỏi đường đi
- Excuse me, where is the museum? (Xin lỗi, bảo tàng ở đâu ạ?)
- Go straight and turn right. (Đi thẳng rồi rẽ phải.)
- The library is near the park. (Thư viện ở gần công viên.)
- Is it far from here? (Nó có xa từ đây không?)
3. Khi chơi trò chơi
- Put the ball on the chair. (Đặt quả bóng lên ghế.)
- Hide the toy under the table. (Giấu đồ chơi dưới bàn.)
- Stand behind your friend. (Đứng phía sau bạn của con.)
4. Khi tham gia giao thông
- Cross the street at the zebra crossing. (Băng qua đường ở lối dành cho người đi bộ.)
- Stop at the red light! (Dừng lại khi đèn đỏ!)
- Let’s go straight and find a taxi. (Chúng ta đi thẳng và tìm taxi nhé.)
5. Trong lớp học
- Your pencil is between your books. (Bút chì của con ở giữa các quyển sách.)
- Put your bag beside your desk. (Đặt cặp bên cạnh bàn học.)
- The board is in front of the classroom. (Bảng ở phía trước lớp học.)
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Positions and Directions
IV. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ VỊ TRÍ VÀ CHỈ ĐƯỜNG - HỘI THOẠI THÔNG DỤNG
1. Hội thoại: Bé tìm đồ chơi
Mom: Where’s your teddy bear? (Gấu bông của con đâu rồi?)
Child: Hmm... I think it’s under the bed. (Ờm… Con nghĩ là ở dưới giường.)
Mom: Let’s check. Oh no, it’s behind the curtain! (Cùng kiểm tra nào. Ồ không, nó ở sau rèm cửa!)
Child: Oh! I forgot I played there. Thank you, Mom! (Ồ! Con quên là con đã chơi ở đó. Cảm ơn mẹ!)
2. Hội thoại: Hỏi đường tới tiệm bánh
A: Excuse me, where is the bakery? (Xin lỗi, tiệm bánh ở đâu ạ?)
B: Go straight and turn right at the corner. It’s next to the bookshop. (Đi thẳng rồi rẽ phải ở góc đường. Nó nằm cạnh hiệu sách.)
A: Thank you! (Cảm ơn bạn!)
B: You’re welcome! (Không có gì!)
3. Hội thoại: Cùng bạn tìm đường trong công viên
Lina: Where’s the playground? (Sân chơi ở đâu vậy?)
Tom: It’s in front of the lake. Let’s walk straight. (Nó ở phía trước hồ nước. Chúng ta đi thẳng nhé.)
Lina: Wait, isn’t that the zoo? (Khoan, kia không phải là sở thú à?)
Tom: No, the zoo is behind the playground. Look! There it is! (Không, sở thú ở phía sau sân chơi mà. Nhìn kìa! Nó kìa!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Positions and Directions
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề people around the World tại đây.
V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO
1. Trò chơi "Guess the Position"
Phụ huynh giấu một món đồ chơi nhỏ trong nhà và mô tả vị trí bằng tiếng Anh. Ví dụ: “It’s under the sofa.” Trẻ phải đoán đúng vị trí và đi tìm. Trò chơi này giúp trẻ luyện nghe – hiểu và phản xạ nhanh với các từ chỉ vị trí.
2. Hành trình định hướng trong nhà
Tạo một bản đồ đơn giản bằng giấy hoặc sử dụng băng dính vẽ sơ đồ đường đi trên sàn nhà. Đặt các điểm mốc như “park”, “school”, “store” và yêu cầu trẻ làm theo hướng dẫn: “Go straight, turn left, then stop.” Hoạt động này giúp trẻ luyện cả từ vựng lẫn kỹ năng định hướng thực tế.
3. Mô hình thành phố mini
Dùng hộp giấy, đồ chơi nhỏ và giấy màu để tạo mô hình thành phố. Trẻ sắp xếp các địa điểm và mô tả: “The school is next to the post office. The zoo is behind the supermarket.” Phụ huynh có thể cùng chơi vai giao tiếp để tăng sự tự nhiên.
4. Ứng dụng học tương tác
Sử dụng app học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé có tích hợp trò chơi định hướng và nhận biết vị trí, giúp trẻ luyện tập thêm thông qua hình ảnh động và âm thanh sinh động. Phụ huynh nên ngồi cùng để hướng dẫn và khuyến khích trẻ nói theo mỗi khi hoàn thành nhiệm vụ.
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
VI. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – NỀN TẢNG ĐỂ CHỈ DẪN VÀ MÔ TẢ LINH HOẠT
Việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề "Positions and Directions" không chỉ giúp trẻ tăng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng mô tả, suy luận và chỉ đường – kỹ năng quan trọng trong giao tiếp thực tế. Phụ huynh có thể linh hoạt dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé qua các trò chơi, câu chuyện và tình huống gần gũi, từ đó giúp bé ghi nhớ lâu dài và ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm