Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

Chủ đề "People Around the World" (Người dân trên thế giới) không chỉ giúp trẻ em làm quen với các nền văn hóa đa dạng mà còn phát triển từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Bài viết cung cấp từ vựng, mẫu câu, hội thoại và hoạt động thú vị để trẻ tự tin giao tiếp và khám phá thế giới xung quanh.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GIỚI THIỆU VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ PEOPLE AROUND THE WORLD

Chủ đề "People Around the World" giúp trẻ làm quen với các quốc gia khác nhau thông qua hình ảnh con người, trang phục truyền thống và tên gọi. Đây là cơ hội để trẻ vừa học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, vừa phát triển nhận thức đa văn hóa – điều quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.

Việc tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng giúp trẻ phát triển sự nhạy bén và tôn trọng sự khác biệt, từ đó hình thành những giá trị nhân văn quý báu. Khi trẻ em biết đến nhiều quốc gia, chúng sẽ có cơ hội học hỏi và giao tiếp với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới, từ đó phát triển tiếng Anh giao tiếp trẻ em một cách tự nhiên.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: TÊN GỌI NGƯỜI DÂN QUANH THẾ GIỚI

English Phiên âm Vietnamese Example sentence
Swiss /swɪs/ Người Thụy Sĩ The Swiss boy is playing the longhorn.
Dutchman /ˈdʌtʃ.mən/ Người Hà Lan The Dutchman wears a black vest.
Russian /ˈrʌʃ.ən/ Người Nga The Russian is wearing a blue robe.
German /ˈdʒɜː.mən/ Người Đức That German man has a feather hat.
Italian /ɪˈtæl.jən/ Người Ý The Italian girl wears a colorful dress.
Scot /skɒt/ Người Scotland The Scot has a purple kilt.
Nigerian /naɪˈdʒɪə.ri.ən/ Người Nigeria The Nigerian woman wears a yellow dress.
Austrian /ˈɒs.tri.ən/ Người Áo The Austrian man has a green jacket.
Greek /ɡriːk/ Người Hy Lạp That Greek dancer has striped pants.
American /əˈmer.ɪ.kən/ Người Mỹ He looks like an American cowboy.
Spanish /ˈspæn.ɪʃ/ Người Tây Ban Nha The Spanish dancer wears red and black.
Pakistani /ˌpæk.ɪˈstɑː.ni/ Người Pakistan The Pakistani boy has a white outfit.
Mexican /ˈmek.sɪ.kən/ Người Mexico The Mexican wears a big hat.
Filipino /ˌfɪl.ɪˈpiː.noʊ/ Người Philippines The Filipino girl wears a colorful skirt.
French /frentʃ/ Người Pháp My brother has a French friend.
Hawaiian /həˈwaɪ.ən/ Người Hawaii The Hawaiian girl is dancing hula.
Indian /ˈɪn.di.ən/ Người Ấn Độ The Indian woman wears a long purple dress.
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Người Anh She is English and drinks tea.
Vietnamese /ˌvjɛt.nəˈmiːz/ Người Việt Nam He wears a blue ao dai.
Burmese /ˈbɜː.miːz/ Người Myanmar The Burmese woman wears a longyi.
Indonesian /ˌɪn.dəˈniː.ʒən/ Người Indonesia The Indonesian boy has a headband.
Malaysian /məˈleɪ.ʒən/ Người Malaysia That Malaysian boy wears a green shirt.
Arab /ˈær.əb/ Người Ả Rập The Arab man wears a white robe.
Thai /taɪ/ Người Thái Lan The Thai girl is greeting with her hands.
Korean /kəˈriː.ən/ Người Hàn Quốc Koreans love to eat kimchi.
Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/ Người Nhật Bản Japanese clothes are very beautiful.
Chinese /ˈtʃaɪ.niːz/ Người Trung Quốc Chinese dresses are red and gold.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

III. MẪU CÂU SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CÁC QUỐC TỊCH

Khi đã nắm rõ từ vựng, việc sử dụng chúng trong câu là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản mà trẻ có thể áp dụng:

  • She is English. (Cô ấy là người Anh.)
  • I have an American friend. (Tôi có một bạn người Mỹ.)
  • The Korean likes to eat kimchi. (Người Hàn Quốc thích ăn kim chi.)
  • My father does business with Chinese partners. (Cha tôi làm ăn với người Trung Quốc.)
  • My elder brother is married to a French girl. (Anh trai tôi kết hôn với một cô gái Pháp.)
  • I think the Japanese are lovely. (Tôi nghĩ người Nhật Bản rất dễ thương.)
  • The Mexican boy has a big hat. (Cậu bé người Mexico đội mũ lớn.)
  • That Scot wears a funny skirt. (Người Scotland ấy mặc váy truyền thống thật vui nhộn.)
  • The Vietnamese wear ao dai on special days. (Người Việt mặc áo dài vào những dịp đặc biệt.)
  • She is Filipino and loves dancing. (Cô ấy là người Philippines và thích khiêu vũ.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

IV. HỘI THOẠI ĐƠN GIẢN ÁP DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - PEOPLE AROUND THE WORLD

1. Hội thoại: Buổi học ở lớp

Teacher: Today we’ll talk about people around the world. Where are you from, Anna?
Anna: I’m from Vietnam. I’m Vietnamese.
Teacher: Great! What about your best friend?
Anna: She’s Japanese. She likes sushi!
(Tạm dịch: Hôm nay chúng ta sẽ nói về người dân trên khắp thế giới. Anna, con đến từ đâu? – Con đến từ Việt Nam ạ. – Tuyệt lắm! Còn bạn thân con thì sao? – Bạn ấy là người Nhật. Bạn ấy thích sushi!)

2. Hội thoại: Trò chuyện trong giờ giải lao

Ben: Look! That boy is wearing a big hat.
Lily: He’s Mexican! Their hats are cool!
Ben: Do you know where the girl in purple is from?
Lily: She looks Indian. I love her dress.
(Tạm dịch: Nhìn kìa! Cậu bé đó đội mũ to ghê. – Cậu ấy là người Mexico đó! Mũ của họ rất ngầu! – Cậu có biết cô gái mặc đồ tím đến từ đâu không? – Tớ nghĩ cô ấy là người Ấn Độ. Tớ thích váy của cô ấy lắm.)

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Appearance tại đây.

V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA HOẠT ĐỘNG VUI NHỘN

1. Trò chơi “Find the Flag”

Ba mẹ có thể in hình quốc kỳ của các quốc gia trong bảng từ vựng đã học. Sau đó, hãy tạo một không gian vui vẻ để trẻ có thể chọn quốc kỳ mà mình thích. Khi trẻ chọn được lá cờ, hãy khuyến khích trẻ nói: “This is the flag of Japan. They are Japanese.” Hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhận diện quốc kỳ mà còn củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về quốc tịch và dân tộc.

2. Ghép từ với tranh

Sử dụng hình ảnh minh họa cho từng quốc gia hoặc dân tộc, ba mẹ có thể chuẩn bị những thẻ từ như “French”, “Vietnamese”, “Thai”. Trẻ sẽ dán thẻ lên nhân vật phù hợp với trang phục truyền thống của từng nước. Ví dụ, khi thấy hình ảnh người mặc áo dài, trẻ sẽ dán thẻ “Vietnamese”.

3. Vẽ trang phục truyền thống

Khuyến khích trẻ tự tay vẽ hoặc tô màu trang phục truyền thống của các nước khác nhau. Sau khi hoàn thành tác phẩm nghệ thuật của mình, trẻ có thể mô tả sản phẩm bằng câu đơn giản như: “This is a Vietnamese ao dai. It’s a traditional clothing of Vietnam.”

4. Giới thiệu nhân vật yêu thích

Sử dụng búp bê hoặc hình dán để tạo ra những nhân vật đại diện cho các nền văn hóa khác nhau. Trẻ có thể mô tả nhân vật bằng cách nói: “She is Japanese. She wears a kimono.” Điều này không chỉ giúp trẻ luyện tập ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng tiếng Anh giao tiếp trẻ em khi chia sẻ sở thích cá nhân.

Các hoạt động học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

Các hoạt động học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề People around the World

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

VI. MỞ RỘNG VỐN TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA VĂN HÓA THẾ GIỚI

Chủ đề "People Around the World" không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách sinh động, mà còn tạo điều kiện để trẻ làm quen với đa dạng văn hóa – bước khởi đầu tuyệt vời cho hành trình học tiếng Anh giao tiếp trẻ em. Hãy khuyến khích con mô tả bạn bè, trang phục và quốc tịch bằng tiếng Anh mỗi ngày để từ vựng trở nên sống động và gần gũi hơn.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng