Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Appearance (Ngoại hình)
- I. GIỚI THIỆU VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ APPEARANCE
- II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: NHÓM TỪ VỰNG VỀ APPEARANCE
- III. MẪU CÂU LIÊN QUAN ĐẾN TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ APPEARANCE
- IV. HỘI THOẠI GIAO TIẾP MỞ RỘNG SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ APPEARANCE
- V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA TRÒ CHƠI VÀ HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO
- VI. CHINH PHỤC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ APPEARANCE
Bài viết cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về chủ đề Appearance (ngoại hình), bao gồm các từ miêu tả dáng người, khuôn mặt, đặc điểm nổi bật, v.v. Phần nội dung kèm theo mẫu câu và hội thoại mở rộng giúp các bé rèn luyện khả năng tiếng Anh giao tiếp trẻ em một cách tự nhiên và hiệu quả.
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!
I. GIỚI THIỆU VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ APPEARANCE
Chủ đề Appearance (ngoại hình) là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé gần gũi và sinh động nhất. Trẻ em thường thích quan sát, miêu tả bạn bè, thầy cô, người thân và cả nhân vật trong truyện tranh, hoạt hình. Vì vậy, học từ vựng miêu tả ngoại hình sẽ giúp tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trẻ em, đặc biệt trong các tình huống đời thường như giới thiệu bản thân, mô tả bạn bè, hoặc trò chuyện về nhân vật yêu thích.
II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: NHÓM TỪ VỰNG VỀ APPEARANCE
1. Miêu tả chiều cao và vóc dáng
English | Phiên âm | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|
Tall | /tɔːl/ | Cao | He is tall and strong. |
Short | /ʃɔːt/ | Thấp | She is short but fast. |
Fat | /fæt/ | Béo | The cat is fat and cute. |
Plump | /plʌmp/ | Bụ bẫm | This baby is plump and healthy. |
Thin | /θɪn/ | Gầy | He looks thin after being sick. |
Slim | /slɪm/ | Mảnh mai | My sister is slim and graceful. |
Strong | /strɒŋ/ | Khỏe mạnh | My dad is very strong. |
2. Miêu tả khuôn mặt và tóc
English | Phiên âm | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|
Round face | /raʊnd feɪs/ | Mặt tròn | She has a round face and big eyes. |
Oval face | /ˈəʊ.vəl feɪs/ | Mặt trái xoan | He has an oval face. |
Big eyes | /bɪɡ aɪz/ | Mắt to | My doll has big eyes. |
Small eyes | /smɔːl aɪz/ | Mắt nhỏ | He has small eyes and a nice smile. |
Long hair | /lɒŋ heə/ | Tóc dài | She has long hair like a princess. |
Short hair | /ʃɔːt heə/ | Tóc ngắn | My brother has short hair. |
Curly hair | /ˈkɜː.li heə/ | Tóc xoăn | I like your curly hair! |
Straight hair | /streɪt heə/ | Tóc thẳng | She has straight black hair. |
3. Miêu tả đặc điểm nổi bật
English | Phiên âm | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương | Look! This cat is so cute. |
Attractive | /əˈtræk.tɪv/ | Cuốn hút | That man is tall and attractive. |
Mole | /moʊl/ | Nốt ruồi | He has a small mole on his face. |
Tattoo | /təˈtuː/ | Hình xăm | He has a tattoo on his left arm. |
Freckles | /ˈfrek.əlz/ | Tàn nhang | She has cute freckles. |
Beard | /bɪəd/ | Râu | My uncle has a beard. |
Mustache | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria mép | That man has a big mustache. |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ | My mom is very young. |
Middle-aged | /ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/ | Trung niên | They're a middle-aged couple. |
Old | /oʊld/ | Già | My grandfather is old. |
Ugly | /ˈʌɡ.li/ | Xấu xí | I feel really fat and ugly today. |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp | She is a beautiful actress. |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai | The man is so handsome. |
Pregnant | /ˈpreɡ.nənt/ | Có thai | My sister is pregnant with twins. |
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Appearance (Ngoại hình)
III. MẪU CÂU LIÊN QUAN ĐẾN TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ APPEARANCE
- She has long black hair.
Cô ấy có mái tóc dài và màu đen. - My brother is tall and strong.
Anh trai của mình cao và khỏe mạnh. - He wears glasses and has short hair.
Anh ấy đeo kính và có tóc ngắn. - I have big eyes and a round face.
Mình có đôi mắt to và khuôn mặt tròn. - That boy has curly brown hair.
Cậu bé đó có tóc xoăn màu nâu. - My sister is slim and pretty.
Chị của mình mảnh mai và xinh đẹp. - Do you have freckles on your face?
Bạn có tàn nhang trên mặt không? - He has a mustache and a beard.
Chú ấy có ria mép và râu. - She is short but very active.
Cô ấy thấp nhưng rất năng động. - His hair is straight and black.
Tóc của cậu ấy thẳng và màu đen.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Appearance
Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live (Nơi để ở) tại đây.
IV. HỘI THOẠI GIAO TIẾP MỞ RỘNG SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ APPEARANCE
1. Hội thoại: Tả bạn học
Hana: Who is that girl? (Bạn gái đó là ai vậy?)
Jenny: She’s my friend. She has long curly hair. (Bạn của mình đó. Cô ấy có tóc dài và xoăn.)
Hana: Wow, she’s pretty. Does she wear glasses? (Ồ, bạn ấy xinh ghê. Bạn ấy có đeo kính không?)
Jenny: Yes, she does. And she has a round face. (Có chứ. Bạn ấy có khuôn mặt tròn nữa.)
2. Hội thoại: Giới thiệu bản thân
Tom: Hi! I’m Tom. I’m tall and I have short hair. (Chào bạn! Mình là Tom. Mình cao và tóc ngắn.)
Ben: Hello Tom! I’m Ben. I’m short, but I’m strong! (Chào Tom! Mình là Ben. Mình thấp, nhưng rất khỏe!)
Tom: That’s cool! Do you have a mole on your hand like me? (Hay đấy! Bạn có nốt ruồi trên tay giống mình không?)
Ben: I’m not. But I have one on my neck! (Mình không có. Nhưng mình có một cái ở cổ đấy!)
3. Hội thoại: Trẻ em miêu tả tranh
Anna: Look at my drawing! This is a girl with big eyes and blonde hair. (Nhìn bức vẽ của mình này! Đây là cô bé có mắt to và tóc vàng.)
Mimi: She looks happy! Mine has glasses and freckles. (Bạn ấy trông vui nhỉ! Còn bức của mình có kính và tàn nhang.)
Anna: I love her curly hair! (Mình thích tóc xoăn của bạn ấy!)
Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Appearance
V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA TRÒ CHƠI VÀ HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO
- Trò chơi "Guess Who?"
Ba mẹ hướng dẫn trẻ mô tả ngoại hình một người quen bằng tiếng Anh, các thành viên khác trong nhà cùng đoán: Ví dụ: “He has a beard and wears glasses.” - Vẽ chân dung bạn bè
Trẻ vẽ một người bạn hoặc người thân và miêu tả bằng tiếng Anh: Ví dụ: “This is Nam. He’s tall and has black hair.” - Gắn từ lên hình ảnh
Phụ huynh in hình các nhân vật hoạt hình, người thật hoặc búp bê. Sau đó chuẩn bị các thẻ từ vựng ngoại hình. Trẻ nối hoặc dán từ lên đúng hình: Ví dụ: Gắn thẻ “short hair” lên hình bé trai có tóc ngắn. - Sáng tạo búp bê từ giấy
Trẻ dùng giấy màu, kéo, hồ dán để tạo búp bê với các đặc điểm khác nhau. Sau đó dùng từ vựng đã học tạo thành câu miêu tả: Ví dụ: “She has blue eyes and brown curly hair.”
Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.
VI. CHINH PHỤC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ APPEARANCE
Chủ đề Appearance là một mảnh ghép không thể thiếu trong kho tàng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé. Những từ ngữ quen thuộc như "tall", "short", "curly hair" hay "beautiful" giúp trẻ miêu tả bản thân, bạn bè và thế giới xung quanh một cách sống động.
Để tăng hiệu quả học tiếng Anh giao tiếp trẻ em, phụ huynh nên cùng con thực hành từ vựng trong các hoạt động thường ngày như soi gương, vẽ tranh, chơi trò đoán người... Việc lặp lại tự nhiên qua giao tiếp sẽ giúp trẻ ghi nhớ lâu dài và sử dụng linh hoạt các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé trong mọi tình huống.
Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/
Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA
From: Ms. Flora Thu
Xem thêm