Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live (Nơi để ở)

Bài viết cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé liên quan đến các loại hình nhà ở, nơi sống và khu vực sinh sống xung quanh như nhà riêng, căn hộ, nông trại, thành phố, nông thôn... Ngoài ra, bài viết còn bổ sung các mẫu câu đơn giản, hội thoại giao tiếp thực tế, giúp việc học tiếng Anh giao tiếp trẻ em trở nên sinh động, dễ nhớ và áp dụng hiệu quả vào đời sống hằng ngày.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GIỚI THIỆU VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ PLACE TO LIVE

Chủ đề "Place to live" – Nơi để ở là một chủ đề gần gũi với trẻ nhỏ vì liên quan trực tiếp đến nơi các em đang sinh sống hoặc nhìn thấy xung quanh như nhà ở, căn hộ, chung cư, nông trại, làng quê, thành phố... Khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề này, trẻ không chỉ nâng cao vốn từ mà còn học được cách diễn đạt nhu cầu, cảm xúc, ý kiến cá nhân một cách tự nhiên.

Đặc biệt, việc học từ vựng kèm theo mẫu câu, hình ảnh và các tình huống giao tiếp sẽ giúp trẻ dễ nhớ và hứng thú hơn với tiếng Anh giao tiếp trẻ em.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ VỀ CHỦ ĐỀ PLACE TO LIVE

1. Từ vựng về các loại nhà ở phổ biến

English Phiên âm Vietnamese
House /haʊs/ Nhà riêng
Townhouse /ˈtaʊn haʊs/ Nhà phố
Apartment /əˈpɑːt.mənt/ Căn hộ chung cư
Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ Căn hộ chung cư
Building /ˈbɪl.dɪŋ/ Tòa nhà
Grass house /ɡræs haʊs/ Nhà lá
Stone house /stəʊn haʊs/ Nhà đá
Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ Nhà tranh nhỏ
Wooden house /ˈwʊdn haʊs/ Nhà gỗ
Farmhouse /ˈfɑːm.haʊs/ Nhà ở nông trại
Cabin /ˈkæb.ɪn/ Nhà gỗ nhỏ
Brick house /brɪk haʊs/ Nhà gạch
Villa /ˈvɪl.ə/ Biệt thự
Bungalow /ˈbʌŋ.ɡə.ləʊ/ Nhà một tầng
Tent /tent/ Lều trại
Treehouse /ˈtriː.haʊs/ Nhà trên cây
Hotel /həʊˈtel/ Khách sạn
Castle /ˈkæsl/ Lâu đài
Igloo /ˈɪɡluː/ Nhà tuyết

2. Từ vựng về khu vực sinh sống xung quanh

English Phiên âm Vietnamese
City /ˈsɪt.i/ Thành phố
Town /taʊn/ Thị trấn
Village /ˈvɪl.ɪdʒ/ Làng quê
Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ Vùng nông thôn
Suburb /ˈsʌb.ɜːb/ Ngoại ô
Neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ Khu dân cư
Mountain area /ˈmaʊn.tən ˈeə.ri.ə/ Vùng núi
Coastal area /ˈkəʊ.stəl/ /ˈeə.ri.ə/ Khu ven biển

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live (Nơi để ở)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live (Nơi để ở)

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: CHỦ ĐỀ PLACE TO LIVE

  • I live in a small house with my family.
    Tớ sống trong một ngôi nhà nhỏ cùng gia đình.
  • We moved to a new apartment last week.
    Tuần trước, nhà tớ chuyển đến một căn hộ mới.
  • My grandma lives in the countryside.
    Bà của tớ sống ở vùng nông thôn.
  • There are many tall buildings in the city.
    Ở thành phố có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
  • I want to build a treehouse in our garden.
    Tớ muốn xây một ngôi nhà trên cây trong vườn nhà.
  • He lives in a tent when he goes camping.
    Cậu ấy ở trong lều khi đi cắm trại.
  • This is a lovely cottage with flowers around.
    Đây là một ngôi nhà tranh xinh xắn với hoa xung quanh.
  • We stayed in a villa near the beach last summer.
    Mùa hè trước, gia đình tớ ở một biệt thự gần biển.
  • My uncle has a farmhouse with many animals.
    Chú tớ có một ngôi nhà ở nông trại với nhiều con vật.
  • Our neighborhood is quiet and friendly.
    Khu dân cư nhà tớ yên tĩnh và thân thiện.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: Chủ đề Natural Natural Phenomena tại đây.

IV. HỘI THOẠI GIAO TIẾP VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "PLACE TO LIVE"

1. Hội thoại: Buổi học tiếng Anh ở lớp – chủ đề "Loại nhà"

Teacher: Today, we’ll learn about places where people live. Can you name some types of homes? (Hôm nay chúng ta sẽ học về những nơi con người sống. Các con có thể kể tên một số loại nhà không?)
Lily: A house! And… an apartment! (Một căn nhà! Và… một căn hộ nữa!)
Tom: I saw a cabin in the forest in a cartoon! (TCon thấy một túp lều trong rừng trong phim hoạt hình đó cô!)
Teacher: Great! A cabin is a small wooden house. What kind of house do you live in, Lily? (Tốt lắm! Cabin là một căn nhà nhỏ bằng gỗ. Lily sống trong loại nhà nào?)
Lily: I live in an apartment on the 5th floor. (Con sống trong một căn hộ ở tầng 5.)
Teacher: That’s lovely! Apartments are very common in big cities. (Rất hay! Căn hộ là loại nhà phổ biến ở các thành phố lớn.)

2. Hội thoại: Trẻ em chơi trò "Where do you live?"

Ben: Let’s play a game! I’ll say an animal, and you say where it lives.(Mình chơi trò chơi nhé! Mình nói tên con vật, bạn nói nó sống ở đâu.)
Mina: Okay! (Đồng ý!)
Ben: A bear! (Một con gấu!)
Mina: It lives in a cave! (Nó sống trong hang!)
Ben: Good! Now… a penguin! (Tốt lắm! Giờ tới… một con chim cánh cụt!)
Mina: Hmm… in an igloo? (Ừm… trong lều tuyết?)
Ben: Haha, close! People live in igloos, but penguins live in the cold, snowy land. (Haha, gần đúng rồi! Người sống trong igloo, còn chim cánh cụt thì sống ở vùng đất lạnh đầy tuyết.)
Mina: Let’s build a paper igloo and draw penguins inside! (Mình làm một chiếc igloo bằng giấy và vẽ chim cánh cụt bên trong đi!)

3. Hội thoại: Cùng bố mẹ nói về ngôi nhà mơ ước

Dad: If you could live anywhere, where would it be? (Nếu con có thể sống ở bất kỳ đâu, con muốn sống ở đâu?)
Anna: I want to live in a treehouse! (Con muốn sống trong nhà cây!)
Mom: Oh! That sounds fun. Why a treehouse? (Ồ! Nghe vui đấy. Sao con lại chọn nhà cây?)
Anna: Because I love trees and birds. And it’s so high, like flying! (Vì con thích cây và chim. Và nhà cây cao như đang bay vậy!)
Dad: That’s a great idea. Maybe one day we can build a small one in the backyard. (Ý tưởng hay đấy. Có thể một ngày nào đó mình sẽ xây một cái nhỏ trong vườn sau nhà.)
Anna: Yay! I’ll draw it and plan where my bed goes! (Tuyệt quá! Con sẽ vẽ nó và lên kế hoạch đặt giường ở đâu!)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Place to live

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

V. MỞ RỘNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA CHỦ ĐỀ "PLACE TO LIVE"

Chủ đề “Place to live” không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé về các loại hình nhà ở và khu vực sống, mà còn khuyến khích trẻ sử dụng ngôn ngữ để miêu tả, kể chuyện và thể hiện cảm xúc về nơi ở của mình. Việc học tiếng Anh giao tiếp trẻ em qua những tình huống thực tế sẽ tạo nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp lâu dài. Cha mẹ có thể khuyến khích bé chơi trò đóng vai, vẽ ngôi nhà mơ ước, hoặc kể về ngôi nhà của người thân để củng cố từ vựng và kỹ năng nói một cách tự nhiên, vui nhộn.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng